Monitoring and Environment Technology Department

Đơn vị chủ quản: 
Brandch of National Institue of Occupational Safety and Health in The Southern Vietnam (SNIOSH)
Số VILAS: 
646
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 994.2022 / QĐ - VPCNCL ngày 23 tháng 12 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quan Trắc và Công Nghệ Môi Trường Laboratory: Monitoring and Environmenta Technology Department Cơ quan chủ quản: Phân Viện Khoa Học An Toàn Vệ Sinh Lao Động Và Bảo Vệ Môi Trường Miền Nam Organization: Brandch of National Institue of Occupational Safety and Health in The Southern Vietnam (SNIOSH) Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Trường An Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trịnh Hồng Lân Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Thái Văn Đồng 3. Lê Trường An 4. Trần Thanh Hiển Số hiệu/ Code: VILAS 646 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 23/12/2025 Địa chỉ / Address: 124-126 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1, TP. Hồ Chí Minh Địa điểm / Location: 124-126 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (028) 38323 077 Fax: (028) 38323 077 E-mail: contact@sniosh.org.vn Website: www.sniosh.org.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 646 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước dưới đất, nước sạch, nước mặt, nước thải Ground water, domestic water, surface water, wastewater Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 2. Nước dưới đất, nước sạch, nước mặt, Ground water, domestic water, surface water, Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996 3. Nước dưới đất, nước sạch, nước thải Ground water, domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc Nitrat với chỉ thị cromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator 5 mg/L TCVN 6194:1996 4. Nước dưới đất, nước sạch, Ground water, domestic water Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum calcium and magnesium content EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN6224:1996 5. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6179-1:1996 6. Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index 2 mg/L TCVN 6186:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 646 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 7. Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) 40 mg/L SMEWW 5220C:2017 8. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng tổng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of total Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,06 mg/L TCVN 6202:2008 9. Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with allylthiourea addition 11,3 mg/L TCVN 6001-1:2008 10. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6202:2008 11. Nước Thải Wastewater 0,04 mg/L 12. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of Lead content Atomic absorption spectrometric method – Graphite furnace technique 2,5 μg/L SMEWW 3113B:2017 13. Nước dưới đất Ground water 1,7 μg/L 14. Nước Thải Wastewater 3,2 μg/L 15. Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometric method 0,025mg/L TCVN 6193:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 646 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 16. Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids by filtration through glass fibre filters - Gravimetric method 5 mg/L TCVN 6625:2000 17. Không khí vùng làm việc Workplace air Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature Đến/ to 50 0C TCVN 5508:2009 18. Xác định độ ẩm (x) Determination of Humidity (10 ~ 90) %RH HD PP ĐA KK (2021) 19. Xác định tốc độ chuyển động của không khí (x) Determination of air velocity (5 ~ 18) m/s TCVN 5508:2009 20. Xác định mức tiếng ồn môi trường (x) Determination of environmental noise levels (25 ~ 138) dBA TCVN 7878-2:2018 21. Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối lượng Determination of dust content Weighing method 0,1 mg/m3 TCVN 5067:1995 22. Không khí xung quanh (Không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (Exclude sampling) Xác định nồng độ khối lượng Nitơ Dioxit Phương pháp GRIESS-SALTZMAN cải biên Determination of mass concentration of nitrogen dioxide Modified Griess-Saltzman method 0,1 mg/L TCVN 6137:2009 Ghi chú/Note: (x): Phép thử hiện trường/ On site test HD PP ĐA KK: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Ngày hiệu lực: 
23/12/2026
Địa điểm công nhận: 
124-126 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
646
© 2016 by BoA. All right reserved