National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 5

Đơn vị chủ quản: 
National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 5
Số VILAS: 
104
Tỉnh/Thành phố: 
Cà Mau
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page 1/22 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Chất lượng, Chế biến, và Phát triển thị trường vùng 5 Laboratory: National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 5 Cơ quan chủ quản: Trung tâm Chất lượng, Chế biến, và Phát triển thị trường vùng 5 Organization: National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Phạm Văn Hiệt Laboratory manager: Pham Van Hiet Số hiệu/ Code: VILAS 104 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày 03/12/2024 Địa chỉ/ Address: 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Tp Cà Mau, Tỉnh Cà Mau Địa điểm/Location: 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Tp Cà Mau, Tỉnh Cà Mau Điện thoại/ Tel: 02903. 567409 Fax: 02903. 830062 E-mail: nafiqad5@mard.gov.vn Website: nafiqad5.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/22 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thịt và sản phẩm thủy sản Meat and fishery product Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of NaCl content Titration method 5.2 CL5/ST 3.1/ 2019 (Ref: AOAC 937.09) 2. Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method NMKL No.131-1989 3. Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen content Titration method NMKL No.6-2003 4. Xác định hàm lượng Sulphite Phương pháp UV-vis Determination of Sulfite content UV-vis method 30 mg/kg NMKL No.132-1989 5. Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp UV-vis Determination of Phosphorus content UV-vis method 0,23 % (P2O5) NMKL No.57-1994 6. Thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery, meat and meat product Xác định hàm lượng tro, ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Ash, Moisture content Gravimetric method 5.2 CL5/ST 3.5/ 2018 (Ref: NMKL No.173.2rd.ed.2005) 7. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng TVB-N Phương pháp chuẩn độ Determination of TVB-N content Titration method 5 mg/100 g EC/2074/2005 8. Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen ammonia content Titration method 0,2 mg NH3/ 100 g 5.2 CL5/ST 3.10/ 2019 (Ref: TCVN: 3706-1990) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định tổng hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method TCVN 3702:2009 10. Xác định dư lượng Nitrofuran (AOZ, AMOZ). Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitrofuran (AOZ, AMOZ) residue Screening test by ELISA technique 0,2 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 4.2/ 2020 (Elisa -TABP Code: 101023G –AMOZ) 5.2 CL5/ST 4.2/ 2020 (Elisa -TABP Code: 101102B AOZ) 11. Xác định dư lượng nhóm Quinolone (Enrofloxacin/Ciprofloxacin) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Quinolone residue Screening test by ELISA technique 1 μg/kg 5.2 CL5/ST 4.4/ 2018 12. Xác định hàm lượng Malachite green, leucomalachite green, Crystal violet, Leucocrystal violet. Phương pháp HPLC Determination of Malachite green, leucomalachite green, Crystal violet, Leucocrystal violet content HPLC method 2 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 5.1/ 2017 13. Xác định dư lượng nhóm Quinolones: Phương pháp HPLC Determination of Quinolones residue: Oxolinic acid Flumequine Sarafloxacine Difloxacine Danofloxacine Ciprofloxacine Enprofloxacine HPLC method 15 μg/kg Oxolinic acid Flumequine Sarafloxacine Difloxacine Danofloxacine 9 μg/kg Ciprofloxacine Enprofloxacine Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST5.2/ 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 14. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines Phương pháp HPLC Determination of Tetracyclines residue: Oxytetracycline Tetracycline Chlotetracycline Doxycyline HPLC method 30 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 5.3/ 2018 15. Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides Phương pháp HPLC Determination of Sulfonamides residue: Sulfacetamide Sulfadiazine Sulfathiazole Sulfapyridine Sulfamerazine Sulfamethazine Sulfamethoxypyridazine Sulfachloropyridazine Sulfamethoxazole Sulfadoxine Sulfadimethoxine Sulfachinoxaline HPLC method 30 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 5.6/ 2018 16. Xác định hàm lượng Trimethoprim Phương pháp HPLC Determination of Trimethoprim content HPLC method 45 μg/kg 5.2 CL5/ST 5.11/ 2018 17. Xác định hàm lượng Praziquantel Phương pháp HPLC Determination of Praziquantel content HPLC method 60 μg/kg 5.2 CL5/ST 5.12/ 2018 18. Xác định hàm lượng Nalidixic acid Phương pháp HPLC Determination of Nalidixic acid content HPLC method 30 μg/kg 5.2 CL5/ST 5.13/ 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 19. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp HPLC Determination of Histamine content HPLC method 30 mg/kg 5.2 CL5/ST 5.14 / 2018 20. Xác định hàm lượng Sulfanilamide Phương pháp HPLC Determination of Sulfanilamide content HPLC method 60 μg/kg 5.2 CL5/ST 5.16/ 2018 21. Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC/MS Determination of Trifluralin residue GC/MS method 1,5 μg/kg 5.2 CL5/ST 7.1/ 2015 22. Xác định hàm lượng trichlofon - dichlorvos Phương pháp GC/MS Determination of trichlofon - dichlorvos content GC/MS method 30 μg/kg 5.2 CL5/ST 7.3/ 2012 (Ref: AOAC 2007.01) 23. Xác định dư lượng Malachite green, leucomalachite green, Crystal violet, leucocrystal violet, Basic green Phương pháp LC/MS/MS Determination of Malachite green, leucomalachite green, Crystal violet, leucocrystal violet, Basic green residue. LC/MS/MS method MG, LMG, CV: 0,1 μg/kg LCV, BG: 0,2 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 6.5/ 2020 24. Xác định dư lượng nhóm Quinolones Phương pháp LC/MS/MS Determination of Quinolones residue Oxolinic acid Flumequine Enprofloxacine Sarafloxacine Difloxacine Ofloxacine Norfloxacine Ciprofloxacine Danofloxacine LC/MS/MS method Norfloxacine: 3 μg/kg Mỗi chất/each substance 1 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.6/ 2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 25. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitroimidazoles residue: DMZ, DMZ-OH/HMMNI, IPZ, IPZ-OH, MNZ, MNZ-OH, RNZ LC/MS/MS method 2 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 6.7/ 2018 26. Xác định dư lượng Cephalexin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Cephalexin residue LC/MS/MS method 50 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.10/ 2018 27. Xác định dư lượng Spiramycin. Phương pháp LC/MS/MS Determination of Spiramycin residue LC/MS/MS method 90 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.12/ 2014 28. Xác định dư lượng nhóm beta Lactam Phương pháp LC/MS/MS Determination of beta Lactam residue Ampicilline, Cloxacilline, Penicillin G, Amoxcillin, Cefazoline LC/MS/MS method 30 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 6.13/ 2014 29. Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracyclines residue Oxytetracycline, Tetracycline, Chlotetracycline, Doxycycline LC/MS/MS method 20 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 6.18/ 2018 30. Xác định dư lượng Erythromycin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Erythromycine residue LC/MS/MS method 15 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.20/ 2016 31. Xác định dư lượng Nitrovin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrovin residue LC/MS/MS method 3 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.21/ 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 32. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định đa dư lượng thuốc thú y Phương pháp LC/MS/MS Multi-residue determination of veterinary drugs: Tetracycline, Oxytetracycline, Chlotetracycline, Doxycycline Sulfacetamide, Sulfadiazine, Sulfamethazine, Sulfamethoxazole, Sulfachloropyridazine, Sulfadimethoxine, Sulfathiazole, Sulfapyridine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfamerazine, Sulfachinoxaline, Trimethoprim, Praziquantel, Sulfadoxin, Nalidixic acid, Flumequine, Oxolinic acid, Ciprofloxacine, Norfloxacine, Enprofloxacine, Danofloxacine, Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin, Spyramycin LC/MS/MS method 20 μg/kg Tetracycline, Oxytetracycline, Chlotetracyclin, Doxycycline 5 μg/kg Sulfacetamide, Sulfadiazine, Sulfamethazine, SulfamethoxazoleSulfachloropyridazine, Sulfadimethoxine, Sulfathiazole, Sulfapyridine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfamerazine, Sulfachinoxaline, Trimethoprim, Praziquantel, Sulfadoxin, Nalidixic acid, Flumequine, Oxolinic acid, Ciprofloxacine, Norfloxacine, Enprofloxacine, Danofloxacine, Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin, Spyramycin Mỗi chất/each substance 5.2CL5/ST 06.23/ 2020 33. Xác định hàm lượng các nguyên tố (Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Ni, Cr, Ba, Mn) Phương pháp ICP/MS Determination of element content ICP/MS method (Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Ni, Cr, Ba, Mn) 15 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 8.1/ 2018 34. Xác định hàm lượng Nitơ- axit amin Determination of Nitrogen amino acid content 5.2 CL5/ST 3.19/ 2018 (Ref:TCVN 3708:1990) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 35. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng Polyphosphate và Citrat/Citric Phương pháp IC Determination of Polyphosphate content and Citrat/Citric: Polyphosphate, Monophosphate Di-polyphosphate, Tri-polyphosphate, Citrat/citric IC method 600 mg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 8.4/ 2018 36. Thủy sản Fishery Xác định dư lượng Chloramphenicol. Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Chloramphenicol residue Screening test by ELISA technique 0,1 μg/kg 5.2 CL5/ST 4.1/ 2020 (Elisa – TABP Code:101011G) 37. Nước nuôi trồng thủy sản, thủy sản và sản phẩm thủy sản Aquaculture water, Fishery and fishery products Xác định hàm lượng Chloramphenicol, Flophenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol, Flophenicol content LC/MS/MS method Cua / Crab 0,15 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.1/ 2020 Thủy sản và sản phẩm thủy sản / Fishery and fishery products 0,2 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.1/ 2018 Nước nuôi trồng thủy sản / Aquaculture water 0,3 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.1/ 2020 38. Xác định hàm lượng nhóm Nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) content LC/MS/MS method Thủy sản/fishery: 0,5 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 6.2/ 2018 39. Nước nuôi trồng thủy sản/ Aquaculture water: 0,6 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 6.2/ 2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 40. Thịt, thức ăn chăn nuôi, thủy sản, nước tiểu Meat, Feed, Fishery and urine Xác định dư lượng nhóm beta agonist Phương pháp LC/MS/MS Determination of beta agonist residue: Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamin LC/MS/MS method Thịt; Thủy sản/meat; fishery: 0,6 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.4/ 2018 Nước tiểu/urine: 1,5 μg/kg Thức ăn chăn nuôi/feed: 15 μg/kg Mỗi chất/each substance 41. Thúc ăn chăn nuôi, thủy sản và sản phẩm thủy sản Animal feed, fishery and fishery products Xác định dư lượng Ethoxyquin Phương pháp GC/MS Determination of Ethoxyquin residue GC/MS method Thức ăn chăn nuôi /Animal feed: 30 μg/kg 5.2 CL5/ST 7.5/ 2015 (Ref: AOAC 2007.01) Thủy sản và sản phẩm thủy sản / Fishery and fishery products: 3μg/kg 5.2 CL5/ST 7.4/ 2015 (Ref: AOAC 2007.01) 42. Thức ăn chăn nuôi, Ngũ cốc Animal feed, cereal Xác định hàm lượng Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) Phương pháp HPLC Determination of Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) content HPLC method Thức ăn chăn nuôi /animal feed: G1: 1,8 μg/kg B1: 0,9 μg/kg G2: 1,5 μg/kg B2: 0,6 μg/kg 5.2 CL5/ST 5.10/ 2010 43. Ngũ cốc/cereal: 0,9 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 5.15/ 2012 44. Rau, củ, quả Vegetables, tubers, fruits Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp LC/MS/MS Determination of Imidacloprid content LC/MS/MS method 15 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.8/ 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 45. Rau, củ, quả Vegetables, tubers, fruits Xác định hàm lượng Aldicarb Phương pháp LC/MS/MS Determination of Aldicarb content LC/MS/MS method 15 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.9/ 2018 46. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC/MS Determination of pesticide residue GC/MS method Diazinon: 15 μg/kg AOAC 2007.01 Chlorpyrifos Malathion: 30 μg/kg Mỗi chất/each substance 47. Xác định hàm lượng Methomyl Phương pháp LC/MS/MS Determination of Methomyl content LC/MS/MS method 50 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.16/ 2018 48. Xác định hàm lượng Methidathion Phương pháp LC/MS/MS Determination of Methidathion content LC/MS/MS method 50 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.17/ 2018 49. Thực phẩm Food Phát hiện axít boric và muối borat. Detection of acid boric and borate 0,1 % TCVN 8895:2012 50. Tôm nguyên liệu và các sản phẩm của tôm Shrimp and shrimp products Phát hiện agar Detection of Agar 0,1 % TT 07/2018-BNNPTNT 51. Phát hiện tạp chất tinh bột, PVA, Gelatin Detection of Starch, PVA (Poly vinyl alcohol), Gelatin Starch: 0,03 % PVA: 0,03 % Gelatin: 0,1 % 52. Phát hiện tạp chất CMC Detection of CMC (Cacboxy methyl cellulose) 0,2 % 53. Thịt tôm Shrimp meat Phát hiện agar Detection of Agar 0,2 % DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 54. Thức ăn chăn nuôi, sữa, thủy sản Animal feed, milk, fishery Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Melamine content LC/MS/MS method Thức ăn chăn nuôi / animal feed: 750 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.3/ 2017 Thủy sản; sữa / fishery, milk 150 μg/kg 55. Thức ăn chăn nuôi, thịt, rau quả Animal feed, meat, vegetable and fruit Xác định hàm lượng Auramin O Phương pháp LC/MS/MS Determination of Auramine O content LC/MS/MS method 3 μg/kg 5.2 CL5/ST 6.19/ 2016 56. Thủy sản và sản phẩm thủy sản; rau quả, nước bề mặt Fishery and fishery products, vegetable and fruit, surface water Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 1) Phương pháp GC/MS/MS Determination of pesticide residue (appendix 1) GC/MS/MS method 6 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 7.12/ 2018 57. Thủy sản, thức ăn chăn nuôi Fishery, animal feed Xác định dư lượng Trifluralin, Ethoxyquin Phương pháp GC/MS/MS Determination of Trifluraline, Ethoxyquin residue GC/MS/MS method Trifluraline: 1,5 μg/kg Ethoxyquin: 3 μg/kg 5.2 CL5/ST 7.13/ 2018 58. Nước sạch Domestic water Xác định độ cứng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of total Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 0.05 mmol/L TCVN 6224:1996 59. Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite content 0.06 mg/L 5.2 CL5/ST 3.25/ 2019 60. Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of Permanganate index TCVN 6186:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 61. Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 5.2 CL5/ST 3.29/ 2019 62. Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity 0.001 μS/cm 5.2 CL5/ST 3.23/ 2019 63. Xác định hàm lượng Ammoni Determination of ammonium content 0.6 mg/L TCVN 5988:1995 64. Xác định hàm lượng Sulphate Determination of Sulfate content 30 mg/L TCVN 6200:1996 65. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content 3 mg/L TCVN 6638:2000 66. Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride content 5 mg/L TCVN 6194:1996 67. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp UV-vis Determination of iron content UV-vis method 0,01 mg/L TCVN 6177:1996 68. Xác định hàm lượng các nguyên tố (Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Al, Fe, Zn, Na, Mn, Cr, Ni, Ba, Sb) Phương pháp ICP/MS Determination of element content ICP/MS method (Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Al, Fe, Zn, Na, Mn, Cr, Ni, Ba, Sb) Na: 15 mg/L Al, Fe, Zn, Mn: 3 μg/L Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Cr, Ni, Ba, Sb: 0,3 μg/L 5.2 CL5/ST 8.2/ 2018 69. Nước sạch, nước bề mặt Domestic water, surface water Xác định hàm lượng Anion Phương pháp IC Determination of Anion content Clorua (Cl-), Florua (F-), Nitrate (NO3-), Brom (Br-), Nitrit (NO2-), Phosphate (PO43-), Sunphate (SO42-) IC method 0,3 mg/L Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 8.5/ 2018 70. Nước sạch, nước bề mặt Domestic water, surface water Xác định hàm lượng Cation Phương pháp IC Determination of Cation content Amonium ion (NH4+), Calcium ion (Ca2+), Magnesium ion (Mg2+), Sodium ion (Na+), Potassium ion (K+) IC method 0,6 mg/L Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 8.6/ 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 71. Bao bì nhựa Plastic packing material Xác định hàm lượng Pb, Cd, As, Ba Phương pháp ICP/MS Determination of Pb, Cd, As, Ba content ICP/MS method 15 μg/kg Mỗi nguyên tố / Each element 5.2 CL5/ST 8.3/ 2018 72. Bao bì, dụng cụ nhựa Plastic packing material Xác định hàm lượng KMnO4 sử dụng Phương pháp thử thôi nhiễm Determination of used KMnO4 content Migrated method QCVN 12-1: 2011/BYT 73. Nước sạch, thủy sản và sản phẩm thủy sản Domestic water, fishery and fishery products Xác định hàm lượng Chlorate và Perchlorate Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chlorate and Perchlorate content LC/MS/MS method 10 μg/kg Mỗi chất/each substance 5.2 CL5/ST 6.24/ 2020 Ghi chú / Notes: 5.2 CL5/ST: Phương pháp do PTN xây dựng / Laboratory developed method NMKL: Nordic Committee Analysis on Food EC: Commission Regulation AOAC: Association of Official Analytical Chemists Ref.: Reference Trường hợp Trung tâm Chất lượng, Chế biến, và Phát triển thị trường vùng 5 cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Chất lượng, Chế biến, và Phát triển thị trường vùng 5 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 5 that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/22 Phụ lục 1: Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật Appendix 1: Pesticide list STT/No. Tên/Name STT/No. Tên/Name 1 Aldrin 26 Hexachlorobenzen (HCB) 2 Aziphos-methyl 27 Iprobenphos 3 Bifenthrin 28 L-Cyhalothrin 4 Chlorpyrifos 29 Malathion 5 Chlorpyrifos-methyl 30 Methacrifos 6 Cis-Chlordan 31 o.p’-DDT 7 Cis-Permrthrin 32 p,p’-DDT 8 Cyfluthrin 33 Parathion 9 Cypermethrin 34 Parathion-methyl 10 DDE 35 Phenthoat 11 Deltamethrin 36 Phorate 12 Diazinon 37 Phosmet 13 Dichloran 38 Profenophos 14 Dichlorvos 39 Trans-Chlordan 15 Dieldrin 40 Trans-Permethrin 16 Dimethoate 41 Triazophos 17 Edifenphos 42 Trichlorfon 18 Endrin 43 Trifluralin 19 Ethrophos 44 Alpha – Endosulfan 20 Fenchlorphos 45 Alpha – HCH (Lindan) 21 Fenitrothion 46 Beta- Endosulfan 22 Fenpropathrin 47 Beta- HCH (Lindan) 23 Fenvalerate 48 Gama-HCH (Lindan) 24 Heptachlor 49 Indoxacarb 25 Heptachlor-exo-epoxide DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch, nước sản xuất, nước ngầm, nước mặt Domestic water, industrial water, ground water, surface water Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic plate count 1 CFU/mL ISO 6222: 1999 2. Định lượng Coliform, E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform, E. coli Membrane filtration method. 1 CFU/100 mL ISO 9308-1: 2014, Amd 1:2016 3. Định lượng Enterococci Phương pháp màng lọc Enumeration of Enterococci Membrane filtration method. 1 CFU/ 100 mL ISO 7899-2: 2000 4. Định lượng Clostridia Phương pháp màng lọc Enumeration of Clostridia Membrane filtration method. 1 CFU/ 100 mL ISO 6461-2: 1986 5. Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp màng lọc Enumeration of Clostridium perfringens Membrane filtration method. 1 CFU/ 100 mL ISO 14189: 2013 6. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method. 1 CFU/ 100 mL ISO 16266: 2006 7. Phát hiện Samonella spp. Detection of Salmonella spp. LOD50: 4 CFU/ 1000 mL ISO 19250: 2010 8. Thịt và thủy sản Meat and fishery Định lượng Pseudomonas spp. giả định Enumeration of presumptive Pseudomonas spp. 10 CFU/g ISO 13720: 2010 9. Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and animal feeding stuffs Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens 10 CFU/g ISO 7937: 2004 10. Định lượng tổng số nấm men, mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of Mold and Yeast Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 10 CFU/g ISO 21527-1: 2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page 16/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Thực phẩm Food Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus LOD50: 6 CFU/g, 25 g ISO 6888-3:2003 TCVN 4830-3: 2005 12. Định lượng vi khuẩn kị khí khử sulphite Enumeration of Sufite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions 10 CFU/g ISO 15213: 2003 13. Định lượng Coliform, Coliform chịu nhiệt và E. coli Enumeration of Coliforms, Thermotolerant coliform and E. coli 2 MPN/g NMKL 96 4th ed: 2009 14. Định lượng Enterococcus Enumeration of Enterococcus 10 CFU/g NMKL 68 5th ed. : 2011 15. Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count method 10 CFU/g NMKL144 3rd ed: 2005 10 CFU/g ISO 21528-2: 2017 16. Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp MPN. Enumeration of Enterobacteriaceae MPN technique. 0 MPN/g ISO 21528-1: 2017 17. Phát hiện Enterobacteriaceae. Detection of Enterobacteriaceae. LOD50: 5 CFU/g, 10 g 18. Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration method of presumptive Bacillus cereus 10 CFU/g ISO 7932: 2004 TCVN 4992: 2005 19. Định lượng Bacillus cereus giả định Phương pháp MPN Enumeration of presumptive Bacillus cereus MPN technique. 0 MPN/g ISO 21871: 2006 Phát hiện Bacillus cereus giả định Detection of presumptive Bacillus cereus LOD50: 6 CFU/g 20. Phát hiện Camylobacter spp. Detection of Campylobacter spp. LOD50: 5 CFU/ g, 10 g ISO 10272-1: 2017 21. Định lượng Campylobacter spp. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Camylobacter spp. Colony count techniquer 10 CFU/g ISO 10272-2: 2017 22. Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes 10 CFU/g ISO 11290-2:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page 17/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 23. Thực phẩm Food Đinh lượng Vibrio spp. Enumeration of Vibrio spp. 10 CFU/g NMKL 156: 1997 24. Định lượng E. coli dương tính với β-glucuronidase Phương pháp đổ đĩa Enumeration of β-glucuronidase - positive E. coli. Colony count method. 10 CFU/g ISO 16649-2: 2001 25. Định lượng E. coli dương tính với β-glucuronidase. Phương pháp MPN Enumeration of β-glucuronidase - positive E. coli. MPN method. 0 MPN/g ISO 16649-3: 2015 26. Phát hiện E. coli dương tính với β-Glucuronidase Detection of β-Glucuronidase - positive E. coli LOD50: 4 CFU/mẫu/ sample 27. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, animal feeding stuffs, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí ở 30oC Enumeration of total aerobic enumeration at 30oC 10 CFU/g NMKL 86 5thed: 2013 10 CFU/g ISO 4833-1&2: 2014 28. Định lượng Coliforms Phương pháp đếm đĩa Enumeration of Coliforms Colony count technicque 10 CFU/g NMKL 44 6thed: 2004 10 CFU/g ISO 4832: 2006 29. Định lượng E.coli giả định Phương pháp MPN. Enumeration of presumptive Escherichia coli MPN technique. 0 MPN/g ISO 7251: 2005 30. Định lượng Coliforms Phương pháp MPN Enumeration of coliforms MPN technique 0 MPN/g ISO 4831: 2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page 18/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 31. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, animal feeding stuffs, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Phát hiện Coliforms Detection of coliforms Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi/ Food, animal feeding stuffs LOD50: 7 CFU/ g, 25 g mẫu bề mặt vệ sinh công nghiệp thực phẩm/ surface sample of food chain environment: LOD50: 5 CFU/sample ISO 4831: 2006 32. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, animal feeding stuffs, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. - Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi/ Food, animal feeding stuffs LOD50: 4 CFU /g, 25 g - mẫu bề mặt vệ sinh công nghiệp thực phẩm/ surface sample of food chain environment LOD50: 4 CFU ISO 6579-1:2017 TCVN 10780-1:2017 LOD: 7 CFU/ 25 g NMKL 71 5thed: 1999 33. Phát hiện E. coli giả định. Detection of presumpitve Escherichia coli. LOD50: 3 CFU/ g, 25 g ISO 7251: 2005 34. Định lượng Staphylococci dương tính coagulase Enumeration of coagulase positive Staphylococci 10 CFU/g NMKL 66 5thed: 2009 10 CFU/g ISO 6888-1:2021 TCVN 4830-1: 2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page 19/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 35. Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food and surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Định lượng tổng số nấm men và mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of Mold and Yeast Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 10 CFU/g ISO 21527 - 2: 2008 36. Định lượng Coliform chịu nhiệt và E. coli Phương pháp đếm khuẩn lạc Enumeration of thermotolerant coliform and E. coli. Colony count method 10 CFU/g NMKL 125 4thed: 2005 37. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection Listeria monocytogenes. Thực phẩm/ food: LOD50: 6 CFU/ g, 25 g mẫu bề mặt vệ sinh công nghiệp thực phẩm/ surface sample of food chain environment LOD50: 4 CFU/sample ISO 11290-1: 2017 38. Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp MPN Enumeration of Staphylococcus aureus MPN technique 0 MPN/g ISO 6888-3: 2003 TCVN 4830-3: 2005 39. Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food and surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. Thực phẩm/ food: LOD50: 5 CFU/g, 25 g mẫu bề mặt vệ sinh công nghiệp thực phẩm/ surface sample of food chain environment LOD50: 7 CFU/sample ISO 21567: 2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page 20/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 40. Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food and surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Phát hiện Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae (không bao gồm nhóm O1, O139) và Vibrio vulnificus Detection of Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae (exclude O1, O139 serovars) and Vibrio vulnificus Thực phẩm/ food: LOD50: 4 CFU/g, 25 g mẫu bề mặt vệ sinh công nghiệp thực phẩm/ surface sample of food chain environment LOD50: 5 CFU/sample ISO: 21872-1: 2017 LOD50: 4 CFU/25g FDA, BAM 2004 41. Tôm và sản phẩm của tôm Shrimp and Shrimp products Phát hiện virus đốm trắng (WSSV), virus hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV) Phương pháp Realtime PCR Detection of WSSV and IHHNV Real time PCR method 10 copies /phản ứng/reaction 6.2CL5/ST 2.10/ 2019 42. Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV), đầu vàng (YHV) và virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV). Phương pháp Realtime PCR Detection of Taura (TSV), YHV, and IMNV Real time PCR method 20 copies/ phản ứng/reaction 6.2CL5/ST 2.11/ 2019 43. Phát hiện virus đốm trắng (WSSV) Phương pháp Realtime PCR Detection of WSSV Real time PCR method 45 chu kỳ/cycles: 17 copies/ phản ứng/ Reaction 40 chu kỳ/cycles: 19 copies/ phản ứng/ Reaction 6.2CL5/ST 2.12/2020 (Ref. OIE 2019, Chapter 2.2.8) 44. Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV) Phương pháp Realtime PCR Detection of YHV Real time PCR method 45 chu kỳ/cycles: 10 copies/phản ứng 40 chu kỳ/cycles: 23 copies/ phản ứng/ Reaction 6.2CL5/ST 2.13/ 2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page 21/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 45. Tôm và sản phẩm của tôm Shrimp and Shrimp products Phát hiện virus Phát hiện virus hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV) Phương pháp Realtime PCR Detection of IHHNV Real time PCR method 40 chu kỳ/cycles: 12 copies/ phản ứng/ Reaction 6.2CL5/ST 2.14/2020 (Ref. OIE 2019, chapter 2.2.4) 46. Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV) Phương pháp Realtime PCR Detection of Taura (TSV) Real time PCR method 40 chu kỳ/cycles: 11 copies/ phản ứng/ Reaction 6.2CL5/ST 2.15/2020 (Ref. OIE 2019, chapter 2.2.7) 47. Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV). Phương pháp Realtime PCR Detection of IMNV Real time PCR method 40 chu kỳ/cycles: 15 copies/ phản ứng/ Reaction 6.2CL5/ST 2.16/2020 (Ref. OIE 2019, chapter 2.2.5) 48. Phát hiện virus gây bệnh Decapod Iridescent (DIV1) Phương pháp Realtime PCR Detection of DIV1 Real time PCR method 40 chu kỳ/cycles: 45 copies/ phản ứng/ Reaction 6.2CL5/ST 2.17 /2021 (Ref Qiu and Et Al. 2020) 49. Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) Phương pháp Realtime PCR Detection of AHPND Real time PCR method 40 chu kỳ/cycles: 28 copies/ phản ứng/ Reaction 6.2CL5/ST 2.18/2021 (Ref. OIE 2019, chapter 2.2.1) 50. Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy (NHP) Phương pháp Realtime PCR Detection of NHP Real time PCR method 40 chu kỳ/cycles: 110 copies/ phản ứng/ Reaction 6.2CL5/ST 2.19/2021 (Ref. OIE 2019, chapter 2.2.3) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 104 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page 22/22 Ghi chú/ Note: BAM- US.FDA Bacteriological Analytical Manual. United States. Food and Drug Administration AOAC Association of Official Analytical Chemists NMKL Nordic Committee Analysis on Food ISO International Standardization Organization NHS – W5 National Health Service - Water WSSV White Spot Syndrome Virus YHV Yellow Head Virus IHHNV Infectious Hypodermal Hematopoietic Necrosis Virus TSV 6.2CL5/ST LOD Taura Syndrome Virus Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Giới hạn phát hiện/ limit of detection Trường hợp Trung tâm Chất lượng, Chế biến, và Phát triển thị trường vùng 5 cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Chất lượng, Chế biến, và Phát triển thị trường vùng 5 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 5 that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
03/12/2024
Địa điểm công nhận: 
57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Tp Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Số thứ tự tổ chức: 
104
© 2016 by BoA. All right reserved