Occupational Safety Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Occupational Safety Center
Số VILAS: 
956
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Civil-Engineering
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm An toàn lao động Laboratory: Occupational Safety Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung tâm An toàn lao động Organization: Occupational Safety Center Lĩnh vực: Cơ, Điện - điện tử, Hóa Field: Mechanical, Electrical – Electronic, Chemical Người phụ trách/ Representative: Lê Đức Thiện Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope 1. Lê Đức Thiện Các phép thử được công nhận/ All accredited tests 2. Nguyễn Thị Thanh Huyền Số hiệu/ Code: VILAS 956 Hiệu lực/ Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. Địa chỉ/ Address:Số 216 Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội No. 216 Nguyen Trai str., Trung Van Commune, Nam Tu Liem Dist., Hanoi Địa điểm /Location:Số 216 Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội No. 216 Nguyen Trai str., Trung Van Commune, Nam Tu Liem Dist., Hanoi Điện thoại/ Tel: 024 85856267 Fax: 0243 39423293 E-mail: ttatld@gmail.com Website: www.trungtamantoan.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 956 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Mũ an toàn công nghiệp Industrial safety helmets Kiểm tra khe hở và chiều sâu bên trong Verification of clearance and wearing height 0,02 mm/ (5 ~ 200) mm TCVN 6407:1998 (ISO 3873:1997) Điều/ artilce 6.4 2. Kiểm tra khối lượng Check for mass 0,01 g/ (300 ~ 500) g TCVN 6407:1998 (ISO 3873:1997) Điều/ article 4.7 3. Thử độ giảm chấn Shock absorption test 0,01 kN/ (Đến/To 19,5 kN) TCVN 6407:1998 (ISO 3873:1997) Điều/ article 6.5 Vật va đập/ Striker: (4,9 ~ 5,1) kg Độ cao/ Height 1 000 mm ± 5 mm 4. Thử đâm xuyên Penetration test Vật va đập/ Striker: (2,95 ~ 3,05) kg TCVN 6407:1998 (ISO 3873:1997) Điều/ article 6.6 Độ cao/ Height 1 000 mm ± 5 mm Độ cứng/ Hardness: (45 ~ 50) Rockwell 5. Thử độ bắt cháy bằng đèn Bunsen khí propan Flammability test with busen propan gas light Thời gian/ Time 0,01 s/ (5 ~ 10) s TCVN 6407:1998 (ISO 3873:1997) Điều/ article 6.7 Áp suất khí đốt/ gas pressure: 3 430 Pa 6. Thử độ cứng ép ngang Lateral rigidity test 1 mm/ (Đến/ To 60) mm TCVN 6407:1998 (ISO 3873:1997) Điều/ article 6.9 Lực/ Force: Đến/To 400 N 7. Quần áo bảo vệ - Quần áo chống nóng và chống cháy Protective clothing -Protective against heat and flame Thử lan truyền cháy có giới hạn. Quy trình A và Quy trình B Test for limited flame spread. A and B procedure 0,01 s/ (1 ~ 4) s TCVN 7205:2002 (ISO 15025:2000) Điều/ article 8 0,01 m/s/ (0,15 ~ 30,0) m/s DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 956 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy - Mũ bảo vệ loại 1 PPE for firefighters – Helmets Type 1 Thử khả năng chịu lửa Flame resistance test 0,01 s/ (5 ~ 10) s TCVN 12366 -5:2019 (ISO 11999-5:2015) Điều/ article 4.5.4.1 9. Thử khả năng chịu lực va đập Force impact resistance test 0,01 kN/(Đến/ To 20) kN 0,01 kg/ (12,0 ~ 12,6) kg TCVN 12366-5:2019 (ISO 11999-5:2015) Điều/ article 4.5.7.1 và/and EN 13087-2:2012 Điều/ article 5.2 10. Thử khả năng chống đâm xuyên Penetration resistance test (2,95 ~ 3,05) kg TCVN 12366 -5:2019 (ISO 11999-5:2015) Điều/ article 4.5.10.1 và/ and ISO 16073:2011 Điều/ article 7.6 11. Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp - Phin lọc bụi Respiratory protective devices – Particle filters Kiểm tra yêu cầu chung và bằng mắt thường General & visual inspection check TCVN 12325:2018 (EN 143:2000) Điều/ article 8.1, 8.2 12. Kiểm tra khối lượng Check for mass 0,01 g/ (1 ~ 600) g 13. Thử độ bền cơ học Mechanical streng test 1 v/ (1 ~ 2 000) v TCVN 12325:2018 (EN 143:2000) Điều/ article 8.3 14. Thử độ lọt qua phin lọc của muối NaCl và sương dầu parafin Penetration of NaCl and PAO through filter test 0,01 μm/ (0,26 ~ 1) μm TCVN 12325:2018 (EN 143:2000) Điều/ article 8.7 15. Thử độ cản thở và sự bít kín. Trở lực hô hấp của bộ lọc trước và sau khi bịt kín bằng Dolomit Breathing resistance test and Clogging test. Breathing resistance before and after clogging with dolomite dust 0,01 mbar/ (-20 ~ 20) mbar TCVN 12325:2018 (EN 143:2000) Điều/ article 8.6, 8.8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 956 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Khẩu trang và bán mặt nạ Respiratory protective devices –Marks and Filtering half masks to protect against particles Kiểm tra kết cấu, yêu cầu đối với vật liệu Structure and material requirement determination TCVN 7312:2003 17. Kiểm tra hiệu suất lọc đối với sương dầu PAO filtration efficiency check 0,01 μm/ (0,26 ~ 1) μm 18. Xác định trở lực hô hấp Breathing resistance determination 0,01 mbar/ (-20 ~ 20) mbar 19. Kiểm tra khối lượng Mass determination 0,01 g/ (1 ~ 300) g 20. Kiểm tra giới hạn trường nhìn Determination of field of vision 5⁰/ (-90 ~ 90)⁰ TCVN 7312:2003 và/ and TCVN 3154:1979 21. Kiểm tra bằng mắt (đóng gói, kết cấu và vật liệu) Visual inspection TCVN 13409:2021 (EN 149:2001+A1: 2009) 22. Thử tính năng thực tế Practical performance test 23. Thử độ xuyên thấm vật liệu màng lọc Penetration of filter material test 0,01 μm/ (0,29 ~ 0,45) μm 1 %/ (Đến/ To 100 %) 24. Thử độ bền gắn kết vỏ van thở ra Strength of attachment of exhalation valve housing test 0,1 s/ (0 ~ 20) s 25. Thử kháng thở (trở lực hô hấp) Breathing resistance test 0,01 mbar/ (-20 ~ 20) mbar 26. Thử tắc, nghẽn (sự bít kín) Clogging test 0,01 mbar/ (-20 ~ 20) mbar 27. Thử trở lực hô hấp Airflow resistance test 1 mmH2O/ (Đến/ To 100 mmH2O) NIOSH 42 CFR 84:2004 28. Xác định hiệu suất lọc bụi Particulate filter efficiency level determination (0,075 ± 0,020) μm/ (0,055 ~ 0,095) μm (0,185 ± 0,020) μm/ (0,165 ~ 0,205) μm 1 %/ (Đến/ To 100 %) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 956 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method 29. Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng Personal protective equipment – Footwear Xem xét phân loại và kiểm tra kết cấu đế (quan sát bằng mắt) Check of classification and construction of sole (Visual inspection) TCVN 7652:2007 (ISO 20345:2004) TCVN 7653:2007 (ISO 20346:2004) TCVN 7654:2007 (ISO 20347:2004) 30. Đánh giá đặc điểm egonomi Specific ergonomic features TCVN 7651:2007 (ISO 20344:2004) 31. Xác định kích thước (chiều dài, độ cao, độ dày) Determination of dimension (long, height, thickness) 0,1 mm/ (Đến/To 500 mm) 32. Xác định độ bền mối ghép Determination of upper/ outsole and sole interlayer bond strength 0,1 N/ (Đến/ To 600 N) 33. Xác định độ bền va đập Determination of impact resistance 0,1 mm/ (Đến/ To 50 mm) 34. Xác định độ bền nén Determination of compression resistance 0,1 mm/ (Đến/ To 50 mm) 35. Xác định độ kín Determination of leakproofness 1 kPa/ (Đến/ To 50 kPa) 36. Xác định sự phù hợp kích thước của lót và độ bền chống đâm xuyên của đế giày Determination of the dimensional conformity of inserts and the penetration resistance of the sole 1 N/ (Đến/ To 5000 N) 37. Xác định độ cách nhiệt của tổ hợp đế Determination of insulation against heat 0,5 oC/ (Đến/ To 300 oC) 38. Xác định độ hấp thụ năng lượng của vùng gót Determination of energy absorption of seat region 1 N/ (Đến/ To 5000 N) 39. Xác định độ bền xé Determination of tear strength 0,1 N/ (Đến/ To 150 N) 40. Xác định đặc tính kéo Determination of tensile properties 0,1 N/(Đến/ To 250 N) 1 mm/ (Đến/ To 500 mm) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 956 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method 41. Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng Personal protective equipment – Footwear Xác định độ bền uốn Determination of flex resistance 0,1 mm/ (Đến/ To 10 mm) TCVN 7651:2007 (ISO 20344:2004) 42. Xác định độ thấm nước và hấp thụ nước Determination of water penetration and water absorption 0,001 g/ (Đến/ To 1000 g) 43. Xác định độ bền mài mòn của đế ngoài Determination of outsole abrasion resistance 0,001 g/ (Đến/ To 1 g) 44. Xác định độ bền với nhiệt tiếp xúc nóng Determination of resistance to hot contact 2 oC/ (Đến/ To 400 oC) 1 s/ (Đến/ To 120 s) 45. Ủng bằng cao su lưu hóa chống axít, kiềm Vulcanized rubber boots with acid, alkaline resistance Xác định độ bền với axít, kiềm Determination of resistance to acids and alkalis 0,001 g/ (Đến/ To 200 g) TCVN 7544:2005 Điều/ article 5.3 1 IRHD/ (Đến/ To 100 IRHD) 1 N/mm2/ (Đến/ To 1 kN/mm2) 46. Ủng bằng cao su lưu hóa chống xăng dầu mỡ Vulcanized rubber boots with oil resistance Xác định độ bền với xăng, dầu, mỡ Determination of resistance to oil 0,001 g/ (Đến/To 200 g) TCVN 7545:2005 Điều/ article 5.3 47. Phương tiện bảo vệ cá nhân chống ngã cao - Dây khống chế vị trí làm việc Personal protective equipment for falls from a height - Belts for work positioning and restraint and work positioning lanyards Thử độ bền tĩnh Static strength test 0,02/ (Đến/To 30 kN) 1 s/ (1 ~ 5) min EN 358:2000 Điều/ article 5.2 48. Thử độ bền động Dinamic strength test 0,02/ (Đến/To 20 kN) 1 s/ (1 ~ 5) min EN 358:2000 Điều/ article 5.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 956 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method 49. Hệ thống chống rơi ngã cá nhân – Dây đỡ cả người Personal fall -arrest systems – Full-body harnesses Kiểm tra độ bền tĩnh Static strength test 0,01 kN/ (Đến/ To 30 kN) TCVN 7802-1:2007 (ISO 10333-1:2000) Điều/ article 4.6 1 s/ (Đến/ To 5 min) 50. Kiểm tra yêu cầu khi thử động Dynamic performance requirement test 0,02 kN/ (Đến/To 50 kN) TCVN 7802-1:2007 (ISO 10333-1:2000) Điều/ article 4.7 1 s/ (Đến/ To 15 min) 1⁰/ (Đến/ To 360⁰) 51. Thử treo tĩnh Static suspension test --- TCVN 7802-1:2007 (ISO 10333-1:2000) Điều/ article 4.8 52. Thử góc treo tĩnh đối với loại AE của DĐCN Static suspension angle test for Class AE FBH 1⁰/ (Đến/ To 90⁰) TCVN 7802-1:2007 (ISO 10333-1:2000) Điều/ article 4.9 53. Hệ thống chống rơi ngã cá nhân - Dây treo và Thiết bị hấp thụ năng lượng Personal fall-arrest systems - Lanyards and Energy absorber Thử độ trượt dây của dây treo có thể điều chỉnh được Slippage test for adjustable lanyard 0,1 kN/ (Đến/To 10 kN) TCVN 7802-2:2007 (ISO 10333-2:2000) Điều/ article 5.2.1 1 s/ (1 ~ 5) min 1 mm/ (Đến/To 100 mm) 54. Thử độ bền động của dây treo có thể điều chỉnh được Dynamic test for adjustable lanyard 0,02/ (1,2 ~ 50) kN TCVN 7802-2:2007 (ISO 10333-2:2000) Điều/ article 5.2.3 (100 ~ 1000) Hz 55. Thử độ bền kéo căng tĩnh của dây treo Static tensile test for adjustable lanyard 0,02/ (Đến/To 50 kN) TCVN 7802-2:2007 (ISO 10333-2:2000) Điều/ article 5.2.2 (100 ~ 1000) Hz 1 s/ (1 ~ 5) min 56. Thử độ bền tĩnh của thiết bị hấp thụ năng lượng Initial static resistance test for energy absorber 0,02/ (Đến/To 50 kN) TCVN 7802-2:2007 (ISO 10333-2:2000) Điều/ article 5.3 (100 ~ 1000) Hz 1 s/ (1 ~ 5) min 57. Thử độ bền động của thiết bị hấp thụ năng lượng Dynamic test of energy absorber 0,02/ (1,2 ~ 50) kN TCVN 7802-2:2007 (ISO 10333-2:2000) Điều/ article 5.3 (100 ~ 1000) Hz DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 956 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method 58. Hệ thống chống rơi ngã cá nhân – Bộ phận nối có cổng tự đóng và tự khóa Personal fall arrest systems – Connectors with self-closing and self-locking gates Thử độ bền phía mặt cổng Gate-face resistance test 0,02/ (1,2 ~ 50) kN TCVN 7802-5:2008 (ISO 10333-5:2001) Điều/ article 5.1.1 (100 ~ 1000) Hz 1 s/ (1 ~ 5) min 1 mm/ (Đến/To 100 mm) 59. Thử độ bền tải trọng bên của cổng Gate side-load resistance test 0,02/ (1,2 ~ 50) kN TCVN 7802-5:2008 (ISO 10333-5:2001) Điều/ article 5.1.2 (100 ~ 1000) Hz 1 s/ (1 ~ 5) min 1 mm/ (0 ~ 100) mm 60. Thử độ bền tĩnh Static strength test 0,02/ (1,2 ~ 50) kN TCVN 7802-5:2008 (ISO 10333-5:2001) Điều/ article 5.1.3 (100 ~ 1000) Hz 1 mm/ (Đến/To 100 mm) 61. Hệ thống chống rơi ngã cá nhân Personal fall-arrest systems Thử tính năng đối với loại DCN + DTHTNL + DĐCN Performance test for A + EAL + FBH 0,02/ (1,2 ~ 50) kN TCVN 7802-6:2008 (ISO 10333-6:2004) Điều/ article 6.2 (100 ~ 1000) Hz 10 mm/ (Đến/To 2 000 mm) 1⁰/ (Đến/To 90⁰) 62. Thử tính năng đối với loại DCN + DCSTC + DĐCN Performance test for A + SRL + FBH 0,02/ (1,2 ~ 50) kN TCVN 7802-6:2008 (ISO 10333-6:2004) Điều/ article 6.3 (100 ~ 1000) Hz 10 mm/ (Đến/To 2 000 mm) 1⁰/ (Đến/To 90⁰) 63. Thử tính năng đối với loại DCN + DCSTĐTT + DĐCN Performance test for A + TVLL + FBH 0,02/ (1,2 ~ 50) kN TCVN 7802-6:2008 (ISO 10333-6:2004) Điều/ article 6.4 (100 ~ 1000) Hz 10 mm/ (Đến/To 2000 mm) 1⁰/ (Đến/To 90⁰) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 956 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method 64. Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan Cleanrooms and associated controlled environments Đếm tổng số hạt trong không khí Counting total particles in air Cỡ hạt bụi/ Dust size: (0,1 ~ 5) μm TCVN 8664-1:2011 (ISO 14644-1:1999) TCVN 8664-3:2011 (ISO 14644-3:2005) 65. Máy lọc không khí Air purifiers Thử hiệu suất lọc bụi ban đầu Initial filter efficiency test Dải đo/ Range: (0,1 ~ 5000) μg/m3 TCVN 11858:2017 Cỡ hạt bụi/ Dust size: (0,25 ~ 10) μm Thời gian/ Time: Đến/To 360 phút/min 66. Thử hiệu suất khử mùi Deodorant efficiency test Nồng độ khí/ Air concentration: Đến/ To 100 % TCVN 11858:2017 Thời gian/ Time: Đến/ To 60 phút/min 67. Thử khối lượng làm sạch tích lũy (CCM) Cummulate dean mass (CCM) test Khối lượng/ Mass: Đến/ To 2100 g Các từ viết tắt/ Acronyms: - DCN/ A: Dụng cụ neo/ Anchor devices; - DTHTNL/ EAL: Dây treo hấp thụ năng lượng/ Energy-absorbing lanyard; - DĐCN/ FBH: Dây đỡ cả người/ Full-body harnesses; - DCSTC/ SRL: Dây cứu sinh tự co/ Self-retracting lifelines; - DCSTĐTT/ TVLL: Dây cứu sinh thẳng đứng tạm thời/ Temporary vertical lifeline; DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 956 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Mũ an toàn công nghiệp Industrial safety helmets Thử độ bền cách điện Electrical insulation test 0,01 kV/ (1 ~ 2) kV TCVN 6407:1998 (ISO 3873:1997) Điều/ article 6.8 0,1 mA/ (1 ~ 25) mA 0,01 s/ (10 ~ 90) s 2. Thảm cách điện Electrical insulation matting Thử điện áp kiểm chứng The voltage proof test 0,1 kV/ Đến/To 50 kV TCVN 9626:2013 (IEC 61111:2009) Điều/ article 5.6.4.2 0,1 mA/ (1 ~ 25) mA 0,1 s/ (1 ~ 90) s 3. Thử nghiệm khả năng chịu điện áp The voltage withstand test 0,1 kV/ (Đến/To 50 kV) TCVN 9626:2013 (IEC 61111:2009) Điều/ article 5.6.4.3 0,1 mA/ (1 ~ 25) mA 0,1 s/ (1 ~ 90) s 4. Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng Personal protective equipment - Footwear Xác định điện trở đối với giày ủng dẫn điện Determination of electrical resistance for conductive footwear 0,1 k/ (Đến/To 1 000 k) TCVN 7651:2007 (ISO 20344:2004) và/and TCVN 7652:2007 (ISO 20345:2004) 5. Xác định điện trở đối với giày ủng chống tĩnh điện Determination of electrical resistance for antistatic footwear 0,1 k/ (Đến/To 2 000 M) 6. Xác định độ cách điện Determination of the electrical insulation 0,1 kV/ (Đến/To 15 kV) TCVN 7651:2007 (ISO 20344:2004) và/and EN 50321:1999 0,1 mA/ (1 ~ 25) mA 0,1 s/ (1 ~ 90) s 7. Găng tay bằng vật liệu cách điện Gloves of insulating material Thử điện môi (thử độ cách điện) Electrical insulation test 0,1 kV/ (Đến/To 50 kV) TCVN 8084:2009 (ISO 60903:2002) 0,1 mA/ (Đến/To 25 mA) 0,1 s/ (Đến/To 300 s) 8. Hệ thống nối đất, hệ thống chống sét Earthing system, protection lightning system Đo điện trở nối đất Measurement of earthing resistance 0,1 / (Đến/To 100 ) BS 7430:2011+ A1:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 956 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp - Phin lọc hơi, khí độc Respiratory protective devices - Gas filter(s) combined filter(s) Thử thời gian hơi cyclohexan lọt qua bộ lọc loại A1 và A2 Breakthrough time test of cyclohexane through filter types A1 and A2 Lưu lượng thử/ Test flow rate: 1 L/min/ (5 ~ 40) L/min QT.BLD.01 (2020) (Tham khảo/ Ref. to EN 14387:2004+ A1:2008 Điều/ article 7.8) Nồng độ khí thử/ Test gas concentration: 1 ppm/ (1 ~ 6 000) ppm 2. Thử thời gian khí H2S lọt qua bộ lọc loại B1 và B2 Breakthrough time test of H2S through filter types B1 and B2 Lưu lượng thử/ Test flow rate: 1 L/min/ (5 ~ 40) L/min QT.BLD.02 (2020) (Tham khảo/ Ref. to EN 14387:2004+ A1:2008 Điều/ article 7.8) Nồng độ khí thử/ Test gas concentration: 1ppm/ (1 ~ 6 000) ppm 3. Thử thời gian khí NH3 lọt qua bộ lọc loại K1 và K2 Breakthrough time test of NH3 through filter types K1 and K2 Lưu lượng thử/ Test flow rate: 1 L/min/ (5 ~ 40) L/min QT.BLD.03 (2020) (Tham khảo/ Ref. to EN 14387:2004+ A1:2008 Điều/ article 7.8) Nồng độ khí thử/ Test gas concentration: 1ppm/ (1 ~ 6 000) ppm 4. Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng Personal protective equipment - Footwear Xác định độ bền ăn mòn Determination of corrosion resistance 0,1 mm/ (Đến/ To 200 mm) TCVN 7651:2007 Điều/ article 5.6 5. Xác định giá trị pH Determination of pH value 0,05 pH/ (Đến/ To 14 pH) TCVN 7651:2007 Điều/ article 6.9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 956 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method 6. Hệ thống chống rơi ngã cá nhân Personal fall-arrest systems Dây đỡ cả người Full-body harnesses Thử ăn mòn Corrison test TCVN 7802-1:2007 (ISO 10333-1:2000) Điều 5.2 và/and ISO 9227:2006 7. Dây treo và thiết bị hấp thụ năng lượng Lanayards and energy absorber TCVN 7802-2:2007 (ISO 10333-2:2000) Điều 5.3.9 và/and ISO 9227:2006 8. Dây cứu sinh tự co Self-retracting lifelines TCVN 7802-3:2007 (ISO 10333-3:2000) Điều 6.1 và/and ISO 9227:2006 9. Đường ray thẳng đứng và dây cứu sinh thẳng đứng kết hợp với bộ hãm rơi ngã kiểu trượt Vertical rails and vertical lifelines incorporating a slidingtype fall arrester TCVN 7802-4:2008 (ISO 10333-4:2002) Điều 5.2.1 và/and ISO 9227:2006 10. Các bộ phận nối có cổng tự đóng và tự khóa/ Connectors with self-closing and self-locking gates TCVN 7802-5:2008 (ISO 10333-5:2001) Điều 5.3 và/and ISO 9227:2006 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National Standards - ISO: Tiêu chuẩn quốc tế/ International Organization for Standardization - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standard - BS: Tiêu chuẩn Anh/ British Standards - NIOSH: Viện Sức khoẻ và An toàn Lao động Quốc gia (Hoa Kỳ)/ National Institute for Occupational Safety and Health - CFR: Quy định liên bang (Hoa Kỳ)/ Code of Federal Regulations - QT.BLD.xx: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method./.
Ngày hiệu lực: 
18/03/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 216 Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
956
© 2016 by BoA. All right reserved