Phòng thử nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần nhựa Rạng Đông Long An
Số VILAS: 
1326
Tỉnh/Thành phố: 
Long An
Lĩnh vực: 
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 of 2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm Laboratory: Testing laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần nhựa Rạng Đông Long An Organization: Rang Dong Long An Plastic Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Các phép thử được công nhận/ Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 1326 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 Địa chỉ/ Address: Lô H1/2/3/4/7/8/9 đường số 3, 8, 9, KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Địa điểm/Location: Lô H1/2/3/4/7/8/9 đường số 3, 8, 9, KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Điện thoại/ Tel: 0272 3777800 (Etx 135) Fax: 0272 3777301 E-mail: thehm@rdplastic.vn Website: www.rdplastic.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1326 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 of 2 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Stt Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Vải tráng phủ cao su Rubber coated fabric Xác định độ bền xé Phương pháp B Determination of tear resistance B method (5 ~ 100) N TCVN 10501-1: 2014 (ISO 4674-1: 2003) 2. Màng nhựa Plastic film Xác định độ bền tách lớp Determination of stripping strength (0.5 ~ 20) N 16-PTN-RLP: 2019 (Tham khảo/ Reference to ASTM D903 – 98 (2017) 3. Xác định độ bền kéo Determination of tensile properties (20 ~ 300) N 17-PTN-RLP: 2019 (Tham khảo/ Reference to ASTM D882-18) 4. Xác định độ bền đường hàn Determination of seal strength (10 ~ 200) N 18-PTN-RLP: 2019 (Tham khảo/ Reference to ASTM F88/F88M-15) 5. Xác định hệ số ma sát Determination of coefficient of friction 0.2~ 2 19-PTN-RLP: 2019 (Tham khảo/ Reference to ASTM D1894-14) Ghi chú/ Note: − PTN-RLP: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratoy developed method − TCVN: Tiêu chuẩn Việt nam/ Vietnam standard − ASTM: Tiêu chuẩn của hiệp hội thử nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ/ Method of American Society for Testing and Materials
Ngày hiệu lực: 
09/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô H1/2/3/4/7/8/9 đường số 3, 8, 9  Khu công nghiệp Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức: 
1326
© 2016 by BoA. All right reserved