Physical Chemical Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Calofic Corporation
Số VILAS: 
903
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ` AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hóa Lý Laboratory: Physical Chemical Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Calofic Organization: Calofic Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý / Laboratory manager: Đỗ Thị Kim Oanh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Đỗ Thị Kim Oanh Các phép thử được công nhận/All accredited tests 2. Lê Đình Thảo 3. Bùi Hòa Bình 4. Phùng Văn Giáo Số hiệu/ Code: VILAS 903 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký. Địa chỉ/ Address: Khu vực cảng Cái Lân, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Địa điểm/Location: Khu vực cảng Cái Lân, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Điện thoại/ Tel: (0203) 3846993 Fax: (0203) 3845971 Email: corporate@wilmar.com.vn Website: www.calofic.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 903 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Dầu thực vật Vegetable oils Xác định hàm lượng Axít béo tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free fatty acid Titration method - AOCS Ca 5a-40 (2017) 2. Xác định chỉ số Axít Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value Titration method - AOCS Cd 3d-63 (2017) 3. Xác định chỉ số Peroxit Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value Titration method - AOCS Cd 8b-90 (2017) 4. Xác định chỉ số I-ốt Phương pháp Wijs Determination of Iod value Wijs method - AOCS Cd 1d-92 (2017) 5. Xác định hàm lượng nước và chất bay hơi Phương pháp tủ sấy tuần hoàn khí Determination of moisture and volatile Air oven method - AOCS Ca 2c-25 (2017) 6. Xác định màu Phương pháp Lovibond Determination of color Lovibond method - AOCS Cc 13e-92 (2017) 7. Xác định điểm nóng chảy trong ống mao quản hở (điểm trượt chảy) Phương pháp ống mao quản hở tiêu chuẩn Determination of melting point in open capillary (slip point) Standard open tube method - AOCS Cc 3-25 (2017) 8. Xác định điểm hàm lượng tạp chất không tan Phương pháp khối lượng Determination of insoluble impurities Weight method - AOCS Ca 3a-46 (2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 903 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Dầu thực vật Vegetable oils Xác định điểm tạo mây Phương pháp nhiệt độ Determination of cloudy point Temperature method - AOCS Cc 6-25 (2017) Ghi chú/ Notes: - AOCS: American Oil Chemist’s Society
Ngày hiệu lực: 
02/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Khu vực cảng Cái Lân, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
903
© 2016 by BoA. All right reserved