Southwest Branch. Vietnam Energy Inspection Corporation

Số VIAS: 
099
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/4 Tên Tổ chức giám định / Name of Inspection Body: Chi nhánh Tây Nam Bộ Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam Southwest Branch Vietnam Energy Inspection Corporation Mã số công nhận / Accreditation Code: VIAS 099 Địa chỉ trụ sở chính / Head office address: 32 Đào Duy Anh, phường 09, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh No.32 Dao Duy Anh street, ward 09, Phu Nhuan district, Ho Chi Minh city Địa điểm công nhận/ Accredited locations: 62, đường B26, khu dân cư Hưng Phú, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ No.62, B26 street, Hung Phu residential quarter, Hung Phu ward, Cai Rang district, Can Tho city Điện thoại/ Tel: 0938 819 538 Email: hungvt@eic.com.vn Website: https://eic.com.vn/ Loại tổ chức giám định / Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Võ Thanh Hùng Hiệu lực công nhận/ Period of validation từ ngày/from / 03 / 2024 đến ngày/ to / 03 / 2027 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 099 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/4 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ: Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), sản phẩm dầu mỏ, nhiên liệu sinh học, dung môi Gas, petroleum and petroleum products: Liquefied Petroleum Gas (LPG), petroleum products, biofuels, solvent - Lấy mẫu - Số lượng - Khối lượng bằng phương pháp thể tích - Chất lượng (tính chất hóa, lý) - Sampling - Quantity - Weight by volume method - Quality (chemical, physical characteristics) QTKD : EIC F 005 QTKD : EIC F 007 QTKD : EIC F 009 QTKD : EIC F 010 QTKD : EIC F 013 QTKD : EIC F 014 QTKD : EIC F 015 QTKD : EIC F 016 QTKD : EIC F 027 QTKD : EIC F 035 QTKD : EIC F 036 Phòng Nghiệp vụ Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ: Khí đồng hành Gas, petroleum and petroleum products: ssociated gas - Lấy mẫu - Chất lượng (tính chất hóa, lý) - Sampling - Quality (chemical, physical characteristics) QTKD : EIC F 037 Phòng Nghiệp vụ Khoáng sản: Than đá Mineral: Coal - Số lượng, khối lượng qua cân, qua mớn, và bằng phương pháp đo thể tích; - Sạch sẽ hầm hàng, kín chắc hầm hàng, niêm phong và kiểm tra niêm phong hầm hàng; - Lấy mẫu; - Chất lượng (tính chất hóa, lý). - Quantity, weight by scale and draft survey; - Hold cleanliness, sealing and sealing checking; - Sampling - Quality (Chemical, Physical characteristics) QTKD : EIC C 001 QTKD : EIC C 002 QTKD : EIC C 004 QTKD : EIC C 011 QTKD : EIC C 012 QTKD : EIC C 013 QTKD : EIC C 016 QTKD : EIC C 020 QTKD : EIC C 021 QTKD : EIC C 022 QTKD : EIC C 023 QTKD : EIC C 024 Phòng Nghiệp vụ PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 099 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/4 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Định lượng Quantity Kiểm kê khối lượng hàng đống rời tồn kho theo phương pháp đo thể tích hình học Stock Pile QTKD : EIC F 006 QTKD : EIC F 025 Phòng Nghiệp vụ - Giám định khối lượng theo phương pháp mớn nước, - Weight by draft survey QTKD : EIC C 001 QTKD : EIC C 002 QTKD : EIC C 004 QTKD : EIC C 011 QTKD : EIC C 012 QTKD : EIC C 013 QTKD : EIC C 016 QTKD : EIC C 020 QTKD : EIC C 021 QTKD : EIC C 022 Phòng Nghiệp vụ Giám sát xếp / dỡ hàng hoá Supervision of loading / discharge - Niêm phong và kiểm tra niêm phong hầm hàng - Sealing and sealing checking QTKD : EIC C 023 QTKD : EIC C 024 Phòng Nghiệp vụ Vật liệu xây dựng: Clanhke Construction materials: Clinker Lấy mẫu Sampling QTKD : EIC C 027 Phòng Nghiệp vụ PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 099 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 4/4 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures and version EIC F 005 Quy trình giám định xác định khối lượng hóa chất lỏng chuyên chở bằng tàu biển ban hành năm 2023-Ver 6 EIC F 007 Quy trình giám định nhựa đường lỏng chở trên tàu biển ban hành năm 2023-Ver 6 EIC F 009 Quy trình giám định khí dầu mỏ hóa lỏng ban hành năm 2023-Ver 9 EIC F 010 Quy trình giám định số khối lượng xăng dầu từ tàu giao sang tàu nhận ban hành năm 2023-Ver 6 EIC F 012 Quy trình giám định số/khối lượng hàng lỏng từ tàu giao lên bồn và từ bồn giao xuống tàu ban hành năm 2023-Ver 6 EIC F 013 Quy trình xác định OBQ/ROB ban hành năm 2023-Ver 6 EIC F 014 Quy trình giám định số khối lượng nhiên liệu ban hành năm 2023-Ver 7 EIC F 015 Quy trình giám định hàng xuất ban hành năm 2023-Ver 6 EIC F 016 Quy trình lấy mẫu dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ ban hành năm 2023-Ver 9 EIC F 027 Phụ lục về giám định dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ ban hành năm 2023-Ver 4 EIC F 037 Quy trình lấy mẫu khí EIC F 006 Quy trình thực hiện kiểm kê khối lượng kho chưa than đống rời (stockpile) ban hành năm 2023-Ver 3 EIC F 025 Quy trình xác định khối lượng hàng đống kho rời (stock pile) ban hành năm 2021-Ver 3 EIC C 001 Quy trình giám định Quy cách phẩm chất. ban hành năm 2023-Ver 7 EIC C 002 Quy trình giám định mớn nước ban hành năm 2023-Ver 9 EIC C 004 Quy trình giám định than đá xuất khẩu ban hành năm 2022-Ver 7 EIC C 011 Quy trình giám định khối lượng bằng cân cầu ban hành năm 2023-Ver 4 EIC C 012 Quy trình giám định kiểm tra kín chắc hầm hàng ban hành năm 2023-Ver 3 EIC C 013 Quy trình lấy mẫu than đá và cốc ban hành năm 2023-Ver 5 EIC C 016 Quy trình giám định vệ sinh hầm tàu ban hành năm 2021-Ver 3 EIC C 020 Quy trình giám định than cám ban hành năm 2022-Ver 2 EIC C 021 Quy trình giám định phân bón dạng rời ban hành năm 2019-Ver 1 EIC C 022 Quy trình giám định mớn nước sà lan (barge draft survey) ban hành năm 2023-Ver 4 EIC C 023 Quy trình niêm phong hầm hàng trên tàu/ sà lan ban hành năm 2019-Ver 1 EIC C 024 Quy trình kiểm tra niêm phong hầm hàng trên tàu/ sà lan ban hành năm 2019-Ver 1 EIC C 027 Quy trình lấy mẫu Clinker – Xi măng ban hành năm 2023-Ver 5 Ghi chú/ Note: - QTKD xxxx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods - Trường hợp Chi nhánh Tây Nam Bộ - Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam cung cấp dịch vụ giám định thì Chi nhánh Tây Nam Bộ - Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Southwest Branch - Vietnam Energy Inspection Corporation that provides inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
27/03/2027
Địa điểm công nhận: 
62, đường B26, khu dân cư Hưng Phú, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
99
© 2016 by BoA. All right reserved