Technology and Quality Assurance Department

Đơn vị chủ quản: 
Can Tho Fertilizer and Chemical Joint Stock Company
Số VILAS: 
1529
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Công nghệ - KCS Laboratory: Technology and Quality Assurance Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công Ty Cổ Phần Phân bón và Hóa chất Cần Thơ Organization: Can Tho Fertilizer and Chemical Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Phan Trường Tiền Laboratory manager: Phan Truong Tien Số hiệu/ Code: VILAS 1529 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2024 đến ngày /03/2027. Địa chỉ/ Address: KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ, Việt Nam Tra Noc 1 Industrial Park, Tra Noc Province, Binh Thuy District, Can Tho City, Viet Nam Địa điểm/Location: KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ, Việt Nam Tra Noc 1 Industrial Park, Tra Noc Province, Binh Thuy District, Can Tho City, Viet Nam Điện thoại/ Tel: 02923.841304 Fax: 02923.841429 E-mail: info@cfccobay.com Website: www.cfccobay.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng Nitơ tổng số (Nts) Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Titration method (1,0 ~ 46) % TCVN 5815:2018 2. Xác định hàm lượng Nitơ dạng nitrate Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen form Nitrate content Titration method (1,0 ~ 17) % TCVN 10682:2015 3. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (P2O5hh) Phương pháp khối lượng Determination of available Phosphorus pentoxide (P2O5) content Gravimetric method Đến/ to: 62 % TCVN 5815:2018 4. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (P2O5hh) Phương pháp UV-VIS Determination of available Phosphorus pentoxide (P2O5) content UV-VIS method (0,6 ~ 62) % TCVN 8559:2010 5. Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu (K2Ohh) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available Potassium oxide (K2O) content Flame photometer method (0,6 ~ 62) % TCVN 8560:2018 6. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture Gravimetric method 0,5 % TCVN 5815:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 7. Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng Lưu huỳnh (S) tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total Sulfur (S) content Gravimetric method Đến/ to: 24 % TCVN 9296:2012 8. Xác định hàm lượng Canxi tổng số (Ca) Phương pháp chuẩn độ Determination of total Calcium content Titration method (1,0 ~ 70) % TCVN 12598:2018 9. Xác định hàm lượng Magiê tổng số (Mg) Phương pháp chuẩn độ Determination of total Magnesium content Titration method (1,0 ~ 60) % TCVN 12598:2018 10. Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit Phương pháp UV-Vis Determination of acid - soluble Boron content UV-Vis method 30 mg/kg TCVN 13263-8:2020 11. Phân hữu cơ Organic fertilizer Xác định Carbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley - Black Determination of Total Organic Carbon (C) content Walkley - Black method Đến/ to: 45 % TCVN 9294:2012 12. Chất tẩy rửa dạng bột Powder detergent Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt tan trong cồn Determination of Active surfactant content in Ethanol Đến/ to: 45 % TCVN 5720:2001 13. Chất tẩy rửa dạng lỏng Liquid detergent Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt tan trong cồn Determination of Active surfactant content in Ethanol Đến/ to: 99 % TCVN 6971:2001 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 14. Bột giặt và chất tẩy rửa các loại Synthetical detergent Xác định pH dung dịch 1% Determination of pH 1% solution 1 ~ 13 TCVN 5458:1991 Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard Trường hợp Phòng Công nghệ - KCS cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Công nghệ - KCS phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Technology and Quality Assurance Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
18/03/2027
Địa điểm công nhận: 
KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
1529
© 2016 by BoA. All right reserved