Technology Division

Đơn vị chủ quản: 
Formosa Ha Tinh Steel Corporation
Số VILAS: 
1069
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Tĩnh
Lĩnh vực: 
Measurement - Calibration
Mechanical
NDT
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/8
Tên phòng thí nghiệm: Phòng hiệu chuẩn - Bộ phận kỹ thuật Luyện Kim
Laboratory: Calibration Laboratory - Technology Division
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Gang thép Hưng nghiệp Formosa Hà Tĩnh
Organization: Formosa Ha Tinh Steel Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý: Chiang Ming
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Võ Thị Hoài
Các phép hiệu chuẩn Độ dài được công nhận/
Accreditation Length calibrations
2. Phan Anh Tuấn
Các phép hiệu chuẩn Lực được công nhận/
Accredited Force calibrations
3. Nguyễn Lâm Sơn
Các phép hiệu chuẩn Nhiệt được công nhận/
Accredited Temperature calibrations
4. Lê Văn Toàn
Các phép hiệu chuẩn Khối lượng được công nhận/
Accredited Mass calibrations
Số hiệu/ Code: VILAS 1069
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày 06/12/2026
Địa chỉ/Address: Khu kinh tế Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
Vung Ang Economic Zone, Ky Long Ward, Ky Anh Town, Ha Tinh Province
Địa điểm/Location: Khu kinh tế Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
Vung Ang Economic Zone, Ky Long Ward, Ky Anh Town, Ha Tinh Province
Điện thoại/ Tel: 0838983190 Fax: (+84)-239-3722-112
E-mail: bobbyray62962@gmail.com Website: www.fhs.com.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1069
Phòng hiệu chuẩn - Bộ phận kỹ thuật Luyện Kim/ Calibration Laboratory - Technology Division
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/8
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Căn mẫu song phẳng
cấp chính xác 1 và 2
Gauge blocks of
accuracy class 1 & 2
(0,5 ~ 100) mm GA-782-CL05:
2023
[0,15; 4,31L] μm
[L]: m
2.
Thước cuộn
Measuring Tapes
Đến/to 30 m GA-782-CL03:
2021
(0,6 + 0,02L) mm
[L]: m
3.
Thước vạch
Metal Rules
Đến/to 1000 mm GA-782-CL04:
2021 0,3 mm
4.
Thiết bị đo độ giãn
dài (x)
Extensometer
Đến/to 60 mm GA-782-CF02:
2023 1 %
5.
Lưới sàng
Sieves
Đến/ to 5 mm
GA-782-CL06:
2023
3,1 μm
(5 ~ 150) mm
(12,2 + 3,6L) μm
[L]: m
6. Kính hiển vi
Microscope Đến/to 6 mm
GA-782-CL07:
2023
(0,6 + 0,7L) μm
[L]: m
7. Kính hiển vi công cụ
Measuring microscope Đến/ to 25 mm
(2,6 + 7L) μm
[L]: m
8. Máy phóng hình
Profile Projector Đến/to 300 mm GA-782-CL08:
2023
(2,0 + 0,02L) μm
[L]: mm
9. Kính lúp
Eyepiece Microscope Đến/ to 6 mm GA-782-CL14:
2023 3,4 μm
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1069
Phòng hiệu chuẩn - Bộ phận kỹ thuật Luyện Kim/ Calibration Laboratory - Technology Division
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/8
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
10.
Dưỡng ren ngoài
Thread Ring gauge
(1,6 ~ 200) mm
GA-782-CL15:
2023
Đường kính đỉnh/:
(3,3 + 13L) μm
[L]: m
Đường kính trung bình/:
(1,1 + 22L) μm
[L]: m
Dưỡng ren trong
Thread Plug gauge
(4 ~ 200) mm
Đường kính đỉnh:
(1 + 21L) μm
[L]: m
Đường kính trung bình:
(1 + 21L) μm
[L]: m
Dưỡng bước ren
Thread Pitch Gauge
(0,25 ~ 7,00) mm
(4 + 0,1L) μm
[L]: mm
11.
Thước vặn
Micrometers
Đến/ to 250 mm GA-782-CL02:
2022
(1 + 27L) μm
[L]: m
12.
Thước cặp
Calipers
Đến/ to 1000 mm GA-782-CL01:
2023
(5,5 + 22L) μm
[L]: m
13.
Thước đo chiều cao
Height caliper
Đến/ to 600 mm GA-782-CL18:
2022
(0,003 + 0,022L) mm
[L]: m
14.
Calip vòng
Plain Plug Gauges
(5 ~ 300) mm
GA-782-CL17:
2021
(0,1 + 0,026D) μm
[D]: mm
15.
Calip trụ trơn
Plain Ring Gauges
(0,1 ~ 500) mm
(0,01 + 0,026D) μm
[D]: mm
16.
Đồng hồ so
Indicator
(0 ~ 100)
mm
d ≥ 0,01 mm
GA-782-CL09:
2023
(6 + 6L) μm
[L]: m
d ≥ 0,001 mm
(0,6 + 21L) μm
[L]: m
d ≥ 0,0001 mm
(0,4 + 10L) μm
[L]: m
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1069
Phòng hiệu chuẩn - Bộ phận kỹ thuật Luyện Kim/ Calibration Laboratory - Technology Division
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/8
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand or equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Máy thử kéo nén (x)
Tension compression testing
machine
Đến/to 600 kN GA-782-CF01:
2023 0,3 %
2.
Máy thử độ cứng
Rockwell (x)
Rockwell hardness testing
machine
(20 ~ 88) HRA
GA-782-CF03:
2023
1,2 HRA
(20 ~ 100) HRB 1,4 HRB
(20 ~ 65) HRC 1,2 HRC
(20 ~ 65) HR30T 1,8 HR30T
(20 ~ 65) HR30N 1,2 HR30N
3.
Máy thử độ cứng
Vickers (x)
Vickers hardness testing
machine
(40 ~ 940) HV5 3,2 %
(40 ~ 940) HV30 3,3 %
(40 ~ 940) HV10 2,9 %
4.
Máy thử độ cứng Brinell (x)
Brinell hardness testing
machine
(95 ~ 640) HBW2,5/187,5 3,3 %
(95 ~ 640) HBW10/3000 4,3 %
5.
Máy thử va đập (x)
Impact testing machine
Đến/to 750 J GA-782-CF04:
2023 5,4 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1069
Phòng hiệu chuẩn - Bộ phận kỹ thuật Luyện Kim/ Calibration Laboratory - Technology Division
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/8
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand or equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Lò nung (x)
Furnace
(300 ~ 600) ℃
GA-782-CT01:
2021
2,9 ℃
(600 ~ 1300) ℃ 4,4 ℃
2.
Tủ sấy (x)
Dry Oven
(40 ~ 150) ℃ 1,5 ℃
(150 ~ 300) ℃ 2,1 ℃
3.
Tủ nhiệt (x)
Low temperature chamber
(-80 ~ 40) ℃ GA-782-CT02:
2023 1,6 ℃
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1069
Phòng hiệu chuẩn - Bộ phận kỹ thuật Luyện Kim/ Calibration Laboratory - Technology Division
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/8
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand or equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Quả cân F1
Standard Weights
1 mg ~ 20 kg
GA-782-CZ02:
2023
Xem phụ lục 1
See Appendix 1
2.
Quả cân M1
Standard Weights
1 kg ~ 20 kg
3.
Cân không tự động
Non-automatic weighing
instruments
Đến/to 100 mg
GA-782-
CZ01:2023
0,0055 mg
200 mg 0,0069 mg
500 mg 0,0085 mg
1 g 0,011 mg
2 g 0,015 mg
5 g 0,019 mg
10 g 0,021 mg
20 g 0,029 mg
50 g 0,049 mg
100 g 0,068 mg
200 g 0,12 mg
500 g 0,50 mg
1 kg 0,72 mg
2 kg 1,2 mg
5 kg 3,2 mg
10 kg 7,7 mg
20 kg 13 mg
50 kg 21 g
50 kg ~ 100 kg 29 g
100 kg ~200 kg 50 g
200 kg ~ 300 kg 72 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1069
Phòng hiệu chuẩn - Bộ phận kỹ thuật Luyện Kim/ Calibration Laboratory - Technology Division
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/8
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand or equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
4.
Cân so sánh
Mass comparator
Đến/to 1 g
GA-782-CZ03:
2023
0,0034 mg
2 g 0,0044 mg
5 g 0,0055 mg
10 g 0,0083 mg
20 g 0,0091 mg
50 g 0,016 mg
100 g 0,023 mg
200 g 0,023 mg
500 g 0,33 mg
1 kg 0,46 mg
2 kg 0,58 mg
5 kg 0,75 mg
10 kg 2,9 mg
20 kg 3,7 mg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1069
Phòng hiệu chuẩn - Bộ phận kỹ thuật Luyện Kim/ Calibration Laboratory - Technology Division
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/8
Phụ lục 1/ Appendix 1
Khối lượng
danh nghĩa
(Nominal value)
Độ không đảm bảo đo mở rộng (mg)/ Expanded Uncertainty
F1 M1
1 mg 0,0067 -
3 mg 0,0067 -
5 mg 0,0067 -
10 mg 0,0083 -
20 mg 0,010 -
50 mg 0,013 -
100 mg 0,017 -
200 mg 0,020 -
500 mg 0,027 -
1 g 0,033 -
2 g 0,040 -
5 g 0,053 -
10 g 0,067 -
20 g 0,083 -
50 g 0,10 -
100 g 0,17 -
200 g 0,33 -
500 g 0,83 mg -
1 kg 1,7 mg 17 mg
2 kg 3,3 mg 33 mg
5 kg 8,3 mg 83 mg
10 kg 17 mg 170 mg
20 kg 33 mg 330 mg
Chú thích/ Note:
- GA-782…: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods
- (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On-site Calibrations
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức
tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and
Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95%
level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Ngày hiệu lực: 
07/12/2023
Địa điểm công nhận: 
Khu kinh tế Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
Số thứ tự tổ chức: 
1069
© 2016 by BoA. All right reserved