Testing Center of Vietnamcontrol Inspection Fumigation JSC

Đơn vị chủ quản: 
Vietnamcontrol Inspection Fumigation Joint Stock Company
Số VILAS: 
1049
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
Electrical - electronic
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/60 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Thử nghiệm Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol Laboratory: Testing Center of Vietnamcontrol Inspection Fumigation JSC Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol Organization: Vietnamcontrol Inspection Fumigation Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện-điện tử, Cơ, Hóa Field of testing: Electrical – electronic, Mechanical, Chemical Người quản lý: Giang Thanh Kiều Laboratory manager: Giang Thanh Kieu Số hiệu/ Code: VILAS 1049 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày /04/2027. Địa chỉ/ Address: 136 Lê Đình Cẩn, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh 136 Le Dinh Can Street, Tan Tao Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City Đia điểm/ Location: 19 Bình Trưng, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh 19 Binh Trung Street, Binh Trung Dong Ward, District 2, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: (+84) 28.39117095 E-mail: thunghiem@vietnamcontrol.com Website: www.vietnamcontrol.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/60 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – điện tử Field of testing: Electrical – electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Bóng đèn LED, Đèn điện LED, Mô đun LED LED Lamps, LED Luminaires, LED Modules Đo công suất Measurement of initial power (0,1~60) W TCVN 11843:2017 2. Đo quang thông Measurement of initial luminous flux (10~6500) lm 3. Xác định hiệu suất sáng Determination of energy efficiency - 4. Đo chỉ số hoàn màu Measurement of color rendering index - 5. Bóng đèn LED có balát lắp liền có đầu đèn E27, B22, G5 và G13, dùng cho chiếu sáng thông dụng, công suất danh định đến 60 W Self-ballasted LED-lamps with lamp cap of E27, B22, G5 and G13 for general lighting services, rated power up to 60 W Đo công suất ban đầu Measurement of initial power (0,1~60) W TCVN 11844:2017 6. Đo quang thông ban đầu Measurement of initial luminous flux (10~6500) lm 7. Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency - 8. Đo chỉ số thể hiện màu Measurement of color rendering index Ra 0,1/ (10 ~ 100) 9. Quạt điện (trừ quạt trần) Electric fans (except ceiling fans) Đo công suất tiêu thụ Measurement of power consumption Đến/To: 2,5 kW TCVN 7826:2015 và/and TCVN 7827:2015 10. Đo lưu lượng gió Measurement of air flow Đến/To: 30 m/s TCVN 7826:2015 và/and TCVN 7827:2015 11. Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency - 12. Xác định chỉ số hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency index - 13. Xác định cấp hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency level - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 14. Nồi cơm điện Rice cooker Đo công suất trung bình Measurement of average power Đến/To: 2,0 kW TCVN 8252:2015 15. Đo điện năng tiêu thụ Measurement of power consumption - 16. Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency - 17. Xác định cấp hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency level - 18. Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters (≤ 50L) Đo dung tích thực của bình Measurement of real volume - TCVN 7898:2018 và/and TCVN 11326:2016 (IEC 60379:1987) và/ and Quyết định 2325/QĐBCT ngày 01/08/2019/ Decision No. 2325/ QĐ-BCT date 01/08/2019 19. Xác định năng lượng tiêu thụ trong 24 giờ. Determination of power consumption for 24 hours - 20. Xác định hiệu suất năng lượng đo được Rđ Determination of measure energy efficiency Rđ - 21. Xác định hiệu suất năng lượng tối thiểu Rmin Determination of minimum energy efficiency Rmin - 22. Xác định chỉ số hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency index - 23. Xác định cấp hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency level - 24. Màn hình máy tính Computer monitor Đo công suất tiêu thụ ở chế độ tắt Measurement of off - mode power Đến/ To: 2,5kW TCVN 9508:2012 và/and TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) 25. Đo công suất tiêu thụ ở chế độ chờ Measurement of standby – mode power Đến/ To: 2,5kW 26. Máy in Printer Đo công suất tiêu thụ ở chế độ tắt Measurement of off - mode power Đến/ To: 2,5kW TCVN 9509:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Máy tính xách tay Notebook computer Đo công suất tiêu thụ ở chế độ tắt Poff Measurement of off - mode power Poff Đến/ To: 2,5kW TCVN 11847:2017 và/and TCVN 11848:2021 28. Đo công suất tiêu thụ ở chế độ ngủ Psleep Measurement of sleep - mode power Psleep Đến/ To: 2,5kW 29. Đo công suất tiêu thụ ở chế độ nghỉ dài Pidle Measurement of long idle - mode power Pidle Đến/ To: 2,5kW 30. Đo công suất tiêu thụ ở chế độ nghỉ ngắn Psidle Measurement of short idle - mode power Psidle Đến/ To: 2,5kW 31. Xác định điện năng tiêu thụ điển hình TECactual Determination of actual energy consumption TECactual - 32. Xác định mức điện năng tiêu thụ cộng thêm TECadder Determination of Power consumption plus TECadder - 33. Xác định mức điện năng tiêu thụ điển hình lớn nhất TECmax Determination of Maximum typical energy consumption TECmax - 34. Máy thu hình Television sets Đo công suất tiêu thụ ở chế độ tắt Measurement of off – mode Power Đến/ To: 2,5kW TCVN 9536:2021 và/and TCVN 9537:2012 35. Đo công suất tiêu thụ ở chế độ chờ Measurement of Standby – mode power Đến/ To: 2,5kW DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp (50-250) V (đèn di-ốt phát sáng - LED) Self-ballasted LED-lamps for general lighting services working at voltages (50-250) V (LED light-emitting diodes) Kiểm tra ghi nhãn Marking check - TCVN 8782:2017 (IEC 62560:2011 + Amd 1:2015) 37. Kiểm tra khả năng lắp lẫn đối với bóng Led có đui đèn E27 (dưỡng 7006-28A-1, E27 7006-27B-1, E27-7006-27C-1, E27 7006-50-1), E26 (dưỡng 7006-27D-3) và E14 (dưỡng E14-7006-54-2) Interchangeability checks for LED lights with lamp holders E27 (gauges 7006-28A-1, E27 7006-27B-1 E27-7006-27C-1, E27 7006-50-1), E26 (gauge 7006-27D-3) and E14 (gauge E14-7006-54-2) - 38. Kiểm tra bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện Check of protection against accidental contact with live parts - 39. Đo điện trở cách điện và thử độ bền điện sau xử lý ẩm Measurement of insulation resistance and electric strength after humidity treatment DC: (0,05~3) kV AC: (0,05~3) kV (0,1 ~500) MΩ 40. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 41. Đo độ tăng nhiệt của đầu đèn (bao gồm cả bóng đèn có điều chỉnh độ sáng) Measurement of cap temperature rise (including dimmable bulbs) 0,1 oC/ (-50~1300) o C 42. Thử khả năng chịu nhiệt Test of resistance to heat 1 oC/ (75~220) oC 43. Thử khả năng chịu cháy và mồi cháy Resistance to flame and ignition test 0,1 oC/ (0~1300) oC 44. Thử trong điều kiện sự cố Test in fault condition - 45. Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distance and clearance check 0,05 mm/ (1,0~15) mm 46. Thử trong điều kiện làm việc không bình thường Abnormal operation test - TCVN 8782:2017 (IEC 62560:2011 + Amd 1:2015) 47. Thử bảo vệ chống thâm nhập của nước Ingress protection test Nước/Water: IP X4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 48. Đèn điện LED thông dụng cố định (đèn đi-ốt phát sáng – LED và Đèn rọi) Fixed general purpose luminaires (light-emitting diodes – LED and Spotlights) Kiểm tra phân loại Classification check - TCVN 7722-2-1:2013 (IEC 60598-2-1:1979) và/and TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 + Amd 1: 2017) 49. Kiểm tra ghi nhãn Marking check - 50. Kiểm tra kết cấu Construction check - 51. Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check 0,05 mm/ (1,0~15) mm 52. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check 0,01 M/ (0,1 ~500) MΩ 53. Thử và kiểm tra các đầu nối Test and check terminals - 54. Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check - 55. Kiểm tra bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock check - 56. Thử độ bền Endurance test 1 °C/ (-20~150) oC 57. Thử nhiệt Thermal test 1 °C/ (-20~150) oC 58. Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm (khả năng chống bụi, vật rắn đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm và khả năng chống ẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm) Resistance to dust, solid objects and moisture test (dust and solid objects resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm and water resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm) Bụi và vật rắn/ Dust and solid objects: IP 1X~IP 4X IP 5X~IP 6X IP X1~IP X8 Hơi ẩm/ Moisture: (-20~150) ℃ (20~98) %RH 59. Thử điện trở cách điện và độ bền điện Insulation resistance and electric strength test 0,01 M/ (0,1 ~500) MΩ DC: (0,05~6) kV AC: (0,05~5) kV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 60. Đèn điện LED thông dụng cố định (đèn đi-ốt phát sáng – LED và Đèn rọi) Fixed general purpose luminaires (light-emitting diodes – LED and Spotlights) Thử khả năng chịu nhiệt Test heat resistance ± 2oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V TCVN 7722-2-1:2013 (IEC 60598-2-1:1979) và/and TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 + Amd 1:2017) 61. Thử khả năng chịu lửa và chịu cháy Test for fire resistance ± 2oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 62. Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Test the ability to withstand flashover ± 2oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 63. Đèn điện LED thông dụng di động (đèn di-ốt phát sáng – LED và Loại khác) Portable general-purpose luminaires (light-emitting diodes – LED and Others) Kiểm tra phân loại Classification check - TCVN 7722-2-4:2013 (IEC 60598-2-4:1997) và/and TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 + Amd 1:2017) 64. Kiểm tra ghi nhãn Marking check - 65. Kiểm tra kết cấu Construction check - 66. Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check 0,05 mm/ (1,0~15) mm 67. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check 0,01 M/ (0,1~500) MΩ (3~10,8) A (1,5~5,4) V 68. Thử và kiểm tra các đầu nối Test and check terminals - 69. Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check - 70. Kiểm tra bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock check - 71. Thử độ bền Endurance test 1 °C/ (-20~150) oC 72. Thử nhiệt Thermal test 1 °C/ (-20~150) oC DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 73. Đèn điện LED thông dụng di động (đèn di-ốt phát sáng – LED và Loại khác) Portable general-purpose luminaires (light-emitting diodes – LED and Others) Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm (khả năng chống bụi, vật rắn đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm và khả năng chống ẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm) Resistance to dust, solid objects and moisture test (dust and solid objects resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm and water resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm) Bụi và vật rắn/ Dust and solid objects: IP 1X~IP 4X IP 5X~IP 6X IP X1~IP X8 Hơi ẩm/ Moisture: (-20~150) ℃ (20~98) %RH TCVN 7722-2-4:2013 (IEC 60598-2-4:1997) và/and TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 + Amd 1:2017) 74. Thử điện trở cách điện và độ bền điện Insulation resistance and electric strength test 0,01M/ (0,1 ~500) MΩ DC: (0,05~6) kV AC: (0,05~5) kV 75. Thử khả năng chịu nhiệt Test heat resistance ± 2oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 76. Thử khả năng chịu lửa và chịu cháy Test for fire resistance ± 2oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 77. Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Test the ability to withstand flashover ± 2oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 78. Bóng đèn LED hai đầu (đèn di-ốt phát sáng – LED) Double-capped LED lamps (light-emitting diode – LED) bulbs Kiểm tra ghi nhãn Marking check - TCVN 11846:2017 (IEC 62776:2014) và/and TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 + Amd 1:2017) 79. Kiểm tra khả năng lắp lẫn (Bao gồm: Kiểm tra khả năng lắp lẫn của đầu đèn, Kiểm tra khối lượng, Kiểm tra kích thước, Kiểm tra nhiệt độ, Thử an toàn của bóng đèn trong các trường hợp kết hợp sai bóng đèn - tắcte) Interchangeability check (Including: Interchangeability of the cap check, Mass check, Dimensions check, Temperature check, Test of safety of the lamp in case of wrong starter - lamp combination) Đến/To: 50 kg Đến/To: 5 m 0,1 oC/ (-50~1300) oC 80. Kiểm tra và thử an toàn các chân cắm trong quá trình lắp bóng đèn Check and test pin-safety during lamp installation - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 81. Bóng đèn LED hai đầu (đèn di-ốt phát sáng – LED) Double-capped LED lamps (light-emitting diode – LED) bulbs Kiểm tra và thử bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện Check and test of protection against accidental contact with live parts - TCVN 11846:2017 (IEC 62776:2014) và/and TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 + Amd 1:2017) 82. Kiểm tra yêu cầu về cơ đối với đầu đèn (Thử momen xoắn trên bóng đèn chưa qua sử dụng, Thử momen xoắn sau xử lý nhiệt) Mechanical requirements for caps check (Including: Torque test on unused lamps, Torque test after heat treatment) 0,1 Nm/ Đến/ To: 10 Nm 83. Kiểm tra độ tăng nhiệt của đầu đèn Cap temperature rise check 1°C/ (-50~1300) °C 84. Kiểm tra khả năng chịu nhiệt Resistance to heat check 0,1 oC/ (-20~150) oC 85. Thử khả năng chịu cháy và mồi cháy Resistance to flame and ignition test 1°C/ (0~1300) oC 86. Thử trong điều kiện sự cố Test in fault conditions - 87. Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở Creepage distance and clearance check 0,05 mm/ (1~15) mm 88. Thử bóng đèn có bảo vệ chống bụi và ẩm (khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm và khả năng chống nước có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm) và độ bền nhiệt trong 240 giờ Test lamp with protection against dust and moisture (dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm and water resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm) and thermal endurance test for 240 hours Bụi/ Dust: IP 6X IP X5 Hơi ẩm/ Moisture: (-20~150) ℃ (20~98) %RH 89. Đèn điện LED lắp chìm (Đèn rọi) Recessed LED luminaire (Illumination) Kiểm tra phân loại Classification check - TCVN 7722-2-2:2007 (IEC 60598-2-2:1997) và/and TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 + Amd 1:2017) 90. Kiểm tra ghi nhãn Marking check - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 91. Đèn điện LED lắp chìm (Đèn rọi) Recessed LED luminaire (Illumination) Kiểm tra kết cấu Construction check - TCVN 7722-2-2:2007 (IEC 60598-2-2:1997) và/and TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 + Amd 1:2017) 92. Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check 0,05 mm/ (1,0~15) mm 93. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check 0,01 M/ (0,1~500) M 94. Kiểm tra các đầu nối và Thử độ bền cơ các đầu nối Check the connectors and test the mechanical strength of the connectors - 95. Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check - 96. Kiểm tra bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock check - 97. Thử độ bền Endurance test 1 °C/ (-20~150) oC 98. Thử nhiệt Thermal test 1 °C/ (-20~150) oC 99. Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm (khả năng chống bụi, vật rắn đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm và khả năng chống ẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm) Resistance to dust, solid objects and moisture test (dust and solid objects resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm and water resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm) Bụi và vật rắn/ Dust and solid objects: IP 1X~IP 4X IP 5X~IP 6X IP X1~IP X8 Hơi ẩm/ Moisture: (-20~150) ℃ (20~98) %RH 100. Thử điện trở cách điện và độ bền điện Insulation resistance and electric strength test 0,01 M/ (0,1 ~500) MΩ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 101. Đèn điện LED lắp chìm (Đèn rọi) Recessed LED luminaire (Illumination) Thử khả năng chịu nhiệt Test heat resistance ± 2oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V TCVN 7722-2-2:2007 (IEC 60598-2-2:1997) và/and TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 + Amd 1:2017) 102. Thử khả năng chịu lửa và chịu cháy Test for fire resistance and fire resistance ± 2oC / (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 103. Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Test the ability to withstand flashover ± 2 oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 104. Đèn điện LED lắp chìm trong đất (loại khác) Ground-mount LED luminaire (Other) Kiểm tra phân loại Classification check - TCVN 7722-2-13:2013 (IEC 60598-2-13:2012) và/and TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 + Amd 1:2017) 105. Kiểm tra ghi nhãn Marking check - 106. Kiểm tra kết cấu Construction check - 107. Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check 0,05 mm/ (1,0~15) mm 108. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check 0,01 M/ (0,1~500) M 109. Kiểm tra các đầu nối và thử độ bền cơ các đầu nối Check the connectors and test the mechanical strength of the connectors - 110. Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check - 111. Kiểm tra bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock check - 112. Thử độ bền Endurance test 1 °C/ (-20~150) oC 113. Thử nhiệt Thermal test 1 °C/ (-20~150) oC 114. Thử điện trở cách điện và độ bền điện Insulation resistance and electric strength test 0,01 M/ (0,1~500) MG DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 115. Đèn điện LED lắp chìm trong đất (loại khác) Ground-mount LED luminaire (Other) Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm (khả năng chống bụi, vật rắn đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm và khả năng chống ẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm) Resistance to dust, solid objects and moisture test (dust and solid objects resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm and water resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm) Bụi và vật rắn/ Dust and solid objects: IP 1X~IP 4X IP 5X~IP 6X IP X1~IP X8 Hơi ẩm/ Moisture: (-20~150) ℃ (20~98) %RH TCVN 7722-2-13:2013 (IEC 60598-2-13:2012) và/and TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 + Amd 1:2017) 116. Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Resistance to heat, fire and tracking test ± 2 oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 117. Thiết bị chiếu sáng Electrical lighting Thử nhiễu dẫn tại giao diện cấp nguồn điện Conducted disturbance test at electric power supply interface 9 kHz~30 MHz TCVN 7186:2018 (CISPR 15:2018) 118. Thử nhiễu dẫn tại giao diện mạng có dây không phải là giao diện cấp nguồn điện Conducted disturbance test at wired network interfaces other than power supply interface 9 kHz~30 MHz 119. Thử nhiễu bức xạ tại cổng vỏ Radiated disturbance test at enclosure port 9 kHz~30 MHz 120. Thử nhiễu bức xạ tại cổng vỏ tần số cao Radiated disturbance test at enclosure port high frequency 30 MHz~300 MHz 121. Máy khoan cầm tay hoạt động bằng động cơ điện (Không áp dụng đối với các loại sử dụng pin) Hand drill operated by electric motor (Except for battery types) Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung. Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals 150kHz~30MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) 122. Thử công suất nhiễu Disturbance power test 30MHz~300MHz DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 123. Máy hút bụi (Không áp dụng đối với các loại sử dụng pin) Vacuum cleaner (Except for battery types) Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung. Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals 150kHz~30MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) 124. Thử công suất nhiễu Disturbance power test 30MHz~300MHz 125. Máy giặt Washing machines (2~15kg) Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung. Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals 150kHz~30MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) 126. Thử công suất nhiễu Disturbance power test 30MHz~300MHz 127. Thử nhiễu không liên tục Discontinuous disturbance test 150kHz~30MHz 4 chanels: 150 kHz; 500 kHz; 1,4 MHz; 30 MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) 128. Tủ lạnh, tủ đá Refrigerator, freezer Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung. Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals 150kHz~30MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) 129. Thử công suất nhiễu Disturbance power test 30MHz~300MHz 130. Thử nhiễu không liên tục Discontinuous disturbance test 150kHz~30MHz 4 chanels: 150 kHz; 500 kHz; 1,4 MHz; 30 MHz 131. Điều hòa không khí Air conditioner Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals 150kHz~30MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) 132. Thử công suất nhiễu Disturbance power test 30MHz~300MHz 133. Thử nhiễu không liên tục Discontinuous disturbance test 150kHz~30MHz 4 chanels: 150 kHz; 500 kHz; 1,4 MHz; 30 MHz DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 134. Máy xay sinh tố, máy xay thịt, máy ép trái cây, máy đánh trứng (Không áp dụng đối với các loại sử dụng pin) Blender, meat grinder, juicer, eggbeater (Except for battery types) Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals 150kHz~30MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) 135. Thử công suất nhiễu Disturbance power test 30MHz~300MHz 136. Máy sấy tóc Hair dryer Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals 150kHz~30MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) 137. Thử công suất nhiễu Disturbance power test 30MHz~300MHz 138. Lò vi sóng (chỉ áp dụng cho lò vi sóng loại nướng) Microwave oven (Only applicable to grill type microwave ovens) Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals 150kHz~30MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) và/and TCVN 6988:2006 (CISPR 11:2004) 139. Thử công suất nhiễu Disturbance power test 30MHz~300MHz 140. Thử nhiễu không liên tục Discontinuous disturbance test 150kHz~30MHz 4 chanels: 150 kHz; 500 kHz; 1,4 MHz; 30 MHz 141. Bếp điện từ Induction cooker Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung cho thiết bị nấu bằng cảm ứng Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals for induction cookers. 9kHz~30MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) 142. Thử nhiễu bức xạ tại cổng vỏ Radiated disturbance test at enclosure port 9 kHz~30 MHz 143. Thử công suất nhiễu Disturbance power test 30MHz~300MHz 144. Thử nhiễu không liên tục Discontinuous disturbance test 150kHz~30MHz 4 chanels: 150 kHz; 500 kHz; 1,4 MHz; 30 MHz DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 145. Bếp hồng ngoại Infrared cookers Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung cho thiết bị không nấu bằng cảm ứng Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals for induction cookers. 150kHz~30MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) 146. Thử công suất nhiễu Disturbance power test 30MHz~300MHz 147. Thử nhiễu không liên tục Discontinuous disturbance test 150kHz~30MHz 4 chanels: 150 kHz; 500 kHz; 1,4 MHz; 30 MHz 148. Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời Electrical instantaneous water heaters Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung. Conducted disturbance at mains/ load/ additional terminals 150kHz~30MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) 149. Thử công suất nhiễu Disturbance power test 30MHz~300MHz 150. Thử nhiễu không liên tục Discontinuous disturbance test 150kHz~30MHz 4 chanels: 150 kHz; 500 kHz; 1,4 MHz; 30 MHz 151. Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời (Phụ lục 1) Electrical instantaneous water heaters (Appendix 1) Kiểm tra phân loại Classification check - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012) 152. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 153. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock test - 154. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current (10,0~600,0) V (0,010~20,00) A (49~62) Hz 155. Thử phát nóng Heating test ± 1 oC/ (0~1300) oC 156. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (0~75) mA DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 157. Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời (Phụ lục 1) Electrical instantaneous water heaters (Appendix 1) Thử quá điện áp quá độ Transient overvoltages test (0,25~4,8) kV±10% (11~9999) ms 5ns (±30%) (1~1000) kHz (0,075~750) ms TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012) 158. Thử khả năng chống ẩm (Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm) Moisture resistance test (Moisture for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm) Hơi ẩm/ Moisture: (-20~150) ℃ (20~98) %RH 159. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength (0~75) mA DC: (0,05~6) kV AC: (0,05~5) kV 160. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test - 161. Thử hoạt động không bình thường (Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/ 19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1) Abnormal operation test (Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/ 19.11.4.8 of TCVN 5699-1) - 162. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 163. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 164. Kiểm tra kết cấu (Loại trừ các điều 22.47, 22.103, 22.108, 22.109 của TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012)) (Mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm) Structure check. (Except clauses 22.47, 22.103, 22.108, 22.109 of TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012)) (Test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm) - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 165. Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời (Phụ lục 1) Electrical instantaneous water heaters (Appendix 1) Kiểm tra dây dẫn bên trong (Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1) Internal wiring check (Except clause 23.3 of TCVN 5699-1) - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012) 166. Kiểm tra linh kiện - Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt - Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính. - Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được Components check. - Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles - Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation. - Section 24.7: Check removable hose assemblies - 167. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1) Supply connection and external flexible cords check. Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1) - 168. Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check - 169. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check 0,01 M/ (0,1~500)  170. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check - 171. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances, and distances through insulation 0,05 mm/ (1,0~15) mm DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 172. Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời (Phụ lục 1) Electrical instantaneous water heaters (Appendix 1) Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat, fire and tracking test ± 2 oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012) 173. Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting - 174. Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng (Phụ lục 1) Electrical storage water heaters (Appendix 1) Kiểm tra phân loại Classification check - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) 175. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 176. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock test - 177. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current (10,0~600,0) V (0,010~20,00) A (49~62)Hz 178. Thử phát nóng Heating test ± 1 oC/ (0~1300) oC 179. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (0~75) mA 180. Thử quá điện áp quá độ Transient over voltages test (0,25~4,8) kV±10% (11~9999) ms 5ns (±30%) (1~1000) kHz (0,075~750) ms 181. Thử khả năng chống ẩm (Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm) Moisture resistance test (Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm) Hơi ẩm/ Moisture: (-20~150) ℃ (20~98) %RH DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 182. Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng (Phụ lục 1) Electrical storage water heaters (Appendix 1) Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength (0~75) mA DC: (0,05~6) kV AC: (0,05~5) kV TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) 183. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test - 184. Thử hoạt động không bình thường (Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/ 19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1) Abnormal operation test (Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/ 19.11.4.8 of TCVN 5699-1) - 185. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 186. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 187. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1) Internal wiring check (Except clause 23.3 of TCVN 5699-1) - 188. Kiểm tra kết cấu (Loại trừ các điều 22.47, 22.102, 22.103 TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012)) (Mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm) Structure check. (Except clauses 22.47, 22.102, 22.103 of (TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012)) (Test item 22.1: Dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm) - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 189. Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng (Phụ lục 1) Electrical storage water heaters (Appendix 1) Kiểm tra linh kiện: - Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt - Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính. - Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được Components check: - Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles - Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation. - Section 24.7: Check removable hose assemblies - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) 190. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài. (Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1) Supply connection and external flexible cords check. (Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1) - 191. Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check - 192. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check 0,01 M/ (0,1 ~500) MΩ 193. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check - 194. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation 0,05 mm/ (1,0~15) mm 195. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat, fire and tracking test ± 2 oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 196. Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 197. Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc cho con người hoặc động vật, dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (Phụ lục 1) Electrical Appliances for skin or hair care for humans or animals, for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V (Appendix 1) Kiểm tra phân loại Classification check - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) 198. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 199. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock test - 200. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current - 201. Thử phát nóng (Loại trừ điều 11.101 của TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012)) Heating test (Except clause 11.101 of TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012)) ± 1 oC/ (0~1300) oC 202. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (0~75) mA 203. Thử quá điện áp quá độ Transient overvoltages test (0,25~4,8) kV±10% (11~9999) ms 5ns (±30%) (1~1000) kHz (0,075~750) ms 204. Thử khả năng chống ẩm (Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm) Moisture resistance test (Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm) Hơi ẩm/ Moisture: (-20~150) ℃ (20~98) %RH 205. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength (0~75) mA DC: (0,05~6) kV AC: (0,05~5) kV 206. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 207. Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc cho con người hoặc động vật, dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (Phụ lục 1) Electrical Appliances for skin or hair care for humans or animals, for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V (Appendix 1) Thử hoạt động không bình thường (Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/ 19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1) Abnormal operation test (Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/ 19.11.4.8 of TCVN 5699-1) - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) 208. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 209. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 210. Kiểm tra kết cấu (Loại trừ điều khoản 22.47 của TCVN 5699-1 và mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm) Structure check: (Except clause 22.47 of TCVN 5699-1 and test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm) - 211. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1) Internal wiring check (Except clause 23.3 of TCVN 5699-1) - 212. Kiểm tra linh kiện - - Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt - - Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính. - - Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được Components check. - Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles - Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation. - Section 24.7: Check removable hose assemblies - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 213. Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc cho con người hoặc động vật, dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (Phụ lục 1) Electrical Appliances for skin or hair care for humans or animals, for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V (Appendix 1) Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Loại trừ điều 25.7, 25.8, 25.15, 25.101 của TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012)) Supply connection and external flexible cords check. (Except clause 25.7, 25.8, 25.15, 25.101 of TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012)) - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) 214. Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check - 215. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check 0,01 M/ (0,1~500) M 216. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check - 217. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation 0,05 mm/ (1,0~15) mm 218. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat, fire and tracking test ± 2 oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 219. Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 220. Thiết bị điện dùng để đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (Phụ lục 1) Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V (Appendix 1) Kiểm tra phân loại Classification checks - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) 221. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 222. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock test - 223. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current (10,0~600,0) V (0,010~20,00) A (49~62)Hz 224. Thử phát nóng Heating test ± 1 oC/ (0~1300) oC 225. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (0~75) mA 226. Thử quá điện áp quá độ Transient overvoltages test (0,25~4,8) kV±10% (11~9999) ms 5ns (±30%) (1~1000) kHz (0,075~750) ms 227. Thử khả năng chống ẩm (Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm) Moisture resistance test (Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm) Hơi ẩm/ Moisture: (-20~150) ℃ (20~98) %RH 228. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength (0 ~75) mA 229. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 230. Thiết bị điện dùng để đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (Phụ lục 1) Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V (Appendix 1) Thử hoạt động không bình thường (Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1) Abnormal operation test (Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/ 19.11.4.8 of TCVN 5699-1) ± 1 oC/ (0~1300) oC TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) 231. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 232. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 233. Kiểm tra kết cấu (Loại trừ các điều 22.7, điều 22.47, điều 22.103, điều 22.108, điều 22.109 của (TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012)) (Mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm) Structure check: (Except clauses22.7, 22.47, 22.103, clause 22.108, clause 22.109 of (TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012)) (Test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm) - 234. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1) Internal wiring check (Except clause 23.3 of TCVN 5699-1) - 235. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1) Supply connection and external flexible cords check. (Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1) - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 236. Thiết bị điện dùng để đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (Phụ lục 1) Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V (Appendix 1) Kiểm tra linh kiện - Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt - Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính. - Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được Components check. - Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles - Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation. - Section 24.7: Check removable hose assemblies - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) 237. Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check - 238. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check 0,01 M/ (0,1~500) M 239. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check - 240. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation 0,05 mm/ (1,0~15) mm 241. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat, fire and tracking test ± 2 oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 242. Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 243. Quạt điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không vượt quá 250V đối với quạt điện một pha và 480V đối với quạt điện khác, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125W (Phụ lục 1) Electric fans for household and similar purposes, whose nominal voltage does not exceed 250V for single-phase electric fans and 480V for other electric fans, with attached electric motors with a power not exceeding 125W (Appendix 1) Kiểm tra phân loại Classification check - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-80:2013 (IEC 60335-2-80:2012) 244. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 245. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock test - 246. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current (10~600)V (0,010~20,00)A (49~62)Hz 247. Thử phát nóng Heating test ± 1 oC/ (0~1300) oC 248. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (0~75) mA 249. Thử quá điện áp quá độ Transient overvoltages test (0,25~4,8) kV±10% (11~9999) ms 5ns (±30%) (1~1000) kHz (0,075~750) ms 250. Thử khả năng chống ẩm (Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm) Moisture resistance test (Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm) Hơi ẩm/ Moisture: (-20~150) ℃ (20~98) %RH 251. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength (0~25) mA DC: (0,05~6) kV AC: (0,05~5) kV 252. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test (0~10) A (0~380) V DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 253. Quạt điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không vượt quá 250V đối với quạt điện một pha và 480V đối với quạt điện khác, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125W (Phụ lục 1) Electric fans for household and similar purposes, whose nominal voltage does not exceed 250V for single-phase electric fans and 480V for other electric fans, with attached electric motors with a power not exceeding 125W (Appendix 1) Thử hoạt động không bình thường (Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1) Abnormal operation test (Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/ 19.11.4.8 of TCVN 5699-1) - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-80:2013 (IEC 60335-2-80:2012) 254. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 255. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 256. Kiểm tra kết cấu (Loại trừ điều khoản 22.47 của TCVN 5699-1 và mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm) Structure check. (Except clause 22.47 of TCVN 5699-1 and test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm) - 257. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1) Internal wiring check (Except clause 23.3 of TCVN 5699-1) - 258. Kiểm tra linh kiện - - Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt - - Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính. - - Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được Components check. - Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles - Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation. - Section 24.7: Check removable hose assemblies - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 259. Quạt điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không vượt quá 250V đối với quạt điện một pha và 480V đối với quạt điện khác, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125W (Phụ lục 1) Electric fans for household and similar purposes, whose nominal voltage does not exceed 250V for single-phase electric fans and 480V for other electric fans, with attached electric motors with a power not exceeding 125W (Appendix 1) Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1) Supply connection and external flexible cords check. (Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1) - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-80:2013 (IEC 60335-2-80:2012) 260. Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check - 261. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check 0,01 M/ (0,1~500) MΩ 262. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check 263. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation 0,05 mm/ (1,0~15) mm 264. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat, fire and tracking test ± 2 oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 265. Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - 266. Bàn là điện (Phụ lục 1) Electric irons (Appendix 1) Kiểm tra phân loại Classification check - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) 267. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 268. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock test - 269. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current (10,0~600,0)V (0,010~20,00)A (49~62)Hz 270. Thử phát nóng Heating test ± 1 oC/ (0~1300) oC DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 271. Bàn là điện (Phụ lục 1) Electric irons (Appendix 1) Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (0~75) mA TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) 272. Thử quá điện áp quá độ Transient overvoltages test (0,25~4,8) kV±10% (11~9999) ms 5ns (±30%) (1~1000) kHz (0,075~750) ms 273. Thử khả năng chống ẩm (Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm) Moisture resistance test (Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm) Hơi ẩm/ Moisture: (-20~150) ℃ (20~98) %RH 274. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength (0~75) mA DC: (0,05~6) kV AC: (0,05~5) kV 275. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test (0~10) A (0~380) V 276. Thử hoạt động không bình thường (Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/ 19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1) Abnormal operation test (Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/19.11.4.8 of TCVN 5699-1) - 277. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 278. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 279. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1) Supply connection and external flexible cords check. (Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1) - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 280. Bàn là điện (Phụ lục 1) Electric irons (Appendix 1) Kiểm tra kết cấu (Loại trừ điều khoản 22.47 của TCVN 5699-1 và mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm) Structure check (Except clause 22.47 of TCVN 5699-1 and test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm) - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) 281. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 282. Kiểm tra linh kiện - Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt - Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính. - Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được Components check. - Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles - Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation. - Section 24.7: Check removable hose assemblies - 283. Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check - 284. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check 0,01 M/ (0,1~500) MΩ 285. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check - 286. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation 0,05 mm/ (1,0~15) mm 287. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat, fire and tracking test ± 2 oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 288. Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 289. Lò vi sóng (bao gồm cả lò vi sóng kết hợp nướng) Microwave oven (including microwave oven combined with grill) Kiểm tra phân loại Classification check - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) 290. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking & operation instruction - 291. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock test - 292. Đo công suất vào và dòng điện Power input and current (10,0~600,0) V (0,010~20,00) A (49~62)Hz 293. Lò vi sóng (bao gồm cả lò vi sóng kết hợp nướng) Microwave oven (including microwave oven combined with grill) Đo phát nóng Heating ± 1 oC/ (0~1300) oC TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) 294. Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test (0~25) mA 295. Thử quá điện áp quá độ Transient overvoltages test (0,25~4,8) kV±10% (11~9999) ms 5ns (±30%) (1~1000) kHz (0,075~750) ms 296. Thử khả năng chống ẩm (Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm) Moisture resistance test (Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm) Hơi ẩm/ Moisture: (-20~150) ℃ (20~98) %RH 297. Thử dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test (0~25) mA DC: (0,05~6) kV AC: (0,05~5) kV 298. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test - 299. Kiểm tra độ bền Endurance check - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 300. Lò vi sóng (bao gồm cả lò vi sóng kết hợp nướng) Microwave oven (including microwave oven combined with grill) Thử hoạt động không bình thường (Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/ 19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1) Abnormal operation test (Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/19.11.4.8 of TCVN 5699-1) - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) 301. Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check - 302. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 303. Kiểm tra kết cấu (Loại trừ điều khoản 22.47 của TCVN 5699-1 và mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm) Structure check (Except clause 22.47 of TCVN 5699-1 and test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm) - 304. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1) Internal wiring check (Except clause 23.3 of TCVN 5699-1) - 305. Kiểm tra linh kiện - Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt - Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính. - Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được Components check. - Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles - Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation. - Section 24.7: Check removable hose assemblies - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 306. Lò vi sóng (bao gồm cả lò vi sóng kết hợp nướng) Microwave oven (including microwave oven combined with grill) Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) 307. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1) Supply connection and external flexible cords check (Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1) - 308. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing 0,01 M/ (0,1~500) MΩ 309. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections - 310. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Clearances, creepage distances and distances througth insulation 0,05 mm/ (1,0~15) mm 311. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat, fire and tracking test ± 2 oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 312. Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - 313. Đo bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự Radiation, toxicity and similar hazards - 314. Lò nướng điện, vỉ nướng điện (Phụ lục 1) Electric ovens, electric grills (Appendix 1) Kiểm tra phân loại Classification check - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) 315. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 316. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock test - 317. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current (10,0~600,0) V (0,010~20,00) A (49~62)Hz 318. Thử phát nóng Heating test ± 1 oC / (0~1300) oC DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 319. Lò nướng điện, vỉ nướng điện (Phụ lục 1) Electric ovens, electric grills (Appendix 1) Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (0~75) mA TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) 320. Thử quá điện áp quá độ Transient overvoltages test (0,25~4,8) kV±10% (11~9999) ms 5ns (±30%) (1~1000) kHz (0,075~750) ms 321. Thử khả năng chống ẩm (Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm) Moisture resistance test (Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm) Hơi ẩm/ Moisture: (-20~150) ℃ (20~98) %RH 322. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength (0~25) mA DC: (0,05~6) kV AC: (0,05~5) kV 323. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test - 324. Thử độ bền Endurance test - 325. Thử hoạt động không bình thường (Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/ 19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1) Abnormal operation test (Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7 /19.11.4.8 of TCVN 5699-1) - 326. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 327. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 328. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1) Internal wiring check Abnormal operation test (Except clause 23.3 of TCVN 5699-1) - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 329. Lò nướng điện, vỉ nướng điện (Phụ lục 1) Electric ovens, electric grills (Appendix 1) Kiểm tra kết cấu (Loại trừ điều khoản 22.47 của TCVN 5699-1 và mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm) Structure check: (Except clause 22.47 of TCVN 5699-1 and test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm) - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) 330. Kiểm tra linh kiện - Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt - Mục 24.6: Thử và đo điện áp làm việc của các động cơ nối trực tiếp đến nguồn lưới và có cách điện chính. - Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được Components check: - Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles - Section 24.6: Testing and measuring the working voltage of motors directly connected to the mains and with basic insulation. - Section 24.7: Check removable hose assemblies - 331. Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check - 332. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1) Supply connection and external flexible cords check (Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1) - 333. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check 0,01 M/ (0,1~500) MΩ 334. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 335. Lò nướng điện, vỉ nướng điện (Phụ lục 1) Electric ovens, electric grills (Appendix 1) Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation 0,05 mm/ (1,0~15) mm TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) 336. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat, fire and tracking test ± 2 oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 337. Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - 338. Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (bao gồm cả que đun điện) Embedded water heating power tools, whose nominal voltage is not more than 250V (including electric rods) Kiểm tra phân loại Classification check - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74:2009) 339. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 340. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock test - 341. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current (10,0~600,0) V (0,010~20,00) A (49~62)Hz 342. Thử phát nóng Heating test ± 1 oC/ (0~1300) oC 343. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (0~75) mA 344. Thử quá điện áp quá độ Transient overvoltages test (0,25~4,8) kV±10% (11~9999) ms 5ns (±30%) (1~1000) kHz (0,075~750) ms 345. Thử khả năng chống ẩm (Khả năng chống ẩm đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 1000x1000 mm) Moisture resistance test (Moisture resistance for products with dimensions less than or equal to 1000x1000 mm) Hơi ẩm/ Moisture: (-20~150) ℃ (20~98) %RH DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 346. Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (bao gồm cả que đun điện) Embedded water heating power tools, whose nominal voltage is not more than 250V (including electric rods) Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength (0~25) mA DC: (0,05~6) kV AC: (0,05~5) kV TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74:2009) 347. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test - 348. Thử hoạt động không bình thường (Loại trừ điều khoản 19.11.4.2/ 19.11.4.7/19.11.4.8 của TCVN 5699-1) Abnormal operation test (Except clause 19.11.4.2/19.11.4.7/ 19.11.4.8 of TCVN 5699-1) - 349. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 350. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 351. Kiểm tra kết cấu (Loại trừ điều khoản 22.47 của TCVN 5699-1 và mục 22.1: Khả năng chống bụi đối với các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 600x600x600 mm) Structure check: (Except clause 22.47 of TCVN 5699-1 and test item 22.1: dust resistance for products with dimensions less than or equal to 600x600x600 mm) - 352. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Loại trừ điều khoản 23.3 của TCVN 5699-1) Internal wiring check (Except clause 23.3 of TCVN 5699-1) - 353. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Loại trừ điều khoản 25.7, 25.8, 25.15 của TCVN 5699-1) Supply connection and external flexible cords check. (Except clause 25.7, 25.8, 25.15 of TCVN 5699-1) - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 354. Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng, có điện áp danh định không lớn hơn 250V (bao gồm cả que đun điện) Embedded water heating power tools, whose nominal voltage is not more than 250V (including electric rods) Kiểm tra linh kiện - Mục 24.2: Kiểm tra kết cấu lắp đặt và cơ cấu cắt theo nguyên lý nhiệt - Mục 24.7: Kiểm tra các cụm ống mềm tháo ra được Components check. - Section 24.2: Check the installation structure and cutting mechanism according to thermal principles - Section 24.7: Check removable hose assemblies 0,05 mm/ (1,0~15) mm TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) và/and TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74:2009) 355. Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check - 356. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check 0,01 M/ (0,1~500) MΩ 357. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check - 358. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation 0,05 mm/ (1,0~15) mm 359. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat, fire and tracking test ± 2 oC/ (75~220) oC ± 1 oC/ (0~1300) oC (100~500) V 360. Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 361. Cáp cách điện bằng PVC có điện danh định áp đến và bằng 450/750V PVC insulated cables of rated voltage up to and including 450/750 V Kiểm tra ghi nhãn Marking check - TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997) TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1997) TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:1985) 362. Đo điện trở 1 chiều của dây dẫn Measurement DC resistance of conductor 0,001 mΩ/ (0,1 mΩ~1999 Ω) 363. Đo chiều dày cách điện Measurement of insulation thickness 0,001 mm/ (0~25) mm 364. Đo chiều dày vỏ bọc Measurement of sheath thickness 0,001 mm/ (0~25) mm 365. Thử độ bền điện áp trên cáp hoàn chỉnh Voltage strength on complete cables (wires) test DC: (0,05~6) kV AC: (0,05~5) kV 366. Thử độ bền điện áp trên lõi Voltage strength on the core test DC: (0,05~6) kV AC: (0,05~5) kV 367. Thử điện trở cách điện Insulation resistance test 1 Ω/ (0,1MΩ~50GΩ) 368. Độ bền kéo trước lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất) Tensile strength before ageing (middle value, smallest) 0,1 N/mm2/ (1~500) N/mm2 369. Độ giãn dài khi đứt trước lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất) Elongation at break before ageing (middle value, minimum) 1 %/ (1~100) % 370. Độ bền kéo sau lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất) Tensile strength after ageing (middle, smallest value) 0,1 N/mm2/ (1~500) N/mm2 371. Độ giãn dài khi đứt sau lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất) Elongation at break after ageing (middle value, smallest) 1 %/ (1~100) % 372. Sự thay đổi lớn nhất độ giãn dài khi đứt Maximum change in elongation at break 1 %/ (1~100) % 373. Thử kéo vỏ bọc trước lão hoá Tensile test of sheath before ageing 0,1 N/mm2/ (1~500) N/mm2 374. Thử kéo vỏ bọc sau lão hoá Tensile test of sheath after ageing 0,1 N/mm2/ (1~500) N/mm2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 375. Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1 kV đến 3 kV Cables for rated voltages of 1 kV and 3 kV Kiểm tra ghi nhãn Marking check - TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997) TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1997) TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:1985) 376. Đo điện trở 1 chiều của dây dẫn Measurement DC resistance of conductor 0,001 mΩ/ (0,1 mΩ~1999 Ω) 377. Đo chiều dày cách điện Measurement of insulation thickness 0,001 mm/ (0~25) mm 378. Đo chiều dày vỏ bọc bên trong Thickness of inner covering 0,001 mm/ (0~25) mm 379. Đo chiều dày vỏ bọc bên ngoài Thickness of sheath 0,001 mm/ (0~25) mm 380. Thử độ bền điện áp Voltage resistance test DC: (0,05~6) kV AC: (0,05~5) kV 381. Thử điện trở cách điện (đo điện trở suất khối) ở nhiệt độ môi trường xung quanh Insulation resistance (measurement of bulk resistivity) at ambient temperature test 1 Ω/ (0,1MΩ~50GΩ) 382. Thử điện trở cách điện (đo điện trở suất khối) ở nhiệt độ lớn nhất của ruột dẫn khi làm việc bình thường Insulation resistance (measurement of bulk resistivity) at the maximum temperature of the conductor during normal working test 1 Ω/ (0,1~500) MΩ 383. Độ bền kéo trước lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất) Tensile strength before aeging (middle value, smallest) 0,1 N/mm2/ (1~500) N/mm2 384. Độ giãn dài khi đứt trước lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất) Elongation at break before ageing (middle value, minimum) 1 %/ (1~100) % 385. Độ bền kéo sau lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất) Tensile strength after ageing (middle, smallest value) 0,1 N/mm2/ (1~500) N/mm2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 386. Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1 kV đến 3 kV Cables for rated voltages of 1 kV and 3 kV Độ giãn dài khi đứt sau lão hóa (giá trị giữa, nhỏ nhất) Elongation at break after ageing (middle value, smallest) 1 %/ (1~100) % TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997) TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1997) TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:1985) 387. Sự thay đổi lớn nhất độ giãn dài khi đứt Maximum change in elongation at break 1 %/ (1~100) % 388. Thử kéo vỏ bọc trước lão hoá Tensile test of sheath before ageing 0,1 N/mm2/ (1~500) N/mm2 389. Thử kéo vỏ bọc sau lão hoá Tensile test of sheath after ageing 0,1 N/mm2/ (1~500) N/mm2 Ghi chú/ Note: − TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards − QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National Regulation − IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission − CISPR: Tiêu chuẩn ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu sóng vô tuyến/ International Special Committee on Radio Interference − 2325/QĐ-BCT: Quyết định số 2325/QĐ-BCT ngày 01 tháng 8 năm 2019/ Decision No. 2325/QD-BCT dated August 01, 2019 − Trường hợp Trung tâm Thử nghiệm Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Thử nghiệm Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing Center of Vietnamcontrol Inspection Fumigation JSC that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/60 Phụ lục 1: Danh mục các thiết bị điện-điện tử Appendix 1: List of electrical electronic appliances STT No. Sản phẩm/vật liệu được thử Materials or product tested Tên chi tiết sản phẩm Detail name of product 1 Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời Electrical instantaneous water heaters Bình đun nước nóng nhanh, vòi có bộ phận đun nước nóng nhanh, các thiết bị, dụng cụ đun nước nóng tức thời khác dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Quick water heaters, faucets with quick water heaters, other appliances, instantaneous water heaters for household and similar purposes 2 Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng Electrical storage water heaters (Bình đun nước nóng có dự trữ dùng trong gia dụng, thiết bị làm nóng lạnh nước có dự trữ (kể cả có bộ phận lọc nước), máy lọc và làm nóng lạnh nước) Stored water heaters for household use, water heating and cooling equipment with storage (including water filters), water purifiers and heaters 3 Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc cho con người hoặc động vật, dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V Electrical Appliances for skin or hair care for humans or animals, for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V Máy sấy tóc; Lược uốn tóc; Kẹp uốn tóc; Lô uốn tóc có thiết bị gia nhiệt tách rời; Thiết bị gia nhiệt dùng cho phương tiện uốn tóc tháo rời được; Thiết bị tạo nếp tóc lâu dài; Máy hấp tóc (sử dụng hơi nước hấp tóc); Máy là tóc; Máy sấy làm khô tay Hair dryer; Curling comb; Curling clips; The curling batch has a separate heating device; Heating devices for removable curling media; Long-lasting hair folding device; Hair steamer (using steam to steam steaming hair); Machine is hair; Hand dryer 4 Thiết bị điện dùng để đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không lớn hơn 250V Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes, whose nominal voltage is not greater than 250V Nồi cơm điện; Nồi nấu chậm; Nồi nấu (luộc) trứng; Nồi hấp; Ấm sắc thuốc; Chảo điện; Nồi áp suất có áp suất nấu danh định không quá 140 kPa và dung tích danh định không vượt quá 10 lít; Thiết bị pha cà phê; Ấm đun nước và các thiết bị khác dùng để đun sôi nước (bao gồm cả phích đun nước, bình đun nước, ca đun nước), có dung tích danh định không quá 10 lít; Thiết bị đun nóng chai chứa thức ăn; Thiết bị đun sữa; Thiết bị đun làm sữa chua; Nồi giặt Rice cooker; Slow cooker; Cooking pot (boiling) eggs; Autoclave; Warm decoction; Electric pan; The pressure cooker has a nominal cooking pressure not exceeding 140 kPa and a nominal capacity not exceeding 10 liters; Coffee making equipment; Kettles and other devices intended for boiling water (including thermos, kettles, kettles), with a nominal capacity of not more than 10 liters; Equipment for heating food bottles; Milk heating equipment; Yogurt making equipment; Laundry cooker DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/60 STT No. Sản phẩm/vật liệu được thử Materials or product tested Tên chi tiết sản phẩm Detail name of product 5 Quạt điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự, có điện áp danh định không vượt quá 250V đối với quạt điện một pha và 480V đối với quạt điện khác, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125W Electric fans for household and similar purposes, whose nominal voltage does not exceed 250V for single-phase electric fans and 480V for other electric fans, with attached electric motors with a power not exceeding 125W - Quạt bàn và quạt dạng hộp: Quạt bàn (kể cả quạt phun sương); Quạt có lắp ắc quy, quạt tích điện sử dụng năng lượng điện và năng lượng mặt trời; Quạt điện làm mát không khí bằng bay hơi nước (Thiết bị làm mát không khí bằng bay hơi nước); - Quạt có lưới bảo vệ: Quạt treo tường (kể cả quạt phun sương); Quạt đứng (kể cả quạt phun sương); Quạt thông gió dùng điện một pha; Quạt có ống dẫn dùng điện một pha; Quạt điện làm mát bình thường được bố trí thêm sợi dây đốt để sưởi ấm khi có nhu cầu; Quạt sàn; - Quạt loại khác (không có lưới bảo vệ): Quạt trần; Quạt đứng (kể cả quạt phun sương); Quạt treo tường (kể cả quạt phun sương); Quạt thông gió dùng điện một pha; Quạt có ống dẫn dùng điện một pha; Quạt sàn; Quạt tháp (dạng hình tháp); Quạt không cánh (bên ngoài) - Table fans and box fans: Table fans (including misting fans); Fans with batteries installed, charged fans using electrical and solar energy; Water Evaporative Air Cooling Electric Fan (Water Evaporative Air Cooling Device); - Fans with protective grids: Wall fans (including misting fans); Vertical fans (including misting fans); Single-phase electric ventilation fan; Fans with single-phase electrical ducts; Normal cooling electric fans are arranged with an additional burning cord for heating when needed; Floor fan - Fans of other types (without protective grid): Ceiling fans; Vertical fans (including misting fans); Wall fans (including misting fans); Single-phase electric ventilation fan; Fans with single-phase electrical ducts; Floor fan; Tower fan (tower-shaped); Bladeless fan (external); 6 Bàn là điện Electric irons Bàn là điện không phun hơi nước; Bàn là điện có phun hơi nước; Bàn là điện có bình chứa nước hoặc nồi hơi tách rời có dung tích không lớn hơn 5 lít Electric irons do not spray steam; Electric irons with steam spray; Electric irons with a water tank or a separate boiler with a capacity of not more than 5 liters DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/60 STT No. Sản phẩm/vật liệu được thử Materials or product tested Tên chi tiết sản phẩm Detail name of product 7 Lò nướng điện, vỉ nướng điện Electric ovens, electric grills Dụng cụ nhiệt điện gia dụng) loại di động có khối lượng không quá 18 kg (Bao gồm: Bếp đun dạng tấm đun (lò nướng tiếp xúc, vỉ nướng tiếp xúc); Thiết bị kiểu vỉ nướng và tương tự (như lò quay thịt); Lò liền bếp; Máy loại bớt nước trong thực phẩm; Bếp điện; Lò di động; Lò nướng raclette; Lò nướng bức xạ; Lò quay thịt; Lò nướng có chuyển động quay; Lò nướng bánh mỳ; Lò nướng bánh xốp theo khuôn; Thiết bị đun nấu có chức năng nướng bánh Household thermoelectric tools) of portable type with a mass not exceeding 18 kg (Including: Plate stoves (contact ovens, contact grills); Grill-type and similar equipment (such as a meat roast oven); Stove oven; Machine to remove water from food; Electric stove; Mobile furnaces; Raclette oven; Radiation oven; Meat roast oven; The oven has a rotating motion; Toaster oven; Molded sponge cake oven; Cooking equipment with baking function DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/60 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Đồ chơi cho trẻ dưới 16 tuổi Toys for children under 16 years old Kiểm tra sử dụng thông thường Normal use check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.1 2. Kiểm tra sử dụng sai có thể dự đoán trước do hành vi thông thường của trẻ Reasonably foreseeable abuse check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.2 3. Kiểm tra vật liệu Material check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.3 4. Kiểm tra các chi tiết nhỏ Small parts check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.4 5. Kiểm tra hình dạng, kích thước và độ bền Shape, size and strength of certain toys check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.5 6. Kiểm tra cạnh sắc Sharpness of edges check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.6 7. Kiểm tra đầu nhọn Sharpness of points check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.7 8. Kiểm tra các chi tiết nhô ra Projections check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.8 9. Kiểm tra dây và thanh kim loại Metal wires and rods check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.9 10. Kiểm tra màng nhựa hoặc túi nhựa làm bao gói và có trong đồ chơi Plastic film or plastic bags in packaging and in toys check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.10 11. Kiểm tra dây và dây co dãn Cords and elastics check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.11 12. Kiểm tra cơ cấu gấp Folding mechanisms check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.12 13. Kiểm tra độ ổn định và quá tải Stability and overload requirements check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.15 14. Kiểm tra đồ chơi tạo thành một không gian khép kín Enclosures check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.16 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Đồ chơi cho trẻ dưới 16 tuổi Toys for children under 16 years old Kiểm tra đồ chơi mô phỏng như mũ bảo vệ các loại và kính bảo vệ Simulated protective equipment, such as helmets, hats and goggles check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.17 16. Kiểm tra đồ chơi phóng Projectile toys check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.18 17. Kiểm tra đồ chơi phần quay (rotor) và cánh quạt Rotary part (rotor) and propeller check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.19 18. Kiểm tra đồ chơi dưới nước Aquatic toys check - TCVN 6238-1:2011 Điều/Clause 4.20 19. Kiểm tra đồ chơi có chứa nguồn nhiệt Toys containing a heat source check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.24 20. Kiểm tra đồ chơi chứa chất lỏng Liquid-filled toys check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.25 21. Kiểm tra đồ chơi kích hoạt bằng miệng Mouth-actuated toys test - TCVN 6238-1:2017/ Điều/Clause 4.26 22. Kiểm tra đồ chơi ngòi nổ Percussion caps check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.28 23. Kiểm tra về độ ồn của đồ chơi phát ra âm thanh Acoustic requirements check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.29 24. Thử cháy đồ chơi mang trên đầu Flammability test of toys to be worn on the head - TCVN 6238-2:2017 25. Thử cháy quần áo hóa trang đồ chơi và đồ chơi để trẻ mặc vào khi chơi Flammability test of toy disguise costumes and toys intended to be worn by a child in play - TCVN 6238-2:2017 26. Thử cháy đồ chơi để trẻ chui vào Flammability test of toys intended to be entered by a child - TCVN 6238-2:2017 27. Thử cháy đồ chơi nhồi mềm (con thú hoặc búp bê v.v) với bề mặt có lông tuyết hoặc bằng vải Flammability test of soft-filled toys (animals or dolls, etc.) with a furry or cloth surface - TCVN 6238-2:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Đồ chơi cho trẻ dưới 3 tuổi Toy for children under 3 years old. Kiểm tra vật liệu giãn nở Expanding materials check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.3.2 29. Kiểm tra các chi tiết nhỏ Small parts check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.4 30. Kiểm tra hình dạng, kích thước và độ bền Shape, size and strength of certain toys check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.5 31. Kiểm tra cạnh sắc tiếp xúc được Accessible sharp-edges check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.6 32. Kiểm tra đầu nhọn tiếp xúc được Accessible sharp points check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.7 33. Đồ chơi trẻ em sử dụng điện Electrical children's toys Kiểm tra điện áp danh định của ắc quy hoặc nguồn điện nối trực tiếp trong đồ chơi trẻ em Check the rated voltage of the battery or direct-connected power supply in children's toys - QCVN 3:2019/ BKHCN Điều/Clause 2.1.4 34. Xe hẩy đồ chơi cho trẻ từ 8-16 tuổi Scooter for children from 8-16 years old Kiểm tra lỗ, khe hở và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu Holes, clearances and accessibility of mechanisms check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.13 35. Kiểm tra lò xo Springs check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.14 36. Kiểm tra phanh xe đồ chơi Braking check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.21 37. Kiểm tra xe đạp đồ chơi Toy bicycles check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.22 38. Kiểm tra giới hạn tốc độ của đồ chơi do trẻ lái chạy bằng điện Speed limitation of electrically driven ride-on toys check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.23 39. Kiểm tra đồ chơi giày trượt, giày trượt có bánh xe thẳng hàng và ván trượt Toy roller skates, toy inline skates and toy skateboards check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.27 40. Kiểm tra xe hẩy (xe scooter) đồ chơi Toy scooters check - TCVN 6238-1:2017 Điều/Clause 4.30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 41. Bình phun thuốc trừ sâu Knapsack sprayers Kiểm tra khối lượng Mass check - QCVN 01-182: 2015/BNNPTNT 42. Kiểm tra trọng tâm Focus check - 43. Thử độ ổn định Stability check - 44. Kiểm tra bình bơm Pump check - 45. Kiểm tra dây đeo Strap check - 46. Kiểm tra ống dẫn, cần phun và khóa vòi phun Duct, spray lever and nozzle lock check - 47. Kiểm tra van an toàn Safety valve check - 48. Thử va đập Impact test - 49. Thử độ bền chịu áp Pressure strength test - 50. Thử độ kín khít của hệ thống bơm dung dịch Tightness of the solution pump system test - 51. Kiểm tra che chắn bộ phận nóng Hot parts shielding check - 52. Thép hợp kim, Thép không hợp kim Alloy steel and Non-alloy steel Xác định giới hạn bền kéo Determination of tensile strength Đến/ To: 1000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370-23 53. Xác định độ giãn dài tương đối sau đứt Determination of elongation - 54. Thử uốn Bend test 160o~180o TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) 55. Thử độ cứng Rockwell (HRA, HRB, HRC) Rockwell hardness test HRA (20~88) HRB (20~100) HRC (20~70) TCVN 257-1:2007 (ISO 6508-1:2008) ASTM E18-22 56. Đo khối lượng của lớp phủ/mạ/tráng Coating/plating mass measurement - TCVN 7665:2007 ASTM A90/A90M-21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/60 Ghi chú/ Note: − TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards − QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National technical regulation − ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization − ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials − JIS: Tiêu chuẩn quốc gia Nhật Bản/ Japanese Industrial Standards − Trường hợp Trung tâm Thử nghiệm Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Thử nghiệm Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing Center of Vietnamcontrol Inspection Fumigation JSC that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 57. Thép không gỉ Stainless Steel Xác định giới hạn bền kéo Determination of tensile strength Đến/ To: 1000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370-23 58. Xác định độ giãn dài tương đối sau đứt Determination of elongation - 59. Thử uốn Bend test 160o~180o TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) 60. Thử độ cứng Rockwell (HRA, HRB, HRC) Rockwell hardness (HRA, HRB, HRC) HRA (20~88) HRB (20~100) HRC (20~70) TCVN 257-1:2007 (ISO 6508-1:2008) ASTM E18-22 61. Thép cốt bê tông Steel for the reinforcement of concrete Xác định giới hạn bền kéo Determination of tensile strength Đến/ To: 1000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370-23 62. Xác định độ giãn dài tương đối sau đứt Determination of elongation - 63. Thử uốn Bend test 160o~180o TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/60 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Đồ chơi và vật liệu làm đồ chơi bằng vật liệu dệt, Vật liệu dệt Toys and materials (Textiles), Textiles Xác định hàm lượng Formaldehyt Phương pháp chiết trong nước Phương pháp UV-Vis Determination of Formaldehyde content Water extraction method UV-Vis method 19 mg/kg TCVN 7421-1:2013 (ISO 14184-1:2011) 2. Đồ chơi và vật liệu làm đồ chơi (nhựa, vải, giấy, đất nặn, sơn phủ, sơn dầu, gỗ) Toys and materials (plastic, paper, clay, finishing paint, oil paint, wood) Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content. ICP-OES method Đất nặn, vải/ Clay, textiles: 2mg/kg Nhựa, giấy, sơn phủ, sơn dầu, gỗ/ Plastic, paper, finishing paint, oil paint, wood: 5mg/kg TCVN 6238-3:2011 (Chuẩn bị dung dịch chiết/ prepare extract solution) SOP68:2021 (Phân tích dung dịch chiết/Analysis extract solution) 3. Đồ chơi (huyền phù) Toys (aqueous suspension) Xác định pH Determination of pH 2~12 ISO 787-9:2019 4. Đồ chơi và vật liệu làm đồ chơi (giấy) Toys and materials (Paper) Xác định hàm lượng Formaldehyt Phương pháp UV-Vis Determination of Formaldehyde content UV-Vis method 4,5 mg/kg TCVN 8307:2010 (EN 645:1993) (Chuẩn bị nước chiết lạnh/ Preparation of cold-water extract) TCVN 8308:2010 (EN 1541:2001) (Phân tích dung dịch chiết/Analysis extract solution) 5. Đồ chơi và vật liệu làm đồ chơi (gỗ) Toys and materials (Wood) Xác định hàm lượng Formaldehyt Phương pháp bình thí nghiệm Phương pháp UV-Vis Determination of the Formaldehyde release by the flask method UV-Vis method 4,5 mg/kg TCVN 8330-3:2010 (EN 717-3:1996) 6. Đồ chơi và vật liệu làm đồ chơi Toys and materials Xác định hàm lượng các Este phtalat Phương pháp GC-MS Determination of Phthalate esters content GC-MS method Phụ lục 1 Appendix 1 TCVN 6238-6:2015 (ISO 8124-6:2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Thép không gỉ Stainless Steel Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ chân không. Determination of chemical compositions. Spark Atomic Emission Spectrometry method C (0,01~0,3)% Si (0,1~2,00)% Mn (0,1~11,00)% P (0,004~0,050)% S (0,005~ 0,050)% Cr (7,00~28,00)% Ni (0,10~24,00)% Cu (0,04~6,00)% Mo (0,06~3,50)% V (0,04~0,50)% Al (0,02~2,00)% Co (0,01~0,50)% Nb (0,03~2,50)% Ti (0,03~1,10)% W (0,05~0,80)% Pb (0,005~0,020)% Sn (0,005~0,055)% B (0,002~0,020)% As (0,002~0,030)% ASTM E1086-22 JIS G1253 (2013) GB/T 11170-2008 8. Thép hợp kim Thép không hợp kim thấp Alloy Steel and Non-Alloy Steel Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ chân không. Determination of chemical compositions. Spark Atomic Emission Spectrometry method C (0,02~1,1)% Si (0,02~1,54)% Mn (0,03~2,0)% P (0,006~0,085)% S (0,001~0,055)% Cr (0,07~8,14)% Ni (0,006~5,0)% Cu (0,06~0,5)% Mo (0,007~1,3)% Al (0,006~0,093)% Co (0,006~0,20)% Nb (0,003~0,12)% Ti (0,001~0,2)% Sn (0,005~0,061)% Ca (0,002~0,003)% As (0,003~0,1)% Sb (0,006~0,027)% B (0,0004~0,007)% V (0,003~0,3)% Zr (0,01~0,05)% TCVN 8998:2018 ASTM E 415-21 JIS G1253 (2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Thép cốt bê tông Concrete reinforcement steel Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ chân không. Determination of chemical compositions. Spark Atomic Emission Spectrometry method C (0,02~1,1)% Si (0,02~1,54)% Mn (0,03~2,0)% P (0,006~0,085)% S (0,001~0,055)% Cr (0,07~8,14)% Ni (0,006~5,0)% Cu (0,06~0,5)% Mo (0,007~1,3)% Al (0,006~0,093)% Co (0,006~0,20)% Nb (0,003~0,12)% Ti (0,001~0,2)% Sn (0,005~0,061)% Ca (0,002~0,003)% As (0,003~0,1)% Sb (0,006~0,027)% B (0,0004~0,007)% V (0,003~0,3)% Zr (0,01~0,05)% JIS G1253 (2013) TCVN 8998:2018 ASTM E 415-21 10. Muối Iod Iodized salt Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước, tạp chất không tan trong nước trên chất khô Phương pháp khối lượng Determination of water-insoluble matters, water-insoluble matters on dry matter content Gravimetric method 0,02 % TCVN 3973-84 11. Xác định hàm lượng Iod (KIO3) Phương pháp chuẩn độ Determinationof Iodine (as KIO3) content Titrimetric method 5,00 mg/kg TCVN 6341:1998 AOAC 925.56 12. Muối thực phẩm Food grade salt Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method 0,1 % TCVN 3973-84 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Muối thực phẩm Food grade salt Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước, tạp chất không tan trong nước trên chất khô Phương pháp khối lượng Determination of water-insoluble matters, water-insoluble matters on dry matter content Gravimetric method 0,02 % TCVN 3973-84 14. Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp UV-Vis Determination of Copper Content UV-Vis method 0,04 mg/kg TCVN 11873:2017 15. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS Determination of Pb Content F- AAAS method 0,5 mg/kg TCVN 10661:2014 16. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp F-AAS Determination of Cd content F-AAS method 0,5 mg/kg TCVN 10662: 2014 17. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method 0,02 mg/kg TCVN 10660:2014 18. Xác định hàm lượng As Phương pháp UV-Vis Determination of As content UV-Vis method 0,2 mg/kg TCVN 11874:2017 19. Muối tinh Fine Salt Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method 0,10 % TCVN 3973-84 20. Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước, tạp chất không tan trong nước trên chất khô Phương pháp khối lượng Determination of water-insoluble matters, water-insoluble matters on dry matter content Gravimetric method 0,02 % TCVN 3973-84 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Muối tinh Fine Salt Xác định hàm lượng canxi, canxi trên chất khô Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium, calcium on dry matter content Titrimetric method 0,01 % TCVN 3973-84 TCVN 11878:2017 22. Xác định hàm lượng magiê, magiê trên chất khô Phương pháp chuẩn độ Determination of magnesium, magnesium on dry matter content Titrimetric method 0,01 % TCVN 3973-84 TCVN 11878:2017 23. Xác định hàm lượng sunfat, sunfat trên chất khô Phương pháp khối lượng Determination of sulfate, sulfate on dry matter content Gravimetric method 0,02 % TCVN 3973-84 TCVN 10241:2013 24. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS Determination of Pb content F-AAS method 0,1 mg/kg TCVN 10661:2014 25. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp F-AAS Determination of Cd content F-AAS method 0,5 mg/kg TCVN 10662:2014 26. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method 0,02 mg/kg TCVN 10660:2014 27. Xác định hàm lượng As Phương pháp UV-Vis Determination of As content UV-Vis method 0,2 mg/kg TCVN 11874:2017 28. Muối thô Coarse salt Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method 0,10 % ISO 2483:1973 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Muối thô Coarse salt Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước, tạp chất không tan trong nước trên chất khô Phương pháp khối lượng Determination of water-insoluble matters, water-insoluble matters on dry matter content Gravimetric method 0,02 % ISO 2479:1972 30. Xác định hàm lượng canxi, canxi trên chất khô Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium, calcium on dry matter content Titrimetric method 0,01 % ISO 2482:1973 31. Xác định hàm lượng magiê, magiê trên chất khô Phương pháp chuẩn độ Determination of magnesium, magnesium on dry matter content Titrimetric method 0,01 % ISO 2482:1973 32. Xác định hàm lượng sunfat, sunfat trên chất khô Phương pháp khối lượng Determination of sulfate, sulfate on dry matter content Gravimetric method 0,02 % ISO 2480:1972 33. Muối công nghiệp Industrial salt Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method 0,10 % ISO 2483:1973 34. Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước, tạp chất không tan trong nước trên chất khô Phương pháp khối lượng Determination of water-insoluble matters, water-insoluble matters on dry matter content Gravimetric method 0,02 % ISO 2479:1972 35. Xác định hàm lượng canxi, canxi trên chất khô Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium, calcium on dry matter content Titrimetric method 0,01 % ISO 2482:1973 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Muối công nghiệp Industrial salt Xác định hàm lượng magiê, magiê trên chất khô Phương pháp chuẩn độ Determination of magnesium, magnesium on dry matter content Titrimetric method 0,01 % ISO 2482:1973 37. Xác định hàm lượng sunfat, sunfat trên chất khô Phương pháp khối lượng Determination of sulfate, sulfate on dry matter content Gravimetric method 0,02 % ISO 2480:1972 38. Natri hydroxit công nghiệp (dạng rắn và lỏng) Industrial sodium hydroxide (Solid & Liquid forms) Xác định hàm lượng NaOH Phương pháp chuẩn độ Determination of NaOH Titrimetric method - TCVN 3795:1983 ASTM E291-18 39. Xác định hàm lượng Na2CO3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Na2CO3 content Titrimetric method - TCVN 3795:1983 40. Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of NaCl content Titrimetric method 0,01 % TCVN 3796:1983 41. Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp đo độ đục Determination of NaCl content Turbidity method 0,01 % TCVN 3796:1983 42. Xác định hàm lượng Fe Phương pháp so màu Determination of Fe content. Photometric method - TCVN 3797:1983 43. Poly Aluminium Chloride (PAC) Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3 content Titrimetric method - JISK 1475:2006 IS 15573 :2018 44. Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of basicity Titrimetric method - JISK 1475:2006 IS 15573 :2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/60 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 45. Poly Aluminum Chloride (PAC) Xác định hàm lượng cặn không tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water insoluble solid content Gravimetric method - TCVN 4560:1998 IS 15573 :2018 46. Xác định hàm lượng Fe Phương pháp UV-Vis Determination of Iron content UV-Vis method 2 μg/g JISK 1475:2006 47. Xác định hàm lượng Fe Phương pháp ICP-OES Determination of Iron content ICP-OES method 20 mg/kg SOP76:2022 48. Xác định hàm lượng As Phương pháp ICP-OES Determination of As content ICP-OES method 2,5 mg/kg SOP76:2022 49. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content ICP-OES method 2,5 mg/kg SOP76:2022 50. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-ICP-OES Determination of mercury content CV-ICP-OES method 20 μg/kg IS 15573:2018 51. Sơn Paints Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content ICP-OES method 1,0 mg/kg QCVN 08:2020/BCT 52. Amoniac công nghiệp Industrial ammonia Xác định hàm lượng amoniac (tính theo NH3) Phương pháp chuẩn độ Determination of ammonium content (calculation as NH3) Titrimetric method - QCVN 07A:2020/BCT 53. Xác định hàm lượng cặn sau bay hơi Phương pháp khối lượng Determination of non - volatile residue content Gravimetric method - TCVN 4560:1988 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/60 Ghi chú/ Note: − TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards − QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National technical regulation − ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization − EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard − ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials − JIS: Tiêu chuẩn quốc gia Nhật Bản/ Japanese Industrial Standards − GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Chinese National Standards − IS: Tiêu chuẩn quốc gia Ấn Độ/ Indian Standard − SOP….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method. − Trường hợp Trung tâm Thử nghiệm Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Thử nghiệm Công ty Cổ phần Giám định Khử trùng Vietnamcontrol phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing Center of Vietnamcontrol Inspection Fumigation JSC that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1049 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/60 Phụ lục 2: Danh mục Este Phtalat trong đồ chơi Appendix 2: List of Phthalate ester in toys STT No. Tên chất/ Name’s compound CAS No. LOQ (mg/kg) 1 Dibutyl phthalate (DBP) 84-74-2 150 2 Butyl benzyl phthalate (BBP) 85-68-7 150 3 Bis (2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7 150 4 Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0 150 5 Diisononyl phthalate (DINP) 28553-12-0/ 68515-48-0 500 6 Diisodecyl phthalate (DIDP) 26761-40-0/ 68515-49-1 500
Ngày hiệu lực: 
23/04/2027
Địa điểm công nhận: 
19 Bình Trưng, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1049
© 2016 by BoA. All right reserved