Thai An Control Services Company Limited  

Số VIAS: 
083
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Tên Tổ chức giám định/ Name of Inspection Body: Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Giám định Thái An Thai An Control Services Company Limited     
số công nhận/   Accreditation Code: VIAS 083
Địa chỉ trụ sở chính/ Head office address: 157 Đường số 5, Khu đô th Lakeview City, Phường An Phú,                      TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh 157 Street No.5, Lakeview City Urban Area, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: 103 Đường số 6, Khu đô th Lakeview City, Phường An Phú,                        TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh 103 Street No.6, Lakeview City Urban Area, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (028) 35193399
Email: info@tacco.vn Website: http://tacco.vn
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A / Type A
Người đại diện / Authorized Person: Phạm Anh Kiệt
Hiệu lực công nhận kể từ ngày  23 / 10 / 2023 đến ngày 22 / 10 / 2026 Period of validation from 23 / 10 / 2023 to 22 / 10 / 2026
             
Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp,             qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và       bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc, thiết bị: Máy móc, thiết bị và      dây chuyền Machinery and equipment: Machines, equipments, production line Số lượng, chủng loại, tình trạng, tính đồng bộ, thông số kỹ thuật, xuất xứ Tally, type, condition, completeness, specification, origin QTGĐ-01-TACCO QTGĐ-24-TACCO QTGĐ-25-TACCO QTGĐ-26-TACCO QTGĐ-27-TACCO QTGĐ-28-TACCO QTGĐ-29-TACCO QTGĐ-30-TACCO QTGĐ-31-TACCO QTGĐ-32-TACCO Phòng Giám định
Máy móc, thiết bị: Máy móc, thiết bị đã qua sử dụng Machinery and equipment: Used machines, equipments Số lượng, chủng loại, tình trạng, tuổi (theo năm sản xuất), sự phù hợp của tiêu chuẩn sản xuất (an toàn, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường) theo Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg và 28/2022/QĐ-TTg Tally, type, condition, completeness, age (follow factory year of manufacture), in accordance with production standards on safety, energy saving, and environmental protection, according to the Decision 18/2019/QĐ-TTg and 28/2022/QĐ-TTg QTGĐ-22-TACCO QTGĐ-23-TACCO Phòng Giám định
Máy móc, thiết bị: Máy, thiết bị dùng trong nông nghiệp Machinery and equipment Agricultural machines and equipments Xác định sự phù hợp về chủng loại, qui cách, thông số kỹ thuật theo TCVN/ QCVN tương ứng (TCVN 8744-1:2011, TCVN 8744-2:2012, TCVN 6818-1:2010, TCVN 6818-7:2011, TCVN 8746:2011, TCVN 8803: 2012, QCVN 01-182:2015/ BNNPTNT)   Determine the conformity of types, specifications, and technical specifications according to TCVN/ QCVN (TCVN 8744-1:2011, TCVN 8744-2:2012, TCVN 6818-1:2010, TCVN 6818-7:2011, TCVN 8746:2011, TCVN 8803: 2012, QCVN 01-182:2015/ BNNPTNT) QTGĐ-51-TACCO QTGĐ-52-TACCO QTGĐ-53-TACCO QTGĐ-54-TACCO QTGĐ-55-TACCO QTGĐ-56-TACCO QTGĐ-57-TACCO QTGĐ-58-TACCO   Phòng Giám định
Phế liệu: Phế liệu sắt thép, phế liệu giấy, phế liệu nhựa và phế liệu kim loại màu Scrap: Steel scrap, paper scrap, plastic scrap and non-ferrous metal scrap Phân loại theo HS, xác định tỉ lệ tạp chất, chất thải nguy hại, kiểm xạ theo QCVN tương ứng (QCVN 31:2018/BTNMT, QCVN 32:2018/BTNMT, QCVN 33:2018/ BTNMT, QCVN 66:2018/ BTNMT)   Classify by HS, impurity ratio, hazardous waste, radiation control according to QCVN (QCVN 31:2018/BTNMT, QCVN 32:2018/BTNMT, QCVN 33:2018/ BTNMT, QCVN 66:2018/ BTNMT) QTGĐ-18-TACCO QTGĐ-19-TACCO QTGĐ-20-TACCO QTGĐ-34-TACCO Phòng Giám định
Khoáng sản: Than đá Minerals: Coal Lấy mẫu, chất lượng ( đặc tính cơ lý, hoá lý) Sampling, quality ( physico mechanical, physical chemistry characteristics) QTGĐ-41-TACCO Phòng Giám định
Khí, dầu mỏ và                 sản phẩm dầu mỏ Gas, petroleum and petroleum products Khối lượng theo thể tích, lấy mẫu, chất lượng ( đặc tính hoá, hoá lý) Weight by volume, sampling, quality (chemical, physical chemystry characteristics) PPGĐ-02-TACCO PPGĐ-03-TACCO PPGĐ-04-TACCO PPGĐ-05-TACCO PPGĐ-06-TACCO PPGĐ-07-TACCO PPGĐ-13-TACCO PPGĐ-47-TACCO Phòng Giám định
Định lượng: Hàng hoá (không bao gồm hàng lỏng) Quantity: Cargo (except liquid) Khối lượng theo mớn nước, khối lượng theo thể tích Weight by draft survey, weight by volume QTGĐ-08-TACCO PPGĐ-02-TACCO PPGĐ-03-TACCO PPGĐ-04-TACCO PPGĐ-05-TACCO PPGĐ-06-TACCO PPGĐ-07-TACCO PPGĐ-13-TACCO Phòng Giám định
Hàng hải Marine Kiểm tra vệ sinh, sạch sẽ hầm tàu Hold cleanliness survey QTGĐ-42-TACCO Phòng Giám định
Ghi chú/ Note: QTGĐ-xx-TACCO, PPGĐ-xx-TACCO : Qui trình giám định, phương pháp giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods QCVN: Qui chuẩn Việt Nam / Regulation of Vietnam DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES  
Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình         giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Quy trình giám định về lắp đặt, vận hành và chạy thử của MMTB/DCCN QTGĐ-01-TACCO, năm 2019
Phương pháp giám định số/ khối lượng xăng dầu từ tàu giao lên bồn và từ bồn giao xuống tàu PPGĐ-02-TACCO, năm 2019
Phương pháp giám định nhựa đường lỏng chở trên tàu biển PPGĐ-03-TACCO, năm 2019
Phương pháp lấy mẫu LPG PPGĐ-04-TACCO, năm 2019
Phương pháp giám định LPG PPGĐ-05-TACCO, năm 2019
Phương pháp kiểm soát hao hụt trong quá trình bơm hàng LPG từ tàu lên bồn PPGĐ-06-TACCO, năm 2019
Phương pháp giám định khí hóa lỏng PPGĐ-07-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định khối lượng hàng hóa qua mớn nước QTGĐ-08-TACCO, năm 2019
Phương pháp giám định số lượng/ khối lượng dầu thô từ kho nổi giao sang tàu nhận PPGĐ-13-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định phế liệu giấy QTGĐ-18-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định phế liệu nhựa QTGĐ-19-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định phế liệu sắt, thép QTGĐ-20-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định MMTB đã qua sử dụng theo Điều 6 - Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg QTGĐ-22-TACCO, năm 2023
Quy trình giám định MMTB đã qua sử dụng theo Điều 9 - Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg QTGĐ-23-TACCO, năm 2023
Quy trình giám định số lượng chi tiết QTGĐ-24-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định tình trạng QTGĐ-25-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định quy cách, phẩm chất QTGĐ-26-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định phạm vi sử dụng máy móc thiết bị QTGĐ-27-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định tính chuyên dùng của MMTB QTGĐ-28-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định chất lượng còn lại MMTB đã qua sử dụng QTGĐ-29-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định nghiệm thu MMTB QTGĐ-30-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định dây chuyền máy móc thiết bị nhập khẩu QTGĐ-31-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định đồng bộ MMTB, DCCN QTGĐ-32-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định phế liệu kim loại màu QTGĐ-34-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định chất lượng than đá và than cốc QTGĐ-41-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định vệ sinh hầm tàu và kiểm tra nồng độ khí hầm tàu QTGĐ-42-TACCO, năm 2023
Phương pháp giám định chất lượng dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ PPGĐ-47-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định chất lượng máy kéo tiêu chuẩn QTGĐ-51-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định chất lượng máy kéo nhỏ và máy kéo vết bánh hẹp QTGĐ-52-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định chất lượng: - Máy liên hợp thu hoạch          - Máy thu hoạch cây làm thức ăn cho gia súc      - Máy thu hoạch bông QTGĐ-53-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định chất lượng máy gieo hạt QTGĐ-54-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định chất lượng máy phun và phân phối phân bón dạng lỏng QTGĐ-55-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định chất lượng máy làm đất dẫn động bằng động cơ QTGĐ-56-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định chất lượng máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay dẫn động bằng động cơ đốt trong QTGĐ-57-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định chất lượng máy lâm nghiệp QTGĐ-58-TACCO, năm 2022
                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                         
Ngày hiệu lực: 
22/10/2026
Địa điểm công nhận: 
103 Đường số 6, Khu đô th Lakeview City, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
83
© 2016 by BoA. All right reserved