Phòng thí nghiệm điện IMS

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Dịch vụ Bảo trì Quốc tế
Số VILAS: 
1372
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm điện IMS Laboratory: IMS Electric Testing Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Dịch vụ Bảo trì Quốc tế Organization: International Maintenance Services Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Văn Thao Số hiệu/ Code: VILAS 1372 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029 Địa chỉ/ Address: 14/28 Nguyễn Văn Lượng, Phường 6, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 14/28 Nguyen Van Luong street, Ward 6, Go Vap district, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: Số 22 Đường Số 3, Khu Phố 7, Phường Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức, TP. HCM No. 22 street 3, quater 7, Hiep Binh Chanh ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 028 3726 1046 Fax: 028 3726 1047 E-mail: ims.toan@gmail.com Website: http:// ims-vn.com/ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1372 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Field of testing: TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp lực đến 110 kV Power transformers to 110 kV Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance tests 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 10 TΩ) (50 ~ 5000) V DC IEEE Std C57.152- 2013 2. Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều (x) Measurement of winding resistance by DC current 0,1 μΩ/ (1 μΩ ~ 100 kΩ) 0,01/(0 ~ 15) A DC IEEE Std C57.152- 2013 3. Đo tỷ số điện áp và kiểm tra tổ đấu dây (x) Measurement of voltage ratio and check vector group 0,01/ (0,8 ~ 13000) (1, 10, 40, 100) V AC IEEE Std C57.152- 2013 4. Cáp lực điện áp 1kV (Um = 1,2kV) đến 3kV (Um = 3,6kV) Cables for rated voltage of 1kV (Um = 1,2kV) to 3kV (Um=3,6kV) Đo điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 10 TΩ) (50 ~ 5000) V DC TCVN 5935-1: 2013 (IEC 60502-1: 2009) 5. Cáp lực điện áp từ 3kV đến 30kV Cables for rated voltage of 3kV to 30kV Đo điện trở cách điện (x) Insulation resistance tests 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 10 TΩ) (50 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 18) 6. Thử điện áp chịu đựng một chiều và xoay chiều (x) Withstand test by DC voltage and AC voltage 0,1 kV/(3~70) kV DC 01 kV/(3 ~ 50) kV AC 10 μA/(1 ~ 25) mA DC 10 μA/(1 ~ 40) mA AC IEC 60502-2:2014 7. Thử chịu đựng điện áp xoay chiều tần số thấp 0,1Hz (VLF) Very low frequency 0,1 Hz (VLF) AC withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 38) kV; 0,1 μA /(1~100) μA; 0,1 s / (1 ~ 1800) s; 0,01Hz/(0,01~0,1)Hz IEEE Std 400.2:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1372 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Máy cắt điện Circuit Breaker Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng một chiều Measurement of contact resistance by DC current 0,1 μΩ/ (0,1μΩ ~ 999,9 mΩ) (5A ~ 200) A IEC 62271-1:2021 9. Đo điện trở cách điện của động cơ tích năng Measurement of Insulation resistance of electric circuit energy storage motor 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 10 TΩ) (50 ~ 5000) V DC IEC 60034-27-4:2018 IEEE Std 62.2-2004 10. Đo điện trở 1 chiều của động cơ tích năng Measurement of windings resistance of electric circuit energy storage motor 0,1 μΩ/ (1 μΩ ~ 50MΩ) 0,01/(0 ~ 15) A DC 11. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Đến/to 10 TΩ) (50 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 30; 31; 32; 33) 12. Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low - voltage switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1TΩ) (250, 500, 1000, 2500, 5000) V DC TCVN 6592-1: 2009 (IEC 60947-1: 2014) TCVN 6592-2: 2016 (IEC 60947-2: 2016) 13. Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính (x) Measurement of main contact resistance 0,1 μΩ/ (0,1μΩ ~ 999,9 mΩ) 1 A /(100, 200) A 14. Thử dòng điện cắt tức thời, cắt có thời gian (x) Instantaneous trip test and inverse time overcurrent trip test 0,1 A/ Đến/to 4999,9 A Đến/to 99999 s 15. Thử điện áp chịu đựng xoay chiều tần số công nghiệp (x) Withstand test by AC voltage at power frequence 0,1kV/(3~50) kV AC 10μA/(1~40) mA AC 16. Máy biến dòng điện Current transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Đến/to 10 TΩ) (50 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 29) IEEE Std C57.13.1-2017 17. Đo tỉ số biến dòng Measurement of ratio 0,1 ~ 15000 (1, 10, 40, 100) V AC IEEE Std C57.13.1-2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1372 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Máy biến dòng điện Current transformer Kiểm tra cực tính Polarity check 0,01°/(0,1 ~ 360)° IEEE Std C57.13.1-2017 TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3: 2011) IEC 61869-5:2011 19. Kiểm tra đặc tính từ hóa Excitation check Đến/to 2000V Đến/to 10 A 0,1 ~ 15.000 IEEE Std C57.13.1-2017 20. Đo điện trở 1 chiều các cuộn dây Measurement of DC windings resistance 0,1 μΩ/ (1 μΩ ~ 100 kΩ) 0,01 A DC /Đến/to15 A DC IEEE Std C57.13-2016 21. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence Đến/to 150 kV TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1: 2007) 22. Máy biến điện áp Voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 10 TΩ) (50 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 29) IEEE Std C57.13.1-2017 23. Đo tỉ số biến áp Measurement of ratio 0,01/ (0,8 ~ 13000) (1, 10, 40, 100) V AC IEEE Std C57.13.1-2017 24. Kiểm tra cực tính Polarity check 0,01°/(0,1 ~ 360)° IEEE Std C57.13.1-2017 TCVN 11845-3: 2017 (IEC 61869-3: 2011) TCVN 11845-5:2017 (IEC 61869-5: 2011) 25. Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and current 0,01 V/ (1V ~ 2 kV) 0,1 mA / (1mA ~ 5A) IEEE Std C57.13-2016 26. Đo điện trở 1 chiều các cuộn dây Measurement of DC windings resistance 0,1 μΩ/ (1 μΩ ~ 100 kΩ) 0,01 A DC /Đến/to15 A DC IEEE Std C57.13-2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1372 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Máy biến điện áp Voltage transformer Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence Đến/to 150 kV TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1: 2007) Ghi chú/ Notes: - (x): Phép thử được thực hiện ở hiện trường/On-site tests - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers - IEC: International Electrotechnical Commission Trường hợp Phòng thí nghiệm điện IMS cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm điện IMS phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the IMS Electric Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
04/07/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 22 Đường Số 3, Khu Phố 7, Phường Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Số thứ tự tổ chức: 
1372
© 2016 by BoA. All right reserved