Công ty TNHH IITS

Số VIAS: 
001
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/5 Tên Tổ chức giám định / Name of Inspection Body: Công ty TNHH IITS IITS Company Limited Mã số công nhận / Accreditation Code: VIAS 001 Địa chỉ trụ sở chính / Head office address: ANA Building, 37-39 Phạm Phú Thứ, Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam ANA Buiding, 37-39 Pham Phu Thu Street, wart 11, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm công nhận/ Accredited locations: ANA Building, 37-39 Phạm Phú Thứ, Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam ANA Buiding, 37-39 Pham Phu Thu Street, wart 11, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: +84 28 6 296 1998 Email: info@iits-group.com Website: www.iits-group.com Loại tổ chức giám định / Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Lê Thái Phong Hiệu lực công nhận /Period of Validation từ ngày/ from / / 2024 đến ngày/ to / 21 / 01 / 2025 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 001 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 2/5 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Nông sản - Bông và các sản phẩm của bông Agricultural products - Cotton and relative products + Số lượng, kiểm đếm + Khối lượng (theo cân) + Quantity, tally + Weight by scale PD7.5/AG/17V PD7.5/AG/32V Phòng nông sản Agriculture Department Nông sản - Ngũ cốc và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc - Hạt điều và các sản phẩm chế biến. - Nguyên liệu thức ăn gia súc Agricultural products - Cereals and Cereals products - Cashew nuts and processed products - Material for cattle-feed and its products + Chất lượng (xác định các chỉ tiêu hoá, lý) + Số lượng, kiểm đếm + Khối lượng theo phương pháp cân, mớn tàu + Quality (chemical, physical characteristics ) + Quantity, tally + Weight by scale, by draft survey method PD7.5/AG/13V PD7.5/AG/20V PD7.5/AG/22V PD7.5/AG/24V WI7.5/AG/27V PD7.5/AG/17V PD7.5/AG/32V Phòng nông sản Agriculture Department PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 001 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 3/5 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Hàng tiêu dùng - Vải sợi - Quần áo và phụ liệu may mặc - Giày dép - Đồ chơi - Sản phẩm gỗ - Điện và các sản phẩm điện tử Consumer goods - Yarn Fabric - Garments and garments accessories - Shoes - Toys - Wood and wooden products - Electrical and electronic products + Kiểm tra, giám sát hàng đóng container + Kiểm tra số lượng, kích thước, trọng lượng + Kiểm tra ngoại quan của lô hàng: bao gói, nhãn, hư hại và tình trạng chung + Supervision of loading container + Quantity, weight, dimension + Visual inspection on packing, markings, damages and general conditions of goods PD7.5/GC/02V Phòng hàng tiêu dùng Consumer Goods Department Định lượng Quantity + Số lượng theo kiểm đếm + Khối lượng theo phương pháp mớn nước và theo cân) + Tally + Weiging by Draft survey method and scale method PD7.5/MR/01V PD7.5/MR/04V Phòng hàng hoá Marine Department Tổn thất: - Hàng rời - Hàng đóng bao, đóng kiện Damage survey: - Commodities in bulk - Commodities in bags, in package + Xác định tình trạng và mức độ tổn thất + Damage survey PD7.5/MR/02V Phòng hàng hoá Marine Department PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 001 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 4/5 Ghi chú/ Note: - PD7.5/AG/GC/MR/aaV: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng/ IB's developed methods - Trường hợp Công ty TNHH IITS cung cấp dịch vụ giám định thì Công ty TNHH IITS phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the IITS Company Limited that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 001 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 5/5 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giám định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định Code of inspection methods/ procedures NÔNG SẢN - Quy trình giám định hàng nông sản xuất khẩu PD7.5/AG/13V ( 21/07/2016) - Quy trình giám định khối lượng PD7.5/AG/17V ( 20/02/2024 ) - Rice pre-loading and loading inspection PD7.5/AG/20 ( 01/01/2024 ) - Hướng dẫn phương pháp phân tích gạo WI7.5/AG/27V ( 15/08/2019 ) - Quy trình lấy mẫu hàng nông sản, thực phẩm PD7.5/AG/22V ( 01/06/2006 ) - Quy trình lấy mẫu bông vải PD7.5/AG/24V ( 20/02/2024 ) - Quy trình giám định bông vải PD7.5/CT/02 ( 02/01/2012 ) - Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu giám định bông vải WI 7.5.CT.01V ( 02/01/2012 ) - Quy trình giám định số lượng & Tình trạng hàng hóa XNK PD7.5/AG/32V ( 01/09/2003 ) HÀNG HẢI - Quy trình giám định mớn nước PD7.5/MR/01V ( 20/11/2017 ) - Quy trình giám định hàng tổn thất PD7.5/MR/02V ( 20/11/2017 ) - Quy trình giám định container PD7.5/MR/04V ( 01/03/2006 ) HÀNG TIÊU DÙNG - Quy trình giám định hàng tiêu dùng PD7.5/GC/02V ( 01/11/2021)
Ngày hiệu lực: 
25/01/2025
Địa điểm công nhận: 
ANA Building, 37-39 Phạm Phú Thứ, Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1
© 2016 by BoA. All right reserved