Department of Hematology
Đơn vị chủ quản:
Viet Duc University Hospital
Số VILAS MED:
136
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm Huyết học |
Medical Testing Laboratory: | Department of Hematology |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức |
Organization: | Viet Duc University Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học |
Field of testing: | Hematology |
TT/No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trần Thị Hằng | Tất cả các chỉ tiêu được công nhận/ All accredited tests |
|
Trần Thị Ngọc Anh | |
|
Nguyễn Thu Hạnh | |
|
Trịnh Thị Thu Hiền | |
|
Trần Thị Thanh Huyền | |
|
Nguyễn Văn Chỉnh | |
|
Hà Văn Phú | |
|
Nguyễn Mỹ Vân | |
|
Đoàn An Sơn | |
|
Nguyễn Thị Hiền | |
|
Trần Thúy Hòa | |
|
Lê Viết Hùng | |
|
Cao Thị Bích Ngọc | |
|
Lê Kim Oanh | |
|
Nguyễn Thị Yến | |
|
Nguyễn Thị Thúy | |
|
Nguyễn Thị Điểm | |
|
Nguyễn Mạnh Cường | |
|
Phạm Thị Kiều Trang |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần /Whole blood (EDTA) | Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell (RBC) | Trở kháng Impedance | HH-QTKT-TB01.03 (2020) (XN1000) |
|
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin Assay (HGB) | Đo quang Optical | HH-QTKT-TB01.04 (2020) (XN1000) | |
|
Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) | Tính toán Calculated | HH-QTKT-TB01.05 (2020) (XN1000) | |
|
Xác định số lượng Tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) | Trở kháng Impedance | HH-QTKT-TB01.06 (2020) (XN1000) | |
|
Xác định số lượng Bạch cầu Determination of White blood cell (WBC) | Đo quang Optical | HH-QKTK-TB01.07 (2020) (XN1000) | |
|
Huyết tương/ Plasma (Natri Citrat) | Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (s) Determination of Prothrombin Time in second (s) | Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM01.03 (2020) (ACL TOP 750 LAS |
Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM02.03 (2020) (CS5100) | |||
|
Xác định thời gian Prothrombin tính theo hoạt tính (%) Determination of Prothrombin Time activity (%) | Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM01.04 (2020) (ACL TOP 750 LAS) | |
Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM02.04 (2020) (CS5100) | |||
|
Xác định thời gian Prothrombin tính theo đơn vị quốc tế (INR) Determination of Prothrombin Time as an INR | Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM01.05 (2020) (ACL TOP 750 LAS) | |
Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM02.05 (2020) (CS5100) | |||
|
Huyết tương/ Plasma (Natri Citrat) | Xác định thời gian hoạt hóa Thromboplastin từng phần tính theo giây Determination of Activated partial Thromboplastin Time in second | Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM01.06 (2020) (ACL TOP 750 LAS) |
Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM02.06 (2020) (CS5100) | |||
|
Xác định thời gian hoạt hóa Thromboplastin từng phần tính theo tỷ lệ bệnh/chứng Determination of Activated partial Thromboplastin Time as a ratio | Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM01.07 (2020) (ACL TOP 750 LAS | |
Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM02.07 (2020) (CS5100) | |||
|
Xác định lượng Fibrinogen Fibrinogen | Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM01.08 (2020) (ACL TOP 750 LAS) | |
Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM02.08 (2020) (CS5100) | |||
|
Máu toàn phần /Whole blood (EDTA) | Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell (RBC) | Tán xạ Light Scattering | HH-QTKT-TB02.02 (2021) (ADVIA 2120i) |
|
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin Assay (HGB) | Đo quang Optical | HH-QTKT-TB02.03 (2021) (ADVIA 2120i) | |
|
Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) | Tính toán Calculated | HH-QTKT-TB02.04 (2021) (ADVIA 2120i) | |
|
Xác định số lượng Tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) | Tán xạ Light Scattering | HH-QTKT-TB02.05 (2021) (ADVIA 2120i) | |
|
Xác định số lượng Bạch cầu Determination of White blood cell (WBC) | Tán xạ Light Scattering | HH-QTKT-TB02.06 (2021) (ADVIA 2120i) |
Ngày hiệu lực:
15/12/2023
Địa điểm công nhận:
Số 40 Tràng Thi, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
December, 2023
Số thứ tự tổ chức:
136