Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Company Limited
Đơn vị chủ quản:
Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Company Limited
Số VILAS:
843
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: 923.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 11 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/52
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam
Laboratory: Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Company Limited
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam
Organization:
Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Đức Hiệp
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Trần Ngọc Tuyến
Các phép thử Cơ được công nhận của Phòng Cơ Lý/
Accredited mechanical tests of Softline Laboratory
2.
Vũ Quốc Hương
Các phép thử Cơ được công nhận của Phòng Cơ/
Accredited mechanical tests of Hardline Laboratory
3.
Nguyễn Hoàng Lynh
Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
4.
Võ Thái Bình
Số hiệu/ Code: VILAS 843
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/06/2024
Địa chỉ/ Address: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm Công Nghiệp II, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm Công Nghiệp II, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 0817738344
Fax: 028. 62896262
E-mail: info@mts-global.com
Website: www.mts-global.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/52
Phòng Cơ
Hardline Laboratory
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thùng đựng đồ chơi
Toy chests
Kiểm tra bộ phận giữ nắp thùng
Lid support check
ASTM F963-17
Section 4.41.1
2.
Kiểm tra khoảng hở của bản lề
Hinge-line clearance check
ASTM F963-17
Section 4.41.2
3.
Kiểm tra lực đóng nắp
Closures check
ASTM F963-17
Section 4.41.3
4.
Kiểm tra độ thông gió
Ventilation check
ASTM F963-17
Section 4.41.4
5.
Giường tầng
Bunk beds
Kiểm tra thành bảo vệ
Guardrails check
16 CFR part 1513 (Section 1513.4(a))
6.
Kiểm tra cấu trúc hai đầu tầng trên
Upper bunk end structure check
16 CFR part 1513 (Section 1513.4(b))
7.
Kiểm tra cấu trúc hai đầu tầng dưới
Lower bunk end structure check
16 CFR part 1513 (Section 1513.4(c))
8.
Kiểm tra các yêu cầu về nhãn mác
Requirement of marking and labeling check
16 CFR part 1513
(Section 1513.5)
9.
Kiểm tra tài liệu hướng dẫn sử dụng
Requirement of instructions check
16 CFR part 1513
(Section 1513.6)
10.
Cũi trẻ em với kích thước chuẩn
Full size baby cribs
Kiểm tra các điểm nhọn và cạnh sắc Sharp edge and sharp point check
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 5.14
11.
Kiểm tra độ chậm cháy
Flammability check
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 5.15
12.
Kiểm tra khoảng hở
Opening check
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 5.16
13.
Kiểm tra các kết cấu kẹt và kẹp
Scissoring, shearing or pinching check
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 5.17
14.
Kiểm tra nhãn mác
Labelling check
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 5.18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Cũi trẻ em với kích thước chuẩn
Full size baby cribs
Kiểm tra chiều dài của dây, sợi trên sản phẩm
Cord, strap length check
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 5.19
16.
Thử độ bền
Cycling test
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 6.2
17.
Kiểm tra cơ cấu khóa của cũi
Crib side latch check
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 6.3
18.
Kiểm tra va đập theo hướng thẳng đứng của phần đỡ nệm
Mattress support system vertical impact check
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 6.4
19.
Kiểm tra cho phần đỡ nệm
Mattress support system check
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 6.5
20.
Kiểm tra cho thành cũi
Crib side test
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 6.6
21.
Kiểm tra độ bền cho nan cũi
Spindle / slat strength test
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 6.7
22.
Kiểm tra cơ cấu kẹt đầu và cổ
Cutouts check
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 6.8
23.
Kiểm tra khả năng kẹt trên các phần phụ tùng kèm theo
Entrapment in accessories check
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 6.9
24.
Kiểm tra khoảng hở trên phần giữ nệm
Mattress support system openings check
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 6.10
25.
Kiểm tra nhãn mác
Labeling check
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 8
26.
Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sử dụng
Instructional literature check
16 CFR part 1219
ASTM F1169-19
Clause 9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
27.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Kiểm tra phần nhô lên của chân, cột
Corner post check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.1
28.
Kiểm tra điểm nhọn và cạnh sắc
Sharp point/ edges check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.2
29.
Kiểm tra các thành phần nhỏ
Small parts check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.3
30.
Kiểm tra độ chống cháy
Flammability (solids) check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.5
31.
Kiểm tra kết cấu cắt và kẹp
Scissoring, shearing, or pinching check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.6
32.
Kiểm tra cơ cấu khóa của cũi
Latching and locking mechanisms test
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.8
33.
Kiểm tra khoảng hở
Openings check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.9
34.
Kiểm tra các thành phần bảo vệ
Protective components check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.10
35.
Kiểm tra nhãn mác
Labelling check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.11
36.
Kiểm tra độ cân bằng
Stability check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.12
37.
Kiểm tra chiều dài của dây
Cord / strap length check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.13
38.
Kiểm tra thành phần lò xo
Coil springs check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
39.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Kiểm tra khả năng kẹt trên các phần kèm theo
Entrapment in attachments check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.15
40.
Kiểm tra nệm
Mattress included check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.16
41.
Kiểm tra nệm cho các thanh cứng xung quanh cũi
Mattresses for rigid sided products check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.17
42.
Kiểm tra phần nhô ra
Protrusions check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 5.18
43.
Kiểm tra về nhãn mác
Marking check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 6.18
44.
Kiểm tra cho cũi có thành xung quanh cứng
Rigid-sided products test
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 6.1
45.
Kiểm tra chiều cao của thành xung quanh cũi
Crib-side height check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 6.2
46.
Kiểm tra khoảng hở giữa các thành phần
Spacing of unit components check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 6.3
47.
Kiểm tra bộ phận cứng
Hardware check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 6.4
48.
Kiểm tra phần ốc vít, gắn kết, siết chặt
Fasteners check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 6.5
49.
Kiểm tra về kết cấu và bề mặt
Construction and finishing check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 6.6
50.
Kiểm tra cơ cấu kẹt đầu và cổ
Cutouts check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 6.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
51.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Kiểm tra độ bền
Cycling test
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 6.11
52.
Kiểm tra cơ cấu khóa xung quanh cũi
Side(s) or end(s) latch, or both check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 6.12
53.
Kiểm tra va đập theo hướng thẳng đứng của phần giữ nệm
Mattress support system vertical impact check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 6.13
54.
Kiểm tra cho phần giữ nệm
Mattress support system check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 6.14
55.
Kiểm tra cho thành của cũi
Crib side check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 6.15
56.
Kiểm tra độ chịu lực của thanh trên thành cũi
Spindle or slat strength check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 6.16
57.
Kiểm tra độ cao của thành xung quanh cũi
Height of sides check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 7.2
58.
Kiểm tra độ biến dạng và khả năng chịu lực của thành xung quanh
Side deflection and strength check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 7.3
59.
Kiểm tra khả năng chịu lực của phần đặt nệm
Floor strength check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 7.4
60.
Kiểm tra vật liệu bao phủ phần trên của thanh xung quanh cũi
Top rail covering material check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 7.5
61.
Kiểm tra các khoảng hở
Mesh check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 7.6
62.
Kiểm tra những vật liệu bằng vải
Fabric material check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 7.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
63.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Kiểm tra về lắp ráp các phần vải và lưới
Mesh fabric assembly check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 7.8
64.
Kiểm tra nhãn mác
Labeling check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 9.1
65.
Kiểm tra về các cảnh báo
Warning statement check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 9.2
66.
Kiểm tra các vị trí đặt biệt của các câu cảnh báo
Warning specific locations check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 9.3
67.
Kiểm tra các cảnh báo
Warning check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 9.4
68.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng và lắp ráp
Instructional literature check
16 CFR part 1220
ASTM F406-17&19
Clause 10
69.
Giường cho trẻ em lớn hơn 15 tháng và nhỏ hơn 27.7kg
Toddler beds
Kiểm tra điểm nhọn và cạnh sắc
Sharp point / edges check
16 CFR part 1217
ASTM F1821-19e2
Clause 5.2
70.
Kiểm tra các thành phần nhỏ
Small parts check
16 CFR part 1217
ASTM F1821-19e2
Clause 5.3
71.
Kiểm tra các kết cấu kẹt và kẹp
Scissoring, shearing or pinching check
16 CFR part 1217
ASTM F1821-19e2
Clause 5.6
72.
Kiểm tra các thành phần bảo vệ
Protective components check
16 CFR part 1217
ASTM F1821-19e2
Clause 5.7
73.
Kiểm tra khoảng hở
Openings check
16 CFR part 1217
ASTM F1821-19e2
Clause 5.8
74.
Kiểm tra phần nhô lên của chân, cột
Corner posts check
16 CFR part 1217
ASTM F1821-19e2
Clause 5.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
75.
Giường cho trẻ em lớn hơn 15 tháng và nhỏ hơn 27.7kg
Toddler beds
Kiểm tra cho phần giữ nệm
Mattress support system check
16 CFR part 1217
ASTM F1821-19e2
Clause 6.1
76.
Kiểm tra mối liên kết giữa phần đặt nệm và hai đầu của sản phẩm
Mattress support system attachment to end structures check
16 CFR part 1217
ASTM F1821-19e2
Clause 6.2
77.
Kiểm tra khoảng hở trên phần giữ nệm
Mattress support system openings check
16 CFR part 1217
ASTM F1821-19e2
Clause 6.3
78.
Kiểm tra rào chắn bảo vệ
Guardrails check
16 CFR part 1217
ASTM F1821-19e2
Clause 6.4
79.
Kiểm tra cấu trúc hai đầu và hai bên của sản phẩm
End structures and side rails check
16 CFR part 1217
ASTM F1821-19e2
Clause 6.5
80.
Kiểm tra những khoảng hở không khép kín
Partially bounded openings check
16 CFR part 1217
ASTM F1821-19e2
Clause 6.6
81.
Kiểm tra chịu tải tĩnh cho các thanh nan
Spindle/ slat static load strength check
16 CFR part 1217
ASTM F1821-19e2
Clause 6.7
82.
Kiểm tra nhãn mác
Marking and labeling check
16 CFR part 1217
ASTM F1821-19e2
Clause 8
83.
Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sử dụng
Instructional literature check
16 CFR part 1217
ASTM F1821-19e2
Clause 9
84.
Ghế và ghế đẩu
cho trẻ em
Children’s chairs and stool
Kiểm tra yêu cầu an toàn chung đối với ghế trẻ em
General requirements check
16 CFR part 1232
ASTM F2613 – 19
Clause 5
85.
Kiểm tra cơ cấu khóa
Locking mechanisms check
16 CFR part 1232
ASTM F2613 – 21
Clause 6.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
86.
Ghế và ghế đẩu
cho trẻ em
Children’s chairs and stool
Kiểm tra độ bền của nhãn mác
Permanency of labels and warnings check
16 CFR part 1232
ASTM F2613 –21
Clause 6.2 & 6.3 & 6.4
87.
Kiểm tra độ bám chắc các thành phần bảo vệ
Removal of protective components check
16 CFR part 1232
ASTM F2613 – 21
Clause 6.5
88.
Kiểm tra độ bền tải tĩnh và độ mõi
Static load and fatigue check
16 CFR part 1232
ASTM F2613 – 21
Clause 6.6
89.
Kiểm tra độ cân bằng
Stability check
16 CFR part 1232
ASTM F2613 – 21
Clause 6.7
90.
Kiểm tra cơ cấu chốt khóa
Latching and locking mechanism check
16 CFR part 1232
ASTM F2613 – 21
Clause 6.8
91.
Kiểm tra nhãn mác
Marking and labeling check
16 CFR part 1232
ASTM F2613 – 21
Clause 7
92.
Bàn và ghế sử dụng ngoài trời
Outdoor Seating and tables
Kiểm tra yêu cầu chung
General requirements check
BS EN 581-1: 2017
Clause 5.1
93.
Kiểm tra các ống hở
Tubular components check
BS EN 581-1: 2017
Clause 5.2
94.
Kiểm tra các điểm cắt và ép
Shear and squeeze points check
BS EN 581-1: 2017
Clause 5.3
95.
Kiểm tra cho ghế nằm
General requirements for loungers check
BS EN 581-2: 2017
Clause 6.1
96.
Kiểm tra độ cân bằng, chắc chắn và độ bền cho ghế nằm
Stability, strength and durability for loungers check
BS EN 581-2: 2017
Clause 6.2
Refer BS EN1728:
2012 and EN 1022:2005
97.
Kiểm tra yêu cầu chung cho ghế
General requirements for seating check
BS EN 581-2: 2017
Clause 7.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
98.
Bàn và ghế sử dụng ngoài trời
Outdoor Seating and tables
Kiểm tra độ cân bằng, chắc chắn và độ bền cho cho ghế
Stability, strength and durability for seating check
BS EN 581-2: 2017
Clause 7.2
Refer BS EN 1728:
2012 and EN 1022: 2005
99.
Kiểm tra thông tin sử dụng
Information for use check
BS EN 581-2: 2017
Clause 8
100.
Kiểm tra yêu cầu chung
General requirements check
BS EN 581-3: 2017
Clause 5.1
101.
Kiểm tra độ cân bằng, chắc chắn và
độ bền
Stability, strength and durability check
BS EN 581-3: 2017
Clause 5.2 Refer BS EN 1730:2012
102.
Kiểm tra thông tin sử dụng
Information for use check
BS EN 581-3: 2017
Clause 6
103.
Giường và nệm
Beds and mattresses
Kiểm tra các yếu tố về an toàn
Safety requirements check
BS EN 1725: 1998
Clause 6
104.
Kiểm tra yêu cầu chung
General requirements check
BS EN 1725: 1998
Clause 7.1
105.
Kiểm tra độ cân bằng
Stability check
BS EN 1725: 1998
Clause 7.2
106.
Kiểm tra độ bền
Durability check
BS EN 1725: 1998
Clause 7.3
107.
Kiểm tra tác động thẳng đứng
Vertical impact check
BS EN 1725: 1998
Clause 7.4
108.
Kiểm tra độ bền cạnh giường
Durability of bed edge check
BS EN 1725: 1998
Clause 7.5
109.
Kiểm tra tải theo phương thẳng đứng
Vertical static load check
BS EN 1725: 1998
Clause 7.6
110.
Kiểm tra tải trọng thẳng đứng của cạnh giường
Vertical static load test of the edge of the bed check
BS EN 1725: 1998
Clause 7.7
111.
Ghế người lớn sử dụng trong nhà
Indoor domestic seating for adults
Kiểm tra yêu cầu chung
General requirements check
BSEN 12520: 2015
Clause 5.1
112.
Kiểm tra các điểm cắt và ép
Shear and squeeze points check
BSEN 12520: 2015
Clause 5.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
113.
Ghế người lớn sử dụng trong nhà
Indoor domestic seating for adults
Kiểm tra độ cân bằng
Stability check
BSEN 12520: 2015
Clause 5.3
114.
Kiểm tra độ chắc chắn và độ chịu mỏi
Strength and durability check
BSEN 12520: 2015
Clause 5.4
115.
Kiểm tra thông tin sử dụng
Information for use check
BSEN 12520: 2015
Clause 6
116.
Bàn người lớn sử dụng trong nhà
Indoor domestic table for adults
Kiểm tra yêu cầu chung
General requirements check
BSEN 12521: 2015
Clause 5.1
117.
Kiểm tra các điểm cắt và ép
Shear and squeeze points check
BSEN 12521: 2015
Clause 5.2
118.
Kiểm tra độ cân bằng
Stability check
BSEN 12521: 2015
Clause 5.3
119.
Kiểm tra độ cân bằng, chắc chắn và chịu mỏi
Stability, strength and durability check
BSEN 12521: 2015
Clause 6
120.
Kiểm tra thông tin sử dụng
Information for use check
BSEN 12521: 2015
Clause 7
121.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Kiểm tra độ sạch vật liệu nhồi
Stuffing materials check
ASTM F963-17
Clause 4.3.7
122.
Kiểm tra vật thể nhỏ
Small objects check
ASTM F963-17
Clause 4.6
123.
Kiểm tra các cạnh bén
Accessible edges check
ASTM F963-17
Clause 4.7
124.
Kiểm tra các thành phần nhô ra Projections check
ASTM F963-17
Clause 4.8
125.
Kiểm tra các điểm nhọn
Accessible points check
ASTM F963-17
Clause 4.9
126.
Kiểm tra đinh và những chi tiết siết chặt
Nails and fasteners check
ASTM F963-17
Clause 4.11
127.
Kiểm tra các màng nhựa bán kèm
Plastic film check
ASTM F963-17
Clause 4.12
128.
Kiểm tra các sợi dây, dây cột và dây cao su
Cords, straps, and elastics check
ASTM F963-17
Clause 4.14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
129.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Kiểm tra các khoảng không bị giới hạn
Confined spaces check
ASTM F963-17
Clause 4.16
130.
Kiểm tra các lỗ trống, khoảng trống và khả năng tiếp xúc của các cơ cấu
Holes, clearance and accessibility of mechanisms check
ASTM F963-17
Clause 4.18
131.
Kiểm tra đồ chơi ngậm bảo vệ răng và nướu
Teethers and teething toys check
ASTM F963-17
Clause 4.22
132.
Kiểm tra các đồ chơi bóp mềm
Squeeze toys check
ASTM F963-17
Clause 4.24
133.
Kiểm tra đồ chơi hoạt động bằng pin
Battery operated toys check
ASTM F963-17
Clause 4.25 (not include 4.25.10 & 4.25.11)
134.
Kiểm tra đồ chơi để gắn vào
cũi hoặc nôi
Toys intended to be attached to a crib or playpen check
ASTM F963-17
Clause 4.26
135.
Kiểm tra kéo căng cho đường
may trên đồ chơi nhồi mềm
Tension test for seams in
Stuffed toys and beanbag-type toys check
ASTM F963-17
Clause 8.9.1
136.
Kiểm tra độ bền của nhãn trên
súng đồ chơi
Toy gun marking check
ASTM F963-17
Clause 4.30 &
8.7.1, 8.8, 8.9, 8.10
137.
Kiểm tra đồ chơi cứng có đầu
hình cầu
Certain toys with spherical
ends check
ASTM F963-17
Clause 4.32
138.
Kiểm tra những quả banh vải nhỏ
Pompoms check
ASTM F963-17
Clause 4.35
ISO 8124 -1:2018
Clause 5.5
139.
Kiểm tra những vật thể có hình dạnh bán cầu
Hemispheric – shaped objects check
ASTM F963-17
Clause 4.36
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
140.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Thử nghiệm thả rơi
Drop test
ASTM F963-17
Clause 8.7.1
141.
Thử nghiệm vặn xoắn đối với
những chi tiết có thể tháo rời
Torque test for removal components test
ASTM F963-17
Clause 8.8
142.
Thử nghiệm kéo đối với những
chi tiết có thể tháo rời
Tension test for removal components test
ASTM F963-17
Clause 8.9
143.
Thử nghiệm nén
Compression test
ASTM F963-17
Clause 8.10
144.
Kiểm tra các thành phần nhỏ
Small parts check
BS EN 71-1: 2014
+ A1:2018,
Clause 8.2
ISO 8124-1:2018
Clause 5.2
145.
Thử nghiệm vặn xoắn
Torque test
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018, Clause 8.3
ISO 8124-1:2018
Clause 5.24.5
146.
Thử nghiệm kéo
Tension test
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 8.4
ISO 8124-1:2018
Clause 5.24.6
147.
Thử nghiệm thả rơi
Drop test
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 8.5
ISO 8124-1:2018
Clause 5.24.2
148.
Thử nghiệm va đập
Impact test
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 8.7
149.
Thử nghiệm nén
Compression test
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 8.8
ISO 8124-1:2018
Clause 5.24.7
150.
Thử nghiệm nhúng nước
Soaking test
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 8.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
151.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Thử nghiệm khả năng tiếp xúc của các thành phần hoặc bộ phận của đồ chơi
Accessibility of a part or component test
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 8.10
152.
Kiểm tra cạnh sắc
Sharpness of edges check
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 8.11
ISO 8124-1:2018
Clause 5.8
153.
Kiểm tra điểm nhọn
Sharpness of points check
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 8.12
ISO 8124-1:2018
Clause 5.9
154.
Kiểm tra các vật liệu giãn nở
Expanding materials check
BS EN 71-1: 2014
A1:2018 Clause 8.14
ISO 8124-1:2018
Clause 5.21
155.
Kiểm tra về hình dạng của đồ
chơi cứng (ngoại trừ xúc xắc)
Geometric shape of
certain toys (except rattles) check
BS EN 71-1: 2014
A1:2018 Clause 8.16
ISO 8124-1:2018
Clause 5.3
156.
Kiểm tra các loại dây được
đính kèm trên đồ chơi trẻ em
Cords check
BS EN 71-1: 2014
A1:2018 Clause 8.20, 8.36 ISO 8124-1:2018
Clause 5.11.1,
5.11.4
157.
Kiểm tra nắp đậy của thùng đựng đồ chơi
Toy chest lids check
BS EN 71-1: 2014
A1:2018 Clause 8.31
ISO 8124-1:2018
Clause 5.13
158.
Kiểm tra các thành phần nhỏ có hình dạng giống quả banh và đầu hích
Small balls and suction cups check
BS EN 71-1: 2014
A1:2018 Clause 8.32
ISO 8124-1:2018
Clause 5.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
159.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Kiểm tra đồ chơi hình nhân vật
Play figures check
BS EN 71-1: 2014
A1:2018 Clause 8.33
ISO 8124-1:2018
Clause 5.6
160.
Kiểm tra chiều dài của sợi dây quả bóng yoyo
Yo-yo balls measurements check
BS EN 71-1: 2014
A1:2018 Clause 8.37
ISO 8124-1:2018
Clause 5.38
161.
Kiểm tra tính dễ bốc cháy cho đồ chơi nhồi mềm
Soft stuffed toys flammability check
BS EN 71-2:2011 ISO 8124- 2:2007
162.
Thử các chi tiết nhỏ
Small part test
TCVN 6238-1:2017
section 5.2
163.
Thử hình dạng và kích cỡ của một số loại đồ chơi
Size and shape of certain toys test
TCVN 6238-1:2017
section 5.3
164.
Thử các quả bóng nhỏ
Small balls test
TCVN 6238-1:2017
section 5.4
165.
Thử đồ chơi hình người
Play figure test
TCVN 6238-1:2017
section 5.6
166.
Thử khả năng tiếp xúc được của một phần hoặc một chi tiết
Accessibility test
TCVN 6238-1:2017
section 5.7
167.
Thử cạnh sắc
Sharp edges test
TCVN 6238-1:2017
section 5.8
168.
Thử đầu nhọn
Sharp points test
TCVN 6238-1:2017
section 5.9
169.
Xác định độ dày của màng và tấm chất dẻo
Determination of thickness of plastic sheet/ bag
TCVN 6238-1:2017
section 5.10
170.
Thử dây
Cords test
TCVN 6238-1:2017
section 5.11
171.
Thử cửa, nắp và nắp hòm đồ chơi
Toy chest lid test
TCVN 6238-1:2017
section 5.13
172.
Kiểm tra vật liệu giãn nở
Expanding materials check
TCVN 6238-1:2017 section 5.21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
173.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Thử rơi
Drop test
TCVN 6238-1:2017 section 5.24.2
174.
Thử xoắn
Torque test
TCVN 6238-1:2017 section 5.24.5
175.
Thử kéo
Tension test
TCVN 6238-1:2017 section 5.24.6
176.
Thử nén
Compression test
TCVN 6238-1:2017 section 5.24.7
177.
Thử uốn
Flexure test
TCVN 6238-
1:2017 section 5.24.8
178.
Phép thử tính cháy của đồ chơi nhồi mềm
Soft filled toys flammability test
TCVN 6238-2:2017
179.
Kiểm tra túi nhựa dẻo
Flexible film bags check
SOR/2011-17
Section 4
180.
Kiểm tra các thành phần nhỏ
Small parts check
SOR/2011-17
Section 7, 30
181.
Kiểm tra độ gắn chặt của thành phần mắt và mũi đối với đồ chơi nhồi mềm
Soft stuffed toys eyes and noses check
SOR/2011-17
Section 31
182.
Kiểm tra chống cháy cho vải bọc ngoài
Flammability of outer covering check
SOR/2011-17
Section 32
183.
Kiểm tra chống cháy cho sợi trên bề mặt
Flammability of yarn check
SOR/2011-17
Section 33
184.
Kiểm tra độ dãn của dây cao su
Elastics - length of extensibility check
SOR/2011-17 Section 41
185.
Kiểm tra bóng yoyo
Yo-yo type balls check
SOR/2011-17
Section 42
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
186.
Sản phẩm thay tã của trẻ em
Baby changing products
Kiểm tra góc nhọn và cạnh sắc
Sharp points and edges check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 5.1
187.
Kiểm tra kích thước thành phần nhỏ
Small parts check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 5.2
188.
Kiểm tra các phần bằng gỗ
Wood parts check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 5.4
189.
Kiểm tra khoảng hở
Openings check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 5.5
190.
Kiểm tra ren chốt
Threaded fasteners check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 5.8
191.
Kiểm tra các thành phần bảo vệ
Protective components check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 5.9
192.
Kiểm tra các kết cấu kẹt và kẹp
Scissoring, shearing, and pinching check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 5.11
193.
Kiểm tra tính toàn vẹn cấu trúc Structural integrity check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 6.1
194.
Kiểm tra tính ổn định
Stability check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 6.2
195.
Kiểm tra cho rào chặn
Barriers check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 6.3
196.
Kiểm tra khả năng kẹt trong các khoảng mở
Entrapment in enclosed openings check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 6.5
197.
Kiểm tra khả năng kẹt bởi các kệ
Entrapment by shelves check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 6.6
198.
Kiểm tra hệ thống hạn chế
Restraint system check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 6.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
199.
Sản phẩm thay tã của trẻ em
Baby changing products
Kiểm tra nhãn cảnh báo
Permanency of labels and warnings check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 8.0
200.
Kiểm tra nhãn mác
Marking and labeling check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 9.0
201.
Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sử dụng
Instructional literature check
16 CFR 1235 & ASTM F2388-21
Section 10.0
202.
Đồ chơi và các sản phẩm khác sử dụng bởi trẻ em
Toys and other articles intended for use by children
Thử nghiệm thả rơi
Impact test
16 CFR Part 1500.51
Section (b)(3)
203.
Thử nghiệm vặn xoắn
Torque test
16 CFR Part 1500.51
Section (e)
204.
Thử nghiệm kéo căng
Tension test
16 CFR Part 1500.51
Section (f)
205.
Thử nghiệm nén
Compression test
16 CFR Part 1500.51
Section (g)
206.
Thử nghiệm thả rơi
Impact test
16 CFR Part 1500.52
Section (b)(3)
207.
Thử nghiệm vặn xoắn
Torque test
16 CFR Part 1500.52
Section (e)
208.
Thử nghiệm kéo căng
Tension test
16 CFR Part 1500.52
Section (f)
209.
Thử nghiệm nén
Compression test
16 CFR Part 1500.52
Section (g)
210.
Thử nghiệm thả rơi
Impact test
16 CFR Part 1500.53
Section (b)(3)
211.
Thử nghiệm vặn xoắn
Torque test
16 CFR Part 1500.53
Section (e)
212.
Thử nghiệm kéo căng
Tension test
16 CFR Part 1500.53
Section (f)
213.
Thử nghiệm nén
Compression test
16 CFR Part 1500.53
Section (g)
214.
Nôi trẻ em
Bassinets
Kiểm tra góc nhọn và cạnh sắc
Hazardous sharp edges or points check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
215.
Nôi trẻ em
Bassinets
Kiểm tra kích thước thành phần nhỏ
Small parts check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.3
216.
Kiểm tra các phần bằng gỗ
Wood parts check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.4
217.
Kiểm tra kết cấu cắt và kẹp
Scissoring, shearing, or pinching check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.5
218.
Kiểm tra lỗi vô ý gấp mẫu.
Unintentional folding check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.6
219.
Kiểm tra khoảng hở
Openings check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.7
220.
Kiểm tra nhãn
Labeling check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.8
221.
Kiểm tra chốt/ cơ cấu siết chặt
Fasteners check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.9
222.
Kiểm tra phần nhô lên của các cạnh.
Corner posts check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.10
223.
Kiểm tra hệ thống hạn chế
Occupant restraint system check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.13
224.
Kiểm tra khoảng cách của các thành phần cứng của cạnh nôi.
Spacing of rigid sided bassinet/cradle components check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.1
225.
Kiểm tra khoảng hở của cạnh nôi dạng lưới/ vải.
Openings for mesh/fabric sided bassinet/cradle check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.2
226.
Kiểm tra tải tĩnh Static load check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
227.
Nôi trẻ em
Bassinets
Kiểm tra tính ổn định Stability check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.4
228.
Kiểm tra cho đệm ngủ Sleeping pad check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.5
229.
Kiểm tra cho thành phần bảo vệ Protective components check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.6
230.
Nôi với nệm phân khúc: kiểm tra độ phẳng. Bassinets with segmented mattresses: flatness test
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.7
231.
Kiểm tra khoảng mở cho mặt vải Fabric sided enclosed openings check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.8
232.
Kiểm tra góc bập bênh/ góc xoay Rock/swing angle check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.9
233.
Kiểm tra nhãn mác
Marking and labeling check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 8.0
234.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng
Instructional literature check
16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 9.0
235.
Vật liệu được sử dụng trong đồ nội thất bọc
Materials test Used in Upholstered Furniture
Kiểm tra khả năng chống cháy của vải bọc
Cover fabric flammability check
TB 117-2013 Section 1
236.
Kiểm tra khả năng chống cháy của vật liệu lót
Barrier materials flammability check
TB 117-2013 Section 2
237.
Kiểm tra khả năng chống cháy của vật liệu làm đầy.
Resilient filling material flammability check
TB 117-2013 Section 3
238.
Kiểm tra khả năng chống cháy của vật liệu sàn
Decking material flammability check
TB 117-2013 Section 4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
239.
Nôi xách tay mang trẻ sơ sinh
Hand-held infant carriers
Kiểm tra góc nhọn và cạnh sắc- Hazardous sharp edges or points check
16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 5.1
240.
Kiểm tra kích thước thành phần nhỏ
Small parts check
16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 5.2
241.
Kiểm tra các phần bằng gỗ
Wood parts check
16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 5.4
242.
Kiểm tra khoảng hở
Openings check
16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 5.5
243.
Kiểm tra kết cấu cắt và kẹp
Scissoring, shearing, or pinching check
16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 5.6
244.
Kiểm tra phần lò xo cuộn lộ ra
Exposed coil springs check
16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 5.7
245.
Kiểm tra cho thành phần bảo vệ Protective components check.
16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 5.10
246.
Kiểm tra cơ chế khóa tự động của tay cầm
Carry handle auto-locking check
16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 6.1
247.
Kiểm tra tính toàn vẹn của tay cầm mang theo
Carrying handle integrity check
16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 6.2
248.
Kiểm tra hệ thống kiềm chế (hệ thống dây đai)
Restraint system check
16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 6.3
249.
Kiểm tra chống trượt
Slip resistance check
16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 6.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
250.
Đồ chơi lúc lắc (xúc xắc)
Rattle toys
Đo cường độ âm thanh
Measurement of sound level
ASTM F963-17
Clauses 4.5, 8.20.2.4
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clauses 4.20, 8.28.2.5
ISO 8124-1:2018
Clauses 5.25.2.4, 4.29
TCVN 6238-1:2017
Mục/clauses 5.25.2.3.4, 4.29
251.
Đồ chơi gió
Wind toys
Kiểm tra âm học cho đồ chơi phát ra âm thanh từ đồ chơi gió
Acoustics check for sound producing from wind toys
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clauses 4.20, 8.28.2.9
252.
Đồ chơi trẻ em
Children toys
Thử từ tính nam châm
Magnet test
16 CFR part 1262 và/and
ASTM F963-17
Clauses 4.38, 8.25
253.
Đo từ thông của nam châm
Measurement of magnetic flux
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clauses 4.23, 8.35
254.
Thử kéo nam châm
Tension test for magnets
TCVN 6238-1:2017
Mục/clause 5.31
ISO 8124-1:2018
Clause 5.31
255.
Kiểm tra chỉ số từ thông của nam châm
Checking for magnetic flux index
TCVN 6238-1:2017
Mục/clause 5.32
ISO 8124-1:2018
Clause 5.32
256.
Thử va đập của nam châm
Impact test for magnets
TCVN 6238-1:2017
Mục/clause 5.33
ISO 8124-1:2018
Clause 5.33
257.
Thử ngâm nam châm
Soaking test for magnets
TCVN 6238-1:2017
Mục/clause 5.34
ISO 8124-1:2018
Clause 5.34
258.
Ghế hội trường
Ranked seating
Kiểm tra yêu cầu chung về cạnh sắc, góc nhọn và vận hành mỏi
General requirements check on sharp edges, sharp points and operation
BS EN 12727:2016
Clause 5.1
259.
Kiểm tra các điểm cắt và ép
Shear and squeeze points check
BS EN 12727:2016
Clause 5.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
260.
Ghế hội trường
Ranked seating
Kiểm tra độ chắc chắn và độ chịu mỏi
Strength and durability check.
BS EN 12727:2016
Clause 5.3, Annex A1 và/and
EN 1728:2012
Clauses 6.4, 6.5, 6.6, 6.7, 6.10, 6.11, 6.14, 6.17, 6.18, 6.20, 6.22, 6.23, 6.24, 6.25, 6.26
261.
Thử nghiệm tải trọng tĩnh cho chỗ ngồi và thử nghiệm tải trọng tĩnh lưng tựa
Seat static load and back static load test
BS EN 12727:2016 và/and
EN 1728:2012
Clause 6.4
262.
Thử nghiệm tải trọng tĩnh cho cạnh trước chỗ ngồi
Seat front edge static load test
BS EN 12727:2016 và/and
EN 1728:2012
Clause 6.5
263.
Thử nghiệm tải trọng thẳng đứng trên phần tựa lưng
Vertical load on back rests test
BS EN 12727:2016 và/and
EN 1728:2012
Clause 6.6
264.
Thử nghiệm tải trọng tĩnh về phía trước theo phương ngang trên phần tựa lưng
Horizontal forward static load test on back rests
BS EN 12727:2016 và/and
EN 1728:2012
Clause 6.7
265.
Thử nghiệm tải tĩnh sang hai bên cho tựa tay
Arm rest sideways static load test
BS EN 12727:2016 và/and
EN 1728:2012
Clause 6.10
266.
Thử nghiệm tải tĩnh hướng xuống dưới của tựa tay
Arm rest downwards static load test
BS EN 12727:2016 và/and
EN 1728:2012
Clause 6.11
267.
Thử nghiệm tải trọng tĩnh thẳng đứng trên bề mặt phụ trợ.viết
Vertical static load on auxiliary writing surfaces test
BS EN 12727:2016 và/and
EN 1728:2012
Clause 6.14
268.
Thử nghiệm độ bền kết hợp của ghế và lưng
Combined seat and back durability test
BS EN 12727:2016 và/and
EN 1728:2012
Clause 6.17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
269.
Ghế hội trường
Ranked seating
Thử nghiệm độ bền cạnh trước của ghế
Seat front edge durability test
BS EN 12727:2016 và/and
EN 1728:2012
Clause 6.18
270.
Thử nghiệm độ bền cho phần để tay
Arm rest durability test
BS EN 12727:2016 và/and
EN 1728:2012
Clause 6.20
271.
Thử nghiệm độ bền bề mặt phụ trợ viết.
Auxiliary writing surfaces durability test
BS EN 12727:2016 và/and
EN 1728:2012
Clause 6.22
272.
Kiểm tra vận hành ghế gập
Tipping seat operation check
BS EN 12727:2016 và/and
EN 1728:2012
Clause 6.23
273.
Thử nghiệm va đập chỗ ngồi ghế
Seat impact test
BS EN 12727:2016 và/and
EN 1728:2012
Clause 6.24
274.
Thử nghiệm va đập lưng tựa ghế
Back impact test
BS EN 12727:2016 và/and
EN 1728:2012
Clause 6.25
275.
Thử nghiệm va đập phần để tay
Arm rest impact test
BS EN 12727:2016 và/and
EN 1728:2012
Clause 6.26
276.
Thử nghiệm độ bền về phía trước theo chiều ngang trên phần tựa lưng
Horizontal Forward Durability Test on back rests
BS EN 12727:2016
Annex A1
----/----
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/52
Phòng Cơ Lý
Softline Laboratory
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt
Textile, garment
Kiểm tra độ bền màu giặt
Colour fastness to washing check
0.5 grade/ Grade (1~5)
ISO 105 C06: 2010 BS EN ISO 105 C06:2010
AATCC 61: 2013
2.
Kiểm tra độ bền màu mồ hôi
Colour fastness to perspiration check
0.5 grade/ Grade (1~5)
AATCC 15:2013
ISO 105 E04:2013 BS EN ISO 105 E04:2013
3.
Kiểm tra độ bền màu ma sát
Colour fastness to crocking / rubbing check
0.5 grade/ Grade (1~5)
AATCC 8: 2016
ISO 105 X12: 2016
BS EN ISO 105 X12:2002
4.
Thử độ bền màu ánh sáng nhân tạo bằng phương pháp đèn hồ quang Xenon
Colour fastness to light (xenon – arc test)
0.5 grade/ Grade (1~5)
AATCC 16.3:2014
ISO 105 B02 :2014
BS EN ISO 105 B02:2014
5.
Kiểm tra độ bền màu nước
Colour fastness to water check
0.5 grade/ Grade (1~5)
AATCC 107:2013
ISO 105 E01:2013
6.
Kiểm tra độ bền màu nước Chlor (nước hồ bơi)
Colour fastness to chlorinated water check
0.5 grade/ Grade (1~5)
AATCC 162:2011
0.5 grade/ Grade (1~5)
ISO 105 E03:2010
7.
Kiểm tra độ bền màu giặt khô
Colour fastness to dry cleaning check
0.5 grade/ Grade (1~5)
AATCC 132:2013
ISO 105 D01:2010
8.
Kiểm tra độ bền màu nước tẩy Clo và không Clo
Colour fastness to chlorine bleach, non-chlorine bleach check
0.5 grade/ Grade (1~5)
AATCC TS-001
9.
Kiểm tra độ bền màu do nước bọt và mồ hôi
Colour fastness to saliva and perspiration check
0.5 grade/ Grade (1~5)
DIN 53160-1,2:2010
0.5 grade/ Grade (1~5)
LFGB64.B82. 10- 1:2009
10.
Kiểm tra kháng nước bằng phương pháp phun
Water repenllency - spray check
Grade (1~5) (Grade 0~100)
AATCC 22:2017
ISO 4920:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt
Textile, garment
Kiểm tra sự thay đổi kích thước sau giặt của vải và sản phẩm
Dimensional stability (shrinkage) to washing check
AATCC 135:2018
AATCC 150: 2018
ISO 5077:2007
BS EN ISO 5077:2008
12.
Kiểm tra đánh giá ngoại quan của vải sau nhiều lần giặt (độ phẳng) Appearance of fabric after repeated home laundering check (smoothness appearance)
0.5 grade/ Grade (1~5)
AATCC 124: 2018 ISO 7768:2009
13.
Kiểm tra độ xoắn sau giặt
Skewness after laundering check
AATCC 179:2019
ISO 16322-1,2,3:2005
14.
Kiểm tra thành phần nguyên liệu
Fiber analysis check
(0~100) %
AATCC 20:2013/
20A: 2018e
ISO 1833-2/3/4/5/8/12/18/21: 2006
ISO 1833-11: 2017
ISO 1833-20: 2009
15.
Kiểm tra khối lượng vải
Fabric weight check
0.1 g/m2
ASTM D3776/ D3776M-09a
(Reapproved 2017) Option C ISO 3801: 1977
16.
Kiểm tra mật độ vải
Thread per unit length check
1 thread
ASTM D3775-17 ASTM D3887-96 (2008)
ISO 7211-2:1984
Method A & B
17.
Kiểm tra độ bền đứt và độ giãn đứt băng vải
Tensile strength check
0.1N/ 0.1% (0~5000) N
ASTM D5034:2009
(Reapproved 2017)
Kiểm tra độ bền đứt và độ giãn đứt băng vải
Tensile strength check
0.1N/ 0.1% (0~5000) N
ISO 13934-2:2014
BS EN ISO 13934- 2:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt
Textile, garment
Kiểm tra độ bền xé rách
Tearing strength check
0.1 g / (0~ 6400) g
ASTM D1424-09
(Approved 2013)
Kiểm tra độ bền xé rách.
Phương pháp Pendulum (elmendorf)
Tearing strength- ballistic check. Pendulum method (elmendorf)
0.1 g/ (0~ 6400) g
ISO 13937-1:2000 BS EN
ISO 13937-1:2000 ASTM D2261-13
(Reapproved 2017)
Kiểm tra độ bền xé rách.
Phương pháp Single
Tearing strength check.
Single tear method
0.1 g/ (0~ 6400) g
ISO 13937-2:2000 BS EN ISO 13937-2:2000
19.
Kiểm tra độ bền nén thủng màng khí lực
Bursting strength check
0.5 psi / (0 ~ 60) psi
1 psi/ (0~ 200) psi
ASTM D3786/D3786M-18
20.
Kiểm tra độ trượt đường may
Seam slippage check
0.1N/ (0~5000) N
ASTM D1683/D1683M-17e1
Kiểm tra độ trượt đường may. Phương pháp mở đường may
Seam slippage check.
Fixed seam opening method
0.1N/ (0~5000) N
ISO 13936-1:2004 BS EN ISO 13936- 1:2004
Kiểm tra độ trượt đường may.
Phương pháp cố định tải trọng
Seam slippage check.
Fixed load method
ISO 13936-2:2004 BS EN ISO 13936- 2:2004
21.
Kiểm tra độ bền đứt đường may
Seam strength check
0.1N/ (0~5000) N
ASTM D1683/D1683M-17e1
Kiểm tra độ bền đứt đường may.
Phương pháp Strip
Seam strength check.
Strip method
0.1N/ (0~5000) N
ISO 13935-1:2014 BS EN ISO 13935- 1:2014
22.
Kiểm tra độ bền đứt đường may.
Phương pháp grab
Seam strength check.
Grab method
0.1N/ (0~5000) N
ISO 13935-2:2014
BS EN ISO 13935- 2:2014
23.
Kiểm tra độ giãn và hồi phục – vải dệt thoi
Stretch and recovery- woven fabric check
0.1%
ASTM D3107-07
(Reapproved 2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
24.
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt
Textile/ Garment
Kiểm tra độ giãn và hồi phục – vải dệt kim
Stretch and recovery- knitted fabric check
0.1%
ASTM D2594-04
(Reapproved 2016)
25.
Kiểm tra độ bền mài mòn
Abrasion resistance check
NA/ 1
mg/1cycle
0.5 grade/ Grade (1~5)
ASTM D4966:12
(Reapproved 2016)
Kiểm tra độ bền mài mòn – xác định mẫu đứt
Abrasion resistance check - Determination of specimen breakdown
ISO 12947-2:1998 BS EN ISO 12947-2:1998
Kiểm tra độ bền mài mòn – xác định lượng mẫu mất đi
Abrasion resistance check - Determination of mass loss
1 mg/1cycle
ISO 12947-3:1998 BS EN ISO 12947- 3:1998
Kiểm tra độ bền mài mòn – Đánh giá thay đổi ngoại quan
Abrasion resistance check - Assessment of appearance change
0.5 grade/ Grade (1~5)
ISO 12947-4:1998 BS EN ISO 12947- 4:1998
Kiểm tra độ bền mài mòn
Abrasion resistance check
1 mg/1cycle
ASTM D3884:2009
(Reapproved 2017)
26.
Kiểm tra độ vón bề mặt của vải – Phương pháp hộp Pilling
Pilling resistance check – Pilling box method
0.5 grade/ Grade (1~5)
ISO 12945-1:2000 BS EN ISO 12945- 1:2001
Kiểm tra độ vón bề mặt của vải – Phương pháp Random
Pilling resistance check – random pilling
0.5 grade/ Grade (1~5)
ASTM D3512/D3512M-10
(Reapproved 2016)
Kiểm tra độ vón bề mặt của vải – Phương pháp Martindale
Pilling resistance check – Martindale method
0.5 grade/ Grade (1~5)
ASTM D4970D4970M-16
ISO 12945-2:2000 BS EN ISO 12945-2:2000
27.
Kiểm tra đo độ lệch cho vải dệt thoi và dệt kim
Standard test method for bow and skew check
NA
ASTM D3882-08
(Reapproved 2016)
28.
Kiểm tra kháng nước bằng áp suất thuỷ tĩnh
Water Resistance Check: Hydrostatic Presssure
Đến/ To 4 000 cmH20
AATCC 127:2017 (2018)e Option 2
ISO 811:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
29.
Dây khóa kéo
Zipper
Kiểm tra độ bền
Strength check
0.1N/ (0~5000) N
0.25 kgf/ (0~ 30) kgf
ASTM D2061- 07
(Reapproved 2013)
30.
Dây khóa kéo
Zipper
Kiểm tra độ bền
Operability check
0.1N/ (0~5000) N
0.25 kgf/ (0~ 30) kgf
ASTM D2062-03
(Reapproved 2014) (Excluding of reciprocating test)
31.
Phụ liệu
Components, trim
Kiểm tra tính an tòan của dây và dây rút trên áo khoác trẻ em và quần áo trẻ em
Standard safety specification for
drawstring on children’s upper outerwear and children’s clothing check.
16 CFR 1120:2020
EN 14682:2014
32.
Kiểm tra kích thước vật liệu nhỏ
Small parts check
16 CFR 1501: 2020
ASTM F963-17
Section 4.6
33.
Kiểm tra điểm nhọn của vật liệu
Sharp points check
16 CFR 1500.48:
2020
ASTM F963-17
Section 4.9
34.
Kiểm tra sắc cạnh của vật liệu
Sharp edges check
16 CFR 1500.49
:2020
ASTM F963-17
Section 4.7
35.
Phụ liệu cho đồ chơi và vật liệu khác cho trẻ em dưới 18 tháng tuổi hoặc nhỏ hơn Components, trim of toys and other articles intended for use by children 18 months of age or
less
Thử độ bền của vật liệu- Thử kéo xoắn, thử kéo
Simulating use and abuse test- Torque test, tenstion test
16 CFR
1500.51(e,f): 2020
ASTM F963-17
Section 8.8, 8.9
36.
Quần áo, vải
Garment, fabric
Kiểm tra khả năng cháy
Flammability check
Class (1~3)
16 CRF 1610: 2020 ASTM D1230-17
37.
Quần áo trẻ em
Children’s sleepwear
Kiểm tra khả năng cháy
Flammability check
(0~10) inches
16 CFR 1615:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
38.
Quần áo trẻ em
Children’s sleepwear
Kiểm tra khả năng cháy
Flammability check
(0~10) inches
16 CFR 1616:2020
39.
Phụ liệu cho đồ chơi và vật liệu khác cho trẻ em dưới 18 tháng tuổi nhưng không lớn hơn 36 tháng Componnt, Trim of toys and other articles intended for use by children over 18 months but not
over 36 months of age
Thử độ bền của vật liệu- Thử kéo xoắn, thử kéo
Simulating use and abuse test- Torque test, tenstion test
16 CFR
1500.52 (e, f):2020
ASTM F963-17
Section 8.8, 8.9
40.
Phụ liệu và đồ chơi cho trẻ em trên 36 tháng tuổi nhưng nhỏ hơn 96 tháng tuổi
Components, Trim of toys and other articles intended for use by children over 36 months but not over 96 months of
age
Thử độ bền của vật liệu - Thử kéo xoắn, thử kéo
Simulating use and abuse test- torque test, tenstion test
16 CFR
1500.53 (e, f):2020
ASTM F963-17
Section 8.8, 8.9
41.
Vải thảm sàn
Textile floor covering
Kiểm tra độ bền màu do ma sát
Colorfastness to Crocking Check:
0,5 grade/
Grade (1 ~ 5)
AATCC 165:1999e10 (2021)e
42.
Vật liệu thảm
Rugs, carpets
Kiểm tra độ lem màu mặt sau thảm lên tấm Vinyl
Rug back staining check On Vinyl Tile
0,5 grade/
Grade (1 ~ 5)
AATCC 137:2002e (2012)e2
43.
Kiểm tra khả năng cháy
Flammability check
16 CFR 1630:2020
16 CFR 1631:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/52
Ghi chú/ Note:
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorist
AOAC: Association of Official Analytical Chemist
AS/NZS: Australian Standards/New Zealand Standards
ASTM: American Society for Testing and Materials
BS EN: British Standard European Norm
CEN/TS: Comité Européen de Normalisation /Technical specification
CHPA: Consumer Healthcare Products Association
CNS: Chinese National Standards
CPSC: Consumer Product Safety Commission
DIN: Deutsches Institut für Normung (German Institute for Standardization)
GB: Guobiao, CNS
ISO: International Standards Organization
JIS: Japanese Industrial Standards
KS: Korean Standards
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam
QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
MTS-AN-SOP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/52
Phòng Phân tích Hoá
Analytical Chemistry
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Dung dịch lỏng của bột màu và chất độn
Aqueous suspension of pigments and extenders
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
ISO 787-9:2019
TCVN 8317-9:2010
2.
Các loại gỗ
Wood products
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp bình hút ẩm
Determination of Formaldehyde content
Desiccator method
0.075 mg/L
KS M 1998-4:2009
3.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp tủ vi khí hậu
Determination of Formaldehyde content
Chamber method
0.05 ppm
ASTM D6007-14
4.
Hàng đồ chơi (Gỗ)
Toy products (Wood)
Xác định các chất bảo quản gỗ
Phương pháp GCMS
Determination of Wood preservative
GCMS method
Group 1:2,4 -Dichlorophenol (2,4-DCP); 2,4,6 – Trichlorophenol (2,4,6-TCP); 2,4,5 – Trichlorophenol (2,4,5-TCP); 2,3,4,6 – Tetrachlorophenol (2,3,4,6-TCP); Pentachlorophenol and its salts; Lindane
Group 2: Cyfluthrin; Cypermethrin; Deltamethrin; Permethrin
Nhóm 1/
Group 1:
2 mg/kg
Nhóm 2/
Group 2:
10 mg/kg
EN 71-9-2005 +A1-2007
EN 71-10:2005
EN 71-11:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
5.
Ván gỗ nhân tạo
Wood-based panels
Xác định Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde content
UV-VIS spectrometry method
5 mg/kg
EN 717-3:1996
TCVN 8330-3:2010
Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm
Paper and board
intended to come
into contact with
foodstuffs
5 mg/kg
EN 645:1994
EN 1541:2001
TCVN 8308:2010
Vải
Textile
5 mg/kg
ISO 14184-1:2011
TCVN 7421-1:2013
JIS L1041:2011 - Part A & B, Japan Law No. 112
GB/T 2912.1-2009
CNS 14940:2013
CNS 15580-1:2012
Da
Leather
5 mg/kg
ISO 17226-2:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
6.
Vải
Textile
Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se)
Phương pháp ICP-MS
Determination of extractable heavy metals (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se)
ICP-MS method
Al, Ba, Cu, Ni, Sb, Se, Mn, B, Sr, Zn: 2.5 mg/kg
As, Cd, Co, Pb, Sn & Hg: 0.02 mg/kg
Cr: 0.005 mg/kg
ISO 105 E04:2013
DIN 53160-1:2010
DIN 54233-3:2010
EN 16711-2:2015
SNI 7334:2019
EN 16711-3:2019
ISO 17294-2:2016
Da
Leather
MTS-AN-SOP- 004 (2020)
(Ref. ISO 105 Ref.E04:2013
Ref.DIN 53160-1:2010
Ref.ISO 17072-1:2019
Ref.DIN 54233-3:2010
Ref.EN 16711-2:2015
Ref.SNI 7334:2019
Ref.EN 16711-3:2019
Ref.ISO 17294-2:2016)
7.
Vải
Textile
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
AATCC 81:2016
ISO 3071:2020
BS EN ISO 3071:2006
GB/T 7573-2009
8.
Định tính Formaldehyde
Qualitative of Formaldehyde
-
AATCC 94:2020
9.
Xác định hàm lượng các amin thơm (Phụ lục 1) phân hủy từ hợp chất azo dyes
Phương pháp GCMS
Determination of certain aromatic amines (Appendix 1) derived from Azo colorants
GCMS method
5 mg/kg
BS EN ISO 14362- 1:2017
BS EN ISO 14362- 3:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Vải
Textile
Xác định các thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư (Phụ lục 8)
Phương pháp LCMS
Detection of disperse dyes and carcinogenic dyes (Appendix 8)
LCMS method
10 mg/kg
DIN 54231:2005
11.
Xác định hàm lượng Blue colorant (Navy blue)
Phương pháp LCMS
Determination of Blue colorant (Navy blue)
LCMS method
12.
Da
Leather
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
ISO 4045:2018
ASTM D2810-18
13.
Xác định hàm lượng các amin thơm (Phụ lục 1) phân hủy từ hợp chất azo dyes
Phương pháp GCMS
Determination of certain aromatic amines (Appendix 1) derived from Azo colorants
GCMS method
5mg/kg
ISO 17234-1:2020
ISO 17234-2:2011
14.
Xác định hàm lượng các chất bảo quản (Phụ lục 9)
Phương pháp LC-DAD-MS
Determination of Preservatives content (Appendix 9)
LC-DAD-MS method
Các chất khác/ Other compounds: 10 mg/kg
ISO 13365-1:2020
Triclosan: 0.1 mg/kg
MTS-AN-SOP- 056 (2019)
15.
Xác định Formaldehyde
Phương pháp LC-DAD
Determination of Formaldehyde content
LC-DAD method
2.5 mg/kg
ISO 17226-1:2018
16.
Da, đồ chơi làm bằng da
Leather and toys
leather
Xác định hàm lượng Cr(VI) trong da
Phương pháp UV-VIS
Determination of Cr(VI) content
UV-VIS method
1 mg/kg
ISO 17075-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Vải, da
Textile, leather
Xác định hàm lượng Polychlorinated phenol (Phụ lục 4)
Phương pháp GCMS
Determination of Polychlorinated phenol content (Appendix 4)
GCMS method
Leather: 0.5 mg/kg
ISO 17070:2015
Textile: 0.1 mg/kg
18.
Xác định hàm lượng o- Phenylphenol (OPP)
Phương pháp GCMS
Determination of o-Phenylphenol (OPP) content
GCMS method
Leather: 0.5 mg/kg
MTS-AN-SOP- 026 (2019)
Textile: 0.1 mg/kg
19.
Xác định hàm lượng Chlorinated organic carriers (COCs) (Phụ lục 7)
Phương pháp GCMS
Determination of Chlorinated organic carriers (COCs) (Appendix 7)
GCMS method
0.1 mg/kg
DIN 54232:2010-08
20.
Da
Leather
Xác định Short-chain chlorinated paraffins (SCCP)
Phương pháp GCMS/NCI
Determination of Short-chain chlorinated paraffins (SCCP)
GCMS/NCI method
30 mg/kg
MTS-AN-SOP- 070 (2021)
(Ref. ISO 18219:2015
Ref.CADS/ISO 18219:2015 method V1:06/17)
21.
Nhựa
Plastic
30 mg/kg
MTS-AN-SOP- 070 (2021)
(Ref. ISO 18219:2015
Ref.CADS/ISO 18219:2015 method V1:06/17)
22.
Da, Nhựa
Leather, Plastic
Xác định Medium-chain chlorinated paraffins (MCCP)
Phương pháp GCMS/NCI
Determination of Short-chain chlorinated paraffins (SCCP)
GCMS/NCI method
30 mg/kg
MTS-AN-SOP- 070 (2021)
(Ref. ISO 18219:2015
Ref.CADS/ISO 18219:2015 method V1:06/17)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
23.
Vải, nhựa
Textile, plastic
Xác định các hợp chất chống cháy (Phụ lục 6)
Phương pháp LCMS và GCMS
Determination of Flame retardants (Appendix 6)
LCMS and GCMS method
5 mg/kg
MTS-AN-SOP- 051 (2020)
(Ref. ISO 17881-1:2016
Ref.ISO 17881-2:2016)
24.
Vải, da, nhựa Textile, leather, plastic
Xác định hàm lượng Perfluorooctanoic Acid (PFOA) và Perfluorooctane Sulphonates (PFOS)
Phương pháp LCMS
Determination of Perfluorooctanoic Acid (PFOA) and Perfluorooctane Sulphonates (PFOS) content
LCMS method
Plastic: 0.05 mg/kg
Textile/ leather: 1 μg/m2
PD CEN/TS 15968:2010
25.
Xác định hàm lượng Octylphenolethoxylates
(OPEOs), Nonylphenolethoxylates
(NPEOs), Octylphenol (OP), Nonylphenol (NP), p-Tert-
Amylphenol (PTAP)
Phương pháp LCMS
Determination of Octylphenolethoxylates
(OPEOs), Nonylphenolethoxylates
(NPEOs), Octylphenol (OP),
Nonylphenol (NP), and p-Tert-
Amylphenol content
LCMS method
10 mg/kg
MTS-AN-SOP- 020 (2021)
(Ref. ISO 18254-1:2016;
Ref.ISO 18218-1:2015)
26.
Xác định hàm lượng Octylphenol (OP) và Nonylphenol (NP)
Phương pháp GCMS
Determination of Octylphenol (OP) and Nonylphenol (NP) content
GCMS method
1 mg/kg
MTS-AN-SOP- 020 (2021)
(Ref. ISO 18254-1:2016:
Ref.ISO 18218-1:2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
27.
Vải, da, nhựa, gỗ Textile, leather, plastic, wood
Xác định hàm lượng Dimethylfumarate (DMFU)
Phương pháp GCMS
Determination of Dimethylfumarate (DMFU) content
GCMS method
0.1 mg/kg
MTS-AN-SOP- 037 (2021)
(Ref. PD CEN
Ref. ISO/TS 16186:2012)
28.
Vải, nhựa, sơn phủ bề mặt
Textile, plastic, coating
Xác định hàm lượng Organotin (Phụ lục 3)
Phương pháp GCMS
Determination of Organotin content (Appendix 3)
GCMS method
0.1 mg/kg
PD CEN/ISO TS
16179:2012
ISO 17353:2004
29.
Xác định hàm lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) (Phụ lục 5)
Phương pháp GCMS
Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) (Appendix 5)
GCMS method
0.1 mg/kg cho mỗi chất/
each compound
MTS-AN-SOP- 025 (2021)
(Ref. ISO/TS 16190:2013; AfPS GS 2019:01 PAK)
30.
Cao su
Rubber
Xác định hàm lượng Nitrosamines (Phụ lục 12)
Phương pháp GCMS
Determination of Nitrosamines (Appendix 12)
GCMS method
0.5 mg/kg
MTS-AN-SOP- 035 (2019)
31.
Plastic
Nhựa
Xác định hàm lượng Formamide
Phương pháp GCMS
Determination of Formamide content
GCMS method
1 mg/kg
MTS-AN-SOP- 069 (2021)
32.
Xác định hàm lượng N,N-Dimethylformamide (DMFA)
Phương pháp GCMS
Determination of Dimethylformamide (DMFA) content
GCMS method
1 mg/kg
MTS-AN-SOP-
057 (2021)
(Ref. PD CEN
ISO/TS 16189:2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
33.
Plastic
Nhựa
Xác định hàm lượng
Acetophenone Phương pháp GCMS
Determination of Acetophenone content
GCMS method
1 mg/kg
MTS-AN-SOP- 065 (2021)
34.
Xác định hàm lượng 2-Phenyl-2-propanol
Phương pháp GCMS
Determination of 2-Phenyl-2-propanol content
GCMS method
1 mg/kg
MTS-AN-SOP- 066 (2021)
35.
Xác định hàm lượng Styrene
Phương pháp GCMS
Determination of Styrene content
GCMS method
1 mg/kg
MTS-AN-SOP- 067 (2021)
36.
Xác định hàm lượng Phenol
Phương pháp GCMS
Determination of Phenol content
GCMS method
1 mg/kg
MTS-AN-SOP- 068 (2021)
37.
Xác định hàm lượng Isocyanate
(Phụ lục 11)
Phương pháp GCMS và LCMS
Determination of Isocyanates (Appendix 11)
GCMS and LCMS method
1 mg/kg trên GCMS
0.5 mg/kg trên LCMS
MTS-AN-SOP- 064 (2019)
38.
Xác định điểm nóng chảy
Determination of melting point
100 ~ 300 ⁰C
MTS-AN-SOP- 029 (2020)
39.
Kim loại
Metals
Định tính Nickel
Qualitative of Nickel
-
PD CR 12471:2002
40.
Kim loại và kim loại có chứa chất
phủ bề mặt
Non-coated and
coated item
Xác định sự phóng thích của Nickel
Phương pháp ICP-OES
Detection of nickel release ICP-OES method
0.05 μg/cm2/week
EN 12472:2020
EN 1811:2011, A1:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
41.
Trang sức bằng kim loại và kim loại trong các sản phầm trẻ em; Kim loại và hợp kim
Children’s Metal products and Children’s Metal Jewelry; Metal
and Metal alloy
Xác định hàm lượng chì (Pb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead (Pb)content
ICP-OES method
2.5 mg/kg
CPSC-CH-E1001-08.3
CHPA-Method C-02.4-2013
42.
Nước sơn và các loại sơn phủ bề mặt
Paint and other similar Surface
coatings
Xác định hàm lượng chì (Pb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead (Pb) content
ICP-OES method
2.5 mg/kg
CPSC-CH-E1003-09.1
CHPA-Method C-02.2-2013
43.
Sơn phủ bề mặt
Surface coating
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Pb, Hg, Cd, Ba, Sb, Se, As)
Phương pháp ICP-OES
Determination of leachable heavy metals content (Pb, Hg, Cd, Ba, Sb, Se, As)
ICP-OES method
As, Ba, Cd, Sb,
Se:10 mg/kg
Pb, Hg: 0.7 mg/kg
CHPA-Method C-03-2014
44.
Sơn phủ
Coating
Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) (Phụ lục 10)
Phương pháp HS-GCMS
Determination of Volatile Organic Compounds (VOCs) (Appendix 10)
HS-GCMS method
1 mg/kg
MTS-AN-SOP- 049 (2019)
45.
Sản phẩm không kim loại trong các sản phẩm trẻ em
Non-metal
Children’s Products
Xác định hàm lượng chì (Pb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead (Pb) content
ICP-OES method
2.5 mg/kg
CPSC-CH E1002-08.3
CHPA-Method C-02.3-2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
46.
Nhựa, nước sơn và các loại sơn phủ bề mặt
Plastic, paint and
other similar Surface coatings
Xác định hàm lượng Cadmium (Cd)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium (Cd) content
ICP-OES method
2.5 mg/kg
EN 1122:2001 Method B
47.
Nhựa, sơn phủ bề mặt, nước sơn và mực in (trên bề mặt sản phẩm)
Plastic, coating,
paint and ink (on substrate)
Xác định phthalates (Phụ lục 2A)
Phương pháp LCMS và GCMS
Determination of Phthalates (Appendix 2A)
LCMS and GCMS method
50 mg/kg cho mỗi chất/
each compound
CPSC-CH-C1001-09.4
ISO 14389:2014
Xác định phthalates (Phụ lục 2B)
Phương pháp LCMS và GCMS
Determination of Phthalates (Appendix 2B)
LCMS and GCMS method
50 mg/kg cho mỗi chất/
each compound
MTS-AN-SOP-
028 (2021)
(Ref. CPSC-CH-C1001-09.4
Ref.ISO 14389:2014)
48.
Nhựa, Sơn phủ
Plastic, Coating
Xác định hàm lượng Bisphenols: Bisphnol A (BPA), Bisphenol S (BPS), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF)
Phương pháp LCMS
Determination of Bisphenols: Bisphnol A (BPA), Bisphenol S (BPS), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF)
LCMS method
0.5 mg/kg
MTS-AN-SOP- 038 (2021)
49.
Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se)
Phương pháp ICP-MS
Determination of extractable heavy metals (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se)
ICP-MS method
Al, Ba, Cu, Ni, Sb, Se, Mn, B, Sr, Zn: 2.5 mg/kg
As, Cd, Co, Pb, Sn & Hg: 0.02 mg/kg
Cr: 0.005 mg/kg
MTS-AN-SOP- 004 (2020)
(Ref. ISO 105 Ref.E04:2013
Ref.DIN 53160-1:2010
Ref.ISO 17072-1:2019
Ref.DIN 54233-3:2010
Ref.EN 16711-2:2015
Ref.SNI 7334:2019
Ref.EN 16711-3:2019
Ref.ISO 17294-2:2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Nhựa và sơn phủ bề mặt trong đồ chơi và sản phẩm trẻ em
Plastic and Surface coating in Toys and Children’s product
Xác định phthalates (Phụ lục 13) Phương pháp GCMS
Determination of Phthalates (Appendix 13)
GCMS method
10 mg/kg cho mỗi chất/ each compound
TCVN 6238-6:2015
ISO 8124-6:2018
Xác định phthalates (Phụ lục 14)
Phương pháp GCMS
Determination of Phthalates (Appendix 14)
GCMS method
MTS-AN-SOP- 007 (2020)
(Ref. TCVN 6238-6:2015;
Ref.ISO 8124-6:2018)
51.
Sơn phủ bề mặt và vật liệu làm đồ chơi trẻ em Surface coating
of toys and toys materials
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se)
Phương pháp ICP-OES
Determination of heavy metals content (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se)
ICP-OES method
As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se: 1.0 mg/kg
ASTM F963:2017
section 4.3.5.1, 4.3.5.2 and 8.3
ISO 8124-3:2020
AS/NZS ISO 8124.3:2012
52.
Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr(III), Cr(VI), Pb, Ni, Sb, Se)
Phương pháp LC-ICP-MS
Determination of migration of certain emlements (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr(III), Cr(VI), Pb, Ni, Sb, Se)
LC-ICP-MS method
Al, Ba, Cu, Ni, Sb, Se, Mn, B, Sr, Zn: 2.5 mg/kg
As, Cd, Co, Pb, Sn & Hg: 0.02 mg/kg
Cr(III), Cr(VI): 0.005 mg/kg
BS EN 71-3:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
53.
Hàng đồ chơi (Giấy, gỗ, chất lỏng, đất sét, vải, da, các chất làm bóng bay, các loại mô phỏng hình xăm làm đồ chơi)
Toy products (Paper, Wood, liquid, clay, textile, leather, balloon-making compounds, Imitation tattoos with adhesive)
Xác định hàm lượng các amin thơm (Phụ lục 1)
Phương pháp GCMS
Determination of certain aromatic amines (Appendix 1)
GCMS method
5 mg/kg
TCVN 6238-10:2010
EN 71-10:2005
TCVN 6238-11:2010
EN 71-11:2005
EN 71-5:2015
MTS-AN-SOP-054 (2020) (Ref TCVN 6238-5:1997)
54.
Sơn phủ bề mặt
Resinous and polymeric coating
Xác định hàm lượng chất chiết
Determination amount of extractives
0.05 mg/inch2
21 CFR 175.300-2011
55.
Giấy và cáctông
Paper and paperboard
Xác định hàm lượng chất chiết
Determination amount of extractives
0.05 mg/inch2
21 CFR 176.170-2020
56.
Nhựa Ethylene-vinyl acetate copolymers
Ethylene-vinyl acetate copolymers
Xác định hàm lượng chất chiết
Determination amount of extractives
0.05 mg/inch2
21 CFR 177.1350-2020
57.
Nhựa Polycarbonate
Polycarbonate resins
Xác định hàm lượng chất chiết
Determination amount of extractives
0.05 mg/inch2
21 CFR 177.1580-2020
58.
Nhựa melamine-formaldehyde trong các sản phẩm đúc Melamine-formaldehyde resins in molded articles
Xác định hàm lượng chất chiết
Determination amount of extractives
0.05 mg/inch2
21 CFR 177.1460-2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/52
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
59.
Nhựa urê-formaldehyde trong các sản phẩm đúc
Urea-formaldehyde resins in molded articles
Xác định hàm lượng chất chiết
Determination amount of extractives
0.05 mg/inch2
21 CFR 177.1900-2020
60.
Nhựa Polyethylene phthalates polymners
Polyethylene phthalates polymners
Xác định hàm lượng chất chiết
Determination amount of extractives
0.05 mg/inch2
21 CFR 177.1630-2020
61.
Polyoxymethylene copolymer
Xác định hàm lượng chất chiết
Determination amount of extractives
0.05 mg/inch2
21 CFR 177.2470-2020
62.
Vòng đệm đóng nắp
Closures with sealing gaskets
Xác định hàm lượng chất chiết
Determination amount of extractives
0.05 mg/inch2
21 CFR 177.1210-2020
63.
Nhựa Olefin polymer
Olefin polymer
Xác định hàm lượng chất chiết
Determination amount of extractives
0.05 mg/inch2
21 CFR 177.1520-2020
64.
Xác định điểm nóng chảy
Determination of melting point
-
65.
Xác định tỷ trọng
Determination of density
-
66.
Polyoxymethylene Homopolymer
Xác định hàm lượng chất chiết
Determination amount of extractives
0.05 mg/inch2
21 CFR 177.2480-2020
67.
Xác định điểm nóng chảy
Determination of melting point
-
68.
Xác định tỷ trọng
Determination of density
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/52
Ghi chú/ Note :
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorist
AOAC: Association of Official Analytical Chemist
AS/NZS: Australian Standards/New Zealand Standards
ASTM: American Society for Testing and Materials
BS EN: British Standard European Norm
CEN/TS: Comité Européen de Normalisation /Technical specification
CHPA: Consumer Healthcare Products Association
CNS: Chinese National Standards
CPSC: Consumer Product Safety Commission
DIN: Deutsches Institut für Normung (German Institute for Standardization)
GB: Guobiao, CNS
ISO: International Standards Organization
JIS: Japanese Industrial Standards
KS: Korean Standards (Tiêu chuẩn Hàn Quốc)
MTS-AN-SOP: Laboratory developed method (Phương pháp thử nội bộ)
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam
QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/52
Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amine thơm từ thuốc nhuộm Azo
Appendix 1: List of aromatic amines from Azo colorants
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1
4-Aminobiphenyl /
Biphenyl-4-ylamine / Xenylamine
92-67-1
13
4,4’-Methylenedi-o-toluidine
838-88-0
2
Benzidine
92-87-5
14
p-Cresidine / 6-Methoxy-m-toluidine
120-71-8
3
4-Chloro-o-toluidine
95-69-2
15
4,4’-Methylene-bis-(2-chloro-aniline) / 2,2’-Dichloro-4,4’-methylene-dianiline
101-14-4
4
2-Naphthylamine
91-59-8
16
4,4’-Oxydianiline
101-80-4
5
o-Aminoazotoluene / 4-Amino-2’,3-dimethylazobenzene /
4-o-Tolylazo-o-toluidine
97-56-3
17
4,4’-Thiodianiline
139-65-1
6
2-Amino-4-nitrotoluene /
5-Nitro-o-toluidine
99-55-8
18
o-Toluidine / 2-Aminotoluene
95-53-4
7
4-Chloroaniline
106-47-8
19
2,4-Toluylendiamine / 4-Methyl-m-phenylenediamine / 2,4-Diaminotoluene
95-80-7
8
2,4-Diaminoanisole /
4-Methoxy-m-phenylenediamine
615-05-4
20
2,4,5-Trimethylaniline
137-17-7
9
4,4’-Diaminodiphenylmethane / 4,4’-Methylenedianiline
101-77-9
21
o-Anisidine / 2-Methoxyaniline
90-04-0
10
3,3’-Dichlorobenzidine /
3,3’-Dichlorobiphenyl-4,4’-ylenediamine
91-94-1
22
4-Aminoazobenzene
60-09-3
11
3,3’-Dimethoxybenzidine /
o-Dianisidine
119-90-4
23
2,4-Xylidine
95-68-1
12
3,3’-Dimethylbenzidine /
4,4’-Bi-o-toluidine
119-93-7
24
2,6-Xylidine
87-62-7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/52
Phụ lục 2A: Danh sách các hợp chất Phthalate
Appendix 2A: List of Phthalates
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1
Dibutyl phthalate (DBP)
84-74-2
5
Di-cyclohexyl phthalate (DCHP)
84-61-7
2
Butyl benzyl phthalate (BBP)
85-68-7
6
Di-iso-nonyl phthalate (DINP)
28553-12-0 68515-48-0
3
Di(ethylhexyl) phthalate (DEHP)
117-81-7
7
Di-n-pentyl phthalate (DNPP/ DPENP)
131-18-0
4
Di-iso-butyl phthalate (DIBP)
84-69-5
8
Di-n-hexyl phthalate (DNHP/ DHEXP)
84-75-3
Phụ lục 2B: Danh sách các hợp chất Phthalate
Appendix 2B: List of Phthalates
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1
Demethyl phthalate (DMP)
131-11-3
11
Di-n-octyl phthalate (DNOP)
117-84-0
2
Diethy phthalate (DEP)
84-66-2
12
Di-iso-decyl phthalate (DIDP)
26761-40-0
68515-49-1
3
Di-n-propyl phthalate (DPRP)
131-16-8
13
Butyl octyl phthalate (BOP)
84-78-6
4
Di-(2-methoxyethyl) phthalate (DMEP)
117-82-8
14
n-Octyl n-decyl phthalate (ODP)
119-07-3
5
Di-iso-octyl phthalate (DIOP)
27554-26-3
15
Mono-butyl phthalate (MBP)
131-70-4
6
Dinonyl phthalate (DNP)
84-76-4
16
n-Pentyl-isopentyl phthalate (PIPP)
776297-69-9
7
Diundecyl phthalate (DUP)
3648-20-2
17
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-8 branched alkyl phthalate esters, C7-rich (DIHP)
71888-89-6
8
Di-isopentyl phthalate (DIPP)
605-50-5
18
1,2-benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched and linear (DPP)
84777-06-0
9
1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexyl ester, branched and linear (DIHP) (Định tính/ Screening only)
68515-50-4
19
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-10-alkyl esters;
1,2 benzenedicarboxylic acid, mixed decyl and henyl octyl diesters with >0.3% of dihexyl phthtlates
68515-51-5
and
68648-93-1
10
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7-11-branched and linear alkyl phthalate (DHNUP)
68515-42-4
-
-
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 48/52
Phụ lục 3: Danh sách các hợp chất Organotin
Appendix 3: List of Organotin compounds
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1
Monobutyltin trichloride (MBT)
1118-46-3
9
Dimethyltin dichloride (DMT)
753-73-1
2
Dibutyl tin dichloride (DBT)
683-18-1
10
Trimethyltin chloride (TMT)
1066-45-1
3
Tributyl tin chloride (TBT)
1461-22-9
11
Trioctyl tin chloride (TOT)
2587-76-0
4
Tetrabutyl tin (TeBT)
1461-25-2
12
Tripropyl tin chloride (TPrT)
2279-76-7
5
Monooctyl tin trichloride (MOT)
3091-25-6
13
Diphenyltin dichloride (DPhT)
1135-99-5
6
Dioctyl tin dichloride (DOT)
3542-36-7
14
Monomethyltin trichloride (MMT)
993-16-8
7
Tricyclohexyl tin chloride (TcyHT)
3091-32-5
15
Phenyltin trichloride (PhT)
1124-19-2
8
Triphenyl tin chloride (TPhT)
639-58-7
16
Dipropyltin dichloride (DPrT)
867-36-7
Phụ lục 4: Danh sách các hợp chất Polychlorinated phenol
Appendix 4: List of Polychlorinated phenols
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1
Pentachlorophenol (PCP)
87-86-5
11
2-Chlorophenol (2-CP)
95-57-8
2
2,3,4,5-Tetrachlorophenol (2,3,4,5-TeCP)
4901-51-3
12
3-Chlorophenol (3-CP)
108-43-0
3
2,3,4,6-Tetrachlorophenol (2,3,4,6-TeCP)
58-90-2
13
4-Chlorophenol (4-CP)
106-48-9
4
2,3,5,6-Tetrachlorophenol (2,3,5,6-TeCP)
935-95-5
14
2,3-Dichlorophenol
(2,3-DCP)
576-24-9
5
2,4,6-Trichlorophenol
(2,4,6-TCP)
88-06-2
15
3,4-Dichlorophenol
(3,4-DCP)
95-77-2
6
2,3,5-Trichlorophenol
(2,3,5-TCP)
933-78-8
16
3,5-Dichlorophenol
(3,5-DCP)
591-35-5
7
2,3,6-Trichlorophenol
(2,3,6-TCP)
933-75-5
17
2,6-Dimethylphenol
576-26-1
8
3,4,5-Trichlorophenol
(3,4,5-TCP)
609-19-8
18
4-Phenylphenol
92-69-3
9
2,3,4-Trichlorophenol
(2,3,4-TCP)
15950-66-0
19
2,4,6-Tribromophenol
118-79-6
10
2,4,5-Trichlorophenol
(2,4,5-TCP)
95-95-4
20
4-Chloro-3-methylphenol
59-50-7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 49/52
Phụ lục 5: Danh sách các hợp chất Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
Appendix 5: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1
Benzo[a]pyrene (BaP)
50-32-8
13
Dibenz[a,h]anthracene (DBahA)
53-70-3
2
Anthracene
120-12-7
14
Benzo[a]anthracene (BaA)
56-55-3
3
Pyrene
129-00-0
15
Acenaphthene
83-32-9
4
Benzo[ghi]perylene
191-24-2
16
Phenanthrene
85-01-8
5
Benzo[e]pyrene (BeP)
192-97-2
17
Fluorene
86-73-7
6
Indeno[1,2,3-cd]pyrene
193-39-5
18
Naphthalene
91-20-3
7
Benzo[j]fluoranthene (BjF)
205-82-3
19
Dibenzo(a,e)pyrene
192-65-4
8
Benzo[b]fluoranthen (BbF)
205-99-2
20
Cyclopenta(c,d)pyrene
27208-37-3
9
Fluoranthen
206-44-0
21
Dibenzo(a,l)pyrene
191-30-0
10
Benzo[k]fluoranthen (BkF)
207-08-9
22
Dibenzo[b,def]chrysene
189-64-0
11
Acenaphthylene
208-96-8
23
Dibenzo[a,i]pyrene
189-55-9
12
Chrysen (CHR)
218-01-9
24
1-methylpyrene
2381-21-7
Phụ lục 6: Danh sách các hợp chất chống cháy
Appendix 6: List of Flame retardants
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1
Tris(2-chloroethyl)phosphate (TCEP)
115-96-8
16
2,4,5-Tribromobiphenyl
(PBB-3)
115245-07-3
2
Tris(2-chloro-1-(chloromethyl) ethyl) phosphate (TDCPP)
13674-87-8
17
2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (PBB-4)
60044-24-8
3
Tris(2-chloroisopropyl) phosphate (TCPP)
13674-84-5
18
2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (PBB-5)
59080-39-6
4
Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate (TDBPP / TRIS)
126-72-7
19
2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl (PBB-6)
59080-40-9
5
Bis (2,3-dibromopropyl) phosphoric acid (BDBPP / BIS)
5412-25-9
20
2,3,3',4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl (PBB-7)
88700-06-5
6
2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl Ether (PBDE-5)
32534-81-9
21
2,2',3,3',4,4',5,5'-Octabromobiphenyl (PBB-8)
67889-00-3
7
2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromo diphenyl Ether (PBDE-8)
32536-52-0
22
2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromobiphenyl (PBB-9)
69278-62-2
8
Decabromodiphenyl Ether (PBDE-10)
1163-19-5
23
Decabromobiphenyl (PBB-10)
13654-09-6
9
Trixylyl Phosphate (TXP)
25155-23-1
24
Tert-butylphenyl diphenyl phosphate (MDPP)
56803-37-3
10
Triethylenephosphoamide (TEPA)
545-55-1
25
Tris(p-tert-butylphenyl) phosphate (TBPP)
78-33-1
11
Hexabromocyclododecane (HBCDD)
3194-55-6
26
2-ethylhexyl-2,3,4,5-tetrabromobenzoate (TBB)
183658-27-7
12
Dibromoeopentyl glycol (BBMP)
3296-90-0
27
Bis(2-ethylhexyl) tetrabromophthalate (TBPH)
26040-51-7
13
Tetrabromobisphenol A (TBBPA)
79-94-7
28
Di-tert-Butylphenyl phenyl phosphate (DBPP)
65652-41-7
14
4-Bromobiphenyl (PBB-1)
92-66-0
29
Triphenyl phosphate (TPP)
115-86-6
15
4,4'-Dibromobiphenyl (PBB-2)
92-86-4
30
Antiblaze V6 (V6)
38051-10-4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 50/52
Phụ lục 7: Danh sách các hợp chất Chlorinated organic carriers (COCs)
Appendix 7: List of Chlorinated organic carriers (COCs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1
2-Chlorotoluene
95-49-8
12
Pentachlorotoluene
877-11-2
2
3-Chlorotoluene
108 -41-8
13
Chlorobenzene
108-90-7
3
4-Chlorotoluene
106-43-4
14
1,2-Dichlorobenzene
95-50-1
4
Sum of (2,3-Dichlorotoluene &
3,4-Dichlorotoluene)
32768-54-0
95-75-0
15
1,3-Dichlorobenzene
541-73-1
5
Sum of (2,4-Dichlorotoluene,
2,5-Dichlorotoluene &
2,6-Dichlorotoluene)
95-73-8
19398-61-9
118-69-4
16
1,4-Dichlorobenzene
106-46-7
17
1,2,3-Trichlorobenzene
87-61-6
18
1,2,4-Trichlorobenzene
120-82-1
6
3,5-Dichlorotoluene
25186-47-4
19
1,3,5-Trichlorobenzene
108-70-3
7
2,3,4-Trichlorotoluene
7359-72-0
20
1,2,3,4-Tetrachlorobenzene
634-66-2
8
2,3,6-Trichlorotoluene
2077-46-5
21
Sum of
(1,2,3,5-Tetrachlorobenzene &
1,2,4,5-Tetrachlorobenzene)
634-90-2
95-94-3
9
2,4,5-Trichlorotoluene
6639-30-1
10
2,3,4,5-Tetrachlorotoluene
1006-32-2
22
Pentachlorobenzene
608-93-5
11
2,3,4,6-Tetrachlorotoluene
875-40-1
23
Hexachlorobenzene
118-74-1
Phụ lục 8: Danh sách các hợp chất thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư
Appendix 8: List of disperse dyes and carcinogenic dyes
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1
Disperse Blue 1
2475-45-8
19
Disperse Yellow 3
2832-40-8
2
Disperse Blue 3
2475-46-9
20
Disperse Yellow 9
6373-73-5
3
Disperse Blue 7
3179-90-6
21
Disperse Yellow 23
6250-23-3
4
Disperse Blue 26
3860-63-7
22
Disperse Yellow 39
12236-29-2
5
Disperse Blue 35
12222-75-2
56524-77-7
56524-76-6
23
α,α-Bis[4-(dimethylamino) phenyl]-4-(methylamino)-benzenemethanol
561-41-1
6
Disperse Blue 102
12222-97-8
24
Basic Red 9
569-61-9
7
Disperse Blue 106
12223-01-7
25
Basic Violet 14
632-99-5
8
Disperse Blue 124
61951-51-7
26
Basic Green 4
569-64-2
9
Disperse Brown 1
23355-64-8
27
Basic Violet 3
548-62-9
10
Disperse Orange 1
2581-69-3
28
Sum of (Basic Blue 26 &
Solvent Blue 4)
2580-56-5 6786-83-0
11
Disperse Orange 3
730-40-5
29
Solvent Yellow 1
60-09-3
12
Disperse Orange 11
82-28-0
30
Solvent Yellow 2
60-11-7
13
Disperse Orange 37
13301-61-6
31
Solvent Yellow 3
97-56-3
14
Disperse Orange 149
85136-74-9
32
Acid Red 26
3761-53-3
15
Disperse Red 1
2872-52-8
33
Direct Black 38
1937-37-7
16
Disperse Red 11
2872-48-2
34
Direct Blue 6
2602-46-2
17
Disperse Red 17
3179-89-3
35
Direct Red 28
573-58-0
18
Disperse Yellow 1
119-15-3
-
-
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 51/52
Phụ lục 9: Danh sách các hợp chất bảo quản
Appendix 9: List of preservative
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1
4-Chloro-3-methylphenol (PCMC)
59-50-7
4
2-Octylisothiazol-3(2H)-one (OIT)
26530-20-1
2
2-Phenylphenol (OPP)
90-43-7
5
Triclosan
3380-34-5
3
2-(Thiocyanomethylthio)-benzothiazole (TCMTB)
21564-17-0
-
-
-
Phụ lục 10: Danh sách các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
Appendix 10: List of Volatile Organic Compounds (VOCs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1
Benzene
71-43-2
4
Toluene
108-88-3
2
o-Xylene
95-47-6
5
o-Cresol
95-48-7
3
Sum of (m-Xylene &
p-Xylene)
108-38-3
106-42-3
6
Sum of (m-Cresol &
p-Cresol)
108-39-4
106-44-5
Phụ lục 11: Danh sách các hợp chất Isocyanate
Appendix 11: List of Isocyanates
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1
Hexamethylene diisocyanate (HDI)
822-06-0
4
Sum of (Tolylene-2,4-diisocyanate
(2,4-TDI) + Tolylene-2,6-diisocyanate
(2,6-TDI))
584-84-9 + 91-08-7
2
Isophorone diisocyanate (IPDI)
4098-71-9
5
Diphenylmethane diisocyanate (MDI)
101-68-8
3
Tetramethylxylenediisocyanate (TMXDI)
2778-42-9
6
1, 5-Diisocyanatonaphathalene (1,5-NDI)
3173-72-6
Phụ lục 12: Danh sách các hợp chất Nitrosamine
Appendix 12: List of Nitrosamines
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1
N-Nitrosodimethylamine (NDMA)
62-75-9
6
N-Nitrosopyrrolidine (NPYR)
930-55-2
2
N-Nitrosodiethylamine (NDEA)
55-18-5
7
N-Nitrosomorpholine (NMOR)
59-89-2
3
N-Nitrosodipropylamine (NDPA)
621-64-7
8
N-Nitroso N-methyl N-phenylamine (NMPhA)
614-00-6
4
N-Nitrosodibutylamine (NDBA)
924-16-3
9
N-Nitroso N-ethyl N-phenylamine (NEPhA)
612-64-6
5
N-Nitrosopiperidine (NPIP)
100-75-4
-
-
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 843
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/52
Phụ lục 13: Danh sách các hợp chất Phthalate
Appendix 13: List of Phthalates
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1
Di-iso-butyl phthalate (DIBP)
84-69-5
5
Di(ethylhexyl) phthalate (DEHP)
117-81-7
2
Dibutyl phthalate (DBP)
84-74-2
6
Di-iso-nonyl phthalate (DINP)
28553-12-0 68515-48-0
3
Butyl benzyl phthalate (BBP)
85-68-7
7
Di-iso-decyl phthalate (DIDP)
26761-40-0
68515-49-1
4
Di-n-octyl phthalate (DNOP)
117-84-0
-
-
-
Phụ lục 14: Danh sách các hợp chất Phthalate
Appendix 14: List of Phthalates
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1
Demethyl phthalate (DMP)
131-11-3
11
Di-n-hexyl phthalate (DNHP/ DHEXP)
84-75-3
2
Diethy phthalate (DEP)
84-66-2
12
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-8 branched alkyl phthalate esters, C7-rich (DIHP)
71888-89-6
3
Di-n-propyl phthalate (DPRP)
131-16-8
13
Butyl octyl phthalate (BOP)
84-78-6
4
Di-(2-methoxyethyl) phthalate (DMEP)
117-82-8
14
n-Octyl n-decyl phthalate (ODP)
119-07-3
5
Di-n-pentyl phthalate (DNPP/ DPENP)
131-18-0
15
n-Pentyl-isopentyl phthalate (PIPP)
776297-69-9
6
Di-cyclohexyl phthalate (DCHP)
84-61-7
16
1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexyl ester, branched and linear (DIHP) (Định tính/ Screening only)
68515-50-4
7
Di-iso-octyl phthalate (DIOP)
27554-26-3
17
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7-11-branched and linear alkyl phthalate (DHNUP)
68515-42-4
8
Dinonyl phthalate (DNP)
84-76-4
18
1,2-benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched and linear (DPP)
84777-06-0
9
Diundecyl phthalate (DUP)
3648-20-2
19
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-10-alkyl esters;
1,2 benzenedicarboxylic acid, mixed decyl and henyl octyl diesters with >0.3% of dihexyl phthtlates
68515-51-5
and
68648-93-1
10
Di-isopentyl phthalate (DIPP)
605-50-5
-
-
-
Ngày hiệu lực:
26/06/2024
Địa điểm công nhận:
Lô II-12, đường 19/5A, nhóm Công Nghiệp II, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
843