Quality Assurance Department

Đơn vị chủ quản: 
Loc Ninh Rubber Company Limited
Số VILAS: 
382
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Phước
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Assurance Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh 
Organization: Loc Ninh Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người phụ trách/ Representative:  Võ Công Thành   Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Võ Công Thành Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Trần Đức
  1.  
Đỗ Chí Tâm
  1.  
Nguyễn Hương Mai
Số hiệu/Code:         VILAS 382 Hiệu lực công nhận/Period of Validation: 13/11/2024 Địa chỉ/Address:       Khu phố Ninh Thuận, Thị Trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước                                   Ninh Thuan Quarter, Loc Ninh Town, Loc Ninh District, Binh Phuoc Province Địa điểm/Location:  Ấp Hiệp Quyết, xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước                                   Hiep Quyet Hamlet, Loc Hiep Commune, Loc Ninh District, Binh Phuoc Province Điện thoại/ Tel:        02713 568 794                                  Fax:       02713 568 939  E-mail:                      laruco.qlcl@gmail.com          Website: www.locninhrubber.vn      Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa Field of testing:              Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural Xác định hàm lượng tạp chất. Determination of dirt content (0,005 ~ 0,115) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
  1.  
Xác định hàm lượng tro. Determination of ash content (0,160 ~ 0,610)  % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ. Determination of nitrogen content (0,28 ~ 0,40) % TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile - matter content Oven method – Process A (0,180 ~ 0,600) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248:2011)
  1.  
Xác định chỉ số màu Colour index test (3,0 ~ 7,0) đơn vị Lovibond/ Lovibond unit TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
  1.  
Latex cao su thiên nhiên cô đặc Rubber latex, natural, concentrate Xác định tổng hàm lượng chất rắn. Determination of total solids content. (61,50~ 62,40)  % m/m TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014)
  1.  
Xác định hàm lượng cao su khô. Determination of dry rubber content (60,10 ~ 60,50 ) % m/m TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005)
  1.  
Xác định độ kiềm (Quy đổi ra NH3), tính theo khối lượng Latex cô đặc Determination of alkalinity (Calculated to NH3), Calculated by concentrate Latex’gravimetric (0,65 ~ 0,72)  % m/m TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011)
  1.  
Latex cao su thiên nhiên cô đặc Rubber latex, natural, concentrate Xác định trị số axít béo bay hơi. Determination of  volatile fatly acid number 0,020 ~ 0,041 TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992)
  1.  
Xác định trị số KOH. Determination of KOH number. 0,350 ~ 0,600 TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012)
  1.  
Xác định pH Determination of pH 10.65 ~ 10.8 TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013)
Lĩnh vực thử nghiệm:  Cơ Field of testing:              Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo   Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. Determination of Plasticity Rapid Plastimeter method 31,0 ~ 45,0 TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
  1.  
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI). Determination of plasticity retention index (PRI) 70,0 ~ 92,0 đơn vị Wallace/ Wallace unit TCVN 8494:2010 (ISO 2930:2009)
  1.  
Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Method  using a shearing - disc viscometer. (45,0 ~ 90) đơn vị Mooney/ Mooney unit TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
  1.  
Latex cao su thiên nhiên cô đặc Rubber latex, natural, concentrate Xác định độ nhớt biểu kiến Phương pháp thử Brookfield Determination of apparent viscosity Brookfield test method (75 ~ 102,5) cP TCVN 4859:2013 (ISO 1652:2011)
  1.  
Xác định độ ổn định cơ học. Determination of mechanical stability. (150 ~ 1455) Sec TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004)
 
Ngày hiệu lực: 
13/11/2024
Địa điểm công nhận: 
Ấp Hiệp Quyết, xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
Số thứ tự tổ chức: 
382
© 2016 by BoA. All right reserved