Bộ phận Quản lý Chất lượng - Phòng Công nghiệp và Xây dựng cơ bản
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH MTV Cao su Hà Tĩnh
Số VILAS:
776
Tỉnh/Thành phố:
Hà Tĩnh
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Bộ phận Quản lý Chất lượng - Phòng Công nghiệp và Xây dựng cơ bản | |||||||
Laboratory: | Quality Management Department - Industry and Basic Construction Department | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Cao su Hà Tĩnh | |||||||
Organization: | Ha Tinh Rubber Company Limited | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Cơ | |||||||
Field of testing: | Chemical, Mechanical | |||||||
Người quản lý: | Dương Đình Tạo | |||||||
Laboratory manager: | Duong Dinh Tao | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Dương Đình Tạo | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 776 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/5/2024. | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Km 22, quốc lộ 15, Xã Hà Linh, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh | ||||||||
Km 22, Road 15, Ha Linh Village, Huong Khe District, Ha Tinh Province | ||||||||
Địa điểm/Location: Km 22, quốc lộ 15, Xã Hà Linh, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh | ||||||||
Km 22, Road 15, Ha Linh Village, Huong Khe District, Ha Tinh Province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 02393 874 305 | Fax: 02393 874 340 | |||||||
E-mail: caosuhatinh2009@gmail.com | Website: caosuhatinh.vn | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,006 ~ 0,04) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
|
Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content Method A | (0,15 ~ 0,60) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
|
Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi micro Kjeldahl method | (0,18 ~ 0,46) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
|
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy Phương pháp tủ sấy - Quy trình A Determination of volatile - matter content Hot-mill method and oven method Oven method - Process A | (0,11 ~ 0,40) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248:2011) | |
|
Xác định chỉ số màu Colour index test | (3.5 ~ 6.0) đơn vị Lovibond/ Lovibond unit | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) | |
|
Xác định độ dẻo (P0) Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of Plasticity (P0) Rapid Plastimeter method | (40 ~ 45) đơn vị Wallace/ Wallace unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
|
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI). Determination of plasticity retention index (PRI) | (68 ~ 88) % | TCVN 8494:2010 (ISO 2930:2009) |
Ngày hiệu lực:
28/05/2024
Địa điểm công nhận:
Km 22, quốc lộ 15, Xã Hà Linh, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh
Số thứ tự tổ chức:
776