Công ty TNHH GCL (Hà Nội)

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH GCL (Hà Nội)
Số VILAS: 
1451
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH GCL (Hà Nội)
Laboratory: GCL (Ha Noi) Company Limited
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH GCL (Hà Nội)
Organization: GCL (Ha Noi) Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử
Field of testing: Electrical- Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Michael Yu
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Hoàng Mai Anh Các phép thử được công nhận /  All accredited tests  
 
  1.  
Michael Yu  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1451
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:     08/07/2025       
Địa chỉ/ Address:  Số nhà 45, Lô N3A, Khu Tái Định Cư X2A, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa điểm/Location:  CN09, Khu Công Nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại/ Tel:  024 730  9929  E-mail: hanoi@gclab.org    
   
                                                I. PHÒNG AN TOÀN/ SAFETY ROOM Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – điện tử Field of testing:          Electrical-Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materrials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vị đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Bàn là điện Electric Iron   Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN5699-2-3:2010 IEC60335-2-3:2008  
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
  1.  
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử /Test probe 41 Ø 30 mm
  1.  
Đo công suất vào dòng điện Measurement of  power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử phát nóng  Test heating Đến/to 400 °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 6 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance  (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
  1.  
Bàn là điện Electric Iron   Thử nghiệm hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN5699-2-3:2010 IEC60335-2-3:2008  
  1.  
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30°
  1.  
Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check of construction -
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors (0,15 ~ 5) Nm
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections Đến/to  (0.15-5.0) Nm Đến/to(1.5-50) kgf*cm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
  1.  
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự Grills, toasters and similar portable cooking appliances   Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN5699-2-9:2017 IEC60335-2-9:2019  
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
  1.  
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts Ngón tay thử /Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV  
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Leakage current measurement and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits -
  1.  
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability test and mechanical hazards Đến/to 30°
  1.  
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự Grills, toasters and similar portable cooking appliances Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test  Đến/to 1 J TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN5699-2-9:2017 IEC60335-2-9:2019  
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check of construction -
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring -
  1.  
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 3600
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors Đến/to (0.15 - 5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections Đến/to  (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
  1.  
Thiết bị đun chất lỏng (Thiết bị pha trà/cà phê) Appliances for heating liquids (Tools for making tea/coffee) Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-15:2013  IEC 60335-2- 15:2012  
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
  1.  
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử phát nóng Heating test Đến/to 350 °C
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance  (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thiết bị đun chất lỏng (Thiết bị pha trà/cà phê) Appliances for heating liquids (Tools for making tea/coffee) Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability test and mechanical hazards Đến/to 30° TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-15:2013  IEC 60335-2- 15:2012  
  1.  
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test Đến/to 1 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check of construction -
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors  Đến/to  (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm  
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to  (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
  1.  
Bình đun nước nóng có dự trữ  Storage water heaters Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-21:2013 IEC 60335-2-21:2012  
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
  1.  
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 10 A
  1.  
Thử nghiệm phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current measurement and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Test Moisture resistance  (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30° TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-21:2013 IEC 60335-2-21:2012  
  1.  
Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check construction -
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring -
  1.  
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords  Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing  Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
  1.  
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-23:2013 IEC 60335-2- 23:2012  
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
  1.  
Thử  bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử nghiệm phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30°
  1.  
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-23:2013 IEC 60335-2- 23:2012  
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check construction -
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check  internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra linh kiện  Check components -
  1.  
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) Kgf*cm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
  1.  
Tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá Refrigerating appliances, icecream appliances and ice-makers Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-24:2007 IEC 60335-2-24:2010  
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
  1.  
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử nghiệm phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 5  kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá Refrigerating appliances, icecream appliances and ice-makers Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30° TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-24:2007 IEC 60335-2-24:2010  
  1.  
Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring -
  1.  
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors Đến/to  (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation  Đến/to 200 mm  
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
  1.  
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007 IEC60335-2-25:2005  
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
  1.  
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance  (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30°
  1.  
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1J TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007 IEC60335-2-25:2005  
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check construction -
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra linh kiện Check components -
  1.  
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords  Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing  Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
  1.  
Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-35:2013 IEC60335-2-35:2012  
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
  1.  
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV  
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance  (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 6 kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30° TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-35:2013 IEC60335-2-35:2012  
  1.  
Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check construction -
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing  Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
  1.  
Que đun điện Portable immersion heaters Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-74:2010 IEC 60335-2- 74:2009  
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
  1.  
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance  (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30°
  1.  
Que đun điện Portable immersion heaters Thử độ bền cơ học Test mechanical strength           Đến/to 1 J TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-74:2010 IEC 60335-2- 74:2009  
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check construction -
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation   Đến/to 200 mm
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
  1.  
Quạt điện (Trừ quạt trần) Electric Fans (Except ceiling fan) Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007 IEC 60335-2- 80:2005  
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
  1.  
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of  leakage current and electric strength  at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 6 kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Quạt điện (Trừ quạt trần) Electric Fans (Except ceiling fan) Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30° TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007 IEC 60335-2- 80:2005  
  1.  
Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check  construction -
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra linh kiện Check components -
  1.  
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors Đến/to ( 0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to 1.5-50 kgf*cm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
  1.  
Thiết bị điện của máy móc hoạt động với điện áp danh định không quá 1000Va.c. và 1500 Vd.c (phụ lục C của tiêu chuẩn IEC 60204-1:2016) Electrical equipment of machines that operate with nominal voltage not exceeding 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (appendix C of standard IEC 60204-1:2016)   Thử xác minh - Thử nối đất  - Thử điện trở cách điện  - Thử điện áp Tests verification - Test earthing - Test insulation resistance  - Test voltage Đến/to 25 A Đến/to 0,5 Ω (0,01 ~ 5 000) MΩ Đến/to 1000 V TCVN 12669-1:2020 IEC 60204-1:2016  
  1.  
Máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập Drills and impact drills Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 7996-1:2009 IEC 60745-1:2006 TCVN 7996-2-1:2009 IEC 60745-2-1:2008  
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
  1.  
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test  protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
  1.  
Đo dòng điện rò Measurement of leakage current Đến/to 10 mA
  1.  
Thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Test electric strength at operating temperature Đến/to 5 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance  (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
  1.  
Máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập Drills and impact drills Thử  bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits - TCVN 7996-1:2009 IEC 60745-1:2006 TCVN 7996-2-1:2009 IEC 60745-2-1:2008  
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30°
  1.  
Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check construction -
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra linh kiện Check components -
  1.  
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors   Đến/to  (0.15-5.0) Nm Đến/to 1.5-50 kgf*cm
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to  (0.15-5.0) Nm Đến/to 1.5-50 kgf*cm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
  1.  
Đèn điện thông dụng lắp cố định Đèn điện LED thông dụng cố định Fixed general purpose luminaires (Fixed general purpose LED luminaires)   Kiểm tra phân loại đèn điện Check classification of luminaires - TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-1:2013 IEC 60598-2-1:1979  
  1.  
Thử ghi nhãn Test marking -
  1.  
Thử kết cấu Test construction Đến/to 500 N Đến/to 6 Nm
  1.  
Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test external and internal wiring Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm
  1.  
Thử quy định cho nối đất Test provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock Đến/to 1500 V
  1.  
Thử khả năng chống hơi ẩm Test resistance to moisture  (-25 ~ +70) °C (20 ~ 97) % R.H.
  1.  
Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA
  1.  
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurement of creepage distances and clearances Đến/to 200 mm
  1.  
Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt Test endurance and thermal test (-40 ~ +250) °C
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c.
  1.  
Đèn điện lắp chìm Recessed luminaires   Kiểm tra phân loại đèn điện Check classification of luminaires - TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-2:2007 IEC 60598-2-2:2011  
  1.  
Thử ghi nhãn Test Marking -
  1.  
Thử nghiệm kết cấu Test construction Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm
  1.  
Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test external and internal wiring Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm
  1.  
Thử quy định cho nối đất Test provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock Đến/to 1500 V
  1.  
Thử khả năng chốnghơi ẩm Test resistance to moisture  (-25 ~ +70) °C (25 ~ 97) % R.H.
  1.  
Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA
  1.  
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances Đến/to 200 mm
  1.  
Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt Test endurance and thermal (-40 ~ +250) °C
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c.
  1.  
Đèn điện LED dùng cho chiếu sáng đường phố LED luminaries for road and street lighting   Kiểm tra phân loại đèn điện Check classification luminaires - TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-3:2007 IEC 60598-2-3:2002  
  1.  
Thử ghi nhãn Test marking -
  1.  
Thử kết cấu Test construction Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm
  1.  
Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test external and internal wiring Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm
  1.  
Thử quy định cho nối đất Test provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock Đến/to 1500 V
  1.  
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm Test resistance to moisture (-25 ~ +70) °C (25 ~ 97) % R.H.
  1.  
Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ  Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA
  1.  
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances Đến/to 200 mm
  1.  
Thử độ bền và thử nhiệt Test endurance and thermal Đến/to (-40 ~+150) °C
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c.
  1.  
Đèn điện LED thông dụng di động Portable general purpose LED luminaires   Kiểm tra phân loại đèn điện Chcek classification of luminaires - TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-4:2013 IEC 60598-2-4:2017  
  1.  
Thử ghi nhãn Test marking -
  1.  
Thử kết cấu Test construction Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm Đến/to 30°
  1.  
Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test external and internal wiring Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm
  1.  
Thử quy định cho nối đất Test provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Thử bảo vệ chống điện giật  Test protection against electric shock Đến/to 1500 V
  1.  
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm Test resistance to moisture  (-25 ~ +70) °C (25 ~ 97) % R.H.
  1.  
Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA
  1.  
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances Đến/to 200 mm
  1.  
Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt Test endurance and thermal (-40 ~ +150) °C
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c.
  1.  
Bộ điều khiển điện tử được cấp nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho Mô đun LED Particular Requirements for DC or AC supplied electronic controlgear for LED modules Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 7590-1:2010 IEC 61347-1:2007 TCVN 7590-2-13:2013 IEC 61347-2-13:2006  
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn Check marking -
  1.  
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên các bộ phận mang điện Test protection against accidental contact with live parts -
  1.  
Kiểm tra đầu nối Check terminals     Đến/to 5 N.m    Đến/to 200 N Đến/to 200 mm
  1.  
Kiểm tra nối đất bảo vệ Check provisions for protective earthing Đến/to 60 A Đến/to 600 mΩ
  1.  
Thử cách điện và khả năng chịu ẩm Test moisture resistance and insulation Đến/to 10 GΩ  (20 ~ 97) % RH  (-25 ~ 100) oC
  1.  
Thử độ bền điện Test electric strength Đến/to 5,00 kV
  1.  
Thử điều kiện sự cố Test fault conditions -
  1.  
Kiểm tra điều kiện không bình thường Check abnormal operation condition -
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check construction -
  1.  
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Check creepage distances and clearances      Đến/to 200 mm
  1.  
Kiểm tra vít, bộ phận mang dòng và các mối nối Check screws, current-carrying parts and connections -
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và phóng điện Test resistance to heat, fire and tracking Đến/to 1000 oC Đến/to 600 V Đến/to 2 A
  1.  
Mô đun LED cho chiếu sáng thông dụng LED modules for general lighting   Kiểm tra dây dẫn Test conductor Đến/to 200 mm TCVN 8781 2011 IEC 62031 2008  
  1.  
Thử quy định về nối đất bảo vệ Test regulations on protective earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.5 Ω
  1.  
Thử bảo vệ điện giật cho các bộ phận mang điện Test electric shock protection for live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
  1.  
Thử khả năng chịu ẩm và cách điện Test resistance to moisture and electrical insulation Đến/to (20 ~ 97) %RH          (-25 ~ 100)  oC
  1.  
Thử độ bền điện Test electric strength voltage Đến/to 5 kV
  1.  
Thử điều kiện sự cố Test incident conditions -
  1.  
Đo khoảng cách đường rò và khe hở Measurement of creepage distances and clearances Đến/to 200 mm
  1.  
Thử vít, bộ phận mang dòng và các mối nối Test screws, current carriers and connections    Đến/to 5 N.m    Đến/to 200 N   Đến/to 200 mm
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và chịu phóng điện Test heat resistance, fire resistance and discharge resistance Đến/to 1000 oC  
  1.  
Thiết bị âm thanh, video và thiết bị điện tử tương tự Audio, video and similar electronics apparatus Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - TCVN 6385:2009 IEC 60065:2005  
  1.  
Thử bức xạ nguy hiểm Test hazardous radiations -
  1.  
Thử phát nóng trong điều kiện hoạt đông bình thường Test heating under normal operating conditions Đến/to (-100~250) 0C
  1.  
Thử về kết cấu liên quan đến bảo vệ chống điện giật Test constructional requirements with regard to the protection against electric shock Đến/to (-40 ~ +150) 0C  (20 ~ 97) %RH Đến/to 5 kV Đến/to 9,99 GΩ
  1.  
Thử nguy cơ giật điện trong điều kiện hoạt động bình thường Test electric shock hazard under normal operating conditions Đến/to 10 mA Đến/to 1 GHz
  1.  
Thử yêu cầu về cách điện Test insulation requirements Đến/to (-40 ~ +150) 0C Đến/to (20-98) %RH Đến/to 5 kV Đến/to 9.99 GΩ
  1.  
Thử điều kiện sự cố Test fault conditions Đến/to -1000C – 2500C
  1.  
Thử độ bền cơ Test mechanical strength Đến/to 5-55 HZ Đến/to 1 J  Đến/to 200 mm  Đến/to 5.0 Nm Đến/to 500 N Đến/to 300 °C
  1.  
Đo khe hở không khí và chiều dài đường rò Measurement of clearances and creepage distances Đến/to 200 mm
  1.  
Kiểm tra linh kiện Check components Đến/to (-40 ~ +150) 0C Đến/to (20-97) %RH Đến/to 5 kV Đến/to 9.99 GΩ Đến/to 200 mm
  1.  
Kiểm tra đầu nối Check terminal Đến/to (-40 ~ +150) 0C Đến/to (20-97) %RH Đến/to  5 kV Đến/to 9.99 GΩ
  1.  
Thiết bị âm thanh, video và thiết bị điện tử tương tự Audio, video and similar electronics apparatus   Thử nối điện và cố định bằng cơ Test electrical connections and mechanical fixings Đến/to 5.0 Nm Đến/to 50 kgf*cm TCVN 6385:2009 IEC 60065:2005  
  1.  
Thử độ bền của đèn hình và bảo vệ chống ảnh hưởng do nổ Test mechanical strength of picture tubes and protection against the effects of implosion Đến/to 0.53 kg Đến/to 2000 mm  
  1.  
 Thử độ ổn định và nguy hiểm về cơ Test stability and mechanical hazards Đến/to 300
  1.  
Thử khả năng chịu cháy Test resistance to fire Đến/to 1000 °C
  1.  
Đo khe hở không khí và chiều dài đường rò Measurement of clearances and creepage distance Đến/to 200 mm
  1.  
Thiết bị công nghệ thông tin Information technology equipment Đo dòng điện đầu vào Measurement of  input current Đến/to 12000 W Đến/to 20 A TCVN 7326-1:2003 IEC 60950-1:2005  
  1.  
Thử chạm tới các bộ phận mang điện Test access to energized parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
  1.  
Thử phóng điện tụ Test plug discharge Đến/to 10 kV
  1.  
Thử mạch dòng điện giới hạn, giá trị giới hạn Test limited current circuits, limit values Đến/to 10 A Đến/to 2 kΩ
  1.  
Kiểm tra điện trở dây dẫn nối đất Check resistance of earthing conductors Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
  1.  
Thử ổn định ẩm Test humidity conditioning Đến/to (-40 ~ +150) oC Đến/to (20-97) %RH
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường dò Measurement of  creepage distance and clearance Đến/to 200 mm
  1.  
Kiểm tra chặn dây và giảm lực kéo căng Check cord anchorage and strainrelief Đến/to 500 N
  1.  
Thử ổn định Test stability Đến/to 0-300
  1.  
Thử nghiệm lực không đổi 30N Test steady force 30 N Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đến/to 500 N
  1.  
Thử nghiệm lực không đổi 250N Test steady state force, 250 N Đến/to 500 N
  1.  
Thử nghiệm va đập Check impact test Đến/to 0.5 kg Đến/to 1.6 m
  1.  
Thiết bị công nghệ thông tin Information technology equipment Thử rơi tự do Check drop test Đến/to 1.4 m TCVN 7326-1:2003 IEC 60950-1:2005  
  1.  
Thử thiết bị cắm trực tiếp Test direct plug-in equipment Đến/to 2.5 N
  1.  
Thử yêu cầu về nhiệt Khả năng chịu nhiệt bất thường Test thermal requirements Đến/to (-100-250) 0C
  1.  
Đo dòng điện cảm ứng và dòng điện dẫn bảo vệ Measurement of  touch current and protective conductor current Đến/to 10 mA
  1.  
Thử độ bền điện Test electric strength Đến/to 5 kV
  1.  
Thử đầu cắm trực tiếp vào ổ cắm Test equipment for direct insertion into mains socket-outlets Đến/to  2.5 N Đến/to 0.4 Nm
  1.  
Đo nhiệt độ Measurements temperature Đến/to 350°C  
  1.  
Thử nén viên bi Test ball pressure test of thermoplastics Đến/to 2.5 mm  
  1.  
Kiểm tra cách điện đầu nối ăng tem Test antenna terminal insulation Đến/to 5 GΩ
  1.  
Thử điện trở bảo vệ và đầu nối Test resistance of protective conductors and terminations Đến/to 0.5 Ω
  1.  
Kiểm tra các bộ phận có thể tiếp cận được Check unearthed accessible parts Đến/to 100  mA
  1.  
Thiết bị công nghệ âm thanh, video, thông tin và truyền thông Audio/ video, information and communication technology equipment Thử độ ổn định Test static stability Đến/to 300 IEC 62368-1:2018 KS C 62368-1:2021 UL 62368-1:2019 CSA C22.2 No. 62368-1:19 AS/NZS 62368.1:2018  
  1.  
Thử trượt trên bề mặt kính Test glass slide Đến/to 300
  1.  
Kiểm tra lực ngang Test horizontal force Đến/to 500 N
  1.  
Thử đầu vào Test input Đến/to 9000 W
  1.  
Thử độ bền của nhãn Test for the permanence of markings -
  1.  
Thử các biện pháp bảo vệ chống lại các vật dẫn điện Test safeguards against conductive objects Đến/to 10 KVA
  1.  
Thử về khả năng chịu nhiệt và chống cháy Tests for resistance to heat and fire Đến/to 1000°C
  1.  
Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1600 mm Đến/to 0.53 Kg
  1.  
Sản phẩm điện, điện tử Electric, Electronic Thử nghiệm A: Lạnh Test A: Cold Đến/to (-40 ~ +150) oC   TCVN 7699-2-1 : 2007  IEC 60068-2-1:2007  
  1.  
Thử nghiệm B: Nóng khô Test B: Dry heat Đến/to 300 oC   TCVN 7699-2-2:2011  IEC 60068-2-2:2007  
  1.  
Thử nghiệm Ka: Sương muối Tests Ka: Salt mist Đến/to 45 oC Đến/to (1~2) ml / 80 cm2 TCVN 7699-2-11 : 2007 IEC 60068-2-11:1996  
  1.  
Thử nghiệm Cab: Nóng ẩm, không đổi Test Cab: Damp heat, steady state Đến/to (-40 ~ +150) oC Đến/to (20-97) %RH TCVN 7699-2-78 : 2007  IEC 60068-2-78:1974  
II. PHÒNG HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG/ ENERGY EFFICIANCY ROOM Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – điện tử Field of testing:         Electrical-Electronic
  TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific test Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nồi cơm điện (Công suất danh định đến 2000W) Rice cookers (Nominal capacity up to 2000W) Thử và đánh giá hiệu suất năng lượng Test energy efficiency Đến/to 5 kW TCVN 8252:2015
  1.  
Máy thu hình Television Thử và đánh giá hiệu suất năng lượng Test energy efficiency Đến/to 2 kW TCVN 9536:2012 TCVN 9537:2012 IEC 62301:2011 IEC 62087:2008
  1.  
Máy in (Máy in có định dạng chuẩn) Printer (The printer has a standard format) Thử và đánh giá hiệu suất năng lượng Test energy efficiency Đến/to 5 kW TCVN 9509:2012 IEC 62301:2011
  1.  
Màn hình máy tính Computer Monitors Thử và đánh giá hiệu suất năng lượng Test energy efficiency Đến/to 5 kW TCVN 9508:2012 IEC 62301:2011
  1.  
Máy tính xách tay (Máy tính xách tay có định dạng chuẩn) Laptop (The laptop has a standard format) Thử nghiệm và đánh giá hiệu suấ t năng lượng Test energy efficiency Đến/to 2 kW TCVN 11847:2017 IEC 62623:2012 TCVN 11848:2017
  1.  
Máy giặt gia dụng Clothes washing machines for household Thử nghiệm và đánh giá hiệu suất năng lượng năng suất danh định từ 2kg đến 15kg Test and evaluate rated capacity energy efficiency from 2kg to 15kg Đến/to 9 kW TCVN 8526:2013
    III. PHÒNG TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC)/ EMC ROOM Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing:          Electrical-Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng / Range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Các sản phẩm chiếu sáng bằng công nghệ LED LED lighting products Đo nhiễu dẫn tại giao diện cấp nguồn điện/ Measurement of conducted disturbance at mains 9 kHz – 30 MHz TCVN 7186:2018 CISPR 15:2018  
  1.  
Đo nhiễu bức xạ tại cổng vỏ/ Radiated disturbance measurements at enclosure port 9 kHz – 30 MHz
  1.  
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị tương tự (máy sấy tóc, máy hút bụi, tủ lạnh, máy xay sinh tố, máy sấy, máy xay cà phê, ấm đun nước, nồi nấu cơm, máy nướng bánh mỳ loại đơn giản, máy khoan điện) House hold appliances and similar appartus (Hair dryer, vacuum cleaner, refrigerator, blender, clothes dryer, coffee grinder, kettle, rice cooker, toaster,  electric drill)   Đo nhiễu dẫn tại cổng nguồn/ Measurement of conducted disturbance at mains 150 kHz – 30 MHz TCVN 7492-1:2018 CISPR 14-1:2016  
  1.  
Đo nhiễu không liên tục/ Measurement of discotinuous disturbance 150 kHz – 30 MHz
  1.  
Đo công suất nhiễu Measurement of disturbance power 30 MHz – 300 MHz
IV. PHÒNG TẦN SỐ VÔ TUYẾN (RF)/ RF ROOM Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing:         Electrical-Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz Wideband data transmission equipment operating in the 2,4 GHz band Thử công suất phát RF Test RF output power -- QCVN 54:2020/BTTTT EN 300328 V2.2.2
  1.  
Thử mật độ phổ công suất Test power spectral density -- QCVN 54:2020/BTTTT EN 300328 V2.2.2
  1.  
Thử băng thông kênh chiếm dụng Test occupied channel bandwidth -- QCVN 54:2020/BTTTT EN 300328 V2.2.2
  1.  
Thử phát xạ giả dẫn không mong muốn của máy phát trong miền ngoài băng Test transmitter unwanted conducted emissions in the out-of-band domain -- QCVN 54:2020/BTTTT EN 300328 V2.2.2
  1.  
Thử phát xạ giả dẫn không mong muốn của máy phát trong miền giả Test transmitter unwanted conducted emission in the spurious domain 9 kHz ~ 30 GHz QCVN 54:2020/BTTTT EN 300328 V2.2.2
  1.  
Thử phát xạ giả dẫn của máy thu Test receiver spurious conducted emissions   9 kHz ~ 30 GHz QCVN 54:2020/BTTTT EN 300328 V2.2.2
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thiết bị truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz Radio access equipment operating in the 5 GHz RLAN band   Thử tần số trung tâm danh định Test centre frequencies -- QCVN 65:2021/BTTTT EN 301893 V2.1.1
  1.  
Thử băng thông kênh danh định và băng thông kênh chiếm dụng Test nominal channel bandwidth and occupied channel bandwidth -- QCVN 65:2021/BTTTT EN 301893 V2.1.1
  1.  
Thử công suất phát RF Test RF output power -- QCVN 65:2021/BTTTT EN 301893 V2.1.1
  1.  
Thử mật độ phổ công suất Test power spectral density -- QCVN 65:2021/BTTTT EN 301893 V2.1.1
  1.  
Thử phát xạ giả dẫn không mong muốn của máy phát ngoài băng tần RLAN 5 GHz Test transmitter unwanted conducted emissions outside the 5 GHz RLAN bands
  1. kHz ~ 30 GHz 
QCVN 65:2021/BTTTT EN 301893 V2.1.1
  1.  
Thử phát xạ giả dẫn không mong muốn của máy phát trong băng tần RLAN 5 GHz Test transmitter unwanted conducted emissions within the 5 GHz RLAN bands -- QCVN 65:2021/BTTTT EN 301893 V2.1.1
  1.  
Thử phát xạ giả dẫn của máy thu Test receiver spurious conducted emissions 9 kHz ~ 30 GHz  QCVN 65:2021/BTTTT EN 301893 V2.1.1
 
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động mặt đất – phần  truy nhập vô tuyến Land mobile user equipment – radio access   Thử công suất ra cực đại của máy phát Test transmitter maximum output power -- QCVN 117:2020/BTTTT EN 301908 – 13 V11.1.1
  1.  
Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát Test transmitter spectrum emission mask -- QCVN 117:2020/BTTTT EN 301908 – 13 V11.1.1
  1.  
Thử phát xạ giả dẫn của máy phát Test transmitter spurious conducted emission   9 kHz ~ 30 GHz QCVN 117:2020/BTTTT EN 301908 – 13 V11.1.1
  1.  
Thử công suất ra cực tiểu của máy phát Test transmitter minimum output power -- QCVN 117:2020/BTTTT EN 301908 – 13 V11.1.1
  1.  
Thử tỷ số công suất rò kênh lân cận của máy phát Test transmitter adjacent channel leakage power ratio -- QCVN 117:2020/BTTTT EN 301908 – 13 V11.1.1
  1.  
Thử phát xạ giả dẫn của máy thu Test receiver spurious conducted emission   9 kHz ~ 30 GHz  QCVN 117:2020/BTTTT EN 301908 – 13 V11.1.1
 
Ngày hiệu lực: 
08/07/2025
Địa điểm công nhận: 
CN09, Khu Công Nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1451
© 2016 by BoA. All right reserved