Khoa xét nghiệm, bệnh học và dự trữ máu - Bệnh viện FV

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Việt Nam
Số VILAS MED: 
110
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm, bệnh học và dự trữ máu - Bệnh viện FV
Medical Testing Laboratory Laboratory, Pathology and Blood storage department - FV Hospital
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Việt Nam
Organization: Far East Medical Vietnam Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học
Field of testing:
Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative:  Friend Maviza/ Mr. Friend Maviza Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Mr Friend Maviza Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
Dr. Nguyễn Thị Hằng
  1.  
Dr. Nguyễn Thuỵ Loan Chi
Số hiệu/ Code: VILAS Med 110 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 13/02/2026 Địa chỉ/ Address:      06 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location:  06 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel:  (028)54113344                                     Fax:  E-mail: LabAdmin@fvhospital.com                            Website: www.fvhospital.com Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) Định lượng nồng độ Albumin Determination of Albumin Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-01-Albumin (2022) (AU 680)
  1.  
Định lượng hoạt độ Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of Alanine Aminotransferase (ALT) Động học enzyme Enzymatic kinetics SOP-EX-BIO-03-ALT (2022) (AU 680)
  1.  
Định lượng hoạt độ Aspartate Aminotransferase (AST) Determination of Aspartate Aminotransferase (AST) Động học enzyme Enzymatic kinetics SOP-EX-BIO-05-AST (2022) (AU 680)
  1.  
Định lượng nồng độ Creatinine Determination of Creatinine Động học enzyme Enzymatic kinetics SOP-EX-BIO-11-Creatinine (2022) (AU 680)
  1.  
Định lượng nồng độ Glucose Determination of Glucose Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-14-Glucose (2022) (AU 680)
  1.  
Định lượng nồng độ Urea Determination of Urea Động học enzyme Enzymatic kinetics SOP-EX-BIO-29-UREA (2022) (AU 680)
  1.  
Định lượng nồng độ Acid Uric Determination of Uric acid Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-30-URIC ACID (2022) (AU 680)
  1.  
Định lượng nồng độ Cholesterol Determination of Cholesterol Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-09- Cholesterol (2022) (AU 680)
  1.  
Định lượng nồng độ HDL Determination of HDL Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-15- HDL (2022) (AU 680)
  1.  
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) Định lượng nồng độ LDL Determination of LDL Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-20- LDL (2022) (AU 680)
  1.  
Định lượng nồng độ Triglycerid Determination of Triglyceride Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-28- TRI (2022) (AU 680)
  1.  
Định lượng nồng độ TSH Determination of TSH (Thyroid- stimulating hormone) Miễn dịch hóa phát quang Immunolumino -chemiluminescent SOP-EX-IMM-23-TSH (2022) (AU 680)
Ghi chú/ Note: SOP-EX: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determaination of While blood cell (WBC) Đo quang Optical SOP-EX-HEM-XN-01-WBC (2022) (XN 1000)
  1.  
Xác định số lượng Hồng cầu (RBC) Determaination of Red blood cell (RBC) Trở kháng Impedance SOP-EX-HEM-XN-02-RBC (2022) (XN 1000)
  1.  
Xác định lượng Huyết sắc tố (HGB) Determaination of Haemoglobin Đo quang Optical SOP-EX-HEM-XN-03-HGB (2022) (XN 1000)
  1.  
Xác định số lượng Tiều cầu (PLT) Determaination of Platelete Trở kháng Impedance SOP-EX-HEM-XN-08-PLT (2022) (XN 1000)
  1.  
Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determination of MCV Tính toán Calculation SOP-EX-HEM-XN-05-MCV (2022) (XN 1000)
Ghi chú/ Note: SOP-EX: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
13/02/2026
Địa điểm công nhận: 
    06 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
110
© 2016 by BoA. All right reserved