Khoa xét nghiệm – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hoàn Mỹ Thủ Đức

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hoàn Mỹ Thủ Đức
Số VILAS MED: 
165
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hoàn Mỹ Thủ Đức
Medical Testing Laboratory: Laboratory Department - Hoan My Thu Duc International General Hospital
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hoàn Mỹ Thủ Đức
Organization: Hoan My Thu Duc International General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Sinh Hóa, Huyết Học
Field of testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative:   BS. CKII Lê Thị Anh Tú Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
BS. CKII Lê Thị Anh Tú Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
THS. Nguyễn Thị Thảo Trang
  1.  
CN Trịnh Anh Kiệt
  1.  
CN Lương Quang Thật
  1.  
CN Lâm Thị Thùy Dương
  1.  
Ngô Thị Hà Trang
Số hiệu/ Code: VILAS Med 165 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 27/12/2025 Địa chỉ/ Address: 241 Quốc lộ 1K, phường Linh Xuân, TP. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh/                                                                       241 National Highway 1K, Linh Xuan ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: 241 Quốc lộ 1K, phường Linh Xuân, TP. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh/                     241 National Highway 1K, Linh Xuan ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 028 73 062 062 (ext 231)                             E-mail:             xnhmtd@hoanmy.com                   Website: https://www.hoanmythuduc.com Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Đếm số lượng Bạch cầu (WBC) White Blood Cells count Lazer Laser HMTD-LAB-QTXN-HH-5.5.4, 2022 (Sysmex XN 1000)
  1.  
Đếm số lượng Hồng cầu (RBC) Red Blood Cells count Trở kháng Impedance HMTD-LAB-QTXN-HH-5.5.1, 2022 (Sysmex XN 1000)
  1.  
Xác định Hemoglobin (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Optical HMTD-LAB-QTXN-HH-5.5.2, 2022 (Sysmex XN 1000)
  1.  
Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT) Platelet count Trở kháng Impedance HMTD-LAB-QTXN-HH-5.5.3, 2022 (Sysmex XN 1000)
  1.  
Xác định Hematocrit Determination of Hematocrit (HCT) Trở kháng Impedance HMTD-LAB-QTXN-HH-5.5.18, 2022 (Sysmex XN 1000)
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương (Sodium fluoride/ Lithium heparin) Plasma (Sodium fluoride/ Lithium heparin) Định lượng Glucose Examination of Glucose So màu Enzym Enzymatic colorimetric   HMTD-LAB-QTXN-SH-5.5.1, 2022 (Cobas c502)
  1.  
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) Định lượng Ure Examination of Ure Động học enzym Enzym Kinetic HMTD-LAB-QTXN-SH-5.5.5, 2022 (Cobas c502)
  1.  
Định lượng Creatinine Examination of Creatinine So màu Enzym Enzymatic colorimetric HMTD-LAB-QTXN-SH-5.5.6, 2022 (Cobas c502)
  1.  
Định lượng AST Examination of AST Động học enzym Enzym Kinetic HMTD-LAB-QTXN-SH-5.5.2, 2022 (Cobas c502)
  1.  
Định lượng ALT trong huyết thanh/huyết tương Examination of ALT Động học enzym Enzym Kinetic HMTD-LAB-QTXN-SH-5.5.3, 2022 (Cobas c502)
Ghi chú/Note: HMTD-LAB-QTXN Quy trình xét nghiệm do PXN xây dựng / Laboratory developed methods  
Ngày hiệu lực: 
27/12/2025
Địa điểm công nhận: 
241 Quốc lộ 1K, phường Linh Xuân, TP. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
165
© 2016 by BoA. All right reserved