Phòng Thử nghiệm điện
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần S- POWER
Số VILAS:
569
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm điện |
Laboratory: | Electrical laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần S- POWER |
Organization: | S-POWER Joint Stock Company |
Lĩnh vực: | Điện – Điện tử |
Field: | Electrical – Electronic |
Người quản lý/ Laboratory manager: | Phạm Ngọc Minh |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
1. | Đào Duy Văn | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Đặng Quang Minh | |
3. | Phạm Ngọc Minh | |
4. | Nguyễn Đức Tỉnh |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Máy biến áp điện lực đến 220kV Power transformer with rated voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/Voltage500 V | TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2013 TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 27) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
|
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra tổ nối dây Measurement of voltage ratio and check vector group | 0,8 ~ 16 000 | ||
|
Đo dòng điện không tải Measurement of no-load current | Dòng điện/ Current: Đến/ To15 A | ||
Điện áp 3 pha/ 3- phase voltage: Đến/ To 380 V | ||||
|
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ | ||
|
Đo hệ số tổn thất điện môi Dielectric loss factor measurement | (0,01 ~ 100) % 0,001 pF ~ 1 µF | ||
|
Bộ điều áp dưới tải cho máy biến áp đến 220kV On load tap changers (OLTC) for power transformer with rated voltage up to 220kV | Kiểm tra thao tác chuyển mạch Manual changer check | --- | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4- Điều 27, điểm 8) |
|
Máy điện quay đến 35kV Rotating electrical machines with rated voltage up to 35kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/Voltage500 V | TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-1:2017 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/Voltage 5 000V | ||||
|
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ | ||
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
|
Máy cắt điện đến 220kV Circuit Breaker with rated voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/Voltage500 V | TCVN 6099-1:2016 IEC 62271-100:2021 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 30) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
|
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement contact resistance of main circuit | Đến/ To 19,99 mΩ | ||
|
Đo thời gian đóng, thời gian cắt Close, open time measurement | (0,01 ~ 100) s | ||
|
Kiểm tra vận hành đóng cắt Check operation ofswitching | --- | ||
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
|
Chống sét van không khe hở đến 220kV Metal oxide surge arrester without gaps voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/Voltage500 V | IEC 60099 – 4:2014 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 38) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
|
Dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp đến 220kV High voltage alternating current disconnectors and earthing switches with rated voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/Voltage500 V | IEC 62271-102:2018 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều 4 - Mục 34) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
|
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement contact resistance of main circuit | Đến/ To: 19,99 mΩ | ||
|
Dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp đến 220kV High voltage alternating current disconnectors and earthing switches with rated voltage up to 220kV | Kiểm tra thao tác đóng cắt Check the switchingoperation | --- | IEC 62271-102:2018 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều 4 - Mục 34) |
|
Kiểm tra khóa liên động Check interlock | --- | ||
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
|
Cầu chì cao áp đến 220kV Hight voltages fuses with rated voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/Voltage500 V | IEC 60282-1:2020 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Máy biến dòng điện đến 220kV Current transformers with rated voltage up to 220kV (TI) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 6099-1:2016 TCVN 11845-1:2017 TCVN 11845-2:2017 IEC 61869-2:2012 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 29) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
|
Đo tỷ số biến dòng điện, cực tính Measuring currenttransformer ratio, polarity | Đến/ To 5 000 | ||
|
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ | ||
|
Kiểm tra đặc tính từ hóa cuộn dây thứ cấp Secondary winding exciting curve test | Đến/ Up to 2 200V Đến/ Up to 10A | ||
|
Đo hệ số tổn thất điện môi Dielectric loss factor | (0,01 ~ 100) % | ||
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
|
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng đến 220kV Inductive voltage transformers with rated voltage up to 220kV (TU) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 7697-2:2007 TCVN 11845-1:2017 TCVN 11845-3:2017 TCVN 6099-1:2016 IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 28) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
|
Đo tỷ số biến áp, cực tính Measurement of voltage ratio, polarity | 0,8 ~ 16 000 | ||
|
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ | ||
|
Đo hệ số tổn thất điện môi Dielectric loss factor | (0,01 ~ 100) % | ||
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
|
Máy biến điện áp kiểu điện dung đến 220kV Capacitor voltage transformers with rated voltage up to 220kV (TU) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 11845-5:2017 TCVN 7697-2:2007 TCVN 6099-1:2016 IEC 61869-5:2011 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 28) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
|
Máy biến điện áp kiểu điện dung đến 220kV Capacitor voltage transformers with rated voltage up to 220kV (TU) | Đo tỷ số biến áp, cực tính Measurement of voltage ratio, polarity | 0,8 ~ 16 000 | TCVN 11845-5:2017 TCVN 7697-2:2007 TCVN 6099-1:2016 IEC 61869-5:2011 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 28) |
|
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ | ||
|
Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi Measurerememt capacitance and tan δ | (0,01 ~ 100) % | ||
0,001 pF ~ 1 µF | ||||
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
|
Cáp lực điện áp đến 110kV Cables with rated voltage up to 110kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 5935-1:2013 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 IEC 60502-1:2014 IEC 60840:2020 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 3 - Điều 22) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
|
Thử chịu điện áp chịu đựng một chiều vỏ cáp Withstand test with DC voltage of oversheath | (0,1 ~ 120) kV | ||
|
Cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều Insulators of ceramic or glass material for AC lines | Kiểm tra chất lượng bề mặt cách điện (kiểm tra ngoại quan) Visual inspection (check external) | --- | TCVN 7998-1:2009 IEC 60383-1:1993 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 |
|
Kiểm tra điện trở cách điện Measure of insulation | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | ||
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tấn số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
|
Tụ điện xoay chiều điện áp đến 220kV Shunt capacitors for AC system with rated voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | IEC 60871-1:2014 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 37) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
|
Tụ điện xoay chiều điện áp đến 220kV Shunt capacitors for AC system with rated voltage up to 220kV | Đo điện dung Capacitance measurememt | (20 ~ 1 000) µF | IEC 60871-1:2014 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 37) |
|
Đo hệ số tổn thất điện môi Dielectric loss factor | (0,01 ~ 100) % | ||
|
Kiểm tra sự thông mạch của điện trở phóng Charging resistor circuit check | --- | ||
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
|
Điện kháng điện áp đến 220kV Reactors with rated voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 12237-1:2018 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 IEC 61558-1:2017 |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
|
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance with DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ | ||
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test | (0,1 ~ 120) kV | ||
|
Hệ thống cách điện khí (GIS) đến 220kV GIS voltage up to 220kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 31) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
|
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement contact resistance of main circuit | Đến/ To 19,99 mΩ | ||
|
Kiểm tra thao tác đóng cắt Check switchingoperation | --- | ||
|
Kiểm tra khóa liên động Check interlock | --- | ||
|
Kiểm tra pha Check phase | --- | ||
|
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp – Áp to mát Low voltage switchgear and controlgear – Circuit breakers | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2016+ AMD1:2019 |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
|
Kiểm tra các đặc tính tác động quá tải Check effect chart | Đến/ To 2 000 A Đến/ To 450 V | ||
|
Hệ thống nối đất Ground system | Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance | (0,01 ~ 20) kΩ | IEEE Std 81-2012 |
|
Rơ le điện Electrical relay | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40) |
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V | ||||
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V | ||||
Đến/ To 1 000GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V | ||||
|
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 20 kΩ | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40) | |
|
Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/ drop-off | Đến/ To 32A | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151:2009 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 – Điều 40) | |
|
Thử Điện áp tác động, trở về Test voltage pick-up/ drop-off | Đến/ To 300V | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-127:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40) | |
|
Rơ le điện Electrical relay | Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/ drop-off | --- | IEC 60255-1:2009 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40) |
|
Thử miền tác động, trở về Test area pick-up/ drop-off | --- | IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 – Điều 40) | |
|
Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/ drop-off | --- | IEC 60255-1:2009 | |
|
Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/ drop- off | --- | IEC 60255-121:2014 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40) |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National standards;
- QCVN QTĐ-5: 2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- (x): Toàn bộ phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All tests of Electrical – Electronic are conducted on- site;
- “---”: Để trống/ Left blank./.
Ngày hiệu lực:
29/06/2024
Địa điểm công nhận:
Lô 47, Liền kề 27, Khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Tp Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
569