Phòng Hóa nghiệm và nghiệp vụ giám định

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm giám định - Chi nhánh Tổng công ty Đông Bắc
Số VILAS: 
608
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Giang
Khánh Hòa
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Hóa
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 3 Tên phòng thí nghiệm: Laboratory: Phòng Hóa nghiệm và nghiệp vụ giám định Chemical Laboratory and Inspection Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Organization: Trung tâm giám định - Chi nhánh Tổng công ty Đông Bắc Quality Control Centre - Branch Dong Bac Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Vật liệu xây dựng Field of testing: Chemmical, Civil-Engineering Người quản lý: Trần Huy Thắng Laboratory manager: Tran Huy Thang Số hiệu/ Code: VILAS 608 Hiệu lực công nhận kể từ ngày /04/2024 đến ngày 29/12/2024 Địa chỉ/ Address: Số 1 Nguyễn Văn Trỗi - P. Cẩm Thủy - TP.Cẩm Phả - T.Quảng Ninh Địa điểm/Location: 1. Số 1 Nguyễn Văn Trỗi - P. Cẩm Thủy - TP.Cẩm Phả - T.Quảng Ninh 2. Trạm GĐ Đông Triều: Hồng Thái Tây - Thị xã Đông Triều - Tỉnh Quảng Ninh 3. Trạm GĐ Sơn Động: Đồng Rì - Thị trấn Tây Yên Tử - Huyện Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang 4. Trạm GĐ Bắc Vân Phong: Thôn Đầm Môn - Xã Vạn Thạnh - Huyện Vạn Ninh - Tỉnh Khánh Hòa Điện thoại/ Tel: 0972 521 559 Fax: 02033 935 751 E-mail: trungtamgiamdinhdongbac@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 608 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/ 3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Địa điểm /Location: Số 1 Nguyễn Văn Trỗi - P. Cẩm Thủy - TP.Cẩm Phả - T.Quảng Ninh TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Tro than và cốc Coal and Coke ash Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp UV - VIS Determination of aluminium oxide content (Al2O3) UV - VIS method TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) 2. Xác định hàm lượng Silic dioxit (SiO2) Phương pháp UV - VIS Determination of silicon dioxide content (SiO2) UV - VIS method 3. Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3) Phương pháp UV - VIS Determination of ferric oxide content (Fe2O3) UV - VIS method 4. Xác định hàm lượng Titan dioxit (TiO2) Phương pháp UV - VIS Determination of Titanium dioxide content (TiO2) UV - VIS method 5. Xác định hàm lượng Photpho pentoxit (P2O5) Phương pháp UV - VIS Determination of Phosphorus pentoxide content (P2O5) UV - VIS method 6. Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium oxide content (CaO) Titrimetric method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 608 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/ 3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Tro than và cốc Coal and Coke ash Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of magnesium oxide content (MgO) Titrimetric method TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) 8. Xác định hàm lượng Natri oxit (Na2O) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of Sodium oxide contents (Na2O) Flame photometer method 9. Xác định hàm lượng Kali oxit (K2O) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of Potassium oxide contents (K2O) Flame photometer method 10. Xác định hàm lượng SO3 Phương pháp phổ hồng ngoại IR Determination of Sulphur oxide content (SO3) IR method ASTM D5016-16 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnamese National Standard - Trường hợp Phòng Hóa nghiệm và nghiệp vụ giám định cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Hóa nghiệm và nghiệp vụ giám định phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Chemical Laboratory and Inspection that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Hóa nghiệm và nghiệp vụ giám định
Laboratory: Chemical Laboratory and  Inspection
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm giám định - Chi nhánh Tổng công ty Đông Bắc
Organization: Quality Control Centre - Branch Dong Bac Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Vật liệu xây dựng
Field of testing: Chemical, Civil-Engineering
Người quản lý: Trần Huy Thắng
Laboratory manager:  Tran Huy Thang
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
 
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
 
  1.  
Nguyễn Hồng Cử Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
 
  1.  
Nguyễn Văn Dương
 
  1.  
Hoàng Ngọc Hà
 
  1.  
Trần Cao Sơn
 
  1.  
Trần Huy Thắng
 
  1.  
Nguyễn Thị Thu Thủy
Số hiệu/ Code:  VILAS 608  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  29/ 12/ 2024                                         
Địa chỉ/ Address:  Số 1 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh  
Điện thoại/ Tel:         0972 521 559                                  Fax:       02033 935 751  
  E-mail: trungtamgiamdinhdongbac@gmail.com                                                                    Website:  
Địa điểm 1/Location 1: Số 1 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh  
Địa điểm 2/Location 2:   Trạm Giám định Đông Triều                                          Hồng Thái Tây, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh  
Địa điểm 3/Location 3:    Trạm giám định Sơn Động                                           Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang  
Địa điểm 4/Location 4:    Trạm giám định Bắc Vân Phong                                           Thôn Đầm Môn, xã Vạn Thạnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa  
           
                                                              Địa điểm 1/ Location 1: Số 1 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:            Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Than Coal Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Determination of total moisture (0 ~ 60) % TCVN 172:2019 (ISO 589:2008)
  1.  
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of Moisture in the analysis sample (0 ~ 40) % TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010)
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0 ~ 100) % TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of  volatile matter (0 ~ 60) % TCVN 174:2011 (ISO 562:2010)
  1.  
Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value The calorimeter bomb method (0 ~ 8300) cal/g TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009)
  1.  
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại IR Determination of total sulfur IR Spectrometry method (0 ~ 20) % TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006)
  1.  
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp so màu khử Molipdophotphat Determination of Phosphorus content  Reduced molybdophosphate photometric method   TCVN 6933:2001 (ISO 622:1981)
  1.  
Xác định hàm lượng Cacbon cố định Determination of fixed Carbon content   TCVN 9813:2013 (ISO 17246:2010)
  1.  
Xác định cỡ hạt Phương pháp sàng khô Determination of size analysis Dry  Sieving method   TCVN 251:2018 (ISO 1953:2015)
  1.  
Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Phương pháp sàng Determination of undersized or oversized propotions analysis Sieving method   TCVN 4307:2005
  1.  
Than Coal Xác định chỉ số nghiền Hardgrove Determination of Hardgrove grindability index   TCVN 6015:2018 (ISO 5074:2015)
  1.  
Khí thiên nhiên Natural gases Xác định hàm lượng CH4 Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000 Determining content of CH4 Using Drager X-am 5000 multi gas detection (0 ~ 30) % PPNB 01/2017  
  1.  
Xác định hàm lượng H2 Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000 Determining content of H2 Using Drager X-am 5000 multi gas detection (0 ~ 20) %
  1.  
Xác định hàm lượng O2 Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000 Determining content of O2 Using Drager X-am 5000 multi gas detection (0 ~ 20) %
  1.  
Xác định hàm lượng CO2 Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000 Determining content of CO2 Using Drager X-am 5000 multi gas detection (0 ~ 20) %
  1.  
Nước ngầm, nước mặt, nước uống Ground water, surface water, drinking water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
  1.  
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetric method 2,98 mg/l TCVN 6198:1996 (ISO 6058:1984)
  1.  
Xác định tổng số Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 5,40 mg/l TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984)
  1.  
Nước ngầm, nước mặt, nước uống Ground water, surface water, drinking water Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method)   TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari Clorua Determination of Sunfate content Gravimetric using Barium chloride method   TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990)
  1.  
Xác định hàm lượng cặn Determination of mination residue content   TCVN 4560:1988
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ hấp thụ bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method 0,052 mg/l TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử   Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method. 0,010 mg/l TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984)
Ghi chú/Note: - PPNB 01/2017: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method   Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Đá Rocks Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water a bsorption   TCVN 7572-5:2006
  1.  
Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc Determination of strength and softening coefficient of the original stone (0 ~ 1500) KN TCVN 7572-10:2006
  1.  
Xác định cường độ kháng kéo Determination of splitting tensile strength   ASTM D3967:2016
Địa điểm 2/ Location 2: Hồng Thái Tây, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Than Coal Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp làm khô trong không khí (A2, B2) Determination of total Moisture  Air dry (A2, B2) method (0 ~ 60) % TCVN 172:2019 ( ISO 589:2008)
  1.  
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of moisture in the analysis sample (0 ~ 40) % TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010)
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0 ~ 100) % TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of  volatile matter (0 ~ 60) % TCVN 174:2011 (ISO 562:2010)
  1.  
Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value The calorimeter bomb method (0 ~ 8300) cal/g TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009)
  1.  
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại IR Determination of total sulfur content IR Spectrometry method (0 ~ 20) % TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006)
  1.  
Xác định cỡ hạt Phương pháp sàng khô Determination of size analysis dry  Sieving method   TCVN 251:2018 (ISO 1953:2015)
  1.  
Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Phương pháp sàng Determination of undersized or oversized propotions Sieving method   TCVN 4307:2005
Địa điểm 3/ Location 3:  Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Than Coal Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp làm khô trong không khí (A2, B2) Determination of total Moisture Air dry (A2, B2) method (0 ~ 60) % TCVN 172:2019 ( ISO 589:2008)
  1.  
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of moisture in the analysis sample (0 ~ 40) % TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010)
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0 ~ 100) % TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of  volatile matter (0 ~ 60) % TCVN 174:2011 (ISO 562:2010)
  1.  
Xác định cỡ hạt Phương pháp sàng khô Determination of size analysis Dry sieving method   TCVN 251:2018 (ISO 1953:2015)
  1.  
Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Phương pháp sàng Determination of undersized or oversized propotions analysis Sieving method   TCVN 4307:2005
Địa điểm 4/ Location 4:  Đầm Môn, xã Vạn Thạnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Than Coal Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp làm khô trong không khí (A2, B2) Determination of total Moisture Air dry (A2, B2) method (0 ~ 60) % TCVN 172:2019 ( ISO 589:2008)
  1.  
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of Moisture in the analysis sample (0 ~ 40) % TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010)
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0 ~ 100) % TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of  volatile matter (0 ~ 60) % TCVN 174:2011 (ISO 562:2010)
  1.  
Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value The calorimeter bomb method (0 ~ 8300) cal/g TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009)
  1.  
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại IR Determination of total sulfur IR Spectrometry (0 ~ 20) % TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006)
  1.  
Xác định tỉnh nóng chảy của tro Determination of ash fusibility   TCVN 4917:2011 (ISO 540:2008)
  1.  
Xác định cỡ hạt Phương pháp sàng khô Determination of size analysis Dry sieving method   TCVN 251:2018 (ISO 1953:2015)
  1.  
Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Phương pháp sàng Determination of undersized or oversized propotions analysis Sieving method   TCVN 4307:2005
 
Địa điểm công nhận: 
Số 1 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Trạm Giám định Đông Triều: Hồng Thái Tây, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Trạm giám định Sơn Động: Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang
Trạm giám định Bắc Vân Phong:
 Thôn Đầm Môn, xã Vạn Thạnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức: 
608
© 2016 by BoA. All right reserved