Khoa xét nghiệm, bệnh học và dự trữ máu - Bệnh viện FV
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Việt Nam
Số VILAS MED:
110
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm, bệnh học và dự trữ máu - Bệnh viện FV | |
Medical Testing Laboratory | Laboratory, Pathology and Blood storage department - FV Hospital | |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Việt Nam | |
Organization: | Far East Medical Vietnam Limited | |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh, Huyết học | |
Field of testing: |
|
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Mr Friend Maviza | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Dr. Nguyễn Thị Hằng | |
|
Dr. Nguyễn Thuỵ Loan Chi |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) | Định lượng nồng độ Albumin Determination of Albumin | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-01-Albumin (2022) (AU 680) |
|
Định lượng hoạt độ Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of Alanine Aminotransferase (ALT) | Động học enzyme Enzymatic kinetics | SOP-EX-BIO-03-ALT (2022) (AU 680) | |
|
Định lượng hoạt độ Aspartate Aminotransferase (AST) Determination of Aspartate Aminotransferase (AST) | Động học enzyme Enzymatic kinetics | SOP-EX-BIO-05-AST (2022) (AU 680) | |
|
Định lượng nồng độ Creatinine Determination of Creatinine | Động học enzyme Enzymatic kinetics | SOP-EX-BIO-11-Creatinine (2022) (AU 680) | |
|
Định lượng nồng độ Glucose Determination of Glucose | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-14-Glucose (2022) (AU 680) | |
|
Định lượng nồng độ Urea Determination of Urea | Động học enzyme Enzymatic kinetics | SOP-EX-BIO-29-UREA (2022) (AU 680) | |
|
Định lượng nồng độ Acid Uric Determination of Uric acid | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-30-URIC ACID (2022) (AU 680) | |
|
Định lượng nồng độ Cholesterol Determination of Cholesterol | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-09- Cholesterol (2022) (AU 680) | |
|
Định lượng nồng độ HDL Determination of HDL | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-15- HDL (2022) (AU 680) | |
|
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) | Định lượng nồng độ LDL Determination of LDL | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-20- LDL (2022) (AU 680) |
|
Định lượng nồng độ Triglycerid Determination of Triglyceride | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-28- TRI (2022) (AU 680) | |
|
Định lượng nồng độ TSH Determination of TSH (Thyroid- stimulating hormone) | Miễn dịch hóa phát quang Immunolumino -chemiluminescent | SOP-EX-IMM-23-TSH (2022) (AU 680) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determaination of While blood cell (WBC) | Đo quang Optical | SOP-EX-HEM-XN-01-WBC (2022) (XN 1000) |
|
Xác định số lượng Hồng cầu (RBC) Determaination of Red blood cell (RBC) | Trở kháng Impedance | SOP-EX-HEM-XN-02-RBC (2022) (XN 1000) | |
|
Xác định lượng Huyết sắc tố (HGB) Determaination of Haemoglobin | Đo quang Optical | SOP-EX-HEM-XN-03-HGB (2022) (XN 1000) | |
|
Xác định số lượng Tiều cầu (PLT) Determaination of Platelete | Trở kháng Impedance | SOP-EX-HEM-XN-08-PLT (2022) (XN 1000) | |
|
Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determination of MCV | Tính toán Calculation | SOP-EX-HEM-XN-05-MCV (2022) (XN 1000) |
Ngày hiệu lực:
13/02/2026
Địa điểm công nhận:
06 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
110