Laboratory section - Quality management department

Đơn vị chủ quản: 
Ben Tre Import Export Joint Stock Corporation
Số VILAS: 
753
Tỉnh/Thành phố: 
Bến Tre
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận Kiểm nghiệm – Phòng Quản lý Chất lượng Laboratory: Laboratory section - Quality management department Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bến Tre Organization: Ben Tre Import Export Joint Stock Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hóa Field of testing: Biological, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Cẩm Như Số hiệu/ Code: VILAS 753 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2025 đến ngày 08/06/2029 Địa chỉ/ Address: Lô K, CCN-TTCN Phong Nẫm, Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam Lot K, Phong Nam Industrial Cluster - Cottage Industry, Phong Nam Commune, Giong Trom District, Ben Tre Province, Vietnam Địa điểm/Location: Lô K, CCN-TTCN Phong Nẫm, Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam Lot K, Phong Nam Industrial Cluster - Cottage Industry, Phong Nam Commune, Giong Trom District, Ben Tre Province, Vietnam Điện thoại/ Tel: (+84) 275 7300 668 E-mail: betrimex@hcm.vnn.vn Website: www.betrimex.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 753 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thành phẩm nước dừa, sữa dừa, nước cốt dừa, cơm dừa sấy khô Coconut water, Coconut milk, Coconut cream, Desiccated coconut Định lượng Tổng số vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of aerobic microorganisms Colony count technique FDA BAM Chapter 3 (A,B,C,D):2021 (a) 2. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique FDA BAM Chapter 4 (G):2020 (a) (b) 3. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β- Dglucuronid Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli. Colony count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-Dglucuronide ISO 16649-2:2001 (a) (b) 4. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Phương pháp sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Method using Baird-Parker agar medium ISO 6888-1:2021/ Amd 1:2023 (a) (b) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 753 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 5. Thành phẩm nước dừa, sữa dừa, nước cốt dừa, cơm dừa sấy khô Coconut water, Coconut milk, Coconut cream, Desiccated coconut Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: Nước dừa/ Coconut water 1.3 CFU/25 g Cơm dừa/ Desiccated coconut 2.4 CFU/25 g Sữa dừa, nước cốt dừa/ Coconut milk, Coconut cream 1.6 CFU/25 g ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 (a) (b) 6. Thành phẩm nước dừa Coconut water Định lượng nhanh Tổng số vi sinh vật hiếu khí. Phương pháp sử dụng đĩa đếm 3M™ PetrifilmTM Enumeration of aerobics plate count 3M™ Petrifilm™ Rapid Aerobic Count Plate AOAC 2015.13 (c) Chú thích / Note:  FDA BAM: Food and Drug Administration's Bacteriological Analytical Manual  eLOD50: estimated LOD50  ISO: International Organization for Standardization  AOAC: Association of Official Agricultural Chemists  Ref: Phương pháp tham khảo/ Reference method  (a): Phép thử được công nhận theo Quyết định số 1100/QĐ-VPCNCL ngày 29/05/2024/ Accredited tests base on decision number 1100/QĐ-VPCNCL dated 29/05/2024.  (b): Phép thử được công nhận theo Quyết định số 2828/QĐ-VPCNCL ngày 19/11/2024/ Accredited tests base on decision number 2828/QĐ-VPCNCL dated 19/11/2024.  (c): Phép thử mở rộng/ Extend tests (04.2025/ April 2025) Trường hợp Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bến Tre cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bến Tre phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Ben Tre Import Export Joint Stock Corporation that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 753 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Cơm dừa sấy khô Desiccated coconut Xác định hàm lượng dầu Phương pháp ly trích với hexane hoặc dầu nhẹ Determination of oil content Extraction with hexane or light petroleum method 0.1% ISO 734:2023 (a) 2. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content 0.2% ISO 665:2020 (a) 3. Xác định độ axit của dầu Determination of acidity of oils 0.012% ISO 729:1988 (a) 4. Thành phẩm nước dừa, sữa dừa, nước cốt dừa Coconut water, Coconut milk, Coconut cream Xác định độ pH Determination of pH 2~12 ISO 1842:1991 (b) 5. Xác định chất rắn hòa tan Phương pháp khúc xạ kế Determination of soluble solids Refractometric method (1~ 70) % ISO 2173:2003 (c) 6. Dầu dừa Coconut oil Xác định độ axit Determination of acidity ISO 660:2020 (b) 7. Xác định trị số peroxit Determination of peroxide value ISO 3960:2017 (b) 8. Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of saponification value ISO 3657:2023 (c) 9. Xác định chỉ số I ốt Determination of Iodine value ISO 3961:2024 (c) Chú thích / Note:  ISO: International Organization for Standardization  (a): Phép thử được công nhận theo Quyết định số 1100/QĐ-VPCNCL ngày 29/05/2024/ Accredited tests base on decision number 1100/QĐ-VPCNCL dated 29/05/2024.  (b): Phép thử được công nhận theo Quyết định số 2828/QĐ-VPCNCL ngày 19/11/2024/ Accredited tests base on decision number 2828/QĐ-VPCNCL dated 19/11/2024.  (c): Phép thử mở rộng/ Extend tests (03.2025/ March 2025) Trường hợp Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bến Tre cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bến Tre phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Ben Tre Import Export Joint Stock Corporation that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Đơn vị thí nghiệm – Bộ phận Đảm bảo Chất lượng Laboratory: Laboratory Unit - Quality Assurance Section Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Bến Tre Organization: Ben Tre Import Export Joint Stock Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Thị Cẩm Như Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 753 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 08/06/2029 Địa chỉ/ Address: Lô K, CCN-TTCN Phong Nẫm, xã Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre, Việt Nam Địa điểm/Location: Lô K, CCN-TTCN Phong Nẫm, xã Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 0275.7300668 Fax: 0275.3838867 E-mail: betrimex@hcm.vnn.vn Website: www.betrimex.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 753 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thành phẩm nước dừa, sữa dừa, nước cốt dừa Coconut water, coconut milk, coconut cream Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 ISO 1842:1991 2. Dầu dừa Coconut oil Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titration method ISO 660:2020 3. Xác định trị số peroxit Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value Titration method ISO 3960:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 753 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thành phẩm nước dừa Coconut water Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms BAM Chapter 4 - G US. FDA, 10/2020 2. Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-Dglucurinid Enumeration of beta- glucuronidasepositive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl beta-D- glucuronide ISO 16649-2:2001 3. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium ISO 68881:2021 /Amd 1:2023 4. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 1,3 CFU/ 25g (mL) ISO 6579-1:2017 /Amd 1:2020 5. Thành phẩm sữa dừa, nước cốt dừa Coconut milk, coconut cream Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms BAM Chapter 4 - G US. FDA, 10/2020 6. Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-Dglucurinid Enumeration of beta- glucuronidasepositive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl beta-Dglucuronide ISO 16649-2:2001 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 753 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Thành phẩm sữa dừa, nước cốt dừa Coconut milk, coconut cream Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium ISO 68881:2021 /Amd 1:2023 8. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 1,6 CFU/ 25g (mL) ISO 6579-1:2017 /Amd 1:2020 Chú thích/ Note: - US FDA: United State Food and Drug Administration - BAM: Bacteriological Analytical Manual - ISO: International Organization for Standardization - Amd: bản bổ sung/Amendment - eLOD50: level of detection at 50% probability of detection Trường hợp Đơn vị thí nghiệm – Bộ phận Đảm bảo Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Đơn vị thí nghiệm – Bộ phận Đảm bảo Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory Unit - Quality Assurance Section that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Đơn vị thí nghiệm – Bộ phận Đảm bảo Chất lượng Laboratory: Laboratory Unit - Quality Assurance Section Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bến Tre Organization: Ben Tre Import Export Joint Stock Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Cẩm Như Số hiệu/ Code: VILAS 753 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 08/06/2029 Địa chỉ/ Address: Lô K, CCN-TTCN Phong Nẫm, Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam Địa điểm/Location: Lô K, CCN-TTCN Phong Nẫm, Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 02757300668 Fax: 0275.3838867 E-mail: betrimex@hcm.vnn.vn Website: www.betrimex.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 753 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Cơm dừa sấy khô, thành phẩm nước dừa, sữa dừa, nước cốt dừa Dessicated coconut coconut water finished product, Coconut milk, Coconut cream Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Phương pháp đổ đĩa Enumeration of aerobic microorganisms Plate counting method FDA BAM Chapter 3 (A, B, C, D): 2021 2. Cơm dừa sấy khô Dessicated coconut Định lượng Coliform Enumeration of Coliform FDA BAM Chapter 4 (G): 2020 3. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli. Part 2: Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide ISO 16649-2:2001 4. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase - positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Part 1: Method using Baird-Parker agar medium. ISO 6888-1:2021/ Amd 1:2023 5. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 2.4 (CFU/25g) ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 753 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Cơm dừa sấy khô Dessicated coconut Xác định hàm lượng dầu Phương pháp ly trích với hexane hoặc dầu nhẹ Determination of oil content Extraction with hexane or light petroleum method 0.1% ISO 734:2023 2. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content 0.2% ISO 665:2020 3. Xác định độ axit của dầu Determination of acidity of oils 0.012% ISO 729:1988 Ghi chú/note: - ISO: International Organization for Standardization - FDA BAM: FDA's Bacteriological Analytical Manual (BAM) Trường hợp Đơn vị thí nghiệm - Bộ phận Đảm bảo Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Đơn Vị thí Nghiệm - Bộ Phận Đảm Bảo Chất Lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Laboratory Unit - Quality Assurance Section that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
08/06/2029
Địa điểm công nhận: 
Lô K, CCN-TTCN Phong Nẫm, Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre
Số thứ tự tổ chức: 
753
© 2016 by BoA. All right reserved