Quality of testing laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Central plant protection joint - stock company no.1
Số VILAS: 
1178
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm chất lượng Laboratory: Quality of testing laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương Organization: Central plant protection joint - stock company no.1 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Đỗ Tiến Công Laboratory manager: Do Tien Cong Số hiệu/ Code: VILAS 1178 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày /04/2030 Địa chỉ/ Address: Số 145 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Địa điểm/Location: Tầng 4, Số 145 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024.38572764 E-mail: psc1@psc1.com Website: psc1.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1178 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SC Pesticide formulations: WP, WG, SC Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility - TCVN 8050:2016 2. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SP Pesticide formulations: WP, WG, SP Xác định khả năng thấm ướt Determination of wettability - TCVN 8050:2016 3. Thuốc BVTV dạng: WP, WG, SC, EC, EW, ME, SP, SL Pesticide formulations: WP, WG, SC, EC, EW, ME, SP, SL Xác định độ bọt Determination of persisten foam - TCVN 8050:2016 4. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WG Pesticide formulations: WG Xác định độ phân tán Determination of dispersibility - TCVN 8050:2016 5. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SC Pesticide formulations: WP, WG, SC Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of Particulate property (wet sieve test) - TCVN 8050:2016 6. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC Pesticide formulations: EC Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability - TCVN 8382:2010 7. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Atrazine Phương pháp sắc ký khí-đầu dò FID Determination of active ingredient Atrazine content FID detector- Gas chromatography method 0,8 % TCVN 10161:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1178 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp sắc ký khí-đầu dò FID Determination of active ingredient Butachlor content FID detector- Gas chromatography method 0,2 % TCVN 11735:2016 9. Xác định hàm lượng Fenobucarb Phương pháp sắc ký khí-đầu dò FID Determination of active ingredient Fenobucarb content FID detector- Gas chromatography method 1,6 % TCVN 8983:2011 10. Xác định hàm lượng Isoprothiolane Phương pháp sắc ký khí-đầu dò FID Determination of active ingredient Isoprothiolane content FID detector- Gas chromatography method 0,2 % TCVN 8749:2014 11. Xác định hàm lượng Pretilachlor Phương pháp sắc ký khí-đầu dò FID Determination of active ingredient Pretilachlor content FID detector- Gas chromatography method 0,8 % TCVN 8144:2009 12. Xác định hàm lượng Fenclorim Phương pháp sắc ký khí-đầu dò FID Determination of active ingredient Fenclorim content Gas chromatography method 1,1 % TCCS 640:2017/BVTV 13. Xác định hàm lượng Propiconazole Phương pháp sắc ký khí -đầu dò FID Determination of active ingredient Propiconazole content FID detector- Gas chromatography method 2 % TCCS 22:2011/BVTV 14. Xác định hàm lượng Difenconazole Phương pháp sắc ký khí--đầu dò FID Determination of active ingredient Difenconazole content FID detector- Gas chromatography method 1,4 % TCCS 03/2003-CL 15. Xác định hàm lượng Glufosinate ammonium Phương pháp HPLC-đầu dò UV Determination of active ingredient Glufosinate ammonium content UV detector-HPLC method 1% TCCS 203:2014/BVTV Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnamese Standard DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1178 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 - TCCS: tiêu chuẩn do Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật ban hành/method issued by Plant Production and Protection Department Trường hợp Công ty cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Công ty cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Central plant protection joint - stock company no.1 that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
22/02/2025
Địa điểm công nhận: 
Tầng 4, Số 145 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1178
© 2016 by BoA. All right reserved