Testing Laboratory - Quality Assurance Department

Đơn vị chủ quản: 
VNSTEEL - Southern Steel Company limited
Số VILAS: 
254
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 4 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng / of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm - Phòng Quản lý chất lượng Laboratory: Testing Laboratory - Quality Assurance Department Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam - VNSTEEL Organization: VNSTEEL - Southern Steel Company limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical, Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Như Tuấn Số hiệu/ Code: VILAS 254 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /04/2025 đến ngày 07/06/2030. Địa chỉ/Address: KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thành phố Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Phu My I Industrial zone, Phu My ward, Phu My city, Ba Ria - Vung Tau province Địa điểm/Location: KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thành phố Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Phu My I Industrial zone, Phu My ward, Phu My city, Ba Ria - Vung Tau province Điện thoại/ Tel: 0254 3922091 Fax: 0254 3921005 E-mail: tuanln@thepmiennam.com.vn Website: www.thepmiennam.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 254 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thép cacbon và hợp kim thấp Cacbon and low alloy steel Phân tích thành phần hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ Analysis of chemical composition by spark atomic emission spectrometry method C: (0,02 ~ 1,1) % ASTM E415 - 21 Mn: (0,03 ~ 2,0) % Si: (0,02 ~ 1,54) % P: (0,006 ~ 0,085) % S: (0,001 ~ 0,055) % DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 254 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thép cốt bê tông ( 6 đến  43) Steel reinforced concrete ( 6 to  43) Thử kéo: - Xác định giới hạn chảy; - Xác định giới hạn bền; - Xác định độ giãn dài. Tensile test: - Determination of yield point; - Determination of tensile strength; - Determination of elongation. (10 ~ 2 000) kN TCVN 7937-1:2013 TCVN 197-1:2014 ASTM A370-24 JIS Z 2241:2022 BS EN ISO 15630-1: 2002 2. Thử uốn Bending test Góc uốn/Angle: đến/to 180o TCVN 7937-1:2013 TCVN 198:2008 ASTM A370-24 JIS Z 2248:2022 BS EN ISO 15630-1: 2002 Ghi chú/ Notes: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard - ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials - JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japanese Industrial Standards - BS: Tiêu chuẩn Vương quốc Anh/ British Standard Trường hợp Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam - VNSTEEL cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam - VNSTEEL phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the VNSTEEL - Southern Steel Company limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
07/06/2030
Địa điểm công nhận: 
KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thành phố Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
254
© 2016 by BoA. All right reserved