Quality Control Department
Đơn vị chủ quản:
21 Chemical One Member Limited Liability Company. General Department of National Defence Industry
Số VILAS:
231
Tỉnh/Thành phố:
Phú Thọ
Lĩnh vực:
Chemical
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm
Laboratory:
Quality Control Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV Hóa chất 21
Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng
Organization:
21 Chemical One Member Limited Liability Company
General Department of National Defence Industry
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Khuyến
Số hiệu/ Code: VILAS 231
Hiệu lực công nhận/ period of validation: kể từ ngày / 04 / 2025 đến ngày 28 / 04 / 2030
Địa chỉ / Address: Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
Địa điểm / Location:
- Tổ Trường bia, Hóa nghiệm 1: xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
- Tổ Trường thử 2: xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
- Tổ Trường thử 3: xã Võ Lao, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
Điện thoại/ Tel: 0210 3865 055
Fax: 0210 3865 054
E-mail: vinapyrotechz21@gmail.com
Website: www.vinapyrotechz21.thv.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11
Địa điểm/Location: Tổ Trường bia: Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Dây nổ chịu nước
(5 g/m, 10 g/m, 12 g/m)
Water resistant detonating cord (5 g/m, 10 g/m, 12 g/m)
Xác định tốc độ nổ
Determination of explosive velocity
Đến/to:
10.000 m/s
QCVN 04:2015/BCT
Dây dẫn
tín hiệu nổ
Shock signal tubing
QCVN
12-15:2023/BCT
2.
Dây nổ chịu nước
(5 g/m, 10 g/m, 12 g/m)
Water resistant detonating cord (5 g/m, 10 g/m, 12 g/m)
Xác định khả năng chịu nhiệt độ cao
Determination of high temperature resistant
Đến/to: 600C
QCVN 04:2015/BCT
3.
Dây nổ chịu nước
(5 g/m, 10 g/m, 12 g/m)
Water resistant detonating cord (5 g/m, 10 g/m, 12 g/m)
Xác định khả năng chịu nước
Determination of water proof durability
Ngâm nước ở độ sâu 1m
Immerse at 1m water depth
QCVN 04:2015/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện
xuống lỗ
Non- electric
in-hole delay detonator
Ngâm nước ở áp suất 0,2 MPa;
thời gian 8h
Immerse water depth at 0,2 MPa pressure;
time: 8 h
QCVN
12-20:2023/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện trên mặt dùng cho lộ thiên, mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí bụi nổ
Non- electric surface delay detonator for opencast; underground mine construction without combustible gases
QCVN
12-21:2023/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò, đường ngầm không có khí bụi nổ
Non- electric delay detonator for underground mine, underground construction without combustible gases
QCVN
12-22:2023/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11
TT
Tên sản phẩm,vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
4.
Kíp nổ vi sai phi điện
xuống lỗ
Non- electric in-hole delay detonator
Xác định khả năng chịu chấn động
Determination of shake resistant
Tần số (60 ± 1) lần /phút
Biên độ
(100 ± 2) mm hoặc (150 ± 2) mm
Frequency
(60 ± 1) time/minute
Amplitude
(100 ± 2) mm or (150 ± 2) mm
QCVN
12-20:2023/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện trên mặt dùng cho lộ thiên, mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí bụi nổ
Non- electric surface delay detonator for opencast; underground mine construction without combustible gases
QCVN 12-21:2023/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò, đường ngầm không có khí bụi nổ
Non- electric delay detonator for underground mine, underground construction without combustible gases
QCVN 12-22:2023/BCT
Đạn tín hiệu
Signal cartridges
QTTN-37
Số / No: 1178/KN
(17/3/2005)
Dây dẫn tín hiệu nổ
Shock signal tubing
QCVN
12-15:2023/BCT
5. 1.
Dây nổ chịu nước
(5 g/m, 10 g/m,
12 g/m)
Water resistant Detonating cord
(5 g/m, 10 g/m, 12 g/m)
Xác định khả năng chịu lực kéo
Determination of elongate toughness
(5~60) kg
QCVN 04:2015/BCT
6.
Dây nổ chịu nước
(10 g/m, 12 g/m)
Water resistant Detonating cord
(10 g/m, 12 g/m)
Xác định khả năng kích nổ thỏi thuốc nổ nhũ tương phi 32 mm dùng cho lộ thiên khối lượng 200g
Determination of the ability of 32mm initiating 200 gram Ammonite explosive
Kích nổ hoàn toàn thỏi thuốc nổ khối lượng 200 gam
Totally initiate 200 gram Ammonite explosive
QCVN 04:2015/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11
TT
Tên sản phẩm,vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Kíp nổ vi sai phi điện
xuống lỗ
Non- electric in-hole delay detonator
Xác định độ tin cậy gây nổ và thời gian giữ chậm
Determination of detonating reliability and delay time
Đến / to: 99s
QCVN
12-20:2023/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện trên mặt dùng cho lộ thiên, mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí bụi nổ
Non- electric surface delay detonator for opencast, underground mine construction without combustible gases
QCVN
12-21:2023/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò, đường ngầm không có khí bụi nổ
Non- electric delay detonator for underground mine, underground construction without combustible gases
QCVN
12-22:2023/BCT
8. 8.
Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ
Non- electric in-hole delay detonator
Xác định độ bền mối ghép miệng
Determination of mouth joint durability
Đến/to: 2 kg
QCVN
12-20:2023/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện trên mặt dùng cho lộ thiên, mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí bụi nổ
Non- electric surface delay detonator for opencast, underground mine construction without combustible gases
QCVN
12-21:2023/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò, đường ngầm không có khí bụi nổ
Non- electric delay detonator for underground mine, underground construction without combustible gases
QCVN
12-22:2023/BCT
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn
Millisecond delay safe electric detonator
QCVN 12-14:2023/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11
TT
Tên sản phẩm,vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Dây dẫn tín hiệu nổ
Shock signal tubing
Xác định độ nhạy gợi nổ
Determination of detonating sensitivity
QCVN
12-15:2023/BCT
10.
Dây cháy chậm công nghiệp
Industrial safety fuse
Xác định thời gian cháy
Determination of burning time
Đến/to: 150s
Chính xác / Accuracy: 1s
QCVN 06:2015/BCT
11.
Xác định khả năng chịu nước
Determination of water proof durability
Ngâm nước ở độ sâu 1m
Immerse at 1m water depth
QCVN 06:2015/BCT
12.
Xác định khả năng cháy đều và cháy hoàn toàn
Determination of totally inf-lamnabilify
Mẫu thử cháy hết, trong quá trình cháy không tắt, không phụt tia lửa qua vỏ dây ra ngoài
The test sample burnt totally without being in terrupted, spakles infection through the outer shell
QCVN 06:2015/BCT
13.
Xác định cường độ phun lửa
Determination of flame ejection intensity
Khoảng cách phun lửa đến
40 mm
Flame ejection distance 40mm
QCVN 06:2012/BCT
14.
Đạn tín hiệu
Signal cartridges
Xác định độ tin cậy bắt cháy và thời gian cháy
Determination of ignition reliability and burning time
Đến / to: 60s
QTTN-37
Số / No: 1178/KN
(17/03/2005)
Ghi chú/Note: - QCVN: Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia/ National technical regulation
- QTTN: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11
Địa điểm/Location: Tổ Hóa nghiệm 1: Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1. 1
Dây dẫn tín
hiệu nổ
Shock signal tubing
Xác định khả năng chịu lực kéo
Determination of elongate toughness
Đến/To: 500 kg
QCVN
12-15:2023/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11
Địa điểm/Location: Tổ Trường thử 2: Xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Dây nổ chịu nước
(5 g/m, 10 g/m,
12 g/m)
Water resistant detonating cord
(5 g/m, 10 g/m,
12 g/m)
Xác định khả năng chịu nhiệt độ thấp
Determination of low temperature resistant
Đến/to: -500C
QCVN 04:2015/BCT
2.
Kíp nổ đốt số 8
Plain detonator No8
Xác định khả năng chịu chấn động
Determination of shake resistant
Tần số (60 ± 1) lần /phút
Biên độ
(100 ± 2) mm hoặc (150 ± 2) mm
Frequency
(60 ± 1) time/minute
Amplitude
(100 ± 2) mm or (150 ± 2) mm
QCVN 03:2015/BCT
Kíp nổ điện số 8
Electric detonator No8
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator
QCVN
12-14: 2023/BCT
3.
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator
Xác định độ bền mối ghép miệng
Determination of mouth joint durability
Đến/to: 5 kg
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator
QCVN
12-14: 2023/BCT
4.
Kíp nổ điện số 8
Electric detonator No8
Xác định dòng điện gây nổ
Determination of igniting current
(0 ~ 2) A
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator
QCVN
12-14: 2023/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
5.
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator
Xác định độ tin cậy gây nổ và thời gian giữ chậm
Determination of detonating reliability and delay time
Dòng điện
(0 ~ 2) A;
Phạm vi đo đến 99 s.
Current (0 ~ 2) A; Measuring range up to 99 s.
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator
QCVN
12-14: 2023/BCT
6.
Kíp nổ đốt số 8
Plain detonator No8
Xác định cường độ nổ
Phương pháp xuyên tấm chì.
Determination of detonating intensity
Throngh the lead metal sheet method
Kíp nổ phải xuyên thủng tấm chì dày
(1 ~ 6) mm
Must puncture the lead plate with
(1 ~ 6) mm thickness
QCVN 03:2015/BCT
Kíp nổ điện số 8
Electric detonator No8
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ
Non- electric
in-hole delay detonator
QCVN
12-20: 2023/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện trên mặt dùng cho lộ thiên, mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí bụi nổ
Non- electric surface delay detonator for opencast; underground mine construction without combustible gases
QCVN
12-21:2023/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò, đường ngầm không có khí bụi nổ
Non- electric delay detonator for underground mine, underground construction without combustible gases
QCVN
12-22:2023/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator
QCVN
12-14:2023/BCT
7. 7.
Kíp nổ điện số 8
Electric detonator No8
Xác định dòng điện an toàn
Determination of safe current
Dòng điện/ Current
(0 ~ 0,5) A
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator
QCVN
12-14: 2023/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Kíp nổ điện số 8
Electric detonator No8
Xác định điện trở
Determination of resistance
Đến/to:
(0 ~ 10) Ω
Chính xác/ Accuracy
0,1 Ω
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator
QCVN
12-14: 2023/BCT
9.
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator
Xác định khả năng nổ an toàn trong môi trường khí Mêtan
Determination of safety in methane gas atmospheres
Đến/to: 10%
TCVN 6911:2005
10.
Đạn tín hiệu
Signal cartridges
Xác định độ tin cậy bắt cháy và thời gian cháy
Determination of ignition reliability and burning time
Đến/to: 60s
Chính xác / Accuracy: 1 s
QTTN-37
Số/No: 1178/KN
(17/03/2005)
11.
Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên
Open-cast Emulision explosive
Xác định khoảng cách truyền nổ
Determination of industrial explosive matter -Sympathetic
Đến/to: 10 cm
QCVN 04:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao
Open-cast high energy Emulision explosive
QCVN 03:2020/BCT
Ghi chú/Note: - QCVN: Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia/ National technical regulation
- QTTN: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- BCT: Bộ Công thương Việt Nam/Ministry of Industry and Trade of the Socialist Republic of Vietnam
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11
Địa điểm/Location: Tổ Trường thử 3: Xã Võ Lao, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên
Open-cast Emulision explosive
Xác định khả năng chịu nước
Determination of water proof
Ngâm nước ở độ sâu 1m/
Immerse water depth at 1 m
QCVN 04:2020/BCT
2.
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao
Open-cast high energy Emulision explosive
Xác định tốc độ nổ
Determination of explosive velocity
Đến/to: 10.000 m/s
QCVN 03 : 2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên
Open-cast Emulision explosive
QCVN 04:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương rời
Bulk Emulision explosive
QCVN 12:10-2022/BCT
3.
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao
Open-cast high energy Emulision explosive
Xác định khoảng cách truyền nổ
Determination of industrial explosive matter - Sympathetic
Đến/to: 10 cm
QCVN 03:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên
Open-cast Emulision explosive
QCVN 04:2020/BCT
4.
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao
Open-cast high energy Emulision explosive
Xác định khối lượng riêng
Determination of specific weight
Đến/to: 2 g/cm3
QCVN 03:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên
Open-cast Emulision explosive
QCVN 04:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương rời
Bulk Emulision explosive
QCVN
12:10-2022/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
5.
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao
Open-cast high energy Emulision explosive
Xác định khả năng sinh công bằng cách đo sức nén trụ chì
Determination of upseting test according to hess
Chiều cao nén trụ chì đến/
Height of lead cylinder press up: 20 mm.
QCVN 03:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên
Open-cast Emulision explosive
QCVN 04:2020/BCT
6.
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao
Open-cast high energy Emulision explosive
Xác định khả năng sinh công
bằng cách đo năng lượng bể nước
Determination of upseting test according to aqua
Đến/to:
1500 Kcal/kg
TCCS 124:2018/HC21
Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên
Open-cast Emulision explosive
TCCS 123:2018/HC21
7.
Pháo hoa và pháo hoa nổ
Fireworks and fireworks display
Xác định độ cao
Determination of altitude
Đến/To: 400 m
TCCS 236:2021/HC21
TCCS 237:2021/HC21
TCCS 238:2021/HC21
Xác định thời gian cháy
Determination of burning time
Đến/to: 150 s
8.
Pháo hoa
Fireworks
Xác định độ ồn
Determination of nosie level
Đến/To: 130 dB
TCCS 238:2021/HC21
Ghi chú/Note: - QCVN: Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia / National technical regulation
- TCCS: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method
Trường hợp Công ty TNHH MTV Hóa chất 21 cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH MTV Hóa chất 21 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for 21 Chemical One Member Limited Liability Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm
Laboratory:
Quality Control Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV Hóa chất 21
Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng
Organization:
21 Chemical One Member Limited Liability Company
General Department of National Defence Industry
Lĩnh vực:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field:
Measurement – Calibration
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thị Khuyến
Số hiệu/ Code: VILAS 231
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / 04 / 2025 đến ngày 28 / 04 / 2030
Địa chỉ/ Address: Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
Địa điểm /Location: Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
Điện thoại/ Tel: 0210 3865 055 Fax: 0210 3865 054
E-mail: vinapyrotechz21@gmail.com Web: www.vinapyrotechz21.thv.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 231
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình kiểm định/
hiệu chuẩn
Verification/Calibration Procedure
Sai số lớn nhất cho phép/khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1
Maximum permissible erroros Calibration and Measurement/ Capability (CMC)1
1.
Nhiệt kế thuỷ tinh
chất lỏng
Liquid-glass thermometer
(0 ~ 100) 0C
ĐLVN 20:2019
0,3 0C
(100 ~ 300) 0C
1,0 0C
Ghi chú/Note:
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Trường hợp Công ty TNHH MTV Hóa chất 21 cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH MTV Hóa chất 21 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for 21 Chemical One Member Limited Liability Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
28/04/2030
Địa điểm công nhận:
Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
Số thứ tự tổ chức:
231