Laboratory and Service Department
Đơn vị chủ quản:
Savina Power Joint Stock Company
Số VILAS:
1437
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số/ Attached with decision: / QĐ - VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng công nhận chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm và dịch vụ
Laboratory: Laboratory and Service Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Năng lượng Savina
Organization:
Savina Power Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện – Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý:
Nguyễn Tấn Thịnh
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 1437
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày /04/2030
Địa chỉ/ Address: 37 Hoàng Hoa Thám, phường Tân Chính, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
37 Hoang Hoa Tham, Tan Chinh Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Địa điểm/Location: 02 Tân An 1, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
02 Tan An 1, Hoa Cuong Bac Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Điện thoại/ Tel: 0931.120.890
E-mail: info@savinajsc.com
Website: www.savinajsc.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1437
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy điện quay (x)
Rotating Electrical Machine
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,1 kΩ/ (5 kΩ ∼ 10 TΩ)
1 V/ (500 ∼ 5000) V
IEC 60034-27-4:2018
(Điều/ Clause 6)
2.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây nguội
Measurement of cold windings resistance
0,05 μΩ/ (0,5 μΩ ∼ 100 kΩ)
0,1 mA / (25mA ∼ 15A)
IEEE 62.2-2004
(Điều/ Clause 7.1.10)
3.
Máy biến áp lực (x)
Power Transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,1 kΩ / (5 kΩ ∼ 10 TΩ)
1 V/ (500 ∼ 5000)V
IEEE C57.152-2013
(Điều/ Clause 7.2.13)
4.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây nguội
Measurement of cold windings resistance
0,05 μΩ/ (0,5 μΩ ∼ 100 kΩ)
0,1 mA/ (25 mA ∼ 15 A)
IEEE C57.152-2013
(Điều/ Clause 7.2.7)
5.
Đo tỷ số biến và xác định tổ nối dây
Voltage ratio and phase relationship tests
0,05/ (0,8 ∼ 40 000)
0,1 V/ (4; 40; 100; 250) V
0,2°/ (2 ∼ 360°)
IEEE C57.152-2013
(Điều/ Clause 7.2.10.2; Annex H.2)
6.
Máy biến dòng điện (x)
Current
Transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,1 kΩ/ (5 kΩ ∼ 10 TΩ)
1 V/ (500 ∼ 5000) V
QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/ Clause 29)
7.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây nguội
Measurement of cold windings resistance
0,05 μΩ/ (0,5 μΩ ∼ 100 kΩ)
0,1mA/ (25mA ∼ 15A)
IEEE C57.13.1-2017
(Điều/ Clause 8.4.1)
8.
Đo tỷ số biến và xác định cực tính
Measurement of ratio and polarity
0,05/ (0,8 ∼ 40 000)
0,1 V/(1; 10; 40; 100; 250) V
0,2°/ (2 ∼ 360°)
IEEE C57.13.1-2017
(Điều/ Clause 8)
9.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x)
Indusvite Voltage Transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,1 kΩ/ (5 kΩ ∼ 10 TΩ)
1 V/ (500 ∼ 5000) V
QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/ Clause 28)
10.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây nguội
Measurement of cold windings resistance
0,05 μΩ/ (0,5 μΩ ∼ 100 kΩ)
0,1 mA/ (25 mA ∼ 15 A)
IEEE C57.13-2016
(Điều/ Clause 8.4.1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1437
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x)
Indusvite Voltage Transformer
Đo tỷ số biến và xác định cực tính
Measurement of ratio and polarity
0,05/ (0,8 ∼ 40 000)
0,1 V/ (4; 40; 100; 250) V
0,2°/ (2 ∼ 360°)
TCVN 11845-3:2017
(Điều/ Clause 7.3.5)
IEC 61869-3:2011
(Điều/ Clause 7.3.5)
12.
Máy cắt điện cao áp (x)
High Voltage Circuit Breaker
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,1kΩ/ (5 kΩ ∼ 10 TΩ)
1 V/ (500 ∼ 5000) V
QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/ Clause 30, 31, 32, 33)
13.
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính
Measurement of main contact resistances
0,1 μΩ / (1 μΩ ∼ 250 mΩ)
0,1 A/ (1∼ 200) A
IEC 62271-100:2024
(Điều/ Clause 8.4)
14.
Dao cách ly cao áp (x)
High Voltage Disconnector
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,1 kΩ/ (5 kΩ ∼ 10 TΩ)
1 V/ (500 ∼ 5 000) V
QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/ Clause 34)
15.
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính
Measurement of main contact resistances
0,1 μΩ / (1 μΩ ∼ 250 mΩ)
0,1 A/(1∼ 200) A
IEC 62271-102:2022
(Điều/ Clause 8.4)
16.
Rơle bảo vệ quá dòng điện (x)
Current Protection Relay
Thử dòng điện tác động/ trở về và thời gian tác động
Pick-up/Drop-off current and pick-up time test
1 mA/ (0,1 ∼ 32) A;
0,01 ms/ (0,01 ∼ 9999,99) s
IEC 60255-151:2009
(Điều/ Clause 6)
17.
Rơle bảo vệ điện áp (x)
Voltage Protection Relay
Thử điện áp tác động/ trở về và thời gian tác động
Pick-up/Drop-off voltage and pick-up time test
10 mV/ (0,1 ∼ 300) V
0,01 ms/ (0,1 ∼ 9999,99) s
IEC 60255-127:2010
(Điều/ Clause 6)
18.
Rơle bảo vệ tần số (x)
Frequency Protection Relay
Thử tần số tác động/ trở về và thời gian tác động
Pick-up/Drop-off frequency and pick-up time test
0,001 Hz/ (0,01 ∼ 3000) Hz
0,01 s/ (0,1 ∼ 9999,99) s
IEC 60255-181:2019
(Điều/ Clause 6)
19.
Rơle bảo vệ so lệch (x)
Differential Protection Relay
Dòng điện so lệch tác động/ trở về và thời gian tác động
Pick-up/Drop-off Differential current and pick-up time test
1 mA/ (0,1 ∼ 32) A;
0,001o/ (0,1 ∼ 360)°
0,01 ms/ (0,1 ∼ 9999,99) s
IEC 60255-13:1980
(Điều/ Clause 5)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1437
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Hệ thống nối đất (x)
Earthing System
Đo điện trở nối đất và điện trở suất của đất
Measurement of Earthing resistance and Resistivity
0,01 Ω ~ 19,99 kΩ
IEEE Std 81.2- 2012 (Điều/ Clause 8.2)
Ghi chú/ Note:
- (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronics tests are conducted on – site;
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
- QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National technical regulation;
- IEEE: Viện Kỹ sư Điện và Điện tử / Institute of Electrical and Electronics Engineers;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
Trường hợp Công ty Cổ phần Năng lượng Savina cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Năng lượng Savina phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Savina Power Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
27/04/2030
Địa điểm công nhận:
02 Tân An 1, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
1437