INTERTEK VIETNAM LIMITED
Số VIAS:
010
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số/Attachment with decision: / QĐ - VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng /
of BoA Director)
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/3
Tên Tổ chức giám định /
Name of Inspection Body:
CÔNG TY TNHH INTERTEK VIỆT NAM
INTERTEK VIETNAM LIMITED
Mã số công nhận /
Accreditation Code:
VIAS 010
Địa chỉ trụ sở chính /
Head office address:
Tầng 3, 4, 6, Tòa nhà Âu Việt, Số 1 Lê Đức Thọ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Level 3rd, 4th, 6th Floors, Au Viet Building, No. 1 Le Duc Tho Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Hanoi City, Vietnam
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
A)
Tầng 3, 4, 6, Tòa nhà Âu Việt, Số 1 Lê Đức Thọ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Level 3rd, 4th, 6th Floors, Au Viet Building, No. 1 Le Duc Tho Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Hanoi City, Vietnam
B)
Số 18 Đường Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
No. 18 Cong Hoa Street, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
C)
Toà nhà S.O.H.O Biz. Số 38 Huỳnh Lan Khanh, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
S.O.H.O Biz Building, No. 38 Huynh Lan Khanh Street, Ward 2, Tan Binh District,
Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel:
02873051088
Email:
web.iao-vnm@intertek.com Website:
www.Intertek.vn
Loại tổ chức giám định /
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Nguyễn Duy Tư
Hiệu lực công nhận /
Period of Validation:
Kể từ ngày / 04 / 2025 đến ngày / 04 / 2030
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 010
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/3
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Hàng tiêu dùng:
- Vải sợi, hàng may mặc
- Gốm sứ
- Sản phẩm từ gỗ
- Sản phẩm khác: Giầy dép, nến, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ chơi (thú nhồi bông, gỗ), xe đạp, văn phòng phẩm, sản phẩm điện, điện tử…
Consumer goods:
- Textile, garment
- Ceramic
- Wooden furniture
- Other products: Footwear, candle, handicraft, toys (stuffing and wooden), bicycle, stationery, electrical product, electronic product…
- Lấy mẫu
- Giám định trước quá trình sản xuất
- Giám định trong quá trình sản xuất
- Giám định cuối quá trình sản xuất
- Giám sát xếp hàng
- Sampling
- Pre-production inspection
- During production inspection
- Final random Inspection
- Loading survey
ITS-WI-004-GLOBAL
ITS-WI-006-GLOBAL
ITS-WI-007-GLOBAL
ITS-WI-016-GLOBAL
WI-CRI-HKG-IE-001
ANSI/ASQ Z1.4-2008
MIL-STD 105 E (1989)
BS 6001-1:1999 + A1:2011
ISO 2859-1:1999
và theo yêu cầu của khách hàng
and requirements of client
Bộ phận ngành hàng cứng, bộ phận ngành hàng mềm
Hardgoods Department,
Softgoods
Department
(A), (B), (C)
Ghi chú/ Note:
- ITS-WI: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
- Trường hợp Công ty TNHH Intertek Việt Nam cung cấp dịch vụ giám định thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Intertek Vietnam Limited that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 010
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/3
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giám định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định
Code of inspection methods/ procedures
General Inspection Procedure Guideline for FRI
ITS-WI-004-GLOBAL (2024)
General Inspection Requirement for Softlines
ITS-WI-006-GLOBAL (2024)
General Inspection Requirement for Hardlines
ITS-WI-007-GLOBAL (2018)
Softlines Inline Inspection Procedure
ITS-WI-016-GLOBAL (2018)
Loading supervision procedure
WI-CRI-HKG-IE-001 (2017)
Sampling procedures and tables for inspection by attributes
ANSI/ASQ Z1.4-2008
Military standard - sampling procedures and tables for inspection by attributes
MIL-STD 105 E (1989)
Sampling procedures for inspection by attributes
BS 6001-1:1999+A1:2011
Sampling procedures for inspection by attributes — Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
ISO 2859-1:1999
Ngày hiệu lực:
27/04/2030
Địa điểm công nhận:
Tầng 3, 4, 6, Tòa nhà Âu Việt, Số 1 Lê Đức Thọ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Số 18 Đường Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
Toà nhà S.O.H.O Biz. Số 38 Huỳnh Lan Khanh, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Số 18 Đường Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
Toà nhà S.O.H.O Biz. Số 38 Huỳnh Lan Khanh, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
10