Công ty Cổ phần chứng nhận và giám định IQC

Số VICAS: 
028
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
QMS
EMS
FSMS
PRO
Global GAP
VFCS

Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC
Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – GLOBALG.A.P.
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head Office:
Lô 6, BT 4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Lot 6/BT4, Cau Buou new urban area, Thanh Tri district, Hanoi city, Vietnam
Tel: +84 24 3999 4721 Fax: +84 24 6288 6227
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 ISO/IEC 17065:2012
 GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5)
 GLOBALG.A.P. General Regulations (version 6)
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ GLOBALG.A.P. certification for the
following scopes and sub-scopes:
GLOBALG.A.P. Integrated Farm Assurance (IFA) v5 Standard:
TT
No
Phạm vi
Scope
Lĩnh vực
Sub-scope
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
1.
Trang trại trồng trọt
Integrated Farm
Assurance (IFA) –
Crop Base
Trái cây và Rau
Fruit and Vegetables
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crop Base – Fruit
and Vegetables – Control Points and Compliance Criteria
(version 5)
2.
Cây lương thực
Combinable Crops
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crop Base –
Combinable Crops – Control Points and Compliance
Criteria (version 5)
3.
Chè
Tea
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crop Base – Tea –
Control Points and Compliance Criteria (version 5)
GLOBALG.A.P. Integrated Farm Assurance (IFA) v6 Standard:
TT
No
Phạm vi
Scope
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
1.
Thực vật
Plants
IFA Smart Principles and Criteria for Fruit and Vegetables
(version 6)
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 08 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th August, 2026

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 179.2022/QĐ-VPCNCL ngày  23 tháng 03 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC
Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation

 
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address:
TT12, Ô 61, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam/
TT12, Lot 61, Van Phu New Urban zone, Phu La ward, Ha Dong district, Hanoi, Vietnam
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Ô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam/
Lot 6/BT4, Cau Buou New Urban area, Thanh Tri district, Hanoi, Vietnam
Tel: +84 24 3999 4712 Fax: +84 24 6288 6277
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 
  • ISO/IEC 17065:2012      Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày  23  tháng  03   năm 2022
Dated 23 th March, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG/ Extended Scope of Accreditation
Chứng nhận theo phương thức 1b, 5, 6 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5, 6, 7 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Certification in accordance with scheme 1b, 5, 6 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme 5, 6, 7 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi/ Food and animal feed

 
Stt
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification          criteria
Thủ tục       chứng nhận
Certification procedure
Phương thức      chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN
  1.  
Rượu vang
Wine
TCVN 7045:2013 IQC-SP-22-01 5, 7
  1.  
Đồ uống có cồn
Acoholic beverages
QCVN 6-3:2010/ BYT IQC-SP-22-02 5, 7
  1.  
Đồ uống không cồn
Soft drinks
QCVN 6-2:2010/ BYT IQC-SP-22-03 5, 7
  1.  
Các sản phẩm sữa dạng lỏng
Fluid milk products
QCVN 5-1:2010/ BYT IQC-SP-04-01 5, 7
  1.  
Các sản phẩm sữa dạng bột
Powder milk products
QCVN 5-2:2010/ BYT IQC-SP-04-02 5, 7
  1.  
Các sản phẩm phomat
Cheese products
QCVN 5-3:2010/ BYT IQC-SP-04-03 5, 7
  1.  
Các sản phẩm chất béo từ sữa
Dairy fat products
QCVN 5-4:2010/ BYT IQC-SP-04-04 5, 7
  1.  
Các sản phẩm sữa lên men
Fermented milk products
QCVN 5-5:2010/ BYT IQC-SP-04-05 5, 7
  1.  
Dầu thực vật
Vegetable oils
TCVN 7597:2018 (CODEX STAN 210-1999, Amd. 2018) IQC-SP-15-01 5, 7
  1.  
Chè thảo mộc túi lọc
Herbal tea in bag
TCVN 7975:2008 IQC-SP-09-02 5, 7
  1.  
Chè (Camellia Sinensis (L.) O.Kuntze) túi lọc
Tea (Camellia Sinensis (L.) O.Kuntze) in bag
TCVN 7974:2014 IQC-SP-09-03 5, 7
  1.  
Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm
Compound feeds for livestock
QCVN 01-183:2016/ BNNPTNT IQC-SP-23-01 5, 7
  1.  
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
Animal feed and ingredients in aquaculture feed
QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT IQC-SP-23-07 5, 7
  1.  
Thức ăn thủy sản – Thức ăn hỗn hợp
Aquaculture feed – Compound feeds
QCVN 02-31-1:2019/ BNNPTNT IQC-SP-23-09 1, 7
  1.  
Thức ăn thủy sản – Thức ăn bổ sung
Aquaculture feed – Feed supplements
QCVN 02-31-2:2019/ BNNPTNT IQC-SP-23-10 1, 7
  1.  
Thức ăn thủy sản – Thức ăn tươi, sống
Aquaculture feed – Fresh and live feeds
QCVN 02-31-3:2019/ BNNPTNT IQC-SP-23-11 1, 7
  1.  
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản Hóa chất, chế phẩm sinh học
Environmental treating products in aquaculture – Chemical,  biological products
QCVN 02-32-1:2019/ BNNPTNT IQC-SP-23-12 1, 7
18 Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản – Hỗn hợp khoáng (premix khoáng), hỗn hợp vitamin (premix vitamin)
Environmental treating products in aquaculture – Mineral mixture, vitamin mixture
QCVN 02-32-2:2020/ BNNPTNT IQC-SP-23-13 5,7






Hóa chất, các sản phẩm hóa/ Chemicals and chemical products
 
Stt
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực       chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục       chứng nhận
Certification procedure
Phương thức      chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
QCVN 01-188:2018/ BNNPTNT IQC-SP-38-01 5, 7
  1.  
Phân bón
Fertilizer
QCVN 01-189:2019/ BNNPTNT IQC-SP-31-01 5, 7
  1.  
Găng tay cao su khám bệnh
Rubber examination gloves
ASTM D3578-19 IQC-SP-40-03 5, 7
  1.  
Găng tay bằng vật liệu cách điện
Gloves of insulating material
TCVN 8084:2009
(IEC 60903:2002)
IQC-SP-40-04 5, 7
  1.  
Ống nhựa polyethylene (PE)
Polyethylene (PE) pipes
ISO 4427-2:2019
ASTM D 2239-21
DIN 8075:1999
IQC-SP-39-01 5, 7
  1.  
Ống nhựa polypropylene (PP)
Polypropylene (PP) pipes
DIN 8077:2008
DIN 8078:2008
IQC-SP-39-03 5, 7
  1.  
Ống nhựa PVC không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước
Pipes made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply
TCVN 11821-1:2017
TCVN 11821-2:2017
TCVN 11821-3:2017
IQC-SP-39-02 5, 7
8 Thanh profile poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi
Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for manufacturing of window and door

QCVN 16:2019/BXD
TCVN 7451:2004
IQC-SP-69-01 5, 7
9 Sơn tường dạng nhũ tương
Wall emulsion paints
QCVN 16:2019/BXD IQC-SP-69-01 5, 7
10 Amoniắc công nghiệp
Industrial Ammonia
QCVN 07:2020/BCT IQC-SP-28-01 5, 7
11 Poly Aluminium Chloride (PAC)
Poly Aluminium Chloride (PAC)
QCVN 06:2020/BCT IQC-SP-28-02 5, 7
12 Natri Hydroxit công nghiệp
Industrial sodium hydroxide
QCVN 03:2020/BCT IQC-SP-28-03 5, 7
13 Đèn huỳnh quang – Hàm lượng thủy ngân
Fluorescent lamp – Mercury content
QCVN 02:2020/BCT IQC-SP-85-01 5, 7
14 Sơn – Giới hạn hàm lượng chì
Paints – Limits of otal lead
QCVN 08:2020/BCT IQC-SP-32-01 5, 7
Sản phẩm kim loại/ Fabricated metal products
 
Stt
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực      chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục         chứng nhận
Certification procedure
Phương thức      chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN
  1.  
Sản phẩm hợp kim nhôm dạng profile dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi
Aluminium and aluminium alloy profile for door and window
QCVN 16:2019/ BXD IQC-SP-69-01 5, 7
  1.  
Ống thép và phụ tùng bằng thép của hệ thống dẫn nước chịu áp lực
Steel pipes and fittings for hater piping
TCVN 2980:1979 IQC-SP-76-01 5, 7
  1.  
Van cửa có nắp bắt bu lông
Bolted bonnet steel gate valves
TCVN 9443:2013 (ISO 6002:1992) IQC-SP-76-02 5, 7
  1.  
Đường ống áp lực bằng thép trong công trình thủy lợi
Steel penstock in hydraulic structures
TCVN 8636:2011 IQC-SP-76-03 5, 7
  1.  
Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải
Ductile iron ptoducts for sewerage applications
TCVN 10180:2013 (ISO 7186:2011) IQC-SP-76-04 5, 7
  1.  
Van cửa bằng gang
Cast iron gate valves
TCVN 9442:2013 (ISO 5996:1984) IQC-SP-76-06 5, 7


Gỗ, giấy và các sản phẩm từ gỗ/ Wood, paper and products from wood
 
Stt
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực      chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục       chứng nhận
Certification procedure
Phương thức      chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN
  1.  
Khăn giấy và giấy vệ sinh
Napkin and toilet tissue paper
QCVN 09:2015/ BCT IQC-SP-48-01 5, 7
  1.  
Băng vệ sinh phụ nữ
Sanitary pads for women
TCVN 10585:2014 IQC-SP-48-02 5, 7
  1.  
Tã bỉm trẻ em (loại trừ chỉ tiêu Độ thấm ngược)
Children’s diapers (exclude test of seepage uplift)

 
TCVN 10584:2014 IQC-SP-76-10 5,7
Sản phẩm dệt may/ Garment and textile product
 
Stt
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực      chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục       chứng nhận
Certification procedure
Phương thức      chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN
  1.  
Sản phẩm dệt may – Hàm lượng Formaldehyt và các Amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Azo
Textiles products – Contents of formaldehyde and certain aromatic amines derived from Azo colourants
QCVN 01:2017/   BCT IQC-SP-76-09 5, 7
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 23 tháng  03 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 23 th March, 2025


PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 716.2020/QĐ-VPCNCL ngày    26     tháng   08  năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC
Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Ô6/BT4, Khu Đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội
Tel: +84 2439994712 Fax: +84 2462886227
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC TS 17021-2:2016
  • IAF MD 1/2/4/5/11
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày   26      tháng    08    năm 2020
Dated 26 th August, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2015 for the following scopes:

 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to
NACE code (rev.2)
Hóa chất
Chemicals
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster


Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  14   tháng    11   năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 14  th November, 2023


PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số 594.2020 /QĐ-VPCNCL ngày  17 tháng  07 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định IQC
Tiếng Anh/ in English: IQC Certification and Inspection JSC
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – VFCS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Ô6 BT4, Khu đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà nội
Tel: +84 24 3999 4712 Website: http://www.iqc.com.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1: 2015;
  • VFCS/PEFC GD 1006: 2019
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 17  tháng   07   năm 2020
Dated 17 th July, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận quản lý rừng bền vững cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ Certification of forest management for the following scopes:
Phạm viScope Lĩnh vực
Sub-scope
Phạm vi công nhận/ 
Accreditation scope
Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard
FM FM 1 Chứng nhận Quản lý rừng bền vững/ Certification of Sustainable Forest Management VFCS/PEFC ST 1003: 2019
FM 2 Chứng nhận Quản lý rừng bền vững theo nhóm/Certification of Group Forest Management VFCS/PEFC ST 1004: 2019

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  17 tháng 07 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 17 th July, 2023         

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 572.2020/QĐ-VPCNCL ngày 06 tháng 07 năm 2020 
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC
Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY 
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – GLOBALG.A.P.
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Lô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam/
Lot 6/BT4, Cau Buou New Urban area, Thanh Tri district, Hanoi, Vietnam
Tel: +84 24 3999 4712 Fax: +84 24 6288 6277
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
  • GLOBALG.A.P. General Regulations Version 5
  • Compound Feed Manufacturing General Rules – Addendum to GLOBALG.A.P. General Regulations Version 2
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày    06  tháng   07  năm 2020
Dated 06 th July, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau/ GLOBALG.A.P. certification for the following scopes and sub-scopes
TT
No
Phạm vi
Scope
Lĩnh vực
Sub-scope
Chuẩn mực chứng nhận
Certification standard
  1.  
Trang trại chăn nuôi
Integrated Farm Assurance (IFA) – Livestock Base
Lựa chọn 1 – Đa điểm có áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng và Lựa chọn 2 không nằm trong phạm vi công nhận/ Option 1-Multisites with QMS and Option 2 are not included in the scope of accreditation
Lợn
Pigs
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Livestock Base – Pigs – Control Points and Compliance Criteria Version 5
  1.  
Trang trại Trồng trọt
Integrated Farm Assurance (IFA) – Crop base
   Trái cây và Rau 
Fruit and Vegetables
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crops Base – Fruit and Vegetables – Control Points and Compliance Criteria Version 5
   Cây lương thực 
Combinable Crops
  1.  
Sản xuất thức ăn chăn nuôi tổng hợp
Compound Feed Manufacturing (CFM)
GLOBALG.A.P. CFM – Control Points and Compliance Criteria Version 2

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 06 tháng 07 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 06 th July, 2023 




PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:188.2019/QĐ-VPCNCL ngày    25    tháng    03  năm 2019
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC
Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number:VICAS 028 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Ô6/BT4, Khu Đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội
Tel: +84 02439994712 Fax: +84 02462886227
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC TS 17021-2:2012
  • IAF MD 1:2018; IAF MD 2:2018; IAF MD 3:2008; IAF MD 4:2008; IAF MD 5:2015; IAF MD 11:2013, IAF MD 19:2016
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày     25   tháng     03   năm 2019
Dated 25 th March, 2019

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2005 và TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2004/Cor 1:2009 and ISO 14001:2015 for the following scopes:

 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to 
NACE code (rev.2)
Hóa chất
Chemicals
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22


Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 11 năm 2020
This Accreditation Schedule is effective until 14 th November, 2020



PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 726 .2018/QĐ-VPCNCL ngày  27 tháng 12 năm 2018
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC
Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY LTD.
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number:VICAS 028 – QMS 
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
TT12 – Ô61 – Khu Đô thị Văn Phú – Phường Phú La – Quận Hà Đông – Thành phố Hà Nội 
TT12 – No61 – Van Phu – Phu La – Ha Dong - Hanoi
Tel: +84 243 9994712 Fax: +84 246 2886227
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC TS 17021-3:2013
  • IAF MD 1:2018; IAF MD 2:2018; IAF MD 3:2008; IAF MD 4:2008; IAF MD 5:2015; 
IAF MD 11:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày   27     tháng   12     năm 2018
Dated 27thDecember, 2018

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Các sản phẩm khoáng
Minerals
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
Các sản phẩm khoáng
Minerals
16 23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5 Da và sản phẩm da
Leather and leather products 
15:  Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified 
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified 
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất
Chemicals
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 27 tháng 12 năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until  27 th December, 2021               





PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:  568.2017/QĐ-VPCNCL ngày   14   tháng  11   năm 2017
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
 
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC
Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Ô6/BT4, Khu Đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội
Tel: 024.39994712 Fax: 024.62886227
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC TS 17021-2:2012
  • IAF MD 1:2007; IAF MD 2:2007; IAF MD 3:2008; IAF MD 4:2008; IAF MD 5:2015; IAF MD 11:2013, IAF MD 19:2016
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày    14     tháng    11    năm 2017
Dated

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2005 và TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2004/Cor 1:2009 and ISO 14001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to
NACE code (rev.2)
Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01, 02, 03
Cơ khí
Mechanical
17 Giới hạn đối với “Sản phẩm được chế tạo từ kim loại”
Limited to “Fabricated metal products”
25 trừ 25.4, 33.11
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4, 28, 30.4, 33.12, 33.2
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26, 27, 33.13, 33.14, 95.1
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41, 42, 43
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71, 72, 74 trừ 74.2 và 74.3
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified
31, 32, 33.19
Hóa chất
Chemicals
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22
 

 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to
NACE code (rev.2)
Hóa chất
Chemicals
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23 trừ 23.5 và 23.6
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5, 23.6
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management
31 Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49, 50, 51, 52, 53, 61
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45, 46, 47, 95.2
 

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày    14     tháng    11    năm 2020
This Accreditation Schedule is effective until                , 2020
 



PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 561 .2017/QĐ-VPCNCL ngày   14     tháng  11   năm 2017
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
 
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC
Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Ô6/BT4, Khu Đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội
Tel: +84 2439994712 Fax: +84 2462886227
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/ TS 22003:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày         tháng        năm 2017
Dated

 
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2007; TCVN 5603:2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2005; CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
 
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Food and feed processing
C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Animal feed production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh
Production of pet food
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho
Retail, transport and storage
F
 
Phân phối
Distripution
FI Bán lẻ/ Bán buôn
Retail/ Wholsale
FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm
Food broking/ Trading

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  14  tháng  11   năm 2020
This Accreditation Schedule is effective until            , 20
 
 




PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:   620.2017/QĐ-VPCNCL ngày   05 tháng 12  năm 2017
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
 
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC
Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address:
TT12, Ô 61, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam/
TT12, Lot 61, Van Phu New Urban zone, Phu La ward, Ha Dong district, Hanoi, Vietnam
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Ô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam/
Lot 6/BT4, Cau Buou New Urban area, Thanh Tri district, Hanoi, Vietnam
Tel: +84 24 3999 4712 Fax: +84 24 6288 6277
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày  05    tháng   12    năm 2017
Dated                , 2017

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG/ Extended Scope of Accreditation
Chứng nhận theo phương thức 5, 1b theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5, 7 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Certification in accordance with scheme 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme 7, 5 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi/ Food and animal feed
Stt
No
Tên sản phẩm
Name of product
Tiêu chuẩn
chứng nhận
Certification standard
Tài liệu hướng dẫn/
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN
  1.  
Nước mắm
Fish sauce
TCVN 5107:2003 IQC-SP-16-01 5, 7
  1.  
Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền
Noodles
TCVN 7879:2008 IQC-SP-19-01 5, 7
  1.  
Rượu vang
Wine
TCVN 7045:2009 IQC-SP-22-01 5, 7
  1.  
Đồ uống        có cồn
Acoholic beverages
QCVN 6-3:2010/ BYT IQC-SP-22-02 5, 7
  1.  
Đồ uống không cồn
Soft drinks
QCVN 6-2:2010/ BYT IQC-SP-22-03 5, 7
  1.  
Các sản phẩm sữa dạng lỏng
Fluid milk products
QCVN 5-1:2010/ BYT IQC-SP-04-01 5, 7
  1.  
Các sản phẩm sữa dạng bột
Powder milk products
QCVN 5-2:2010/ BYT IQC-SP-04-02 5, 7
  1.  
Các sản phẩm phomat
Cheese products
QCVN 5-3:2010/ BYT IQC-SP-04-03 5, 7
  1.  
Các sản phẩm chất béo từ sữa
Dairy fat products
QCVN 5-4:2010/ BYT IQC-SP-04-04 5, 7
  1.  
Các sản phẩm sữa lên men
Fermented milk products
QCVN 5-5:2010/ BYT IQC-SP-04-05 5, 7
  1.  
Dầu thực vật
Vegetable oils
TCVN 7597:2013 (CODEX STAN 210-1999, Amd. 2013) IQC-SP-15-01 5, 7
  1.  
Chè thảo mộc túi lọc
Herbal tea in bag
TCVN 7975:2008 IQC-SP-09-02 5, 7
  1.  
Chè (Camellia Sinensis (L.) O.Kuntze) túi lọc
Tea (Camellia Sinensis (L.) O.Kuntze) in bag
TCVN 7974:2014 IQC-SP-09-03 5, 7
  1.  
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Animal feed stuff
QCVN 01-78:2011/ BNNPTNT IQC-SP-23-01 5, 7
  1.  
Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm
Compound feeds for livestock
QCVN 01-183:2016/ BNNPTNT IQC-SP-23-01 5, 7
  1.  
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
Compound feeds for tiger shrimp
TCVN 9964:2014 IQC-SP-23-02 5, 7
  1.  
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và cá rô phi
Compound feeds for shutchi catfish and tilapia
TCVN 10300:2014 IQC-SP-23-03 5, 7
  1.  
Thức ăn hỗn hợp cho cá giò và cá vược
Compound feeds for cobia and seabass
TCVN 10301:2014 IQC-SP-23-04 5, 7
  1.  
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Compound feeds for white leg shrimp
TCVN 10325:2014 IQC-SP-23-05 5, 7
  1.  
Thức ăn chăn nuôi – Bột cá
Animal feed stuffs – Fish meal
TCVN 1644:2001 IQC-SP-23-06 5, 7
  1.  
Điều kiện vệ sinh thú y cơ sở chăn nuôi gia súc, gia cầm
Cattle and poultry farm hygiene
QCVN 01-79:2011/ BNNPTNT IQC-SP-23-07 6
  1.  
Điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm, vệ sinh thú y và bảo vệ môi trường của cơ sở sản xuất thức ăn công nghiệp nuôi thủy sản
Conditions for food safety, veterinary hygiene and environment protection of fishery feed mill
QCVN 02-14:2009/ BNNPTNT IQC-SP-23-08 6
Hóa chất, các sản phẩm hóa/ Chemicals and chemical products
Stt
No
Tên sản phẩm
Name of product
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification standard
Tài liệu hướng dẫn/
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
21/2015/TT-BNNPTNT IQC-SP-38-01 5, 7
  1.  
Phân bón
Fertilizer
108/2017/NĐ-CP IQC-SP-31-01 5, 7
  1.  
Hàm lượng Formaldehyt và các Amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Azo trong sản phẩm dệt may
Contents of formaldehyde and certain aromatic amines derived from Azo colourants in textiles products
QCVN 01:2017/BCT IQC-SP-76-09 5, 7
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Isoprothialane
Pesticides containing isoprothiolane  
TCVN 8749:2011 IQC-SP-38-01 5, 7
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất idimethoate
Pesticides containing idimethoate
TCVN 8382:2010 IQC-SP-38-02 5, 7
  1.  
Cao su thiên nhiên SVR
Natural SVR rubber
TCVN 3769:2004 IQC-SP-40-01 5, 7
  1.  
Găng tay cao su khám bệnh
Rubber examination gloves
ASTM D3578-05 IQC-SP-40-03 5, 7
  1.  
Găng tay bằng vật liệu cách điện
Gloves of insulating material
TCVN 8084:2009
(IEC 60903:2002)
IQC-SP-40-04 5, 7
  1.  
Ống nhựa polyethylene (PE)
Polyethylene (PE) pipes
ISO 4427-2:2007
ASTM D 2239-03
DIN 8075:1999
IQC-SP-39-01 5, 7
  1.  
Ống nhựa polypropylene (PP)
Polypropylene (PP) pipes
DIN 8077:2008
DIN 8078:2008
IQC-SP-39-03 5, 7
  1.  
Ống nhựa PVC không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước
Pipes made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply
TCVN 6151-2:2002
ISO 4422-2:1996
AS/NZS 1477:2006/Amd 1:2009
ISO 1452-2:2009
IQC-SP-39-02 5, 7
  1.  
Thanh profile poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi
Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for manufacturing of window and door
QCVN 16:2017/BXD IQC-SP-69-01 5, 7
  1.  
Sơn tường dạng nhũ tương
Wall emulsion paints
QCVN 16:2017/BXD IQC-SP-69-01 5, 7
Các sản phẩm tự nhiên phi kim loại; Bê tông, xi măng, vôi, vữa, v.v …/ Non-metallic mineral products; Concrete, cement, lime, plaster etc
Stt
No
Tên sản phẩm
Name of product
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification standard
Tài liệu hướng dẫn/
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN
  1.  
Cống hộp bê tông cốt thép
Reinforced concrete box culvert
TCVN 9116:2012 IQC-SP-68-01 5, 7
  1.  
Gạch gốm ốp lát ép bán khô
Dry pressed ceramic tiles
QCVN 16:2017/ BXD IQC-SP-69-01 5, 7
  1.  
Gạch gốm ốp lát đùn dẻo
Extruded ceramic floor and wall tiles
5, 7
  1.  
Đá ốp lát tự nhiên
Natural stone facing slabs
5, 7
  1.  
Cột điện bê tông cốt thép li tâm
Reinforced  concrete electrical  pillar
TCVN 5847:1994 IQC-SP-68-01 5, 7
  1.  
Cột điện bê tông cốt thép chữ H
Concrete pole
QĐKT.ĐNT-2006 IQC-SP-68-12 5, 7
  1.  
Ống bê tông cốt thép thoát nước
Reinforced  concrete pipes for water draining
TCVN 9113:2012 IQC-SP-68-02 5, 7
  1.  
Cột điện bê tông ly tâm tiền áp
Centrifugal reinforced concrete poles
JIS A 9309-1991 IQC-SP-68-03 5, 7
  1.  
Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước
Precast prestressed concrete products
JIS A 5373:2010
TCVN 7888:2014
JIS A 5335:1987
JIS A 5337:1982
IQC-SP-68-05 5, 7
  1.  
Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn
Products of precast concrete kerb
TCVN 10797:2015 IQC-SP-68-09 5, 7
  1.  
Công trình thủy lợi – Kênh bê tông đúc sẵn
Hydraulic structures – Prefabricate concrete canal  
TCVN 11362:2016 IQC-SP-68-11 5, 7
 
 
Sản phẩm kim loại/ Fabricated metal products
Stt
No
Tên sản phẩm
Name of product
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification standard
Tài liệu hướng dẫn/
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN
  1.  
Sản phẩm hợp kim nhôm dạng profile dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi
Aluminium and aluminium alloy profile for door and window
QCVN 16:2017/ BXD IQC-SP-69-01 5, 7
  1.  
Thép thanh tròn trơn
Plain bars
TCVN 1651-1:2008 IQC-SP-72-01 5, 7
  1.  
Ống thép và phụ tùng bằng thép của hệ thống dẫn nước chịu áp lực
Steel pipes and fittings for hater piping
TCVN 2980:1979 IQC-SP-76-01 5, 7
  1.  
Van cửa có nắp bắt bu lông
Bolted bonnet steel gate valves
TCVN 9443:2013
(ISO 6002:1992)
IQC-SP-76-02 5, 7
  1.  
Đường ống áp lực bằng thép trong công trình thủy lợi
Steel penstock in hydraulic structures
TCVN 8636:2011 IQC-SP-76-03 5, 7
  1.  
Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải
Ductile iron ptoducts for sewerage applications
TCVN 10180:2013
(ISO 7186:2011)
IQC-SP-76-04 5, 7
  1.  
Van cửa bằng gang
Cast iron gate valves
TCVN 9442:2013
(ISO 5996:1984)
IQC-SP-76-06 5, 7
Gỗ, giấy và các sản phẩm từ gỗ/ Wood, paper and products from wood
Stt
No
Tên sản phẩm
Name of product
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification standard
Tài liệu hướng dẫn/
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN
  1.  
Khăn giấy và giấy vệ sinh
Napkin and toilet tissue paper
QCVN 09:2015/BCT IQC-SP-48-01 5, 7
  1.  
Băng vệ sinh phụ nữ
Sanitary pads for women
TCVN 10585:2014 IQC-SP-48-02 5, 7
Quá trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt/ Good agricultural practice
Stt
No
Tên sản phẩm
Name of product
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification standard
Tài liệu hướng dẫn/
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN
  1.  
Quá trình sản xuất và chế biến các sản phẩm chăn nuôi hữu cơ
Organic animal husbandary production and processing
The IFOAM Norms for Organic
TCVN 11041:2015
IQC-SP-48-01 6
  1.  
Quá trình sản xuất và chế biến các sản phẩm trồng trọt hữu cơ
Organic crop production and processing
The IFOAM Norms for Organic
TCVN 11041:2015
IQC-SP-48-01 6

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 27 tháng 11 năm 2018
This Accreditation Schedule is effective until November 27, 2018  

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 157.2017/QĐ-VPCNCL ngày 31 tháng 03  năm 2017
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
 
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC
Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – GG
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address:
TT12, Ô 61, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam/
TT12, Lot 61, Van Phu New Urban zone, Phu La ward, Ha Dong district, Hanoi, Vietnam
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Ô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam/
Lot 5/BT4, Cau Buou New Urban area, Thanh Tri district, Hanoi, Vietnam
Tel: +84 4 3999 4712 Fax: +84 4 6288 6277
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
  • GlobalG.A.P. Integrated Farm Assurance (IFA) General Regulations version 5.0 (edition 5.0-2_JULY2016).
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 31 tháng 03 năm 2017
Dated March 31, 2017

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận theo phương thức 6 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 6 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các quá trình sau đây/ Certification in accordance with scheme 6 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme 6 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following processes:
TT
No
Tiêu chuẩn
Standard

 
Phạm vi
Scope
Lĩnh vực
Sub-scope
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
  1.  
Integrated Farm Assurance (IFA)
All Farm Base – Crops Base – Fruit and Vegetables
Control Points and Compliance Criteria version 5.0 (edition 5.0-2_July2016)
Trồng trọt
Crop base
Trái cây và Rau (*)
Fruit and Vegetables
GLOBALG.A.P.  General Regulations version 5.0 (edition 5.0-2_July2016)
  1.  
Integrated Farm Assurance (IFA)
All Farm Base – Crops Base – Combinable Crops
Control Points and Compliance Criteria version 5.0 (edition 5.0-2_July2016)
Cây lương thực (*)
Combinable Crops
  1.  
Integrated Farm Assurance (IFA)
All Farm Base – Crops Base – Tea
Control Points and Compliance Criteria version 5.0 (edition 5.0-2_July2016)
Chè (*)
Tea
 
Ghi chú/ Note:
(*) Lựa chọn 1 – Đa điểm có áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng và Lựa chọn 2 không nằm trong phạm vi công nhận/ Option 1 Multisites with QMS and Option 2 are not included in the scope of accreditation.
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 31 tháng 03 năm 2020
This Accreditation Schedule is effective until March 31, 2020  

 
Ngày hiệu lực: 
22/08/2026
Địa điểm công nhận: 
TT12, Ô 61, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội
Lô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
28
© 2016 by BoA. All right reserved