Công ty thí nghiệm điện Điện lực Hà Nội. Trung tâm thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Tổng Công ty Điện lực thành phố Hà Nội
Số VILAS: 
1500
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Đo lường – hiệu chuẩn
 
Tên phòng thí nghiệm: Công ty thí nghiệm điện Điện lực Hà Nội Trung tâm thí nghiệm
Laboratory: Hanoi Electrical Testing Company Testing Center
Cơ quan chủ quản:  Tổng Công ty Điện lực thành phố Hà Nội
Organization: Hanoi General Power Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Eletrical - Electronic
Người quản lý:                       Nguyễn Quang Anh Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Quang Anh Các phép thử nghiệm được công nhận/ All Accredited tests  
  1.  
Trần Việt Long
  1.  
Trần Văn Dũng
  1.  
Mai Văn Thịnh
  1.  
Đào Quốc Hướng
Số hiệu/ Code:  VILAS 1500 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/Address: Tổ 44, đường Mạc Thái Tổ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội Cluster 44, Mac Thai To street, Yen Hoa ward, Cau Giay district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Tổ 44, đường Mạc Thái Tổ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội   Cluster 44, Mac Thai To street, Yen Hoa ward, Cau Giay district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel:    024 22181001 Fax: 024 37223159
E-mail: congty_thinghiemdien@evnhanoi.vn Website: evnhanoi.vn
         
Lĩnh vực thử nghiệm:  Điện - Điện tử Field of testing:                         Eletrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Máy biến áp điện lực (x) Power Transfomer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s IEEE Std C57.152-2013
  1.  
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and phase displacement check 10-5/(0,8 ~ 16000) (1, 10, 40, 100)VAC 0,010/(0 ~ 3600) IEEE Std C57.152 -2013
  1.  
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance with DC current in cold state 0,1mW/ (0,1mW ~ 9,9 kW) 1mA/ (5 mA ~ 40 A) IEEE Std C57.152-2013
  1.  
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load and current 5V/ (5 ~ 10 000) V 0,1A/ (0,1 ~ 100) A 0,1 W/ (0,1 W ~ 200 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Đo tổn thất điện môi tanδ và điện dung cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor tanδ and capacity of winding 0,001% /(0,01 ~ 100)% 100V/(1 ~ 12) kV 0,1pF/ (1pF ~ 3 µF) 1mA/ (1mA ~ 5A) IEEE Std C57.152-2013
  1.  
Đo tổn thất điện môi tanδ và điện dung sứ đầu cực Measurement of dielectric dissipation factor tanδ and capacity of insulators 0,001% /(0,01 ~ 100)% 100V/(1 ~ 12) kV 0,1pF/ (1pF ~ 3 µF) 1mA/ (1mA ~ 5A) IEEE Std C57.152-2013
  1.  
Thử nghiệm phân tích đáp ứng tần số quét (SFRA) Sweep frequency response analysis test 0,1Hz/(1Hz~30MHz) 1V/(1 ~ 10V) 0,2 dB/(0 ~ 100 dB) IEC 60076-18:2012
  1.  
Máy cắt xoay chiều cao áp (x) AC high voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều/Clause 30, 31, 32, 33)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current 1A/(1~200A) 0,01µΩ/ (0,1µΩ ~ 999,9 mΩ) IEC 62271-1:2021
  1.  
Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement close, open times 0,1/(0 ~ 300)VAC 0,1/(0 ~ 420)VDC 0,1/(1 ~ 55)ADC 0,1/(1 ~ 40)AAC 25 µs/(25 µs ~ 200 s) IEC 62271-100:2021
  1.  
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1kV/(1 ~ 130) kV 0,1s/(1 ~ 900) s 0,01µA/ (0,1µA ~ 180 mA) IEC 62271-1:2021
  1.  
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp (x) AC high voltage disconnector and earthing switch Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều/Clause 34)
  1.  
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1kV/(1 ~ 130)kV 0,1s/(1 ~ 900)s 0,01µA/(0,1µA ~ 180mA) IEC 62271-102: 2022
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement contact resistance of main circuit by DC current 1A/(1~200A) 0,01µΩ/(0,1µΩ ~ 999,9mΩ) IEC 62271-1: 2021
  1.  
Kiểm tra thao tác đóng cắt Circuit breaker check - IEC 62271-200:2021 QCVN QTĐ- 5:2009/BCT ( Điều/Clause 34)
  1.  
Cáp điện lực (x) Power cable   Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều/Clause 18)
  1.  
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and leakage current measurement 0,1kV/(1 ~ 120)kV 0,1s/(1 ~ 900)s 0,01mA/(0,1mA ~ 10mA) TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2:2014
  1.  
Thử điện áp tăng cao VLF VLF high voltage test 0,1kV/(1 ~ 65 kV) 0,01Hz /(0,01 ~ 0,1Hz) IEEE 400.2:2013
  1.  
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở (x) Metal oxide surge arrester without gap Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều/Clause 38)
  1.  
Đo dòng điện rò tổng ở điện áp vận hành Total leakage current measurement at nominal voltage 0,1kV/(1 ~ 130) kV 0,01µA/ (0,1µA ~ 180 mA) IEC 60099-4: 2014 IEC 60099-5: 2018
  1.  
Trạm cách điện khí (GIS) (x) Gas Insulation Unite Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s QCVN QTĐ-5: 2009/BCT ( Điều/Clause 31)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement contact resistance by DC current 1A/(1 ~ 200A) 0,01µΩ/ (0,1µΩ ~ 999,9mΩ) IEC 62271-203:2021 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT ( Điều/Clause 31)
  1.  
Rơ le điện (x) Electrical relay Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test 0,01mA/ (0,1mA ~ 32) A 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255-151:2009
  1.  
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch Test of operating characteristic of bias differential relay 0,01mA/ (0,1mA ~ 32) A 0,001̊ / (-360 ̊ ~ 360 ̊) 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255-13:1980 IEC 60255-187:2021
  1.  
Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test 10-4/(10-4 ~ 1000) Hz 1mV / (1mV~ 300V) 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255-181:2019
  1.  
Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test 1mV / (1mV~ 300V) 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255-127:2010
  1.  
Thiết bị đóng cắt và điều khiển trung thế (RMU) (x) Switchgear and controlgear Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement contact resistance by DC current 1A/ (1 ~ 200) A 0,01µΩ/ (0,1µΩ ~ 999,9mΩ) IEC 60694: 2002 IEC 62271-111:2019
  1.  
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s QCVN QTĐ-5: 2009/BCT ( Điều/Clause 36)
  1.  
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1kV/ (1 ~ 130) kV 0,1s/ (1 ~ 900) s 0,01µA/ (0,1µA ~ 180 mA) IEC 60694: 2002 IEC 62271-111:2019
  1.  
Kiểm tra thao tác đóng cắt Circuit breaker check - IEC 62271-200:2021
  1.  
Sào cách điện (x) Insolation pole Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s QT-KTCN-40:2023
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1kV/ (1 ~ 130) kV 0,1s/ (1 ~ 900) s 0,01µA/ (0,1 µA ~ 180 mA) TCVN 9628-1:2013 IEC 60832-1:2010 QT-KTCN-40:2023
Ghi chú/ Notes: - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standards - QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ Vietnam National Regulation - QT-KTCN: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method - (x): Phép thử được thực hiện tại hiện trường/ On-site test  
Tên phòng thí nghiệm: Công ty thí nghiệm điện Điện lực Hà Nội Trung tâm Kiểm định Hiệu chuẩn
Laboratory: Hanoi Electrical Testing Company Verification Calibration Center
Cơ quan chủ quản:  Tổng Công ty Điện lực thành phố Hà Nội
Organization: Hanoi General Power Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý:                       Nguyễn Quang Anh Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Quang Anh Các phép hiệu chuẩn được công nhận All accreditation calibrations  
  1.  
Trần Việt Long
  1.  
Trần Khắc Năm
  1.  
Chu Thiện Ân
Số hiệu/ Code:  VILAS 1500 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/Address: Tổ 44, đường Mạc Thái Tổ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội Cluster 44, Mac Thai To street, Yen Hoa ward, Cau Giay district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Số 100 Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội No. 100, Tran Phu street, Mo Lao ward, Ha Dong district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel:   024 22181001 Fax: 024 37223159
E-mail: congty_thinghiemdien@evnhanoi.vn Website: evnhanoi.vn
         
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electricity
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Cầu đo điện trở Resistance Bridge Đến/to 1 mΩ QT-KĐHC-03 : 2023 0,05 %
1 mΩ  ~ 10 mΩ 0,02 %
10 mΩ ~ 100 mΩ 0,02 %
100 mΩ ~ 1 Ω 0,02 %
1 Ω ~ 10 Ω 0,02 %
10 Ω ~ 100 Ω 0,02 %
100 Ω ~ 1 kΩ 0,02 %
1 kΩ ~ 10 kΩ 0,02 %
  1.  
Dụng cụ đo-kiểm tra điện trở tiếp đất Earth Tester Đến/to 1 Ω QT-KĐHC-04 : 2023 0,10 %
1 Ω ~ 10 Ω 0,05 %
10 Ω ~ 100 Ω 0,05 %
100 Ω ~ 1000 Ω 0,05 %
  1.  
Ôm mét Ohmmeter Đến/to 1 mΩ QT-KĐHC-05 : 2023 0,05 %
1 mΩ  ~ 10 mΩ 0,02 %
10 mΩ ~ 100 mΩ 0,02 %
100 mΩ ~ 1 Ω 0,02 %
1 Ω ~ 10 Ω 0,02 %
10 Ω ~ 100 Ω 0,02 %
100 Ω ~ 1 kΩ 0,02 %
  1.  
Dụng cụ đo-kiểm tra điện trở cách điện Insulation Resistance Tester Đến/to 1 MΩ QT-KĐHC-06 : 2023 0,05 %
1 MΩ ~ 10 MΩ 0,10 %
10 MΩ ~ 1 GΩ 0,25 %
1 GΩ ~ 10 GΩ 0,50 %
Chú thích/ Note: - QT-KĐHC…: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods (1)  Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.                                                                                                                                                                               
Ngày hiệu lực: 
01/06/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 100 Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1500
© 2016 by BoA. All right reserved