CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN KNA
Số VICAS:
059
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
QMS
EMS
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số:259.2021/QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 05 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN KNA |
Tiếng Anh/ in English: | KNA CERTIFICATION COMPANY LIMITED |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Văn phòng giao dịch/ Office address: Tầng 11, tòa nhà LADECO, số 266 Đội Cấn, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội 11th floor, LADECO building, 266 Doi Can street, Lieu Giai ward, Ba Dinh district, Hanoi |
|
Tel: +84 24 3826 8222 |
- ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC 17021-2:2016
- IAF MD 1:2018 ; IAF MD 2:2017 ; IAF MD 4:2018; IAF MD 5:2019; IAF MD 11:2013
Ngày 14 tháng 05 năm 2021
Dated 14 th May, 2021
Tầng 7, 15A Nguyễn Khang, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Tầng 11, tòa nhà LADECO, số 266 Đội Cấn, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food |
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco |
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants |
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Cơ khí Mechanical |
17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products |
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment |
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/ Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 19 |
Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment |
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
Hóa chất Chemicals |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers |
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products |
This Accreditation Schedule is effective until 14 th May, 2024
Ngày hiệu lực:
14/05/2024
Địa điểm công nhận:
Tầng 7, 15A Nguyễn Khang, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
59