Khoa Vi sinh

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Nhi Trung ương
Số VILAS MED: 
080
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Vi sinh
Medical Testing Laboratory Microbiology Department
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Nhi trung ương
Organization: Vietnam National Children Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Field of medical testing: Microbiology
Người phụ trách/ Representative: Hoàng Thị Bích Ngọc Số hiệu/ Code: VILAS Med 080 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from:  16 /03/2024 đến/to: 29/11/2024 Địa chỉ/ Address:     18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội Địa điểm/ Location: 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024-62738591                                       Fax:   E-mail: k.visinh@nhp.org.com                         Website: www.benhviennhi.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm:                Vi sinh Discipline of medical testing:    Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Mẫu phân Tools Xét nghiệm soi phân tìm ký sinh trùng đường ruột Fecal examination detects parasites Soi trực tiếp qua kính hiển vy Wet mount by microscope QTXN.VS.146.5 (2023)
Ghi chú/ Note:
  • QTKT.VS: Phương pháp nội bộ của PXN/ Method of Laboratory Developed
  • Trường hợp Khoa vi sinh cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Microbiology Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa Vi sinh
Medical Testing Laboratory Microbiology Department
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Nhi Trung ương
Organization: Vietnam National Children’s Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Field of medical testing: Microbiology
Người phụ trách/ Representative:  Hoàng Thị Bích Ngọc Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Hoàng Thị Bích Ngọc Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
Vũ Thị Huyền
  1.  
Bùi Thị Huyền
  1.  
Bàn Thị Bích
  1.  
Hà Thị Thu
  1.  
Bùi Thị Hằng
  1.  
Trần Thị Nõn
  1.  
Lê Thị Lan
  1.  
Lê Công Dần Các xét nghiệm nuôi cấy - định danh và kháng sinh đồ Accredited medical culture - identification and antimicrobial susceptibility testing
  1.  
Nguyễn Thị Lương (B) Các xét nghiệm nuôi cấy - định danh Accredited medical culture - identification tests
  1.  
Lê Thị Liêu
  1.  
Phan Thị Hồng Nhung
  1.  
Phan Minh Hạnh
  1.  
Nguyễn Thị Lương (A)
  1.  
Lê Thị Tuyết Mai
  1.  
Lý Thị Hoài Nhung Các xét nghiệm nuôi cấy - định danh và miễn dịch Accredited medical culture - identification tests and immunological
  1.  
Phạm Thị Bình
Số hiệu/ Code:            VILAS Med 080 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/11/2024 Địa chỉ/ Address:        Tầng 3, Nhà A, Số 18/879, La Thành, Đống Đa, Hà Nội Địa điểm/Location:    Tầng 3, Nhà A, Số 18/879, La Thành, Đống Đa, Hà Nội Điện thoại/ Tel:           024 6273 8591                     Fax:  E-mail:                       k.visinh@nhp.org.vn            Website: www.benhviennhi.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông -nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1 Máu Blood Cấy máu Hệ thống tự động BACTEC FX BD Blood culture Automated system BACTEC FX BD Cấy máu tự động Automated blood Culture System QTXN.VS.010 (2021) (BACTEC FX BD)
2 Cấy máu Hệ thống tự động VIRTUO-BIOMERIEUX Blood culture automated system VIRTUO-BIOMERIEUX Cấy máu tự động Automated blood Culture System QTXN.VS.091 (2021) (VIRTUO-BIOMERIEUX)
 3 Dịch não tủy Cerebrospinal fluid Cấy dịch não tủy Cerebrospinal fluid culture Nuôi cấy Quantitation culture QTXN.VS.003 (2020)
  4 Nước tiểu Urine Cấy nước tiểu Urine culture Nuôi cấy Quantitation culture QTXN.VS.002 (2020)
  5 Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Bacterial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample Định danh vi khuẩn Hệ thống tự động VITEK MS Bacterial identification VITEK MS automated system Định danh khối phổ Identification using Maldi-tof QTXN.VS.160 (2020) (VITEK MS)
  6 Khuẩn lạc vi nấm phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Fungal colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample Định danh vi nấm hệ thống tự động VITEK MS Fungal identification VITEK MS automated system Định danh khối phổ Identification using Maldi-tof QTXN.VS.194 (2021) VITEK MS
  7 Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Bacterial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample Định danh vi khuẩn Hệ thống tự động VITEK 2 XL VITEK 2 XL automated bacterial identification system Định danh tính chất hóa sinh Identification using biochemical tests QTXN.VS.167 (2021) (VITEK 2 XL)
  8. Khuẩn lạc vi nấm phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Fungal colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample Định danh vi nấm Hệ thống tự động VITEK 2 XL Fungal identification VITEK 2 XL automated system Định danh tính chất hóa sinh Identification using biochemical tests QTXN.VS.195 (2021) (VITEK 2 XL)
9 Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Bacterial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample Xét nghiệm vi khuẩn kháng thuốc Hệ thống tự động VITEK 2 XL Bacterial susceptibility testing VITEK 2 XL automated system Thử nghiệm kháng sinh hệ thống tự động Automated antimicrobial susceptibility testing system QTXN.VS.161 (2020) (VITEK 2 XL)
10 Khuẩn lạc vi nấm phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Fungal colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample Xét nghiệm vi nấm kháng thuốc Hệ thống tự động VITEK 2 XL Fungal susceptibility testing VITEK 2 XL automated system Thử nghiệm kháng sinh hệ thống tự động Automated antimicrobial susceptibility testing system QTXN.VS.196 (2021) (VITEK 2 XL)
11 Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Microbial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample Xét nghiệm vi khuẩn kháng thuốc định tính Qualitative antimicrobial susceptibility testing Thử nghiệm kháng sinh Antimicrobial susceptibility testing QTXN.VS.022 (2020)
12 Huyết thanh, Huyết tương Serum,  Plasma Xét nghiệm HBsAg HBsAg testing Miễn dịch Immunoassay QTXN.VS.170 (2020) (Cobas 8000-e602)
13 Xét nghiệm CMV IgM CMV IgM testing QTXN.VS.180 (2020) (Cobas 8000-e602)
14 Xét nghiệm Rubella IgM Rubella IgM testing QTXN.VS.184 (2020) (Cobas 8000-e602)
15 Xét nghiệm Toxoplasma IgM Toxoplasma IgM testing QTXN.VS.182 (2020) (Cobas 8000-e602)
16 Xét nghiệm HCV Ab HCV Ab testing QTXN.VS.176 (2020) (Cobas 8000-e602)
Ghi chú/Note:    QTXN…: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
29/11/2024
Địa điểm công nhận: 
Tầng 3, Nhà A, Số 18/879, La Thành, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
80
© 2016 by BoA. All right reserved