Khoa Xét nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh
Số VILAS MED: 
158
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/5 Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét nghiệm Medical Testing Laboratory: Department of Clinical Laboratory Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.Hồ Chí Minh Organization: Tam Anh TP. Ho Chi Minh General Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh Field of medical testing: Biochemistry, Haematology, Microbiology Người phụ trách/ Representative: BS. CKII. Trần Thị Thanh Nga Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Thị Thanh Nga Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests 2. Nguyễn Văn Tân Minh 3. Ngô Minh Quân 4. Nguyễn Thanh Tài 5. Phan Công Danh 6. Lê Anh Tuấn 7. Nguyễn Văn Hùng 8. Bùi Đức Tiên 9. Lê Trung Thành 10. Trần Viết Tuân 11. Trần Thị Ngọc Diểm 12. Vũ Trọng Nhân 13. Lê Văn Hữu 14. Nguyễn Ngọc Hạnh Thảo 15. Nguyễn Thị Thuý Lợi 16. Hồ Văn Duy 17. Đào Thị Thuý Số hiệu/ Code: VILAS MED 158 Hiệu lực/ Validation: 12/08/2025 Địa chỉ/ Address: 2B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Khu nhà D, 2B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (0283) 997 6276/1008 Fax: E-mail: ttxn@tahospital.vn Website: www.tamanhhospital.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 158 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology STT No. Loại mẫu (chất chống đôngnếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết tương Plasma (Sodium citrate) Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (s) – (PTs) Determination of Prothrombin time in second (s) Nguyên lý cơ từ Mechanical magnetism KTXN.HH.009 (2023) (Sta Compact Max) 2. Xác định thời gian Thromboplastin hoạt hóa một phần (aPTT) Determination of Activated partial thromboplastin time Nguyên lý cơ từ Mechanical magnetism KTXN.HH.010 (2023) (Sta Compact Max) 3. Định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Nguyên lý cơ từ Mechanical magnetism KTXN.HH.011 (2023) (Sta Compact Max) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 158 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 3/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết tương Plasma (Heparin) Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym – hexokinase Enzymatic kinetic – hexokinase KTXN.SH.001 (2023) (Cobas pro) 2. Huyết tương Plasma (Heparin) Định lượng Ure Determination of Ure Động học enzym - urease Enzymatic kinetic - urease KTXN.SH.002 (2023) (Cobas pro) 3. Định lượng Creatinin Determination of Creatinin Động học enzym Enzymatic kinetic KTXN.SH.003 (2023) (Cobas pro) 4. Đo hoạt độ AST (GOT) Determination of Aspartate Aminotransferase Activity Động học enzym (Tris buffer with pyridoxal-5- phosphate) Enzymatic kinetic (Tris buffer with pyridoxal-5- phosphate) KTXN.SH.004 (2023) (Cobas pro) 5. Đo hoạt độ ALT (GPT) Determination of Alanine Aminotransferase Activity Động học enzym (Tris buffer with pyridoxal-5- phosphate) Enzymatic kinetic (Tris buffer with pyridoxal-5- phosphate) KTXN.SH.005 (2023) (Cobas pro) 6. Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Enzym so màu Enzymatic colour KTXN.SH.006 (2023) (Cobas pro) 7. Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym so màu Enzymatic colour KTXN.SH.007 (2023) (Cobas pro) 8. Huyết tương Plasma (Heparin) Định lượng Thyroid Stimulating Hormone (TSH) Determination of Thyroid Stimulating Hormone (TSH) Miễn dịch điện hóa phát quang (ECLIA) Electrochemiluminescen ce immunoassay (ECLIA) KTXN.MD.001 (2023) (Cobas pro) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 158 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 4/5 STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 9. Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma (Heparin) Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) Determination of Alpha Fetoproteine (AFP) Miễn dịch điện hóa phát quang (ECLIA) Electrochemiluminescen ce immunoassay (ECLIA) KTXN.MD.002 (2023) (Cobas pro) 10. Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) Determination of Free Triiodothyronine (FT3) Miễn dịch điện hóa phát quang (ECLIA) Electrochemiluminescen ce immunoassay (ECLIA) KTXN.MD.003 (2023) (Cobas pro) 11. Định lượng FT4 (Free Thyroxine) Determination of Free Thyroxine (FT4) Miễn dịch điện hóa phát quang (ECLIA) Electrochemiluminescen ce immunoassay (ECLIA) KTXN.MD.004 (2023) (Cobas pro) 12. Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) Determination of Total prostate-Specific Antigen Miễn dịch điện hóa phát quang (ECLIA) Electrochemiluminescen ce immunoassay (ECLIA) KTXN.MD.005 (2023) (Cobas pro) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 158 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 5/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết thanh Serum Phát hiện và định lượng HBsAg Detected and qualitative of hepatitis B surface antigen (HBsAg) Miễn dịch điện hóa phát quang (ECLIA) Electrochemilumine scence immunoassay (ECLIA) KTXN.MD.006 (2023) (Cobas pro) 2. Phát hiện và định lượng HCV Ab Detected and qualitative of antibodies to hepatitis C virus (HCV) Miễn dịch điện hóa phát quang (ECLIA) Electrochemilumine scence immunoassay (ECLIA) KTXN.MD.007 (2023) (Cobas pro) 3. Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) Định lượng HBV Qualitative of HBV Kỹ thuật Real time PCR trên hệ thống tự động Real-time PCR technique KTXN.PT.001 (2023) (Anility m) Ghi chú/ Note: KTXN: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét nghiệm  
Medical Testing Laboratory: Deparment of Clinical Laboratory  
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.Hồ Chí Minh  
Organization: Tam Anh TP.Ho Chi Minh General Hospital.  
Lĩnh vực xét nghiệm: Sinh hóa, Huyết học  
Field of medical testing:  Biochemistry, Hematology
       
Người phụ trách/ Representative: BS.CKII. Trần Thị Thanh Nga Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Thị Thanh Nga Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Văn Tân Minh
  1.  
Nguyễn Thanh Tài
  1. P
Phan Công Danh
  1.  
Lê Anh Tuấn
  1.  
Nguyễn Văn Hùng
  1. B
Bùi Đức Tiên
  1.  
Lê Trung Thành
  1.  
Trần Viết Tuân
  1. T
Trần Thị Ngọc Diểm
  1.  
Vũ Trọng Nhân
Số hiệu/ Code: VILAS Med 158 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/8/2025 Địa chỉ/ Address: 2B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh / 2B Pho Quang,    2 Wards, Tan Binh District, Ho Chi Minh City Địa điểm/Location: Khu nhà D, 2B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh / Block D, 2B Pho Quang, 2 Wards, Tan Binh District, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: (0283) 997 6276                               Ext: 1008                                E-mail:            ttxn@hcm.tahospital.vn                             Website: http://tamanhhospital.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA)   Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) Đo quang Optical method QTXN/HH/01, 2022 (Sysmex XN-1000)
  1.  
Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Trở kháng Impedance QTXN/HH/02, 2022 (Sysmex XN-1000)
  1.  
Xác định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin Đo quang Optical method QTXN/HH/03, 2022 (Sysmex XN-1000)
  1.  
Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of  Hematorit Tính toán Calculation QTXN/HH/04, 2022 (Sysmex XN-1000)
  1.  
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) Trở kháng Impedance QTXN/HH/05, 2022 (Sysmex XN-1000), 2022
  1.  
Huyết tương (Natri citrate) Plasma (Natri citrate)   Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (s) Determination of Prothrombin time in second (s) Đo quang Optical method QTXN/HH/06, 2022 (Sysmex CS-1600)
  1.  
Xác định thời gian Thrombin hoạt hóa từng phần Determination of Activated partial thromboplastin time Đo quang Optical method QTXN/HH/05, 2022 (Sysmex CS-1600)
  1.  
Định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Đo quang Optical method QTXN/HH/05, 2022 (Sysmex CS-1600)
Lĩnh vực xét nghiệm: Sinh hóa Discipline of medical testing: Biochemistry  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương (NaF) Plasma (NaF) Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym – hexokinase Enzymatic kinetic – hexokinase QTXN/SH/01, 2022 (Cobas pro)
  1.  
Huyết thanh Serum   Định lượng Ure Determination of Ure Động học enzym - urease Enzymatic kinetic - urease QTXN/SH/02, 2022 (Cobas pro)
  1.  
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin Động học enzym (Roche Creatinin Plus) Enzymatic kinetic (Roche Creatinin Plus) QTXN/SH/03, 2022 (Cobas pro)
  1.  
Đo hoạt độ AST (GOT) Determination of Aspartate Aminotransferase Activity Động học enzym (Tris buffer with pyridoxal-5-phosphate) Enzymatic kinetic (Tris buffer with pyridoxal-5-phosphate) QTXN/SH/04, 2022 (Cobas pro)
  1.  
Đo hoạt độ ALT (GPT) Determination of Alanine Aminotransferase Activity Động học enzym (Tris buffer with pyridoxal-5-phosphate) Enzymatic kinetic  (Tris buffer with pyridoxal-5-phosphate) QTXN/SH/05, 2022 (Cobas pro)
  1.  
Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Enzym so màu Enzymatic colour QTXN/SH/06, 2022 (Cobas pro)
  1.  
Định lượng Cholesteron Determination of Cholesteron Enzym so màu Enzymatic colour QTXN/SH/07, 2022 (Cobas pro)
  1.  
Định lượng Thyroid Stimulating Hormone (TSH) Determination of Thyroid Stimulating Hormone (TSH) Miễn dịch điện hóa phát quang (ECLIA) Electrochemiluminescence immunoassay (ECLIA) QTXN/SH/08, 2022 (Cobas pro)
Ghi chú/Note: QTXN/HH: Quy trình xét nghiệm do KXN xây dựng / Laboratory developed method                        QTXN/SH: Quy trình xét nghiệm do KXN xây dựng / Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
12/08/2025
Địa điểm công nhận: 
Khu nhà D, 2B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
158
© 2016 by BoA. All right reserved