Khoa Xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Phương Đông

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Tổ hợp Y tế Phương Đông
Số VILAS MED: 
153
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Phương Đông
Medical Testing Laboratory: Laboratory - Phuong Dong General Hospital
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Tổ hợp Y tế Phương Đông
Organization: Oriental Medical Complex Co., Ltd  
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học
Field of testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative:   BS. CKII. Nguyễn Duy Hải Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:                        
TT/No Họ và tên / Name Phạm vi / Scope
1 BS. CKII. Nguyễn Duy Hải Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests
2 TS. BS. Nguyễn Văn Hòa Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests
3 CN. Nguyễn Thị Thu Trang Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests
4 CN. Mai Thị Kim Hoàng Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests
5 CN. Trần Thị Mỹ Hạnh Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests
6 CN. Phùng Văn Tú Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests
Số hiệu/ Code: VILAS Med 153 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/7/2025 Địa chỉ/ Address:        Số 9 Phố Viên, phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Địa điểm/Location:    Tầng 3, Số 9 Phố Viên, phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Điện thoại/ Tel:   024 32753960                                 E-mail:                  xetnghiemphuongdong@gmail.com Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) Định lượng Glucose Examination of Glucose Đo quang Photometric PĐ-QTKT-SH01(2022) (Beckman Coulter AU480)
  1.  
Định lượng Ure Examination of Urea PĐ-QTKT-SH02(2022)  (Beckman Coulter AU480)
  1.  
Định lượng Cholesterol Examination of Cholesterol PĐ-QTKT-SH03(2022)  (Beckman Coulter AU480)
  1.  
Định lượng Triglycerid Examination of Triglycerid PĐ-QTKT-SH04 (2022)   (Beckman Coulter AU480)
  1.  
Định lượng HDL-Cholesterol Examination of High Density Lipoprotein Cholesterol PĐ-QTKT-SH05 (2022)  (Beckman Coulter AU480)
  1.  
Định lượng Acid uric Examination of Uric acid PĐ-QTKT-SH06(2022)  (Beckman Coulter AU480)
  1.  
Định lượng CRP Examination of CRP Đo độ đục Turbidimetric PĐ-QTKT-SH07(2022)  (Beckman Coulter AU480)
  1.  
Định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Examination of Aspartate aminotransferase (AST) Động học enzyme Enzyme Kinetic PĐ-QTKT-SH08(2022)  (Beckman Coulter AU480)
  1.  
Định lượng Alanine Aminotransferase (ALT) Examination of Alanine Aminotransferase (ALT) PĐ-QTKT-SH09(2022)  (Beckman Coulter AU480)
  1.  
Định lượng GGT Examination of GGT PĐ-QTKT-SH10(2022)  (Beckman Coulter AU480)
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell (WBC) count Phương pháp dòng chảy tế bào sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Methd by using semiconductor laser PĐ-QTKT-HH01 (2022)  (SYSMEX XP-100)
  1.  
Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell (RBC) count Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe. PĐ-QTKT-HH02(2022)   (SYSMEX XP-100)
  1.  
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet (PLT) count   Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe PĐ-QTKT-HH03(2022)  (SYSMEX XP-100)
  1.  
Định lượng lượng huyết sắc tố (HGB) Quantitation of Hemoglobin (HGB) Đo quang Photometric PĐ-QTKT-HH04 (2022)  (SYSMEX XP-100)
  1.  
Định lượng Hematocrit (HCT) Examination of Hematocrit (HCT) Tính toán Calculation PĐ-QTKT-HH05(2022)  (SYSMEX XP-100)
  1.  
Huyết tương (Natri citrate) Plasma (Natri citrate) Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa Activated partial thromboplastin time Đo quang Photometric PĐ-QTKT-ĐM01(2022) (SYSMEX CA-600)
  1.  
Thời gian Prothrombin Prothrombin time PĐ-QTKT-ĐM02(2022) (SYSMEX CA-600)
Ghi chú/Note: PĐ-QTKT-…: Phương pháp của KXN/ Laboratory- developed method  
Ngày hiệu lực: 
15/07/2025
Địa điểm công nhận: 
Tầng 3, Số 9 Phố Viên, phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
153
© 2016 by BoA. All right reserved