Khoa Xét nghiệm - Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang
Số VILAS MED: 
196
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Giang
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang
Medical Laboratory: Laboratory Department Bac Giang Obstetris and Pediatrics Hospital
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang
Organization: Bac Giang Obstetris and Pediatrics Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hóa sinh, Vi sinh
Field of medical testing: Hematology, Biochemistry, Microbiology
Người phụ trách/ Representative: Hà Thị Hạnh
 Số hiệu/ Code: Med 196  Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from:  25/03/2024 đến/to: 24/03/2029  Địa chỉ/ Address:     Đường Lê Lợi – Phường Dĩnh Kế- TP Bắc Giang- Tỉnh Bắc Giang.  Địa điểm/ Location: Đường Lê Lợi – Phường Dĩnh Kế- TP Bắc Giang- Tỉnh Bắc Giang.  Điện thoại/ Tel:  02043.556.767                                    Email: benhviensannhi@bacgiang.gov.vn    Website: www.benhviensannhibacgiang.vn                                   Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Lithium Heparin) Xác định hàm lượng Ure Determination of Ure content Đo quang Colorimetric QTKT- HS -URE.02 (2024) (CS 400)
  1.  
Xác định hoạt độ ALT (GPT) Determination of ALT(GPT) Động học Enzyme Kinetic Enzymatic QTKT- HS -ALT.05 (2024) (CS 400)
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) Xác định số lượng Hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Điện trở kháng Impedance QTKT- HH-CTM.CF.25.1.1 (2024) (Celltac F) QTKT- HH-CTM.UR.25.1.2 (2024) (Urit 5380)
  1.  
Đếm số lượng Bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) Điện trở kháng Impedance QTKT- HH-CTM.CF.25.2.1 (2024) (Celltac F) QTKT- HH-CTM.UR.25.2.2 (2024) (Urit 5380)
  1.  
Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) Điện trở kháng Impedance QTKT- HH-CTM.CF.25.3.1 (2024) (Celltac F) QTKT- HH-CTM.UR.25.3.2 (2024) (Urit 5380)
  1.  
Xác định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Colorimetric QTKT- HH-CTM.CF.25.4.1 (2024) (Celltac F) QTKT- HH-CTM.UR.25.4.2 (2024) (Urit 5380)
  1.  
Huyết tương (Natri citrate) Plasma (Natri citrate) Xác định thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hoá (APTT) Determination of Activated partial thromboplastin time (APTT) Đo quang Colorimetric QTKT- HH –APTT.32 (2024) (Destiny Plus)
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Dịch cơ thể, khuẩn lạc vi khuẩn (không bao gồm nuôi cấy) Body fluids, Bacterial colonies (not included culture) Xét nghiệm vi khuẩn, vi nấm Examination of Bacteria and Pulgy Nhuộm Gram Gram staning QTKT-VS-GRA.01 (2024)
Ghi chú/ Note:
  • QTKT: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory developed method
  • Trường hợp Khoa Xét Nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the laboratory department type that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
 
Ngày hiệu lực: 
24/03/2029
Địa điểm công nhận: 
Đường Lê Lợi, Phường Dĩnh Kế, TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức: 
196
© 2016 by BoA. All right reserved