Khoa xét nghiệm Huyết học – Trung tâm Huyết học Truyền máu

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Trung ương Huế
Số VILAS MED: 
154
Tỉnh/Thành phố: 
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực: 
Huyết học
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa xét nghiệm Huyết học – Trung tâm Huyết học Truyền máu
Medical Testing Laboratory Hematology Department – Center Hematology and Blood Transfusion
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Trung ương Huế
Organization: Hue Central Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of medical testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative:  Trần Thị Phương Túy Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Thị Phương Túy Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
Phan Hoàng Duy
  1.  
Trần Ngọc Vũ
  1.  
Bùi Thị Thu Thanh
  1.  
Nguyễn Văn Sơn
  1.  
Hà Thị Phương Lan
  1.  
Lê Thị Lan
  1.  
Bùi Thị Thu Hương
  1.  
Trần Hoài Minh Phương
  1.  
Phan Thị Tố Uyên
  1.  
Đoàn Bạch Thùy Trang
  1.  
Tôn Nữ Trà Mai
Số hiệu/ Code: VILAS Med 154 Hiệu lực/ Validation:     22/7/2025 Địa chỉ/ Address:    16 Lê Lợi, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Địa điểm/Location: tầng 3, khu ODA, 16 Lê Lợi, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Điện thoại/ Tel:   0905 810199                                          Fax:  E-mail:     phuongtuy07@gmail.com                             Website: www.bntwhue.com.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Máu toàn phần Whole blood (EDTA) Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cells count (WBC) Điện trở kháng, laser Electric impedance Laser light scattering QTXN.HH/XNTQ.01 (DxH 600)/2022
  1.  
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell count (RBC) Trở kháng Electric impedance QTXN.HH/XNTQ.02 (DxH 600)/2022
  1.  
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin Trở kháng Electric impedance QTXN.HH/XNTQ.03 (DxH 600)/2022
  1.  
Xác định lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCV) Determination of Mean corpuscular hemoglobin Tính toán tự động Automatic calculation QTXN.HH/XNTQ.04 (DxH 600)/2022
  1.  
Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets count (PLT) Đo quang Optical QTXN.HH/XNTQ.05 (DxH 600)/2022
  1.  
Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học/ Photo-optical clot de QTXN.HH/CMHK.01 (ACTOP 500)/2022
  1.  
Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học/ Photo-optical clot de QTXN.HH/CMHK.02 (ACTOP 500)/2022
  1.  
Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học/ Photo-optical clot de QTXN.HH/CMHK.03 (ACTOP 500)/2022
Ghi chú/ Note: QTXN.HH: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory method deverlopment  
Ngày hiệu lực: 
22/07/2025
Địa điểm công nhận: 
Tầng 3, khu ODA, 16 Lê Lợi, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Số thứ tự tổ chức: 
154
© 2016 by BoA. All right reserved