Phân xưởng thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Cơ điện - Điện lực Đồng Nai
Số VILAS: 
735
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phân xưởng thí nghiệm Laboratory: Testing workshop Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Cơ điện - Điện lực Đồng Nai Organization: Dong Nai Power - Electromechanics Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Lưu Văn Tâm Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thanh Hữu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Văn Khoa 3. Lưu Văn Tâm 4. Lê Đại Thành Số hiệu/ Code: VILAS 735 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày /11/2026 Địa chỉ/ Address: Số 01 đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Hiệp, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai No 01 Nguyen Ai Quoc road, Tan Hiep ward, Bien Boa city, Dong Nai province Địa điểm/Location: Số 01 đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Hiệp, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai No 01 Nguyen Ai Quoc road, Tan Hiep ward, Bien Boa city, Dong Nai province Điện thoại/ Tel: 02512611750 E-mail: dnepc09@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 735 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp điện lực đến 22 kV (x) Power transformer to 22kV Đo tỉ số biến Voltage ratio measurement 0,8 ~ 15000 TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) IEEE C57.152-2013 2. Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Winding’s resistance measurement 1 μΩ ~ 2000Ω 3. Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải No load losses and current measurement U đến/to 1000 V I đến/to 20 A 4. Đo tổn hao và điện áp ngắn mạch Short circuit losses and voltage measurement U đến/to 1000 V I đến/to 20 A 5. Máy cắt hạ áp (x) Low voltage circuit breaker Thử nghiệm khả năng cắt Breaking capacity test I đến/to 5000 A Rtx đến/to 2000μΩ RCD đến/to 20 TΩ TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) TCVN 6431-1:2018 (IEC 60898-1:2015) 6. Cái đỡ đường dây (x) Pin type insulator Thử độ bền điện ở trạng thái khô Electric strength at dry status test RCD đến/to 20 TΩ U đến/to 130 kV TCVN 7998-1:2009 7. Cái cách điện kiểu treo (x) Glass insulator Thử độ bền điện ở trạng thái khô Electric strength at dry status test RCD đến/to 20 TΩ U đến/to 130 kV TCVN 7998-1:2009 8. Cái cách điện đường dây kiểu treo (x) String insulator Thử độ bền điện ở trạng thái khô Electric strength at dry status test RCD đến/to 20 TΩ U đến/to 130 kV TCVN 7998-2:2009 9. Máy biến dòng điện (x) Current transformer Đo điện trở cách điện Insulation resistance measurement RCD đến/to 20 TΩ TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 10. Cầu chảy Fuse Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequencies withstand voltage test RCD đến/to 20 TΩ U đến/to 130 kV TCVN 6099-1:2016 TCVN 8096-107:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 735 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Máy biến dòng điện(x) Current transformer Thử độ bền cách điện Insulation strength test U đến/to 130 kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 12. Kiểm tra cực tính Polarity check - 13. Kiểm tra sai số Error check Tỉ số biến/Ratio: ± (0,001~1999,9) % Góc pha/Phase: ± (0,01 ~ 900) phút 14. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x) Inductive voltage transformer Đo điện trở cách điện Insulation resistance RCD đến/to 20 TΩ TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012) 15. Thử độ bền cách điện Insulation strength test U đến/to 10 kV 16. Kiểm tra cực tính Polarity check - 17. Kiểm tra sai số Error check Tỉ số biến/Ratio: ± (0,001~1999,9) % Góc pha/Phase: ± (0,01 ~ 900) phút/minutes 18. Tụ bù (x) Shunt capacitor Đo điện dung Measurement of capacitance C đến/to 9999 μF IEC 60871-1:2014 TCVN 9890-1:2013 TCVN 8083-1:2009 19. Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa các cực và vỏ Power frequencies withstand voltage test between terminal and container RCD đến/to 20 TΩ U đến/to 130 kV 20. Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa các cực Power frequencies withstand voltage test between terminal RCD đến/to 20 TΩ U đến/to 130 kV Ghi chú/Note: - IEC: International Electrotechnical Commission - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On-site tests
Ngày hiệu lực: 
27/11/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 01 đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Hiệp, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
735
© 2016 by BoA. All right reserved