Phòng Đo lường. Trung tâm Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2

Đơn vị chủ quản: 
Tổng Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Số VILAS: 
385
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: 653.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 12 tháng 08 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường Trung tâm Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng 2 Laboratory: Metrology Lab Standard Metrology and Quality Center 2 Cơ quan chủ quản: Cục Tiêu chuẩn – Đo lường – Chất lượng Organization: Department for Standard, Metrology and Quality Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý Laboratory manager: Hà Văn Đồng Người có thẩm quyền ký Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Hà Văn Đồng Các phép thử được công nhận/ Accredited calibrations 2. Nguyễn Bình Dương Số hiệu/ Code: VILAS 385 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/08/2025 Địa chỉ/ Address: 40 Nguyễn Giản Thanh, Phường 15, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 40 Nguyễn Giản Thanh, Phường 15, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 0975110456 E-mail: havandongtdc2@gmail.com DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 385 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 3 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 6 ½ digit Digital Multimeter Điện ápmột chiều DC Voltage Đến/ to 200 mV A2-00.PP01.01:2022 0,001 % 200 mV ~ 2 V 0,001 % (2 ~ 20) V 0,001 % (20 ~ 1000) V 0,001 % Dòng điện một chiều DC Current Đến/ to 20 mA A2-00.PP01.01:2022 0,005 % (20 ~ 200) mA 0,002 % 200 mA ~ 2 A 0,004 % (2 ~ 20) A 0,015 % Điện áp xoay chiều AC Voltage 200 mV 45 Hz ~ 10 kHz A2-00.PP01.01:2022 0,025 % (10 ~ 100) kHz 0,02 % (2 ~ 20) V 45 Hz ~ 10 kHz 0,005 % (10 ~ 100) kHz 0,007 % 200 V 45 Hz ~ 10 kHz 0,008 % (10 ~ 100) kHz 0,008 % 1000 V 45 Hz ~ 10 kHz 0,01 % (10 ~ 100) kHz 0,03 % Dòng điện xoay chiều AC Current 200 µA 45 Hz ~ 1 kHz A2-00.PP01.01:2022 0,06 % (1 ~ 5) kHz 0,15 % (5 ~ 10) kHz 0,15 % (2 ~ 20) mA 45 Hz ~ 1 kHz 0,018 % (1 ~ 5) kHz 0,15 % (5 ~ 10) kHz 0,15 % 200 mA 45 Hz ~ 1 kHz 0,025 % (1 ~ 5) kHz 0,15 % (5 ~ 10) kHz 0,15 % 2 A 45 Hz ~ 1 kHz 0,03 % (1 ~ 5) kHz 0,15 % (5 ~ 10) kHz 0,15 % 11 A (45 ~ 500) Hz 0,04 % 500 Hz ~ 1 kHz 0,3 % Điện trở Resistance Đến/ to 10 Ω A2-00.PP01.01:2022 0,01 % 10 Ω ~ 1 MΩ 0,005 % (1 ~ 10) MΩ 0,01 % (10 ~ 100) MΩ 0,02 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 385 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 3 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Nhiệt kế bức xạ công nghiệp (Hệ số bức xạ ℇ = 0,95) Industrial Radiation thermometers (Emissivity ℇ = 0,95) (50 ~ 300) C ĐLVN 124 : 2003 3,6 C (300 ~ 500) C 3,9 C 2. Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự Digital and analog temperature indicators (-50 ~ 1200) C ĐLVN 160 : 2005 0,4 C 3. Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometers (-40 ~ 300) C ĐLVN 138 : 2004 0,03 C Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement Capability (CMC) 1. Áp kế Pressure Gauge (0 ~ 2) MPa ĐLVN 76 : 2001 0,1 % (2 ~ 108) MPa 0,05 % Ghi chú/ Note: - A2-00.PP01.01:2022: Quy trình hiệu chuẩn của phòng thử nghiệm/ Laboratory-developed Calibration Procedure - (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.  
Ngày hiệu lực: 
12/08/2025
Địa điểm công nhận: 
40 Nguyễn Giản Thanh, Phường 15, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
385
© 2016 by BoA. All right reserved