Phòng hiệu chuẩn VIAM LAB

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Công nghệ VIAM VINA
Số VILAS: 
1495
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Ninh
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
Tên phòng thí nghiệm: Phòng hiệu chuẩn VIAM LAB
Laboratory: Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Công nghệ VIAM VINA
Organization: VIAMVINA Technology Company Limited
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of calibration: Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager: Choi Jea Kyo
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lee Bhik Yong Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited Calibrations
  1.  
Choi Jea Kyo
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1495
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký           
Địa chỉ/ Address:   Tầng 1, số 10 đường Hoàng Ngân, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Ground floor, No. 10, Hoang Ngan street, Ninh Xa ward, Bac Ninh city, Bac Ninh province
Địa điểm/Location:    Tầng 1, số 10 đường Hoàng Ngân, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Ground floor, No. 10, Hoang Ngan street, Ninh Xa ward, Bac Ninh city, Bac Ninh province
Điện thoại/ Tel:         0222 3895 596  
E-mail:                     sales@viamvina.com.vn Website: https://viamvina.com.vn
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số Field of calibration:     Frequency           
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1 Máy đo tần số /bộ đếm Frequency Meters /Counter
Tần số Frequency Đến/to 18 GHz VIAMVINA-CP1 : 2022 5.8x10-10 (Tại 10 MHz Timebase Output)
2 Máy hiện sóng Oscilloscope
Điện áp Voltage Đến/to 60 V VIAMVINA-CP2 : 2022 0.5  %
Băng thông Bandwidth Đến/to 18 GHz 2  %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện từ trường Field of calibration:      Electromagnetic
 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Máy phân tích tín hiệu tần thấp/ LF Signal Analyzer
Đo tần số Frequency measurement 20 Hz ~ 100 kHz VIAMVINA-CP12:2022 5.8x10-10 (Tại 10 MHz Timebase Output)
Đo điện áp Voltage Measurement 20 Hz ~ 100 kHz (10 ~ 100) mV 0.08 %
(0.1 ~ 1) V 0.03 %
(1 ~ 10) V 0.04 %
(10 ~ 100) V 0.04 %
(100 ~ 300) V 0.04 %
Phát điện áp Voltage Source 20 Hz ~ 100 kHz (10 ~ 100) mV 0.006 %
(0.1 ~ 1) V 0.006%
(1 ~ 10) V 0.002 %
Đo độ méo Distortion Measurement 20 Hz ~ 100 kHz -60 dB 0,21 dB
-50 dB 0,18 dB
-40 dB 0,15 dB
-30 dB 0,10 dB
-20 dB 0,07 dB
-10 dB 0,04 dB
  1.  
Máy phát chức năng/ Function Generator
Tần số Frequency 0.1 Hz ~ 80 MHz VIAMVINA-CP13:2022 5.8x10-10 (Tại 10 MHz Timebase Output)
Điện áp xoay chiều AC Voltage 10 Hz ~ 1 MHz (10 ~ 100) mV 0.04 %
(0.1 ~ 1) V 0.04 %
(1 ~ 10) V 0.05 %
  1.  
Bộ suy giảm đồng trục/ Coaxial Attenuators
Độ suy giảm Attenuation 100 kHz~1 GHz (0 ~ 30) dB VIAMVINA-CP14:2022 0.18 dB
(30 ~ 110) dB 0.18 dB
(1 ~  5) GHz (0 ~ 30) dB 0.31 dB
(30 ~ 110) dB 0.32 dB
(5 ~ 12) GHz (0 ~ 30) dB 0.37 dB
(30 ~ 110) dB 0.37 dB
(12 ~ 18) GHz (0 ~ 30) dB 0.46 dB
(30 ~ 110) dB 0.46 dB
  1.  
Máy kiểm tra kết nối di động/ Mobile Communication Test Set
Tần số Frequency 100 kHz ~ 3 GHz VIAMVINA-CP15:2022 5.8x10-10 (Tại 10 MHz Timebase Output)
Công suất đầu ra Output Level 100 kHz~1 GHz (8 ~ -40) dBm 0.18 dB
(-10 ~ -70) dBm 0.18 dB
(-70 ~ -100) dBm 0.18 dB
(1 ~3) GHz (8 ~ -40) dBm 0.28 dB
(-10 ~ -70) dBm 0.28 dB
(-70 ~ -100) dBm 0.28 dB
Công suất đầu vào Input Level 100 kHz~1 GHz (8 ~ -10) dBm 0.32 dBm
(-10 ~ -20) dBm 0.39 dBm
(-20 ~ -30) dBm 0.39 dBm
(1 ~3) GHz (8 ~ -10) dBm 0.32 dBm
(-10 ~ -20) dBm 0.39 dBm
(-20 ~ -30) dBm 0.39 dBm
  1.  
Máy phân tích mạng/ Network Analyzer
Đo tần số Frequency measurement 300 kHz ~ 18 GHz VIAMVINA-CP16:2022 5.8x10-10 (Tại 10 MHz Timebase Output)
Đo công suất đầu ra Output Level Measurement 100 kHz~2 GHz (10 ~ 0) dBm 0.13 dB
(0 ~ -10) dBm 0.14 dB
(-10~ -20) dBm 0.14 dB
(2 ~ 18) GHz (10 ~ 0) dBm 0.21 dB
(0 ~ -10) dBm 0.21 dB
(-10~ -20) dBm 0.21 dB
Dải động của máy thu Dynamic Range 300 kHz~18 GHz (0 ~ -30) dB 0.17 dB
(-30 ~ -60) dB 0.17 dB
(-60 ~ -80) dB 0.18 dB
  1.  
Máy phát tín hiệu RF/  RF Signal Generator
Tần số Frequency 100 kHz ~18 GHz VIAMVINA-CP17:2022 5.8x10-10 (Tại 10 MHz Timebase Output)
Công suất đầu ra Output Level 100 kHz~1 GHz (10 ~ -10) dBm 0.15 dB
(-10 ~ -40) dBm 0.16 dB
(-40 ~ -80) dBm 0.16 dB
(-80 ~ -100) dBm 0.18 dB
(1 ~ 18) GHz (10 ~ -10) dBm 0.33 dB
(-10 ~ -40) dBm 0.33 dB
(-40 ~ -80) dBm 0.33 dB
(-80 ~ -100)  dBm 0.33 dB
  1.  
Máy phân tích phổ RF/ RF Spectrum Analyzer
Tần số Frequency 100 kHz ~ 18 GHz VIAMVINA-CP18:2022 5.8x10-10 (Tại 10 MHz Timebase Output)
Công suất tham chiếu Reference Power Level (30 ~ 500) MHz (10 ~ -30) dBm 0.25 dB
Đáp ứng tần số Frequency Response 100 kHz~1 GHz (10 ~ -20) dBm 0.32 dB
(1 ~3) GHz (10 ~ -20) dBm 0.41 dB
(3 ~9) GHz (10 ~ -20) dBm 0.41 dB
(9 ~12) GHz (10 ~ -20) dBm 0.41 dB
(12 ~15) GHz (10 ~ -20) dBm 0.42 dB
(15 ~18) GHz (10 ~ -20) dBm 0.46 dB
Mức độ trung thực của thang đo Power Level Fiedility 100 kHz~1 GHz (0 ~ -20) dBm 0.10 dB
(-20 ~ -40) dBm 0.10 dB
(-40 ~ -60) dBm 0.16 dB
(-60 ~ -80) dBm 0.20 dB
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration:      Electrical  
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Dụng cụ đo vạn năng hiện số/ Digital Multimeter - DMM
Điện áp một chiều DC Voltage Đến/to 100 mV VIAMVINA-CP3 : 2022 0.0071 %
(0.1 ~ 1) V 0.0043 %
(1 ~ 10) V 0.0059 %
(10 ~ 100) V 0.0048 %
(100 ~ 1 000) V 0.0043 %
Điện áp xoay chiều AC Voltage 40 Hz ~ 1 kHz (0.1 ~ 100) mV 0.031 %
(0.1 ~ 1) V 0.012 %
(1 ~ 10) V 0.014 %
(10 ~ 100) V 0.016 %
(100 ~ 1 000) V 0.017 %
Dòng điện một chiều DC Current Đến/to 100 μA 0,0062 %
(0.1 ~ 1) mA 0.0063 %
(1 ~ 10) mA 0.0050 %
(10 ~ 100) mA 0.0044 %
(0.1 ~ 1) A 0.016%
(1 ~ 10) A 0.024 %
Dòng điện xoay chiều AC Current 40 Hz ~ 1 kHz Đến/to 100 μA 0.053 %
(0.1 ~ 1) mA 0.032 %
(1 ~ 10) mA 0.030 %
(10 ~ 100) mA 0.031 %
(0.1 ~ 1) A 0.041 %
(1 ~ 10) A 0.039 %
Điện trở Resistance Đến/to 100  Ω 0.008 %
(0.1 ~ 1) kΩ 0.004 %
(1 ~ 10) kΩ 0.005 %
(10 ~ 100) kΩ 0.008 %
(0.1 ~ 1) MΩ 0.008 %
(1 ~ 10) MΩ 0.021 %
(10 ~ 100) MΩ 0.063 %
  1.  
Nguồn Điện áp và dòng điện một chiều, xoay chiều/ DC/AC Voltage-Current Source
Điện áp một chiều DC Voltage Đến/to 10 V VIAMVINA-CP4:2022 0.007 %
(10 ~ 100) V 0.006 %
(100 ~ 1 000) V 0.007 %
Điện áp xoay chiều AC Voltage 40 Hz ~ 1 kHz Đến/to 10 V 0.012 %
(10 ~ 100) V 0.024 %
(100 ~ 750) V 0.042 %
Dòng điện một chiều DC Current Đến/to 1 A 0.04 %
(1 ~ 10) A 0.13 %
(10 ~ 50) A 0.20 %
Dòng điện xoay chiều AC Current 40 Hz ~ 1 kHz (0.1 ~ 1) A 0.05 %
(1 ~ 10) A 0.18 %
(10 ~ 50) A 0.45 %
  1.  
Shunt dòng Current Shunt Đến/to 1  A VIAMVINA-CP5:2022 0.13 %
(1 ~ 10) A 0.12 %
(10 ~ 50) A 0.32 %
  1.  
Dụng cụ kiểm tra điện trở tiếp địa Earth Resistance Tester Đến/to 20 Ω VIAMVINA-CP6:2022 0.26 %
(20 ~ 200) Ω 0.07 %
(0.2 ~ 2) kΩ 0.12 %
  1.  
Dụng cụ kiểm tra điện trở cách điện Insulation Tester Đến/to 10 MΩ VIAMVINA-CP7:2022 0.18 %
10 MΩ ~ 1 GΩ 0.25 %
(1 ~ 100) GΩ 0.44 %
  1.  
Dụng cụ đo trở kháng LCR hiện số/ Digital LCR Meter
Điện trở Resistance 1 kHz Đến/to 100 Ω VIAMVINA-CP8:2022 0.019 %
(0.1 ~ 1) kΩ 0.014 %
(1 ~ 100) kΩ 0.012 %
(0.1 ~ 1) MΩ 0.015 %
Điện dung Capacitance 1 kHz Đến/to 1  nF 0.018 %
(1  ~ 10) nF 0.018 %
(10 ~ 100) nF 0.082 %
(0.1 ~ 1) μF 0.082 %
Điện cảm Inductance   1 kHz Đến/to 1 mH 0.13 %
(1 ~ 10) mH 0.13 %
(10 ~ 100) mH 0.13 %
(0.1 ~ 1) H 0.13 %
  1.  
Ampe Kìm/ Clamp Meter
Điện áp một chiều DC Voltage Đến/to 100 V VIAMVINA-CP9:2022 0.06 %
(100 ~ 1 000) V 0.10 %
Điện áp xoay chiều AC Voltage 40 Hz ~1 kHz Đến/to 100 V 0.09 %
(100 ~ 1 000) V 0.19 %
Dòng điện một chiều DC Current Đến/to 100 A 0.47 %
(100 ~ 1 000) A 0.32 %
Dòng điện xoay chiều AC Curent 40 Hz ~1 kHz Đến/to 100 A 0.52 %
(100 ~ 1 000) A 0.33 %
Điện trở Resistance  Đến/to 100 kΩ 0.073 %
(0.1 ~ 1) MΩ 0.029 %
(1 ~ 100) M 0.042 %
Ghi chú/ Notes:
  • VIAMVINA-CP..: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedures
 (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.    
Ngày hiệu lực: 
11/05/2026
Địa điểm công nhận: 
Tầng 1, số 10 đường Hoàng Ngân, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
1495
© 2016 by BoA. All right reserved