Phòng hóa nghiệm trung tâm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần hữu hạn Vedan Việt Nam
Số VILAS: 
416
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: Phòng hóa nghiệm trung tâm
Laboratory: Central laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty cổ phần hữu hạn Vedan Việt Nam
Organization: Vedan Viet Nam Enterprise Corp., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager:   Vũ Trần Cao Thanh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Phan Thị Huy Hà Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Dương Thừa Ân
  1.  
Vũ Trần Cao Thanh
  1.  
Dương Thị Long Các phép thử sinh được công nhận/ Accredited biological tests
  1.  
Tạ Văn Phúc
  1.  
Lê Thị Chiêu Huyên Các phép thử hóa được công nhận/ Accredited biological tests
Số hiệu/ Code:  VILAS 416       Hiệu lực công nhận/ period of validation: 17/05/2025
Địa chỉ:   Quốc lộ 51, ấp 1A, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address:  National Road 51, Hamlet 1A, Phuoc Thai Village, Long Thanh District,  Dong Nai Province, Viet Nam
Địa điểm: Quốc lộ 51, ấp 1A, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Location:  National Road 51, Hamlet 1A, Phuoc Thai Village, Long Thanh District,  Dong Nai Province, Viet Nam
Điện thoại/ Tel: +84 251 382 5111  Fax: +84 251 382 5138
E-mail: thanh-vtc@vedaninternational.com                Website: www.vedan.com.vn
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Bột ngọt Monosodium glutamate Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,03 % TCVN 1459:2008
  1.  
Xác định pH Determination of pH 3 ~ 10 TCVN 1459:2008
  1.  
Xác định độ quay cực [a]20D Determination of specific rotation [a]20D (24 ~ 26) 0 TCVN 1459:2008
  1.  
Xác định hàm lượng clorua Determination of chloride content 0,01 % JSFA IX (2018)
  1.  
Xác định hàm lượng bột ngọt Determination of monosodium glutamate content (90 ~ 101) % JSFA IX (2018)
  1.  
Hạt nêm, gia vị Seasoning Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total sugar content (10 ~ 30) % PD100060 (2020) (Ref. TCVN 4594:1988)
  1.  
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Determination ofacid- insoluble ash 0,02 % TCVN 5484:2002  (ISO 930:1997)
  1.  
Axit glutamic Glutamic acid   Xác định hàm lượng axit glutamic Determination of glutamic acid content (90 ~ 101) % FCC 12 (2021)
  1.  
Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,03 % FCC 12 (2021)
  1.  
Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,03 % QCVN 4-1:2010/BYT
  1.  
Xác định độ quay cực [a]20D Determination of specific rotation [a]20D (31 ~ 33) 0 FCC 12 (2021)
  1.  
Xác định hàm lượng tro sulphate Determination of sulfated ash content 0,04 % FCC 12 (2021)
  1.  
Nguyên liệu thức ăn thủy sản giàu đạm, nguyên liệu, thức ăn chăn nuôi giàu đạm. Protein-rich feed ingredients for aquaculture, protein-rich animal feed and animal feed ingredients. Xác định hàm lượng đạm (thô) Determination of protein (crude) content 0,8 % AOAC 984.13 (2019)
  1.  
Xác định hàm lượng đạm (thô) Determination of protein (crude) content 0,8 % TCVN 4328-1:2007
  1.  
Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,1 % TCVN 4326:2001
  1.  
Phân hữu cơ khoáng, phân khoáng Mineral organic fertilizer, mineral fertilizer Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,1 % TCVN 9297:2012
  1.  
Phân hữu cơ khoáng, phân khoáng, phân hữu cơ sinh học Mineral organic fertilizer, mineral fertilizer, bio-organic fertilizer Xác định pHH2O Determination of pHH2O 2 ~ 10 TCVN 5979:2007 ISO 10390:2005
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ tổng số Determination of total nitrogen content (2 ~ 15) % TCVN 8557:2010
  1.  
Xác định hàm lượng kali hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available potassium content Flame photometric method (1 ~ 7) % TCVN 8560:2018
  1.  
Phân hữu cơ sinh học Bio-organic fertilizer Xác định hàm lượng phốt pho tổng số Determination of total phosphorus content 0,06 % TCVN 8563:2010
  1.  
Phân hữu cơ sinh học, phân hữu cơ khoáng, phân khoáng Bio-organic fertilizer, mineral organic fertilizer, mineral fertilizer Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu Determination of available phosphorus content 0,05 % TCVN 8559:2010
  1.  
Phân hữu cơ khoáng, phân hữu cơ sinh học Mineral organic fertilizer, bio-organic fertilizer Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số/ hợp chất hữu cơ Determination of total organic carbon/ organic matter content 0,5 % TCVN 9294:2012
  1.  
Tinh bột biến tính Modified starch Xác định hàm lượng chất béo thô Determination of crude fat content 0,03 % FCC 12 (2021)
  1.  
Xác định hàm lượng đạm Determination of protein content 0,03 % FCC 12 (2021)
  1.  
Xác định dư lượng phốt phat (tính ra P) Determination of residual phosphate (as phosphorus) 15,6 mg/kg FCC 12 (2021)
  1.  
Natri hydroxit Sodium Hydroxide Xác định hàm lượng NaOH Determination of NaOH content 0,7 % TCVN 3795:1983
  1.  
Axit clohydric Hydrochloric Acid Xác định hàm lượng HCl Determination of HCl content (25 ~ 37) % TCVN 1556:1997
  1.  
Natri hypoclorit Sodium Hypochlorite Xác định hàm lượng NaOCl Determination of NaOCl content (3 ~ 15) % ASTM D2022-89 (2016)
  1.  
Xác định hàm lượng NaOCl Determination of NaOCl content (3 ~ 15) % JSFA IX (2018)
Ghi chú/Note: PD100060 (2020): Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method ASTM: American Society for Testing and Materials AOAC: Association of Official Analytical Chemist FCC: Food Chemical Codex JSFA: Japan’s Specifications and Standards For Food Additives Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Bột ngọt, tinh bột biến tính, các sản phẩm từ ngũ cốc, đường, hạt nêm, gia vị. Monosodium glutamate, modified Starch and products from cereal, sugar, seasoning Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic plate count 10 CFU/g FDA Bacteriological Manual-2001 (chương 3) FDA Bacteriological Manual-2001 (Chapter 3)
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeast and mould 10 CFU/g FDA Bacteriological Manual-2001 (chương 18) FDA Bacteriological Manual-2001 (Chapter 18)
  1.  
Định lượng Escherichia coli Enumeration of  Escherichia coli 10 CFU/g AOAC 991.14 (2019)
  1.  
Định lượng Coliform Enumeration of  Coliform 10 CFU/g 1 CFU/ mL
Ghi chú/Note: AOAC: Association of Official Analytical Chemist FDA: U.S. Food and Drug Administration  
Ngày hiệu lực: 
16/05/2025
Địa điểm công nhận: 
Quốc lộ 51, ấp 1A, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
416
© 2016 by BoA. All right reserved