Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Nghiên cứu phát triển Khoa học và Công nghệ Tiến Nông
Số VILAS: 
1519
Tỉnh/Thành phố: 
Thanh Hóa
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 2229/QĐ -VPCNCL ngày 08 tháng 12 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng Laboratory: Quality Testing Department Cơ quan chủ quản: Trung tâm Nghiên cứu phát triển Khoa học và Công nghệ Tiến Nông Organization: Center for Research Development Science and Technology Tien Nong Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý Nguyễn Ngọc Huấn Laboratory manager: Nguyen Ngoc Huan Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Ngọc Huấn Các phép thử được công nhận All accredited tests 2. Nguyễn Viết Giang 3. Hoàng Lan Hương Số hiệu/ Code: VILAS 1519 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày 08/12/2023 đến ngày 07/12/2026 Địa chỉ/ Address: Km 312 Quốc lộ 1A, Xã Hoằng Qúy, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa Km 312, 1A Highway, Hoang Quy Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa province Địa điểm/Location: Km 312 Quốc lộ 1A, Xã Hoằng Qúy, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa Km 312, 1A Highway, Hoang Quy Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa province Điện thoại/ Tel: 0919382567 Fax: E-mail: lab.tiennong@gmail.com Website: www tiennong.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1519 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Determination of total Sulfur content 0.05 % TCVN 9296:2012 2. Xác định hàm lượng Silic hữu hiệu Determination of available Silicon content 0.01 % TCVN 11407:2019 3. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 13263-9:2020 4. Phân bón (Ngoại trừ phân lân nung chảy, hỗn hợp super phosphate) Fertilizer (Excluding Fused Phosphate Fertilizer and Superphosphate) Xác định hàm lượng Photpho hữu hiệu Determination of available Phosphorus content 0.01 % TCVN 8559:2010 5. Phân bón rắn Solid fertilizer Xác định hàm lượng độ ẩm Determination of Moisture content 0.1 % TCVN 9297:2012 6. Phân bón Silicat kiềm Alkaline silicate fertilizer Xác định hàm lượng Silic hữu hiệu Determination of available Silicon content 0.1 % TCCS 772:2020/ BVTV 7. Phân bón có chứa chất hữu cơ Fertilizers contain organic matter Xác định cacbon hữu cơ tổng số Determination of total Organic Carbon 0.3 % TCVN 9294:2012 8. Xác định Axit humic và Axit fulvic Determination of Humic acid and Fluvic acid 0.2 % TCVN 8561:2010 9. Phân bón có chứa kali Fertilizers contain potassium Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Determination of available Potassium content 0.01 % TCVN 8560:2018 10. Phân bón có chứa hàm lượng Ca hoặc Mg > 5% Fertilizers containing Ca or Mg content > 5% Xác định hàm lượng Canxi và Magie tổng số Determination of Total Calcium and Magnesium content 1% TCVN 12598:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1519 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Phân bón không chứa nitơ dạng nitrat Fertilizers do not contain nitrogen in the form of nitrates Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total Nitrogen content 0.01% TCVN 8557:2010 12. Phân bón hỗn hợp NPK NPK mixed fertilizer Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content 0.1 % TCVN 5815:2018 13. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total Nitrogen content 0.01 % TCVN 5815:2018 14. Xác định hàm lượng Photpho hữu hiệu Determination of available Phosphorus content 0.01 % TCVN 5815:2018 Ghi chú/note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnamese National Standards - TCCS: Tiêu chuẩn cơ sơ của Cuc Bảo vệ Thực vật - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn/ Base Standards of Plant Protection Department, Ministry of Agriculture and Rual Development.
Ngày hiệu lực: 
07/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Km 312 Quốc lộ 1A, Xã Hoằng Qúy, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức: 
1519
© 2016 by BoA. All right reserved