Phòng kiểm soát chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Nhà máy Sữa đậu nành Vinasoy Bắc Ninh – Chi nhánh Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi
Số VILAS: 
1528
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Ninh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm soát chất lượng Laboratory: Quality Control Department Cơ quan chủ quản: Nhà máy Sữa đậu nành Vinasoy Bắc Ninh – Chi nhánh Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi Organization: Vinasoy Bac Ninh Soymilk Products Factory – Branch of Quang Ngai Sugar Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Duy An Số hiệu / Code: VILAS 1528 Hiệu lực công nhận kể từ ngày /03/2024 đến ngày /03/2027 Địa chỉ / Address: Đường TS 5, Khu CN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam TS 5 Street, Tien Son Industrial Park, Dong Nguyen Ward, Tien Son City, Bac Ninh Province, Viet Nam Địa điểm / Location: Đường TS 5, Khu CN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam TS 5 Street, Tien Son Industrial Park, Dong Nguyen Ward, Tien Son City, Bac Ninh Province, Viet Nam Điện thoại / Tel: (+84) 222 3 714 714 Fax: (+84) 222 3 714 715 E-mail: info@vinasoy.com Website: https://vinasoy.com/ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1528 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Sữa đậu nành Soymilk Xác định hàm lượng chất khô Phương pháp đo chỉ số khúc xạ (Bx) Determination of dry matter content Refractive index method (Bx) 8.0 ~ 16.0 QMPPHL11 (2021) (Ref. TCVN 10375: 2014) 2. Xác định độ pH Determination of pH 3.0 ~ 8.0 QMPPHL12 (2021) (Ref. TCVN 7806: 2007) 3. Xác định hàm lượng đường tổng số Phương pháp Bertrand Determination of total sugar Bertrand method (5.5 ~ 12.0) g/100mL TCVN 4594:1988 4. Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Determination of fat content Gravimetric method (Reference method) (1.0 ~ 4.0) g/100mL QMPPHL06 (2021) (Ref: TCVN 6508: 2011) 5. Xác định hàm lượng đạm Phương pháp Kjeldahl Determination of the crude protein content Kjeldahl method (10.0 ~ 35.0) g/100g chất khô TCVN 8125:2015 6. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of Ash content Gravimetric method (0.25 ~ 0.65) g/100g QMPPHL15 (2021) (Ref: AOAC 945.46 (2016)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1528 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Sữa đậu nành Soymilk Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp chuẩn Determination of total solids content Reference method (10.0 ~ 15.0) g/100g QMPPHL10 (2020) (Ref: TCVN 8082:2013) 8. Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titrimetric method (60 ~ 120) mg/100mL QMPPHL16 (2024) (Ref. TCVN 6838: 2011) 9. Xác định tỷ trọng ở 20oC Determination of density 20oC (1.030 ~ 1.060) g/100mL QMPPHL36 (2021) (Ref: TCVN 7028:2009) Ghi chú/note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard Analytical methods - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - QMPPHL: Phương pháp thử phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - Trường hợp Phòng kiểm soát chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kiểm soát chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1528 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 4/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Sữa đậu nành Soymilk Định lượng tổng vi sinh vật Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 300C Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of total microorganisms Colony count at 300C The pour plate technique TCVN 4884-1:2015 2. Định lượng tổng vi sinh vật Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 300C Kỹ thuật cấy trang Enumeration of total microorganisms Colony count at 300C The surface plating technique TCVN 4884-2:2015 Ghi chú/note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard - Trường hợp Phòng kiểm soát chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kiểm soát chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
10/03/2027
Địa điểm công nhận: 
Đường TS 5, Khu CN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
1528
© 2016 by BoA. All right reserved