Phòng thử nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thành phố Hồ Chí Minh
Số VILAS: 
081
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/31 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Laboratory: Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thành phố Hồ Chí Minh Organization: Ho Chi Minh City Technical Center of Standards Metrology and Quality Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử, Cơ Field of testing: Electrical – Electronic, Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Kim Trọng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Minh Hiếu Các phép thử được công nhận / All accredited tests 2. Nguyễn Thị Mỹ Hồng 3. Nguyễn Kim Trọng 4. Võ Thanh Âu Số hiệu/ Code: VILAS 081 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 04/06/2026 Địa chỉ/ Address: Số 263 đường Điện Biên Phủ, phường Võ Thị Sáu, quận 3, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Số 263 đường Điện Biên Phủ, phường Võ Thị Sáu, quận 3, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (028) 39 307 919 Fax: (028) 39 302 790 E-mail: nktrong.skhcn@tphcm.gov.vn ng_kimtrong@yahoo.com tt_tdc.skhcn@tphcm.com.vn Website: http://smeq.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/31 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Bàn là điện Electric irons Kiểm tra phân loại (Điều 6) Classification check (Clause 6) / TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 2. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7) Marking and instructions check (Clause 7) / 3. Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8) Protection against access to live part test (Clause 8) Đầu dò/ Probe B và 13 4. Đo công suất vào và dòng điện (Điều 10) Measurement of power input and current (Clause 10) 0,01 W/(0~60.000) W 0,01 mA/ (0 ~ 50) A 5. Thử phát nóng (Điều 11) Heating test (Clause 11) 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 6. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13) Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13) 0,001 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 7. Thử quá điện áp quá độ (Điều 14) Transient overvoltages test (Clause 14) 100 V/ (0 ~ 12) kV (1,2/ 50 μs) 8. Thử khả năng chống ẩm (Điều 15) Moisture resistance test (Clause 15) 0,1 0C/(- 20 ~ 100) 0C 0,1 %/(20 ~ 98) %RH 9. Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16) Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16) 0,001 mA/(0~50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 10. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17) Overload protection of transformers and associated circuits test (Clause 17) / 11. Thử hoạt động không bình thường (Điều 19) Abnormal operation test (Clause 19) 0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Bàn là điện Electric irons Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20) Stability and mechanical hazards test (Clause 20) Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30) o TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 13. Thử độ bền cơ (Điều 21) Mechanical strength test (Clause 21) Búa thử lò xo/ Spring hammer 0,5 J 14. Kiểm tra kết cấu (Điều 22) Construction check (Clause 22) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 15. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23) Internal wiring check (Clause 23) 10 V/ (0 ~ 5) kV 16. Kiểm tra linh kiện (Điều 24) Components check (Clause 24) / 17. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25) Connecting power and soft external conductors check (Clause 25) 0,1 / (5 m ~ 2 500 Ω) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm 18. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26) Terminals for external conductors check (Clause 26) / 19. Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27) Provision for earthing check (Clause 27) 0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω (0 ~ 25) ADC 20. Kiểm tra vít và các mối nối (Điều 28) Screws and connections check (Clause 28) 0,1 mm/ (0 ~ 200) mm 0,035 N.m/ (0 ~ 0,60) N.m 21. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29) Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29) 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Bàn là điện Electric irons Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30) Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30) Thử nhiệt/ Resistance to heat: 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 0,1 mm/ (0 ~ 15) mm Thử cháy/ Resistance to fire: 1 oC/ (0 ~ 980) oC 23. Thử khả năng chống gỉ (Điều 31) Resistance to rusting test (Clause 31) / 24. Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32) Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32) / 25. Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquids Kiểm tra phân loại (Điều 6) Classification check (Clause 6) / TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 26. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7) Marking and instructions check (Clause 7) / 27. Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8) Protection against access to live part test (Clause 8) Đầu dò/ probe B và 13 28. Đo công suất vào và dòng điện (Điều 10) Measurement of power input and current (Clause 10) 0,01 W/(0~60 000) W 0,01 mA/ (0 ~ 50) A 29. Thử phát nóng (Điều 11) Heating test (Clause 11) 0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C 30. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13) Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13) 0,001 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 31. Thử quá điện áp quá độ (Điều 14) Transient overvoltages test (Clause 14) 100 V/ (0 ~ 12) kV (1,2/ 50 μs) 32. Thử khả năng chống ẩm (Điều 15) Moisture resistance test (Clause 15) 0,1 0C/ (-20 ~ 100) 0C 0,1 %/ (20 ~ 98) %RH DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 33. Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquids Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16) Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16) 0,001 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 34. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17) Overload protection of transformers and associated circuits test (Clause 17) / 35. Thử hoạt động không bình thường (Điều 19) Abnormal operation test (Clause 19) 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 36. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20) Stability and mechanical hazards test (Clause 20) Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30) o 37. Thử độ bền cơ (Điều 21) Mechanical strength test (Clause 21) Búa thử lò xo/ Spring hammer 0,5 J 38. Kiểm tra kết cấu (Điều 22) Construction check (Clause 22) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 39. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23) Internal wiring check (Clause 23) 10 V/ (0 ~ 5) kV 40. Kiểm tra linh kiện (Điều 24) Components check (Clause 24) / 41. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25) Connecting power and soft external conductors check (Clause 25) 0,1 / (5 m ~ 2 500 Ω) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm 42. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26) Terminals for external conductors check (Clause 26) / 43. Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27) Provision for earthing check (Clause 27) 0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω (0 ~ 25) ADC 44. Kiểm tra vít và các mối nối (Điều 28) Screws and connections check (Clause 28) 0,1 mm/ (0 ~ 200) mm 0,035 N.m/ (0 ~ 0,60) N.m DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 45. Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquids Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29) Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29) 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 46. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30) Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30) Thử nhiệt/ Resistance to heat: 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 0,1 mm/ (0 ~ 15) mm Thử cháy/ Resistance to fire: 1 oC/ (0 ~ 980) oC 47. Thử khả năng chống gỉ (Điều 31) Resistance to rusting test (Clause 31) / 48. Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32) Check for radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32) / 49. Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Kiểm tra phân loại (Điều 6) Classification check (Clause 6) / TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 50. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7) Marking and instructions check (Clause 7) / 51. Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8) Protection against access to live part test (Clause 8) Đầu dò/ Test probe B và 13 52. Đo công suất vào và dòng điện (Điều 10) Measurement of power input and current (Clause 10) 0,01 W/(0 ~ 60 000) W 0,01 mA/ (0 ~ 50) A 53. Thử phát nóng (Điều 11) Heating test (Clause 11) 0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C 54. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13) Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13) 0,001 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Thử quá điện áp quá độ (Điều 14) Transient overvoltages test (Clause 14) 100 V/ (0 ~ 12) kV (1,2/ 50 μs) TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 56. Thử khả năng chống ẩm (Điều 15) Moisture resistance test (Clause 15) 0,1 0C/ (-20 ~ 100) 0C 0,1 %/ (20 ~ 98) %RH 57. Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16) Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16) 0,001 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 58. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17) Overload protection of transformers and associated circuits test (Clause 17) / 59. Thử hoạt động không bình thường (Điều 19) Abnormal operation test (Clause 19) 0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C 60. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20) Stability and mechanical hazards test (Clause 20) Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30) o 61. Thử độ bền cơ (Điều 21) Mechanical strength test (Clause 21) Búa thử lò xo/ spring hammer 0,5 J 62. Kiểm tra kết cấu (Điều 22) Construction check (Clause 22) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 63. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23) Internal wiring check (Clause 23) 10 V/ (0 ~ 5) kV 64. Kiểm tra linh kiện (Điều 24) Components check (Clause 24) / 65. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25) Connecting power and soft external conductors check (Clause 25) 0,1 / (5 m ~ 2 500 Ω) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm 66. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26) Terminals for external conductors check (Clause 26) / DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 67. Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27) Provision for earthing check (Clause 27) 0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω (0 ~ 25) ADC TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 68. Kiểm tra vít và các mối nối (Điều 28) Screws and connections check (Clause 28) 0,1 mm/(0 ~ 200) mm 0,035 N.m/(0 ~ 0,60) N.m 69. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29) Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29) 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm 70. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30) Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30) Thử nhiệt/ Resistance to heat: 0,1 0C/ (0 ~ 300) oC 0,1 mm / (0 ~ 15) mm Thử cháy/ Tests for fire: 1 oC/ (0 ~ 980) oC 71. Thử khả năng chống gỉ (Điều 31) Resistance to rusting test (Clause 31) / 72. Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32) Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32) / 73. Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care Kiểm tra phân loại (Điều 6) Classification check (Clause 6) / TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 74. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7) Marking and instructions check (Clause 7) / 75. Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8) Protection against access to live part test (Clause 8) Đầu dò/ Test probe B và 13 76. Đo công suất vào và dòng điện (Điều 10) Measurement of power input and current (Clause 10) 0,01 W/(0 ~ 60 000) W 0,01 mA/ (0 ~ 50) A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 77. Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care Thử phát nóng (Điều 11) Heating test (Clause 11) 0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 78. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13) Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13) 0,001 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 79. Thử quá điện áp quá độ (Điều 14) Transient overvoltages test (Clause 14) 100 V/ (0 ~ 12) kV (1,2/ 50 μs) 80. Thử khả năng chống ẩm (Điều 15) Moisture resistance test (Clause 15) 0,1 0C/ (-20 ~ 100) 0C 0,1 %/ (20 ~ 98) %RH 81. Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16) Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16) 0,001 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 82. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17) Overload protection of transformers and associated circuits test (Clause 17) / 83. Thử hoạt động không bình thường (Điều 19) Abnormal operation test (Clause 19) 0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C 84. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20) Stability and mechanical hazards test (Clause 20) Góc nghiêng: 00 ~ 300 Plane inclined 85. Thử độ bền cơ (Điều 21) Mechanical strength test (Clause 21) Búa thử lò xo 0,5 J The spring hammer test 0,5 J 86. Kiểm tra kết cấu (Điều 22) Construction check (Clause 22) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 87. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23) Internal wiring check (Clause 23) 10 V/ (0 ~ 5) kV 88. Kiểm tra linh kiện (Điều 24) Components check (Clause 24) / DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 89. Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25) Connecting power and soft external conductors check (Clause 25) 0,1 / (5 m ~ 2 500 Ω) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 90. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26) Terminals for external conductors check (Clause 26) / 91. Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27) Provision for earthing check (Clause 27) 0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω (0 ~ 25) ADC 92. Kiểm tra vít và các mối nối (Điều 28) Screws and connections check (Clause 28) 0,1 mm/(0 ~ 200) mm 0,035 N.m/ (0 ~ 0,60) N.m 93. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29) Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29) 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm 94. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30) Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30) Thử nhiệt/ Resistance to heat: 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 0,1 mm / (0 ~ 15) mm Thử cháy/ Test for fire:1 oC/ (0 ~ 980) oC 95. Thử khả năng chống gỉ (Điều 31) Resistance to rusting test (Clause 31) / 96. Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32) Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32) / DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 97. Quạt điện Electric Fans Kiểm tra phân loại (Điều 6) Classification check (Clause 6) / TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 98. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7) Marking and instructions check (Clause 7) / 99. Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8) Protection against access to live part test (Clause 8) Đầu dò/ Test probe B và 13 100. Đo công suất vào và dòng điện (Điều 10) Measurement of power input and current (Clause 10) 0,01 W/(0 ~ 60 000) W 0,01 mA/ (0 ~ 50) A 101. Thử phát nóng (Điều 11) Heating test (Clause 11) 0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C 102. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13) Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13) 0,001 mA/(0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 103. Thử quá điện áp quá độ (Điều 14) Transient overvoltages test (Clause 14) 100 V/ (0 ~ 12) kV (1,2/ 50 μs) 104. Thử khả năng chống ẩm (Điều 15) Moisture resistance test (Clause 15) 0,1 0C/ (-20 ~ 100) 0C 0,1 %/ (20 ~ 98) %RH 105. Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16) Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16) 0,001 mA/(0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 106. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17) Overload protection of transformers and associated circuits test (Clause 17) / 107. Thử hoạt động không bình thường (Điều 19) Abnormal operation test (Clause 19) 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 108. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20) Stability and mechanical hazards test (Clause 20) Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30)o DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 109. Quạt điện Electric Fans Thử độ bền cơ (Điều 21) Mechanical strength test (Clause 21) Búa thử lò xo/ Spring hammer 0,5 J TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 110. Kiểm tra kết cấu (Điều 22) Construction check (Clause 22) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 111. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23) Internal wiring check (Clause 23) 10 V/ (0 ~ 5) kV 112. Kiểm tra linh kiện (Điều 24) Components check (Clause 24) / 113. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25) Connecting power and soft external conductors check (Clause 25) 0,1 / (5 m ~ 2 500 Ω) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm 114. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26) Terminals for external conductors check (Clause 26) / 115. Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27) Provision for earthing check (Clause 27) 0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω (0 ~ 25) AAC 116. Kiểm tra vít và các mối nối (Điều 28) Screws and connections check (Clause 28) 0,1 mm/(0 ~ 200) mm 0,035 N.m/ (0 ~ 0,60) N.m 117. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29) Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29) 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm 118. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30) Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30) Thử nhiệt/ Resistance to heat: 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 0,1 mm / (0 ~ 15) mm Thử cháy/Test for fire: 1 oC/ (0 ~ 980) oC 119. Thử khả năng chống gỉ (Điều 31) Resistance to rusting test (Clause 31) / 120. Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32) Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32) / DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 121. Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters Kiểm tra phân loại (Điều 6) Classification check (Clause 6) / TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 122. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7) Marking and instructions check (Clause 7) / 123. Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8) Protection against access to live part test (Clause 8) Đầu dò/ Test probe B và 13 124. Đo công suất vào và dòng điện (Điều 10) Measurement of power input and current (Clause 10) 0,01 W/(0 ~ 60 000) W 0,01 mA/ (0 ~ 50) A 125. Thử phát nóng (Điều 11) Heating test (Clause 11) 0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C 126. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13) Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13) 0,001 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 127. Thử quá điện áp quá độ (Điều 14) Transient overvoltages test (Clause 14) 100 V/ (0 ~ 12) kV (1,2/ 50 μs) 128. Thử khả năng chống ẩm (Điều 15) Moisture resistance test (Clause 15) 0,1 0C/ (-20 ~ 100) 0C 0,1 %/ (20 ~ 98) %RH 129. Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16) Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16) 0,001 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 130. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17) Overload protection of transformers and associated circuits test (Clause 17) / 131. Thử hoạt động không bình thường (Điều 19) Abnormal operation test (Clause 19) 0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C 132. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20) Stability and mechanical hazards test (Clause 20) Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30) o DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 133. Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters Thử độ bền cơ (Điều 21) Mechanical strength test (Clause 21) Búa thử lò xo/ Spring hammer 0,5 J TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 134. Kiểm tra kết cấu (Điều 22) Construction check (Clause 22) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 135. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23) Internal wiring check (Clause 23) 10 V/ (0 ~ 5) kV 136. Kiểm tra linh kiện (Điều 24) Components check (Clause 24) / 137. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25) Connecting power and soft external conductors check (Clause 25) 0,1 / (5 m ~ 2 500 Ω) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm 138. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26) Terminals for external conductors check (Clause 26) / 139. Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27) Provision for earthing check (Clause 27) 0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω (0 ~ 25) ADC 140. Kiểm tra vít và các mối nối (Điều 28) Screws and connections check (Clause 28) 0,1 mm/(0 ~ 200) mm 0,035 N.m/(0 ~ 0,60) N.m 141. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29) Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29) 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm 142. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30) Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30) Thử nhiệt/ Resistance to heat: 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 0,1 mm / (0 ~ 15) mm Thử cháy/Test for fire: 1 oC/ (0 ~ 980) oC 143. Thử khả năng chống gỉ (Điều 31) Resistance to rusting test (Clause 31) / 144. Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32) Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32) / DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 145. Que đun điện Portable immersion heaters Kiểm tra phân loại (Điều 6) Classification check (Clause 6) / TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74:2009) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 146. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7) Marking and instructions check (Clause 7) / 147. Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8) Protection against access to live part test (Clause 8) Đầu dò/ Test probe B và 13 148. Đo công suất vào và dòng điện (Điều 10) Measurement of power input and current (Clause 10) 0,01 W/ (0 ~ 60.000) W 0,01 mA/ (0 ~ 50) A 149. Thử phát nóng (Điều 11) Heating test (Clause 11) 0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C 150. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13) Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13) 0,001 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 151. Thử quá điện áp quá độ (Điều 14) Transient overvoltages test (Clause 14) 100 V/ (0 ~ 12) kV (1,2/ 50 μs) 152. Thử khả năng chống ẩm (Điều 15) Moisture resistance test (Clause 15) 0,1 oC/ (-20 ~ 100) oC 0,1 %/ (20 ~ 98) %RH 153. Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16) Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16) 0,001 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 154. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17) Overload protection of transformers and associated circuits test (Clause 17) / 155. Thử hoạt động không bình thường (Điều 19) Abnormal operation test (Clause 19) 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 156. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20) Stability and mechanical hazards test (Clause 20) Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30) o DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 157. Que đun điện Portable immersion heaters Thử độ bền cơ (Điều 21) Mechanical strength test (Clause 21) Búa thử lò xo/ spring hammer 0,5 J TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74:2009) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 158. Kiểm tra kết cấu (Điều 22) Construction check (Clause 22) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 159. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23) Internal wiring check (Clause 23) 10 V/ (0 ~ 5) kV 160. Kiểm tra linh kiện (Điều 24) Components check (Clause 24) / 161. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25) Connecting power and soft external conductors check (Clause 25) 0,1 / (5 m ~ 2 500 Ω) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm 162. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26) Terminals for external conductors check (Clause 26) / 163. Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27) Provision for earthing check (Clause 27) 0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω (0 ~ 25) ADC 164. Kiểm tra vít và các mối nối (Điều 28) Screws and connections check (Clause 28) 0,1 mm/(0 ~ 200) mm 0,035 N.m/(0 ~ 0,60) N.m 165. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29) Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29) 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm 166. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30) Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30) Thử nhiệt/ Resistance to heat: 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 0,1 mm / (0 ~ 15) mm Thử cháy/Test for fire: 1 oC/ (0 ~ 980) oC 167. Thử khả năng chống gỉ (Điều 31) Resistance to rusting test (Clause 31) / 168. Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32) Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32) / DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 169. Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens Kiểm tra phân loại (Điều 6) Classification check (Clause 6) / TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 170. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7) Marking and instructions check (Clause 7) / 171. Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8) Protection against access to live part test (Clause 8) Đầu dò/ Test probe B và 13 172. Đo công suất vào và dòng điện (Điều 10) Measurement of power input and current (Clause 10) 0,01 W/(0 ~ 60 000) W 0,01 mA/ (0 ~ 50) A 173. Thử phát nóng (Điều 11) Heating test (Clause 11) 0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C 174. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13) Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13) 0,001 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 175. Thử quá điện áp quá độ (Điều 14) Transient overvoltages test (Clause 14) 100 V/ (0 ~ 12) kV (1,2/ 50 μs) 176. Thử khả năng chống ẩm (Điều 15) Moisture resistance test (Clause 15) 0,1 oC/ (-20 ~ 100) oC 0,1 %/ (20 ~ 98) %RH 177. Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16) Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16) 0,001 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 178. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17) Overload protection of transformers and associated circuits test (Clause 17) 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 179. Thử hoạt động không bình thường (Điều 19) Abnormal operation test (Clause 19) / 180. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20) Stability and mechanical hazards test (Clause 20) 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 181. Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens Thử độ bền cơ (Điều 21) Mechanical strength test (Clause 21) Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30) o TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 182. Kiểm tra kết cấu (Điều 22) Construction check (Clause 22) Búa thử lò xo/ Spring hammer 0,5 J 183. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23) Internal wiring check (Clause 23) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 184. Kiểm tra linh kiện (Điều 24) Components check (Clause 24) / 185. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25) Connecting power and soft external conductors check (Clause 25) 0,1 / (5 m ~ 2 500 Ω) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm 186. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26) Terminals for external conductors check (Clause 26) / 187. Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27) Provision for earthing check (Clause 27) 0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω (0 ~ 25) ADC 188. Kiểm tra vít và các mối nối (Điều 28) Screws and connections check (Clause 28) 0,1 mm/(0 ~ 200) mm 0,035 N.m/(0 ~ 0,60) N.m 189. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29) Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29) 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm 190. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30) Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30) Thử nhiệt/ Resistance to heat: 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 0,1 mm / (0 ~ 15) mm Thử cháy/Test for fire: 1 oC/ (0 ~ 980) oC 191. Thử khả năng chống gỉ (Điều 31) Resistance to rusting test (Clause 31) / 192. Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32) Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32) / DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 193. Vỉ nướng, máy nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự Grills, toasters and similar potable cooking appliances Kiểm tra phân loại (Điều 6) Classification check (Clause 6) / TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2008) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 194. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn (Điều 7) Marking and instructions check (Clause 7) / 195. Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8) Protection against access to live part test (Clause 8) Đầu dò/ Test probe B và 13 196. Đo công suất vào và dòng điện (Điều 10) Measurement of power input and current (Clause 10) 0,01 W/(0 ~ 60 000) W 0,01 mA/ (0 ~ 50) A 197. Thử phát nóng (Điều 11) Heating test (Clause 11) 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 198. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (Điều 13) Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature (Clause 13) 0,001 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 199. Thử quá điện áp quá độ (Điều 14) Transient overvoltages test (Clause 14) 100 V/ (0 ~ 12) kV (1,2/ 50 μs) 200. Thử khả năng chống ẩm (Điều 15) Moisture resistance test (Clause 15) 0,1 0C/ (-20 ~ 100) 0C 0,1 %/ (20 ~ 98) %RH 201. Đo dòng điện rò và độ bền điện (Điều 16) Measurement of leakage current and electric strength (Clause 16) 0,001 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0 ~ 5) kVAC 202. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan (Điều 17) Overload protection of transformers and associated circuits test (Clause 17) / 203. Thử hoạt động không bình thường (Điều 19) Abnormal operation test (Clause 19) 0,1 0C/ (0 ~ 300) 0C 204. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20) Stability and mechanical hazards test (Clause 20) Góc nghiêng/ Plane inclined: (0 ~ 30) o DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 205. Vỉ nướng, máy nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự Grills, toasters and similar potable cooking appliances Thử độ bền cơ (Điều 21) Mechanical strength test (Clause 21) Búa thử lò xo/ spring hammer 0,5 J TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2008) và/ and TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) 206. Kiểm tra kết cấu (Điều 22) Construction check (Clause 22) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 207. Kiểm tra dây dẫn bên trong (Điều 23) Internal wiring check (Clause 23) 10 V/ (0 ~ 5) kV 208. Kiểm tra linh kiện (Điều 24) Components check (Clause 24) / 209. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (Điều 25) Connecting power and soft external conductors check (Clause 25) 0,1 / (5 m ~ 2 500 Ω) 0,05 N/ (0 ~ 200) N 0,001 Nm/ (0,035 ~ 0,6) Nm 210. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài (Điều 26) Terminals for external conductors check (Clause 26) / 211. Kiểm tra qui định cho nối đất (Điều 27) Provision for earthing check (Clause 27) 0,001 Ω/ (0 ~ 1,8) Ω (0 ~ 25) ADC 212. Kiểm tra vít và các mối nối (Điều 28) Screws and connections check (Clause 28) 0,1 mm/(0 ~ 200) mm 0,035 N.m/(0 ~ 0,60) N.m 213. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (Điều 29) Measurement of creepage distances, clearances and distances througth insulation (Clause 29) 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm 214. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy (Điều 30) Resistance to heat, fire and tracking test (Clause 30) Thử nhiệt/ Resistance to heat: 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 0,1 mm/ (0 ~ 15) mm Thử cháy/Test for fire: 1 oC/ (0 ~ 980) oC 215. Thử khả năng chống gỉ (Điều 31) Resistance to rusting test (Clause 31) / 216. Kiểm tra bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự (Điều 32) Check for Radiation, toxicity and similar hazards (Clause 32) / DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 217. Cáp cách điện bằng Polyvinyl clorua (PVC) có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Ponyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and including 450/750V Kiểm tra ghi nhãn Marking check / TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) 218. Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu về kết cấu Checking of compliance with constructional provisions / TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) và/ and TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) và/ and TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) và/ and TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) 219. Đo điện trở một chiều ở 20 oC Measurement of resistance of conductor at 20 oC 0,1/ (5 m ~ 2 500 Ω) 220. Đo đường kính ngoài của cáp Measurement of overal diameter of cable 0,1 mm/ (0,5 ~ 50,0) mm TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) và/ and TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) và/ and TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) 221. Thử nghiệm chịu điện áp Withstand voltage test 10 V/ (0 ~ 5) kV 222. Đo điện trở cách điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of insulation resistance at operating temperature 0,1 M/ (0,2 M ~ 50 G) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 223. Cáp cách điện bằng Polyvinyl clorua (PVC) có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Ponyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and including 450/750V Đo chiều dày cách điện Measurement of insulation thickness 0,01 mm/ (0,1 ~ 3,0) mm TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) và/ and TCVN 6610.-2:2007 (IEC 60227-2:2003) và/ and TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) và/ and TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) 224. Đo chiều dày vỏ bọc Measurement of sheath thickness 0,01 mm/ (0,1 ~ 3,0) mm TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) và/ and TCVN 6610.-2:2007 (IEC 60227-2:2003) và/ and TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) và/ and TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 225. Cáp cách điện bằng Polyvinyl clorua (PVC) có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Ponyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and including 450/750V Thử kéo của cách điện trước lão hóa (Đo suất kéo đứt và độ giãn dài cách điện) Tensile test of insulation before ageing (Measurement of tensile strength and elongation of insulation) 0,01 N/mm2/ (0 ~ 20) kN 0,1 % / (50 ~ 500) % 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) và/ and TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) và/ and TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) và/ and TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:2001) 226. Thử kéo của vỏ bọc trước lão hóa (Đo suất kéo đứt và độ giãn dài vỏ bọc) Tensile test of sheathed before ageging (Measurement of tensile strength and elongation of sheathed) 0,01 N/mm2/ (0 ~ 20) kN 0,1 % / (50 ~ 500) % 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) và/ and TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) và/ and TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) và/ and TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:2001) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 227. Cáp cách điện bằng Polyvinyl clorua (PVC) có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Ponyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and including 450/750V Thử không nhiễm bẫn Measurement of non-contamination 0,01 N/mm2/ (0 ~ 20) kN 0,1 % / (50 ~ 500) % 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) và/ and TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) và/ and TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:2001) 228. Thử tính mềm dẻo Flexing test 0,01 A/ (0 ~ 16) A TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) và/ and TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) 229. Thử tổn hao khối lượng của cách điện Loss of mass test for insulation 0,0001 g/ (0,0001 ~ 2100) g TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) và/ and TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) và/ and TCVN 6614-3-2:2008 (IEC 60811-3-2:1985/ Amd 1:1993/Amd 2: 2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 230. Cáp cách điện bằng Polyvinyl clorua (PVC) có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Ponyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and including 450/750V Thử tổn hao khối lượng của vỏ bọc Loss of mass test for sheathed 0,0001 g/ (0,0001 ~ 2 100) g TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) và/ and TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) và/ and TCVN 6614-3-2:2008 (IEC 60811-3-2:1985/ Amd 1:1993/Amd 2: 2003) 231. Thử uốn cho cách điện ở nhiệt độ thấp Bending test for insulation at low temperature 0,1 oC/ (- 40 ~ 0) oC TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) và/ and TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) và/ and TCVN 6614-1-4:2008 (IEC 60811-1-4:1985/ Amd 1:1993/Amd 2: 2001) 232. Thử giãn dài cho cách điện ở nhiệt độ thấp Elongation test for insulation at low temperature 0,01 N/mm2/ (0 ~ 5) kN 0,01 %/ (50 ~ 500) % 0,1 0C/ (-40 ~ 0) 0C TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) và/ and TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6614-1-4:2008 (IEC 60811-1-4:1985/ Amd 1:1993/Amd 2: 2001) 233. Thử va đập cho cách điện ở nhiệt độ thấp Impact test for insulation at low temperature 0,1 0C/ (-40 ~ 0) 0C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 234. Cáp cách điện bằng Polyvinyl clorua (PVC) có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Ponyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and including 450/750V Thử uốn đối với vỏ bọc ở nhiệt độ thấp Bending test for sheath at low temperature 0,1 0C/ (-40 ~ 0) 0C TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) và/ and TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) và/ and TCVN 6614-1-4:2008 (IEC 60811-1-4:1985/ Amd 1:1993/Amd 2: 2001) 235. Thử giãn dài đối với vỏ bọc ở nhiệt độ thấp Elongtion test for sheath at low temperature 0,01 N/mm2/ (0 ~ 5) kN 0,01 %/ (50 ~ 500) % 0,1 0C/ (-40 ~ 0) 0C 236. Thử va đập trên cáp hoàn chỉnh ở nhiệt độ thấp Impack test on completed cable at low temperature 0,1 0C/ (-40 ~ 0) 0C 237. Thử nén ở nhiệt độ cao cho cách điện Hot pressure test for insulation 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) và/ and TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) và/ and TCVN 6614-3-1:2008 (IEC 60811-3-1:1985/ Amd 1: 1994/Amd 2:2005) 238. Thử sốc nhiệt đối với cách điện Heat shock test for insulation 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 239. Thử nén ở nhiệt độ cao cho vỏ bọc Hot pressure test for sheath 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) và/ and TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1992 with Amd 1:1997) và/ and TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) và/ and TCVN 6614-3-1:2008 (IEC 60811-3-1:1985/ Amd 1:1994/Amd 2: 2005) 240. Thử sốc nhiệt đối với vỏ bọc Heat shock test for sheath 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 241. Nồi cơm điện Rice cookers Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,1 oC/ (0 ~ 300) oC 0,1 g/(50 ~ 24 000) g 0,01 W/(0 ~ 60 000) W TCVN 8252:2015 242. Quạt điện Electric fan Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,01 W/(0 ~ 60 000) W 0,01 m/s/ (0,4 ~ 30) m/s TCVN 7826:2015 và/ and TCVN 7827:2015 243. Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar Đo điện áp nhiễu tại cổng nguồn/ cổng điện lưới/ cổng bổ sung Measurement of conducted disturbance at power/ mains/ additional terminals 150 kHz ~ 30 MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) 244. Đo công suất nhiễu Measurement of disturbance power 30 MHz ~ 300 MHz 245. Đo nhiễu không liên tục Measurement of discontinuous disturbance 150 kHz ~ 30 MHz 246. Bóng đèn có balat lắp liền Bulbs with built-in ballast Đo điện áp nhiễu tại đầu nối điện lưới/ tải/ mạch điều khiển Measurement of conducted disturbance at mains/ load/ circuit control terminals 150 kHz ~ 30 MHz TCVN 7186:2018 (CISPR 15:2018) 247. Đo dòng điện cảm ứng từ Measurement of magnetic field induced current 9 kHz ~ 30 MHz 248. Xác định nhiễu điện từ bức xạ Determination of radiated electromagnetic disturbances 30 MHz ~ 300 MHz TCVN 7186:2018 (CISPR 15:2018) 249. Bếp điện gia dụng (bao gồm bếp điện từ) Household electric cookers (including induction cookers) Đo điện áp nhiễu tại cổng điện lưới Measurement of conducted disturbance at mains terminal 9 kHz ~ 30 MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) 250. Đo công suất nhiễu Measurement of disturbance power 30 MHz ~ 300 MHz 251. Đo nhiễu không liên tục Measurement of discontinuous disturbance 150 kHz ~ 30 MHz 252. Đo nhiễu phát xạ Measurement of radiated disturbance 9 kHz ~ 30 MHz Kính thước đường chéo/ Diagonal dimension: Đến/ To 1,6 m DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 253. Lò vi sóng Microwave ovens Đo điện áp nhiễu tại đầu nối nguồn Measurement of conducted disturbance at mains terminals 150 kHz ~ 30 MHz TCVN 6988:2018 (CISPR 11:2016) 254. Mũ an toàn công nghiệp Industrial safety helmets Thử cách điện Test for Insulation 0,01 mA/ (0 ~ 50) mA 10 V/ (0~5) kVAC TCVN 6407:1998 (ISO 3873:1997) Ghi chú / Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national Standard; - QCVN : Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National technical regulation; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization; - IEC: Ủy ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - CISPR: Ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu vô tuyến/ International Special Committee on Radio Interference; - “/”: Giá trị để trống/ Left blank; DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/31 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechannical TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy Protective helmets for motorcycle and moped users Kiểm tra ngoại quan Appearance examination check / QCVN 2:2008/BKHCN 2. Xác định khối lượng mũ Determination of Mass of helmet 0,1 g/(0,005 ~ 12) kg 3. Kiểm tra phạm vi bảo vệ Protective ability examination 0,001 mm/(0~ 25 )mm 4. Thử quai đeo Retention system test / 5. Đo góc nhìn Measurement of vision 0,1o/ (7o; 45o; 105o) 6. Thử độ bền va đập & hấp thu xung động tại Test of impact resistance & impulse absorption at (50 ± 2) °C; (23 ± 2) °C 10 mV/g/(0 ~ 1 000) g 0,1 o/ (40 ~ 300) o 0,1 o/ (15 ~ nhiệt độ môi trường - 2) o 0,1 o/ (- 40 ~ 15) o 7. Thử độ bền đâm xuyên tại Penetration resistance test at (50 ± 2) °C; (23 ± 2) °C 0,1o/ (40 ~ 300) o 0,1 o/ (15 ~ nhiệt độ môi trường - 2) o 0,1 o/ (- 40 ~ 15) o 8. Thử đặc tính cơ học của kính chắn gió Impact test of visor / 9. Thử ổn định của mũ Stability test / 10. Kiểm tra hệ số truyền sáng kính chắn gió Light transmittance for visor check (380 ~ 780) nm ± 0,01 % 11. Kiểm tra ngoại quan Appearance examination / QCVN 2:2021/BKHCN và/ and TCVN 5756:2017 12. Xác định khối lượng mũ Determination of Mass of helmet 0,1 g/ (0,005 ~ 12) kg 13. Kiểm tra phạm vi bảo vệ Protective ability examination 0,001 mm/ (0~ 25 ) mm 14. Thử quai đeo Retention system test / 15. Đo góc nhìn Measurement of Vision 0,1o/ (7o; 45o; 105o) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/31 TT No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy Protective helmets for motorcycle and moped users Thử độ bền va đập & hấp thu xung động tại Test of impact resistance & impulse absorption at (50 ± 2) °C; (23 ± 2) °C; (- 10 ± 2) °C 10 mV/g/(0 ~ 1 000) g 0,1 o/ (40 ~ 300) o 0,1 o/(15 ~ nhiệt độ môi trường - 2) o 0,1 o/ (- 40 ~ 15) o QCVN 2:2021/BKHCN và/ and TCVN 5756:2017 17. Thử độ bền đâm xuyên tại Penetration resistance test at (50 ± 2) °C; (23 ± 2) °C; (-10 ± 2) °C 0,1 o/(40 ~ 300) o 0,1o/ (15 ~ nhiệt độ môi trường - 2) o 0,1 o/ (- 40 ~ 15) o 18. Thử đặc tính cơ học của kính chắn gió Impact test of visor / 19. Thử ổn định của mũ Stability test / 20. Kiểm tra hệ số truyền sáng kính chắn gió Light transmittance for visor check (380 ~ 780) nm ± 0,01 % 21. Tủ an toàn sinh học cấp I, II, III (x) Biosafety cabinetry class I, II, III Kiểm tra hình thái dòng khí Airflow smoke patterns test / EN 12469:2000 NSF/ANSI 49:2016 22. Thử tốc độ gió Airflow velocity test 2 fpm/(2 ~ 1 000) fpm 23. Thử độ rọi Lighting intensity test 0,01 lx/ (0 ~ 20) lx 0,1 lx/ (0 ~ 200) lx 1 lx/ (0 ~ 2 000) lx 1 lx/ (0 ~ 20 000) lx 1 lx/ (0 ~ 200 000) lx 24. Thử độ ồn Noise level test 0,1 dB/ (30 ~ 140) dBA 25. Kiểm tra rò rỉ HEPA/ ULPA HEPA/ULPA filter leak test 0,0001%/ (0 ~ 100) % 26. Thử độ rung Vibration test 1 μm/ (1 μm ~ 1,999 mm) 10 Hz/(10 Hz ~ 1 kHz) 27. Thử cường độ UV UV intensity test (240 ~ 390) nm HD-TN075 (2023) 28. Phòng sạch (x) Clean room Thử nồng độ hạt bụi Particle concentration test (0 ~ 500 000) hạt/ft3 (17 667 840 hạt/m3) (0,3 ~ 5) μm ISO 14644-1:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 081 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/31 Ghi chú / Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national Standard; - QCVN : Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National technical regulation; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization; - NSF/ ANSI: Tổ chức Vệ sinh Quốc gia/ Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ/ National Sanitation Foundation (NSF)/ American National Standards Institute (ANSI); - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standards; - HD-TN075 (2023): Phương pháp thử nội bộ do PTN xây dựng / Laboratory - developed method; - “x”: Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site tests; - “/”: Giá trị để trống/ Left blank./.
Ngày hiệu lực: 
04/06/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 263 đường Điện Biên Phủ, phường Võ Thị Sáu, quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
81
© 2016 by BoA. All right reserved