Phòng thử nghiệm Dream

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV Dream Hà Nội Việt Nam
Số VILAS: 
1359
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nam
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Dream Laboratory: Dream Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Dream Hà Nội Việt Nam Organization: Dream Hanoi Vietnam Co., Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý: Mr. Park Yung Keun Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1359 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / 2024 đến ngày / / 2029 Địa chỉ/Address: Phố Cà, Thanh Nguyên, Thanh Liêm, Hà Nam, Việt Nam Pho Ca, Thanh Nguyen commune, Thanh Liem district, Ha Nam province, Vietnam Địa điểm/Location: Phố Cà, Thanh Nguyên, Thanh Liêm, Hà Nam, Việt Nam Pho Ca, Thanh Nguyen commune, Thanh Liem district, Ha Nam province, Vietnam Điện thoại/ Tel: (+84) 226 3530 921 E-mail: test@dreamhanoi.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1359 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra sự sạch sẽ của vật liệu Check material cleanliness EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 4.1 2. Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Check assembly EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/clause 4.2 3. Kiểm tra độ dày của tấm nhựa dẻo Check flexible plastic sheeting EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 4.3, 5.3, 8.25.1 4. Kiểm tra quy cách của túi đựng đồ chơi Check toy bags EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 4.4 5. Kiểm tra cạnh sắc Check sharp edges EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 4.7, 8.11 6. Kiểm tra điểm nhọn và dây kim loại Check points and metallic wires EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 4.8, 8.12 7. Kiểm tra các phần nhô ra Check protruding part EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 4.9 8. Kiểm tra quả bóng nhỏ Check small balls EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 4.22, 5.10, 8.32 9. Kiểm tra đồ chơi nhồi mềm và phần nhồi mềm của đồ chơi Check soft-filled toys and soft filled part of toy EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 5.2, 8.2 10. Kiểm tra dây trong đồ chơi dành cho trẻ dưới 18 tháng Check cords and chains in toys intended for children under 18 months EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 5.4.2 (Ngoại trừ/except 5.4.2.2), 8.38, 8.40 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1359 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra dây trong đồ chơi từ 18 tháng đến 36 tháng tuổi Check cord and chains in toys intended for children of 18 months or over but under 36 months EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 5.4.3 (Ngoại trừ/except 5.4.3.2), 8.38, 8.40 12. Kiểm tra vòng dây cố định, vòng dây rối và dây thòng lọng Check fixed loops, tangled loops and nooses EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 5.4.4, 8.36.2.1, 8.36.2.2 13. Kiểm tra dây của đồ chơi kéo Check cords and chains on the pull along toys EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 5.4.5, 8.40 14. Kiểm tra dây cáp điện Check electrical cables EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 5.4.6, 8.40 15. Kiểm tra kích thước mặt cắt ngang của dây Check cross-sectional dimension of certain cords EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 5.4.7, 8.20 16. Kiểm tra dây tự rút Check seft-retracting cords EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 5.4.8, 8.39 17. Kiểm tra đồ chơi gắn/treo vào nôi, cũi hoặc xe đẩy Check toys attached to or intended to be strung across a cradle, cot or perambulator EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 5.4.9 18. Kiểm tra hình dạng và kích thước của đồ chơi Check sharp and size of certain toys EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 5.8, 8.16 19. Kiểm tra đồ chơi được làm từ sợi Check toys comprising monofilament fibers EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 5.9 20. Kiểm tra hình nhân nhỏ Check play figures EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 5.11, 8.33 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1359 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu Check hemispheric-shaped toys EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 5.12 22. Kiểm tra dây sử dụng xung quanh cổ khi chơi Check straps intended to be worn fully or partially around the neck EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 5.14, 8.38 23. Thử khả năng cháy đồ chơi nhồi bông Flammability test of soft-filled toys EN 71-2:2020 Điều/clause 4.5 24. Thử nghiệm xoắn Torque test EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 8.3 25. Thử kéo đường may Tension test of seams EN 71-1:2014 + A1:2018 Điều/clause 8.4 26. Kiểm tra sự sạch sẽ của vật liệu Check material cleanliness ASTM F963-23 Điều/clause 4.1 27. Thử khả năng cháy Flammability test ASTM F963-23 Điều/clause 4.2, Annex A5 28. Kiểm tra các chi tiết nhỏ Check small objects ASTM F963-23 Điều/clause 4.6 29. Kiểm tra các cạnh tiếp xúc được Check accessible edges ASTM F963-23 Điều/clause 4.7 30. Kiểm tra các phần nhô ra Check projections ASTM F963-23 Điều/clause 4.8 31. Kiểm tra các đầu nhọn tiếp xúc được Check accessible points ASTM F963-23 Điều/clause 4.9 32. Kiểm tra tính an toàn dây hoặc thanh kim loại Check safety of wires or rods ASTM F963-23 Điều/clause 4.10 33. Kiểm tra tính an toàn của đinh và mối nối Check safety of nails and fasteners ASTM F963-23 Điều/clause 4.11 34. Kiểm tra chiều dày màng nhựa Check thickness plastic film ASTM F963-23 Điều/clause 4.12, 8.22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1359 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 35. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age Kiểm tra khe hở trên cơ cấu bản lề Check hinge-line clearance ASTM F963-23 Điều/clause 4.13.2 36. Kiểm tra dây, dây đai và dây thun Check cords, straps, and elastics ASTM F963-23 Điều/clause 4.14 (Ngoại trừ/except 4.14.4), 8.23 37. Kiểm tra lỗ, khoảng trống và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu Check holes, clearance, and accessibility of mechanisms ASTM F963-23 Điều/clause 4.18 38. Kiểm tra đồ chơi cho trẻ đang mọc răng Check teethers and teething toys ASTM F963-23 Điều/clause 4.22 39. Kiểm tra lúc lắc Check rattles ASTM F963-23 Điều/clause 4.23 40. Kiểm tra đồ chơi bóp Check squeeze toys test ASTM F963-23 Điều/clause 4.24 41. Kiểm tra vật liệu nhồi và túi nhồi đồ chơi Check stuffed and beanbag-type toys ASTM F963-23 Điều/clause 4.27, 8.9.1 42. Kiểm tra đồ chơi có đầu hình cầu Check certain toys with nearly spherical ends ASTM F963-23 Điều/clause 4.32 43. Kiểm tra đồi chơi dạng quả bóng Check out ball toys ASTM F963-23 Điều/clause 4.34 44. Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu Check hemispheric-shaped objects ASTM F963-23 Điều/clause 4.36 45. Thử nghiệm mô-men xoắn để loại bỏ các thành phần Torque for removal of components test ASTM F963-23 Điều/clause 8.8 46. Thử nghiệm độ căng để loại bỏ các thành phần Tension for removal of components test ASTM F963-23 Điều/clause 8.9 47. Thử nghiệm uốn Flexure test ASTM F963-23 Điều/clause 8.12 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1359 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 48. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age Kiểm tra sự sạch sẽ của vật liệu Check material cleanliness ISO 8124-1:2022 Điều/clause 4.3.1 49. Kiểm tra các bộ phận nhỏ Check small parts ISO 8124-1:2022 Điều/clause 4.4, 5.2 50. Kiểm tra đồ chơi bóp, lục lạc, dây buộc và một số đồ chơi và bộ phận khác của đồ chơi Check squeeze toys, rattles, fasteners, and certain other toys and components of toys ISO 8124-1:2022 Điều/clause 4.5.1, 5.3 51. Kiểm tra quả bóng nhỏ Check small balls ISO 8124-1:2022 Điều/clause 4.5.2, 5.4 52. Kiểm tra hình nhân nhỏ Check pre-school play figures ISO 8124-1:2022 Điều/clause 4.5.4, 5.6 53. Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu Check hemispheric-shaped objects ISO 8124-1:2022 Điều/clause 4.5.8 54. Kiểm tra cạnh sắc Check sharp edges ISO 8124-1:2022 Điều/clause 4.6, 5.8 55. Kiểm tra điểm nhọn Check sharp points ISO 8124-1:2022 Điều/clause 4.7, 5.9 56. Kiểm tra các phần nhô ra Check projections ISO 8124-1:2022 Điều/clause 4.8 57. Kiểm tra dây và thanh kim loại Check metal wires and rods ISO 8124-1:2022 Điều/clause 4.9, 5.24.8 58. Kiểm tra độ dày màng nhựa hoặc túi nhựa trong bao bì và trong đồ chơi Check plastic film or plastic bags in packaging and in toys ISO 8124-1:2022 Điều/clause 4.10, 5.10 59. Kiểm tra dây Check cords ISO 8124-1:2022 Điều/clause 4.11, 5.11 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1359 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 60. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age Kiểm tra lỗ trống, khoang hở và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu Check holes, clearances and accessibility of mechanisms ISO 8124-1:2022 Điều/clause 4.13 61. Dây đeo dự định được đeo toàn bộ hoặc một phần quanh cổ Check straps intended to be worn fully or partially around the neck ISO 8124-1:2022 Điều/clause 4.33, 5.11.3 62. Thử nghiệm xoắn Torque test ISO 8124-1:2022 Điều/clause 5.24.5 63. Thử nghiệm kéo Tension test ISO 8124-1:2022 Điều/clause 5.24.6 64. Thử nghiệm uốn Flexure test ISO 8124-1:2022 Điều/clause 5.24.8 65. Thử nghiệm khả năng cháy Flammability test ISO 8124-2:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1359 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Vật liệu trầy xước, cạo ra được của đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi - dưới 6 tuổi Scraped-off materials of toys, Accessible parts of Toy materials -under 6 years of age Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm: Al, As, B, Ba, Cd, Cr, Co, Cu, Hg, Mn, Ni, Pb, Sb, Se, Sn, Sr, Zn Kỹ thuật ICP-MS Determination of Migration of Certain General Elements: Al, As, B, Ba, Cd, Co, Cr, Cu, Hg, Mn, Ni, Pb, Sb, Se, Sn, Sr, Zn Extracted with gastric juices and then Analyzed by ICP-MS Al: 2,5 mg/kg As: 2,5 mg/kg B: 2,5 mg/kg Ba: 2,5 mg/kg Cd: 2,5 mg/kg Cr: 0,05 mg/kg Co: 2,5 mg/kg Cu: 2,5 mg/kg Hg: 2,5 mg/kg Mn: 2,5 mg/kg Ni: 2,5 mg/kg Pb: 2,5 mg/kg Sb: 2,5 mg/kg Se: 2,5 mg/kg Sn: 2,5 mg/kg Sr: 2,5 mg/kg Zn: 2,5 mg/kg EN 71-3:2019 +A1:2021 (Ngoại trừ/except Cr6+) Annex E 2. Xác định hàm lượng Crom (VI) Kỹ thuật LC-ICP-MS Determination of Chromium (VI) content Analyzed by LC- ICP-MS Cr6: 0,025 mg/kg EN 71-3:2019 +A1:2021 Annex F 3. Xác định hàm lượng Thiếc hữu cơ Kỹ thuật GC-MS (xem phụ lục A - thành phần các chất) Determination of Organic tin content Analyzed by GC-MS (each compound detail see appendix A) Organic Tin: 0,2 mg/kg EN 71-3:2019 +A1:2021 Annex G 4. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do Phương pháp chiết trong nước Sử dụng thiết bị UV-VIS Determination of formaldehyde free Water extraction method Analysis by UV-VIS 6 mg/kg ISO 14184-1:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1359 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 5. Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc được-cho trẻ 14 tuổi trở xuống Toys, Accessible parts of Toy materials –under 14 years of age Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Kỹ thuật ICP-MS Determination of the soluble migration elements(Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Extracted with gastric juices and then analyzed by ICP-MS Sb: 2,5 mg/kg As: 2,5 mg/kg Ba: 2,5 mg/kg Cd: 2,5 mg/kg Cr: 0,05 mg/kg Pb: 2,5 mg/kg Hg: 2,5 mg/kg Se: 2,5 mg/kg ASTM F963-23 Điều/clause 4.3.5.2 6. Sản phẩm phi kim loại (nhựa, vải) - dành cho trẻ 12 tuổi trở xuống Non-metal children’s product (plastic, fabtic) - for a child 12 years of age or younger Xác định hàm lượng Chì tổng Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-MS Determination of total Lead (Pb) content Microwave method and analysis by ICP-MS 10 mg/kg US CPSC-CH- E1002-08.3:2012 7. Sơn và chất phủ tương tự khác - dành cho trẻ 12 tuổi trở xuống Paint and other similar surface Coatings - for a child 12 years of age or younger Xác định hàm lượng Chì tổng Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-MS Determination of total Lead (Pb) content Microwave method and analysis by ICP-MS 10 mg/kg US CPSC-CH- E1003-09.1:2011 8. Đồ chơi và các sản phẩm chăm sóc trẻ - dành cho trẻ 12 tuổi trở xuống Children’s toys and care articles -for a child 12 years of age or younger Xác định hàm lượng phthalates (DBP, BBP, DEHP, DPENP, DCHP, DINP, DHEXP, DIBP) bằng kỹ thuật GC-MS (xem phụ lục A) Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DPENP, DCHP, DINP, DHEXP, DIBP) Ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (each compound detail see appendix A) Mỗi hợp chất/ Each compound 50 mg/kg US CPSC-CH-C1001-09.4:2018 9. Vật liệu nhựa Plastic materials Xác định hàm lượng phthalates (DBP, BBP, DEHP, DnOP, DINP, DIDP) bằng kỹ thuật GC-MS (xem phụ lục A) Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DnOP, DINP, DIDP) Ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (each compound detail see appendix A) Mỗi hợp chất/ Each compound 30 mg/kg EN 14372:2004 Điều/clause 6.3.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1359 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10 Ghi chú/Note: - ISO: International Organization for Standardization - EN: European Standards - ASTM: American Society for Testing and Materials - US CPSC: United States Consumer Product Safety Commission - Trường hợp Phòng thử nghiệm Dream cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Dream phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Dream Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. Phụ lục A – Danh sách các hợp chất Appendix A - List of Compounds Category of Compound Name of Compounds Cas Number Phthalates Di-n-butylphthalate (DBP) 84-74-2 Diisobutylphthalate (DiBP) 84-69-5 Di-n-pentyl phthalate /Diamylphthalate (DPENP/DnPP) 131-18-0 Di-n-hexylphthalate (DHEXP/ DnHP) 84-75-3 Butylbenzylphthalate (BBP) 85-68-7 Di-(2-ethylhexyl)phthalate (DEHP) 117-81-7 Dicyclohexyl phthalate (DCHP) 84-61-7 Di-n-octylphthalate (DnOP) 117-84-0 Diisononylphthalate (DINP) 68515-48-0 Diisodecylphthalate (DIDP) 26761-40-0 Organotin Methyl tin trichloride (MeT) 993-16-8 Dibutyltin dichloride (DBT) 683-18-1 Tributyltin chloride (TBT) 1461-22-9 Tetrabutyltin (TeBT) 1461-25-2 n-Octyl tin trichloride (MOT) 3091-25-6 Di-n-octyltin dichlorotin (DOT) 3542-36-7 Dichlorodipropyltin (DPrT) 867-36-7 Diphenyltin dichloride (DPhT) 1135-99-5 Triphenyltin chloride (TPhT) 639-58-7 Monobutyltin trichloride (MBT) 1118-46-3 Dimethyltin dichloride (DMT) 753-73-1
Ngày hiệu lực: 
06/04/2029
Địa điểm công nhận: 
Phố Cà, Thanh Nguyên, Thanh Liêm, Hà Nam
Số thứ tự tổ chức: 
1359
© 2016 by BoA. All right reserved