Phòng thử nghiệm Ecocycle

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam)
Số VILAS: 
1286
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Ecocycle
Laboratory: Ecocycle Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam)
Organization: Siam City Cement Public Company Limited (Viet Nam)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratorymanager: Huỳnh Thị Xuân Trang Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
 
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Huỳnh Thị Xuân Trang Các phép thử được công nhận / Accredited tests
  1.  
Lương Thiện Tùng
  1.  
Triệu Thị Nhật
Số hiệu / Code:        VILAS 1286 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ / Address:     KM7 đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức,            Thành phố Hồ Chí Minh Đia điểm / Location: KM7 đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Tel:               0962 491 375                                                                                                 E-mail:                                        nhat.trieu@siamcitycementcity.com              Website: www.ecocycle.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Chất thải thải công nghiệp (Da giày, giẻ/ vải thải, trấu thải, keo thải lỏng, bụi mài). Industrial wastes (Footwear, contaminated rags/ textile, rice husk, liquid colloid wastes, buffing dust). Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần. Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực. Determination of gross calorific value. Measuring calorific value by bomb method and calculating net calorific. (0 ~ 40.000) J/g ECO-LAB-CATL-WI-003 (2023) (Ref. TCVN 200: 2011 (ISO 1928:2009))
2. Chất thải thải công nghiệp (Dầu thải, dung môi, thuốc BVTV, da giày, keo thải lỏng). Industrial wastes (Used oil, solvent, pesticide, footwear, colloid wastes). Xác định hàm lượng Clo. Phương pháp chuẩn độ điện thế. Determination of Chloride content. Potentiometric titration method. (0.01-1.00) % ECO-LAB-CATL-WI-002 (2022) (Ref. 848/877 Titrino plus Manual)
3. Chất thải công nghiệp (Than hoạt tính, bụi mài, thuốc BVTV, da giày, dầu thải) Industrial wastes (Activated carbon, buffing dust, pesticide, footwear, used oil). Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh. Phương pháp hấp thụ phổ hồng ngoại không tán sắc. Determination of Sulfur content. Non-dispersive infrared absorption method. (0.0035- 98) % ECO-LAB-CATL -WI-007 (2020) (Ref. 832 Series Sulfur/Carbon Analyzer Instruction Manual Version 2.5.x Code 200-765 07/ 2018)
4. Chất thải công nghiệp (Da giày, giẻ/ vải thải, trấu thải, bùn,               bụi mài). Industrial wastes (Footwear wastes, contaminated rags/ textile, rice husk, sludge, buffing dust). Xác định hàm lượng nước. Phương pháp khối lượng. Determination of water content and solid content. Weight method. (0.00~ 96.00) % ECO-LAB-CATL-WI-004 (2023) (Ref. TCVN 6648: 2000 (ISO 11465:1993))
Ghi chú/ Note:  ECO-LAB-CATL-WI…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
26/05/2026
Địa điểm công nhận: 
KM7 đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1286
© 2016 by BoA. All right reserved