Phòng Thử nghiệm hiệu chuẩn

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn Viện Pasteur Nha Trang
Số VILAS: 
1030
Tỉnh/Thành phố: 
Khánh Hòa
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 4 Tên phòng thí nghiệm: : Phòng Thử nghiệm hiệu chuẩn Laboratory: : Testing and Calibration laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: : Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn Viện Pasteur Nha Trang Organization: : Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration Nha Trang Pasteur Institute Lĩnh vực thử nghiệm: : Đo lường hiệu chuẩn Field of testing: : Measurement Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: : Viên Đại Phúc Số hiệu/ Code : VILAS 1030 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation : Kể từ ngày /02/2024 đến ngày /02/2027. Địa chỉ/ Address : Số 6-8-10 Trần Phú, phường Xương Huân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Địa điểm/Location : Số 6-8-10 Trần Phú, phường Xương Huân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Điện thoại/ Tel : 0258.3829542 Fax: 0258.3824058 E-mail: : kiemchuanthietbi@gmail.com DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1030 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volumetric TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Pipét pít-tông Piston pipette (0,1 ~ 20) μL QTKT-TNHC-04: 2023 0,03 μL (20 ~ 200) μL 0,2 μL (200 ~ 500) μL 0,3 μL (500 ~ 1000) μL 0,6 μL (1000 ~ 5000) μL 5,8 μL (5000 ~ 10000) μL 7,3 μL 2. Dụng cụ thủy tinh đo thể tích (Pipét một mức, Pipét chia độ, Burét, Bình định mức, ống đong) Volumetric glassware (One-mark Pipette, Graduated Pipette, Burette, Volumetric Flask, Cylinder) (0,1 ~ 2) mL QTKT-TNHC-05: 2023 0,001 mL (2 ~ 10) mL 0,002 mL (10 ~ 25) mL 0,004 mL (25 ~ 50) mL 0,009 mL (50 ~ 100) mL 0,015 mL Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số Field of calibration: Frequency TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Máy ly tâm, máy ly tâm lạnh (x) Centrifuge, refregerted centrifuge (100 ~ 1 000) rpm QTKT-TNHC-12: 2023 0,9 rpm (1000 ~ 8 000) rpm 4 rpm (8 000 ~ 20 000) rpm 8 rpm DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1030 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Tủ nhiệt (x) Temperature chamber (-80 ~ -20)0C QTKT-TNHC-03: 2023 3,1 oC (-20 ~ 0)0C 0,7 oC (0 ~ 30)0C 0,5 oC (30 ~ 45)0C 0,25 oC (45 ~ 60) 0C 0,6 oC (60 ~ 180) 0C 1,5 oC 2. Bể nhiệt (x) Liquid bath (25 ~ 95) ºC QTKT-TNHC-13: 2023 0,4 ºC 3. Máy ủ nhiệt khô (x) Block heater Mặt gia nhiệt phẳng: (37 ~ 60) ºC QTKT-TNHC-14: 2023 0,3 ºC Mặt gia nhiệt dạng giếng: (30 ~ 180) ºC 0,87 ºC 4. Nồi hấp tiệt trùng (x) Autoclave (110 ~ 134) ºC QTKT-TNHC-15: 2023 0,4 ºC 5. Lò nung (x) Furnace (200 ~ 700) ºC QTKT-TNHC-25: 2023 2,7 ºC (700 ~ 1000) ºC 3,7 ºC 6. Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng Liquid in glass thermometer (-30 ~ 20) ºC QTKT-TNHC-16: 2023 0,3 ºC (20 ~ 60) ºC 0,1 ºC (60 ~ 180) ºC 0,5 ºC 7. Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometer (-30 ~ 200) ºC QTKT-TNHC-17: 2023 0,09 ºC (200 ~ 660) ºC 0,2 ºC 8. Nhiệt ẩm kế Thermo – Hygrometer (25 ~ 90) %RH QTKT-TNHC-21: 2023 2,2 %RH (15 ~ 35) ºC 0,5 ºC 9. Tủ nhiệt ẩm (tủ môi trường, tủ vi khí hậu) Temperature and humidity chamber (environmental chamber, microclimate chamber) (25 ~ 90) %RH QTKT-TNHC-24: 2023 2,5 %RH (10 ~ 50) ºC 0,47 ºC 10. Nhiệt độ của máy ly tâm Temperature of Centrifuge (-20 ~ 4) ºC QTKT-TNHC-12: 2023 0,9 ºC (4 ~ 40) ºC 2,7 ºC DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1030 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Cân cấp chính xác I (x) Balance, class I Đến/ to 0,005 g QTKT-TNHC-10: 2023 0,003 mg (0,005 ~ 0,02) g 0,004 mg (0,02 ~ 0,05) g 0,005 mg (0,05 ~ 0,1) g 0,006 mg (0,1 ~ 0,2) g 0,007 mg (0,2 ~ 0,5) g 0,009 mg (0,5 ~ 1) g 0,012 mg (1 ~ 2) g 0,013 mg (2 ~ 5) g 0,018 mg (5 ~ 10) g 0,024 mg (10 ~ 20) g 0,035 mg (20 ~ 22) g 0,045 mg (22 ~ 50) g 0,13 mg (50 ~ 100) g 0,24 mg (100 ~ 120) g 0,29 mg (120 ~ 200) g 0,49 mg (200 ~ 210) g 0,52 mg 2. Cân cấp chính xác II (x) Balance, class II Đến 10 g QTKT-TNHC-10: 2023 8,2 mg (10 ~ 20) g 8,3 mg (20 ~ 50) g 8,7 mg (50 ~ 100) g 11 mg (100 ~ 200) g 15 mg (200 ~ 500) g 31 mg (500 ~ 600) g 36 mg (600 ~ 610) g 37 mg Ghi chú/ note: (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ Mark (x) for on-site calibrations QTKT-TNHC …: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed calibration procedures DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 5 Tên phòng thí nghiệm : Phòng Thử nghiệm hiệu chuẩn Laboratory : Testing and Calibration laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: : Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn Viện Pasteur Nha Trang Organization: : Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration Nha Trang Pasteur Institute Lĩnh vực thử nghiệm: : Cơ Field of testing: : Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: : Viên Đại Phúc Số hiệu/ Code : VILAS 1030 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation : Kể từ ngày /02/2024 đến ngày /02/2027. Địa chỉ/ Address : Số 6-8-10 Trần Phú, phường Xương Huân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Địa điểm/Location : Số 6-8-10 Trần Phú, phường Xương Huân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Điện thoại/ Tel : 0258.3829542 Fax: 0258.3824058 E-mail: : kiemchuanthietbi@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1030 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 5 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Tủ an toàn sinh học cấp I (x) Biosafety cabinet class I Thử tốc độ gió hút vào tủ Inflow velocity test Dải đo/Range: (0,1~30) m/s Độ phân giải/Res.: 0,01 m/s NSF/ANSI 49:2019 EN 12469:2000 2. Thử cường độ ánh sáng thường Lightning intensity test Dải đo/Range: (40~40 000) lux Độ phân giải/Res.: (0,1~10) lux 3. Thử cường độ tia cực tím UV lighting intensity test Dải đo/Range: (5~19999,9) μW/cm2 Độ phân giải/Res.: 0,1 μW /cm2 4. Thử độ ồn Noise level test Dải đo/Range: (35~130) dB Độ phân giải/Res.: 0,1 dB 5. Thử rò rỉ bộ lọc HEPA thải Exhaust HEPA leak test Dải đo/Range: (0,001 ~ 100) % Độ phân giải/Res.: 0,001 % 6. Thử nghiệm hình thái dòng khí Smoke test -- 7. Tủ an toàn sinh học cấp II, tủ cách ly (x) Biosafety cabinet class II, isolator Thử tốc độ gió hút vào tủ Inflow velocity test Dải đo/Range: (0,1~30) m/s Độ phân giải/Res.: 0,01 m/s NSF/ANSI 49:2019 EN 12469:2000 8. Thử tốc độ dòng khí thổi xuống bề mặt làm việc tủ Downflow velocity test 9. Thử cường độ ánh sáng thường Lightning intensity test Dải đo/Range: (40~40 000) lux Độ phân giải/Res.: (0,1~10) lux DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1030 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Tủ an toàn sinh học cấp II, tủ cách ly (x) Biosafety cabinet class II, isolator Thử cường độ tia cực tím UV lighting intensity test Dải đo/Range: (5~19999,9) μW/cm2 Độ phân giải/Res.: 0,1 μW /cm2 NSF/ANSI 49:2019 EN 12469:2000 11. Thử độ ồn Noise level test Dải đo/Range: (35~130) dB Độ phân giải/Res.: 0,1 dB 12. Thử rò rỉ bộ lọc HEPA cấp Supply HEPA leak test Dải đo/Range: (0,001 – 100) % Độ phân giải/Res.: 13. 0,001 % Thử rò rỉ bộ lọc HEPA thải Exhaust HEPA leak test 14. Thử nghiệm hình thái dòng khí Smoke test -- 15. Tủ an toàn sinh học cấp III (x) Biosafety cabinet class III Thử tốc độ gió hút vào tủ Inflow velocity test Dải đo/Range: (0,1~30) m/s Độ phân giải/Res.: 0,01 m/s NSF/ANSI 49:2019 EN 12469:2000 16. Thử cường độ ánh sáng thường Lightning intensity test Dải đo/Range: (40~40 000) lux Độ phân giải/Res.: (0,1~10) lux 17. Thử cường độ tia cực tím UV lighting intensity test Dải đo/Range: (5~19999,9) μW/cm2 Độ phân giải/Res.: 0,1 μW/cm2 18. Thử nghiệm độ ồn Noise level test Dải đo/Range: (35~130) dB Độ phân giải/Res.: 0,1 dB 19. Thử rò rỉ bộ lọc HEPA cấp Supply HEPA leak test Dải đo/Range: (0,001 – 100) % 20. Độ phân giải/Res.:0,001 % Thử rò rỉ bộ lọc HEPA thải Exhaust HEPA leak test 21. Thử nghiệm hình thái dòng khí Smoke test -- DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1030 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Tủ sạch, tủ thao tác PCR (x) Clean bench, PCR cabinet Thử tốc độ dòng khí thổi xuống bề mặt làm việc tủ Downflow velocity test Dải đo/Range: (0,1~30) m/s Độ phân giải/Res.: 0,01 m/s QTKT-TNHC- 01:2023 23. Thử cường độ ánh sáng thường Lightning intensity test Dải đo/Range: (40~40 000) lux Độ phân giải/Res.: (0,1~10) lux 24. Thử nghiệm cường độ tia cực tím UV lighting intensity test Dải đo/Range: (5~19999,9) μW/cm2 Độ phân giải/Res.: 0,1 μW /cm2 25. Thử độ ồn Noise level test Dải đo/Range: (35~130) dB Độ phân giải/Res.: 0,1 dB 26. Thử rò rỉ bộ lọc HEPA cấp Supply HEPA leak test Dải đo/Range: (0,001~100) % Độ phân giải/Res.: 0,001 % 27. Thử nghiệm hình thái dòng khí Smoke test -- 28. Tủ hút hóa chất (x) Fume hood Thử tốc độ gió hút vào tủ Inflow velocity test Dải đo/Range: (0,1~30) m/s Độ phân giải/Res.: 0,01 m/s QTKT-TNHC- 29. 01:2023 Thử cường độ ánh sáng thường Lightning intensity test Dải đo/Range: (40~40 000) lux Độ phân giải/Res.: (0,1~10) lux 30. Thử nghiệm độ ồn Noise level test Dải đo/Range: (35~130) dB Độ phân giải/Res.: 0,1 dB DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1030 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Tủ hút hóa chất (x) Fume hood Thử nghiệm hình thái dòng khí Smoke test -- QTKT-TNHC- 01:2023 Ghi chú/note: - (x): phép thử có thực hiện ở hiện trường/ On-site tests - QTKT-TNHC...: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method - NSF/ ANSI: National Sanitation Foundation/ American National Standards Institute - EN: European Standards
Ngày hiệu lực: 
04/02/2027
Địa điểm công nhận: 
Số 6-8-10 Trần Phú, phường Xương Huân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức: 
1030
© 2016 by BoA. All right reserved