Trung tâm Chẩn Đoán Trước Sinh
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Phụ sản Trung Ương
Số VILAS MED:
138
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Sinh học phân tử
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Trung tâm Chẩn Đoán Trước Sinh |
Medical Testing Laboratory | Center for prenatal diagnosis |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Phụ sản Trung Ương |
Organization: | National hospital of obsterics gynecologyn |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh, Sinh học phân tử |
Field of medical testing: | Biochemistry, Molecular Biology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Đoàn Thị Kim Phượng | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
2. | Lê Phương Thảo | |
3. | Nguyễn Thị Vân Anh | |
4. | Phan Thị Thu Giang | |
5. | Ngô Thị Tuyết Nhung |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết thanh Serum | Xét nghiệm Triple test: - Ue3 - AFP - hCG total Triple test: - Ue3 - AFP - hCG total | Miễn dịch huỳnh quang Immunofluorescence | - QTXN.05 - QTXN.06 - QTXN.07 (Auto Delphia) |
2. | Huyết thanh Serum | Xét nghiệm Double test: - Free β hCG - PAPPA Double test: - Free β hCG - PAPPA | Miễn dịch huỳnh quang Immunofluorescence | - QTXN.08 - QTXN.09 (Auto Delphia) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Nước ối Amniotic fluid | Xét nghiệm Bobs Bacs – on – Beads Au (Bobs) | Dòng tế bào Flow cytometry | - QTXN.04 (Luminex 200) |
Ngày hiệu lực:
25/01/2024
Địa điểm công nhận:
43 Tràng Thi, Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
138