Trung tâm kiểm nghiệm Vina Solar

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Vina Solar Technology
Số VILAS: 
1375
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Giang
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Đo lường – hiệu chuẩn
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm nghiệm Vina Solar
Laboratory: Vina Solar Testing Center
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Vina Solar Technology
Organization: Vina Solar Technology Co.Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý/Laboratory manager: Jiang Yong
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Jiang Yong Các phép hiu chuđược công nhn /  All accredited calibrations
Số hiệu/ Code:        VILAS 1375 Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation:           23 /  6 / 2024  Địa chỉ/ Address: Xưởng E12, Lô CN-03, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên,                              tỉnh Bắc Giang,Việt  Nam                             Factory  E12, Lot  CN-03,Van  Trung  Industrial  park, Van Trung commune,                             Viet  Yen District, Bac Giang Province, Viet Nam Địa điểm/ Location: Xưởng E12, Lô CN-03, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên,                                 tỉnh Bắc Giang,Việt  Nam                                  Factory  E12, Lot  CN-03,Van  Trung  Industrial  park, Van Trung commune,                                  Viet  Yen District, Bac Giang Province, Viet Nam Điện thoại/ Tel:        +84 2403818222                               Fax:         Email:                      yong.jiang@vinasolar.com      Website: www.vinasolar.com Lĩnh vực hiệu chuẩn:               Lực Field of calibration:                  Force
TT Tên đại lượng đo hoặc        phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Máy th độ bn kéo nén Tensile – Compression testing machines Đến/ To 500 N VNS-QA-L016 (2021) 3 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn:               Độ dài Field of calibration:                              Length 
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Thước vạch Steel Ruler Đến/ To 300 mm VNS-QA-L10 (2021) 0,042 mm
Đến/ To 1 m 0,060 mm
  1.  
Thước cuộn Measuring Tape Đến/ To 7,5 m VNS-QA-L12 (2021) 0,39 mm
Chú thích/ Note: - VNS-QA-Lxx (2021): Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng ban hành năm 2021/ Laboratory-developed calibration procedures issued in 2021; (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significant digits./.  
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm nghiệm Vina Solar
Laboratory: Vina Solar Testing Center
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Vina Solar Technology
Organization: Vina Solar Technology Co.Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Người quản lý/Laboratory managerJiang Yong
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Jiang Yong Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Số hiệu/ Code:        VILAS 1375 Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation:    23 / 6 / 2024 Địa chỉ/ Address: Xưởng E12, Lô CN-03, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên,                              tỉnh Bắc Giang,Việt  Nam                             Factory  E12, Lot  CN-03,Van  Trung  Industrial  park, Van Trung commune,                             Viet  Yen District, Bac Giang Province, Viet Nam Địa điểm/ Location: Xưởng E12, Lô CN-03, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên,                                 tỉnh Bắc Giang,Việt  Nam                               Factory  E12, Lot  CN-03,Van  Trung  Industrial  park, Van Trung commune,                               Viet  Yen District, Bac Giang Province, Viet Nam Điện thoại/ Tel:        +84 2403818222                               Fax:         Email:                      yong.jiang@vinasolar.com                     Website: www.vinasolar.com Lĩnh vực thử nghiệm:    Điện – Điện tử  Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng  (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation  (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Mô đun  quang điện  mặt đất Terrestrial photovoltaic (PV) module Kiểm tra ngoại quan: -  Kiểm tra diện tích của tất cả các bóng khí - Kiểm tra diện tính số tấm pin hỏng - Kiểm tra diện tích các bóng khí và ăn mòn Visual inspection: - Inspect all bubble areas - Inspect cracked area - Inspect bubbles and visible corrosion (100 ~ 15 000) lux IEC 61215-1:2016 IEC 61215-2:2016
  1.  
Xác định công suất cực đại Determination of maximum power  (400 ~ 1 100) nm Đến/ To 80 V (15 ~ 80) ºC AAA IEC 61215-1:2016 IEC 61215-2:2016
  1.  
Thử nghiệm cách điện Insulation test VDC: Đến/ To 9,99 kV R: Đến/ To 100 GΩ I: Đến/ To 6 mA IEC 61215-1:2016 IEC 61215-2:2016
  1.  
Thử nghiệm tính năng ở cường độ bức xạ thấp Performance at low irradiance test Đến/ To 200 W/m2 IEC 61215-1:2016 IEC 61215-2:2016
  1.  
Thử nghiệm phơi nắng ngoài trời: - Kiểm tra không có khiếm khuyết rõ ràng - Thử dòng điện rò ướt Outdoor exposure test:  - Check major visual defects - Wet leakage current test Đến/ To  1 000 W/m2 IR: Đến/ To 9 999 GΩ Voc: Đến/ To 1 500 V IEC 61215-1:2016 IEC 61215-2:2016
  1.  
Thử nghiệm chu trình nhiệt Thermal cycling test (-40 ~ 85) ºC IEC 61215-1:2016 IEC 61215-2:2016
  1.  
Mô đun  quang điện  mặt đất Terrestrial photovoltaic (PV) module Thử nghiệm dòng điện rò ướt  Wet leakage current test IR: Đến/ To 9 999 GΩ Voc: Đến/ To 1 500 V IEC 61215-1:2016 IEC 61215-2:2016
  1.  
Kiểm tra độ ổn định Stabilization check  (400 ~ 1 100) nm Đến/ To 80V (15 ~ 80) ºC AAA IEC 61215-1:2016 IEC 61215-2:2016
  1.  
Thử nghiệm sụt giảm công suất Potential Induced Degradation (PID) test (400 ~ 1 100) nm Đến/ to 80V (15 ~ 80) ºC AAA IEC TS 62804-1:2015
  1.  
Thử nghiệm độ ẩm – đóng băng: - Thử nghiệm gián đoạn dòng điện hoặc điện áp trong quá trình thử nghiệm - Thử nghiệm không có khiếm khuyết rõ ràng. - Thử nghiệm dòng điện rò ướt Humidity - freeze test: - Interruption test of current flow or discontinuity in voltage during testing - Evidence test of major visual defects  - Wet leakage current test (-40 ~ 85) ºC IR: Đến/ to 9 999 GΩ Voc: Đến/ to 1 500 V IEC 61215-1:2016 IEC 61215-2:2016
  1.  
Thử nghiệm nóng ẩm: - Thử nghiệm không có khiếm khuyết rõ ràng. - Thử nghiệm dòng điện rò ướt Damp heat test: - Evidence test of major visual defects - Wet leakage current test 85 ºC; 85 % RH IR: Đến/ To 9 999 GΩ Voc: Đến/ To 1 500 V IEC 61215-1:2016 IEC 61215-2:2016
Ghi chú/ Note - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế / International Electrotechnical Commission./.  
Ngày hiệu lực: 
23/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Xưởng E12, Lô CN-03, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức: 
1375
© 2016 by BoA. All right reserved