Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thừa Thiên Huế
Số VILAS: 
910
Tỉnh/Thành phố: 
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường
Laboratory: Environment & Natural Resources Monitoring Centre
Cơ quan chủ quản:  Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thừa Thiên Huế
Organization: Department of Natural Resources & Environment - Thua Thien Hue Province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:   Đặng Phước Bình Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Đặng Phước Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Lê Quang Ánh
  1.  
Nguyễn Đình Phước
  1.  
Trần Cảnh Hùng
Số hiệu/ Code:  VILAS 910                                           Hiệu lực công nhận/ period of validation: 29/12/2024
Địa chỉ / Address: 173 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Địa điểm / Location: 173 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Điện thoại/ Tel: 02343939226   
E-mail: ttqtrac.stnmt@thuathienhue.gov.vn                 
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển, nước mưa Ground water, surface water, wastewater, marine water, drain water Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature (4 ~ 50) 0C SMEWW 2550B:2017
  1.  
Xác định pH (x) Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492:2011
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước biển Ground water, surface water, marine water Xác định oxy hòa tan (DO) (x) Phương pháp đầu dò điện hóa Determination of dissolved oxygen (DO) Electrochemical probe method. (0 ~ 16) mg/L TCVN 7325:2016
  1.  
Xác định độ đục (x) Determination of turbidity (0 ~ 800) NTU TCVN 6184:2008
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước biển, nước mưa Ground water, surface water, marine water, drain water Xác định độ dẫn điện (EC) (x) Phương pháp sử dụng 4 điện cực AC Determination of conductivity (EC) Four-AC-electrode method (0 ~ 50) mS/cm SMEWW 2510B:2017
  1.  
Nước biển Marine water Xác định độ mặn (x) Chuyển đổi từ độ dẫn điện Determination of salinity Electrical conductivity conversion (0 ~ 70) ‰ SMEWW 2520B:2017
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định độ màu Phương pháp C Determination of colour Method C ≥ 5 Pt-Co TCVN 6185:2015
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, marine water Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filters 5 mg/L TCVN 6625:2000
  1.  
Nước dưới đất Ground water Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Tritimetric method 1,6 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, marine water Phương pháp xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method 3,6 mg/L TCVN 6001-1:2008
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển, nước mưa Ground water, surface water, wastewater, marine water, drain water Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6179-1:1996
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, Nước biển, Nước mưa Ground water, surface water, marine water, drain water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalyxylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sunfosalicylic acid 0,02 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS method 0,02 mg/L SMEWW 4500-NO3-.E:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước biển, nước mưa Ground water, surface water, marine water, drain water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển, nước mưa Ground water, surface water, wastewater, marine water, drain water Xác định hàm lượng Photphat Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content Amonium molybdate spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước mưa Ground water, surface water, drain water Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Determination of Sunfate content Gravimetric method using barium chloride 12 mg/L TCVN 6200:1996
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước mưa Ground water, surface water, wastewater, drain water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ với bạc nitrat Determination of chloride Titration with silver nitrate method 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng clo tự do và tổng clo Phương pháp chuẩn độ sử dụng N,N-Dietyl-1,4-Phenyldiamin Determination of free chlorine and total chlorine content Titrimetric method using N,N-Dietyl-1,4phenylenediamine 0,4 mg/L TCVN 6225-1:2012
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, marine water Xác định tổng Cyanua Phương pháp trắc quang Determination of total Cyanide Spectrometric method 6 µg/L TCVN 6181:1996
  1.  
Nước mặt, nước thải, nước biển Surface water, wastewater, marine water Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phương pháp UV-VIS Determination of total nitrogen content UV-VIS method 1 mg/L TCVN 6624-1:2000
  1.  
Nước mặt, nước thải, nước biển Surface water, wastewater, marine water Xác định hàm lượng tổng photphat Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipdat Determination of total phosphorus content Amonium molybdate spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng dầu mỡ Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease content Gravimetric method 1 mg/L SMEWW 5520B:2017
  1.  
Nước thải, nước biển Wastewater, marine water Xác định hàm lượng dầu mỡ khoáng  Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease mineral content Gravimetric method 1,3 mg/L SMEWW 5520B&F:2017
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng dầu mỡ động thực vật Phương pháp trọng lượng Determination of Animal vegetable fat and oil content Gravimetric method 1,3 mg/L SMEWW 5520B&F:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, marine water Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt   Phương pháp quang phổ Determination of Surfactant content Spectrophotometric method 0,1 mg/L SMEWW 5540B&C:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, marine water Xác định hàm lượng Cr tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of total Cr content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique 2 µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, marine water Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1,5-diphenyl cacbazid Determination of Cr (VI) content Spectrometric method using 1,5-diphenyl carbazide 0,01 mg/L TCVN 6658:2000
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Cr (III) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit và Phương pháp đo phổ dùng 1,5-diphenyl cacbazid Determination of Cr (III) content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique and Spectrometric method using 1,5-diphenyl carbazide 0,01 mg/L SMEWW 3113B:2017       và / and TCVN 6658:2000
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, marine water Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10–phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10-phenantrolin 0,1 mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese Content Flame atomic absorption spectrometric method 0,06 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cu. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Cu content. Flame atomic absorption spectrometric method 0,07 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Zn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zn content Flame atomic absorption spectrometric method 0,07 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng Niken Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Nikel content Flame atomic absorption spectrometric method 0,07 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước dưới đất Ground water Xác định hàm lượng Niken Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of Nikel content Atomic absorption spectrometric method – Graphite furnace technique 6 µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Coban Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Cobalt content Flame atomic absorption spectrometric method 0,12 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, marine water Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of Pb, Cd content Atomic absorption spectrometric methods - Graphite furnace technique Pb: 4 µg/L Cd: 0,3 μg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật hydrua Determination Arsenic content Atomic absorption spectrometric method - Hydride technique 2 µg/L TCVN 6626:2000
  1.  
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of Hg content Atomic absorption spectrometric method – Cold vapor technique 0,6 µg/L TCVN 7877:2008
  1.  
Xác định hàm lượng Sunfua  Phương pháp UV-VIS Determination of Sunfide content UV-VIS method 0,12 mg/L SMEWW 4500 S2-.B&D: 2017
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt Ground water, surface water Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness Titrimetric method 9 mg/L SMEWW 2340C:2017
  1.  
Nước mặt, nước thải, nước biển Surface water, wastewater, marine water Xác định chỉ số phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index Spectrometric method using 4-aminoantipyrin after distillation 4 µg/L TCVN 6216:1996
  1.  
Không khí xung quanh Ambient air Xác định nhiệt độ (x) Determination of Temperature (0 ~ 50) 0C HD.08.01/TTQTH (2021) (Ref. QCVN 46:2012/BTNMT)
  1.  
Xác định độ ẩm (x) Determination of Humidity (10 ~ 90) %RH
  1.  
Xác định tốc độ gió (x) Determination of wind speed (0,4 ÷ 30) m/s
  1.  
Xác định áp suất (x)  Determination of  Pressure (700 ~ 1100) hPa
  1.  
Xác định mức tiếng ồn (x) Determination of noise levels (30 ~ 130) dBA TCVN 7878-2:2012
  1.  
Xác định độ rung (x)  Determination of Vibration (30 ~ 120) dB TCVN 6963:2001
  1.  
Không khí xung quanh (Không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (Not including sampling) Xác định hàm lượng chì bụi của sol khí thu được trên cái lọc Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of the paticulate lead contenr of aerosols collected on filters Flame atomic absorption spectrometric method 1 µg/m3 TCVN 6152:1996
  1.  
Xác định hàm lượng bụi lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of suspended dusts content Weighing method 30 µg/m3 TCVN 5067:1995
  1.  
Không khí xung quanh (Không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (Not including sampling) Xác định hàm lượng bụi PM10 Phương pháp khối lượng Determination of particulate matter10 Weighing method 29 µg/m3 AS/NZS 3580.9.6:2003
  1.  
Xác định nồng độ khối lượng của nitơ điôxit (NO2) Phương pháp UV-VIS Determination of mass concentration of nitrogen dioxide UV-VIS method 26,5 µg/m3 TCVN 6137:2009
  1.  
Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit Phương pháp UV-VIS Determination of the mass concentration of sulfur dioxide UV-VIS method 33,3 µg/m3 TCVN 5971:1995
  1.  
Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp UV-VIS Determination of NH3 content UV-VIS method 58,5 µg/m3 TCVN 5293:1995
  1.  
Xác định hàm lượng H2S  Phương pháp UV-VIS Determination of H2S content    UV-VIS method 38,7 µg/m3 MASA method 701:1988
  1.  
Xác định hàm lượng Ozon  Phương pháp UV-VIS Determination of Ozone content UV-VIS method 22 µg/m3 MASA method 411:1988
  1.  
Khí thải (Không bao gồm lấy mẫu) Exhaust fumer (Not including sampling) Xác định nồng độ khối lượng của bụi trong khí thải nguồn tĩnh Phương pháp đẳng động lực học Determination of the mass concentration of dust in the static source exhaust fumer Isokinetic method 10 mg/Nm3 US EPA method 5:2017
  1.  
Đất Soil Xác định pH Determination of pH  2 ~ 12 TCVN 5979:2007
  1.  
Đất Soil Xác định độ dẫn điện riêng Determination of the specific electrical conductivity (0 ~ 100) mS/cm TCVN 6650:2000
  1.  
Xác định hàm lượng sunfat tan trong nước và tan trong axit Phương pháp trọng lượng Determination of water-soluble and acid-soluble sulfate Gravimetric method 36,3 mg/kg TCVN 6656:2000
  1.  
Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm lượng Cd, Cr, Pb, Cu, Zn Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cd, Cr, Pb, Cu, Zn content Flame atomic absorption spectrometric method. Cd: 1,0 mg/kg Cr: 16,1 mg/kg Pb: 14,4 mg/kg Cu: 6,7 mg/kg Zn: 5,7 mg/kg TCVN 6649:2000 (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation)  TCVN 6496:2009 (Phương pháp Phân tích / Analytical method)
  1.  
Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method 0,1 mg/kg US EPA method 3051A (2007)  (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation) SMEWW 3114B:2017 (Phương pháp Phân tích / Analytical method)
  1.  
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Hg content Cold vapour atomic spectrometry method 0,24 mg/kg US EPA method 7471B (2007) (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation) TCVN 8882:2011 (Phương pháp Phân tích / Analytical method)
  1.  
Bùn Sludge Xác định pH (Hàm lượng nước > 20 %) Determination of pH (Water content > 20 %) 2 ~ 12 US EPA 9040C (2004)
Xác định pH (Hàm lượng nước < 20 %) Determination of pH (Water content < 20 %) US EPA 9045D (2004)
  1.  
Xác định hàm lượng Cd, Pb, Zn Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cd, Pb, Zn content Flame atomic absorption spectrometric method. Cd: 2,2 mg/kg Pb: 11,8 mg/kg Zn: 7,0 mg/kg TCVN 8963:2011 (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation) TCVN 6496:2009 (Phương pháp Phân tích / Analytical method)
  1.  
Xác định hàm lượng As Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination As content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) 0,13 mg/kg TCVN 8963:2011 (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation) TCVN 6626:2000 (Phương pháp Phân tích / Analytical method)
  1.  
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Hg content Cold vapour atomic spectrometry method. 0,02 mg/kg TCVN 8963:2011 (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation) TCVN 8882: 2011 (Phương pháp Phân tích / Analytical method)
  1.  
Bùn Sludge Xác định hàm lượng Ni Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Ni content Flame atomic absorption spectrometric method. 6 mg/kg US EPA method 3051A (2007) (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation) SMEWW 3111B:2017 (Phương pháp Phân tích / Analytical method)
  1.  
Xác định hàm lượng Co Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọ lửa Determination of Co content Flame atomic absorption spectrometric method. 4,8 mg/kg US EPA method 3051A (2007) (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation) SMEWW 3111B:2017 (Phương pháp Phân tích / Analytical method)
  1.  
Xác định hàm lượng Mn Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Mn content Flame atomic absorption spectrometric method 2,4 mg/kg
Ghi chú / Notes: SMEWW: Standard Methods for the Examination of  Water and Waste Water AS/NZS: Standards Australia and Standards New Zealand. MASA: Method of Air Sampling and Analysis US EPA: U.S. Environmental Protection Agency HD.08.01/TTQTH: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Ref.: Reference  
Ngày hiệu lực: 
29/12/2024
Địa điểm công nhận: 
173 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Số thứ tự tổ chức: 
910
© 2016 by BoA. All right reserved