VJS Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Viet Nhat Advanced Steel Joint Stock Company
Số VILAS:
1187
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận
chất lượng/of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm VJS
Laboratory: VJS Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công Ty Cổ phần Luyện thép Cao cấp Việt Nhật
Organization:
Viet Nhat Advanced Steel Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Cơ
Field of testing:
Chemical, Mechanical
Người quản lý:
Phạm Văn Diên
Laboratory manager:
Pham Van Dien
Số hiệu/ Code:
VILAS 1187
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /04/2025 đến ngày 10/05/2030
Địa chỉ/ Address:
CN 3 - KCN Nam cầu Kiền, Phường Hoàng Lâm, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng.
CN 3 - Nam Cau Kien Industrial Zone, Hoang Lam ward, Thuy Nguyen City, Hai Phong City.
Địa điểm/Location:
CN 3 - KCN Nam cầu Kiền, Phường Hoàng Lâm, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng.
CN 3 - Nam Cau Kien Industrial Zone, Hoang Lam ward, Thuy Nguyen City, Hai Phong City.
Điện thoại/ Tel:
(84.225) 8841.365 Fax: (84.225) 8841.366
E-mail:
vjs@vjsgroup.com Website: www.vjsgroup.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1187
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép Cacbon và hợp kim thấp
Chemical composition of low alloy steel
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ.
Analysis of chemical composition
Spark atomic emission spectrometry method.
C: (0,02 ~ 1,1) %
Mn: (0,03 ~ 2,0) %
Si: (0,02 ~ 1,54) %
P: (0,006 ~ 0,085) %
S: (0,001 ~ 0,055) %
Cr: (0,07 ~ 8,14) %
Ni: (0,06 ~ 5,0) %
Cu: (0,06 ~ 0,5) %
ASTM E415-21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1187
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép cốt bê tông
( 10 đến 41)
Reinforcement steel bar
( 10 to 41)
Thử kéo
Tensile test
- Giới hạn chảy/ Yield strength
- Gới hạn bền/ Tensile strength
- Độ giãn dài tương đối/ Pecentage elongation
(10 ~ 1000) kN
TCVN 197-1:2014
TCVN 7937-1:2013
JIS Z 2241:2022
ASTM A 370-24
ISO 15630-1:2019
2.
Thử uốn
Bend test
Góc uốn/Angle
đến/to 180o
TCVN 198-2008
TCVN 7937-1:2013
JIS Z 2248:2022
ASTM A370-24
ISO 15630-1:2019
Ghi chú/ Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials
- JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japanese Industrial Standards
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization
Trường hợp Công Ty Cổ phần Luyện thép Cao cấp Việt Nhật cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công Ty Cổ phần Luyện thép Cao cấp Việt Nhật phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for that Viet Nhat Advanced Steel Joint Stock Company provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
10/05/2030
Địa điểm công nhận:
CN 3 - KCN Nam cầu Kiền, Phường Hoàng Lâm, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
1187